[Medical Drama] House M.D [ Sub Việt by Subteam GVN ]

Thảo luận trong 'Phim truyền hình & Thế giới diễn viên' bắt đầu bởi NIZ, 24/9/09.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. bagiakhatmau_610

    bagiakhatmau_610 Dragon Quest

    Tham gia ngày:
    27/9/07
    Bài viết:
    1,283
    Nơi ở:
    Hà Nội
    Mọi người máu quá nhỉ! Thế có lẽ tối nay tớ bắt đầu làm luôn ep10! Nhưng ep này tớ không khoái lắm! :|
     
  2. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    cố ngày mai xong tập 9 \m/
     
  3. fox-j

    fox-j Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    2/10/09
    Bài viết:
    0
    Xem hết ss4 rồi Niz ơi :-< hay quá đi mà, xem liên tục từ tối hôm qua đến chiều hôm nay, nguyên đêm ko ngủ :x

    trình bày sao Niz, xưng hô thì hình như fox cho mấy cô cậu đó gọi House bằng ông luôn =)) Niz sửa giúp nha, còn lại fox thấy ko có vấn đề gì mà

    Tập 12 sắp xong rồi nhưng bấn phim quá nên mãi ko xong được :">
     
  4. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    1 số cái trình bày cơ bản như là:
    _Đầu dòng viết hoa, cuối dòng chấm câu, sau dấu phẩy thì cách 1 ô.
    _Sub chỉ nên 2 dòng là tối đa, dài quá thì cắt ra fox ạ,ở cuối câu cắt và đầu câu tiếp theo là dấu ...
    _Những đoạn hội thoại ko nhìn thấy người nói hoặc radio/tv,... thì để trong thẻ <i>

    Còn ss 5 này,thiếu 3 eps cuối tớ chưa kịp up

    Mã:
    http://www.mediafire.com/?sharekey=2d9cefcdf91fb7cbab1eab3e9fa335ca2eec2ae72e38961e
     
  5. fox-j

    fox-j Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    2/10/09
    Bài viết:
    0
    ;)) èo, fox tưởng sao. Chuyện trình bày thế Niz khỏi lo :D fox cũng bị ám ảnh bởi cái đó lắm, không chịu được lỗi chính tả với trình bày thế đâu ;) Nhưng mà nhiều khi đang làm bị hoa mắt nên có thể vẫn sót. Niz edit ep 9 chưa, lỗi nhiều không vậy :-"

    Cám ơn Niz nhiều :x, ss5 nãy giờ ráng down bên RS mới được 3 tập đầu, nản quá :-<
     
  6. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    Trình bày hơi nhiều lỗi thôi còn phần dịch khá ổn.
    Sửa lại cách hành văn chút là ok :D
    Edit House mà cũng toàn mất tầm 3,4 tiếng 8-}
     
  7. bagiakhatmau_610

    bagiakhatmau_610 Dragon Quest

    Tham gia ngày:
    27/9/07
    Bài viết:
    1,283
    Nơi ở:
    Hà Nội
    Tớ thấy sub để 3 dòng có sao đâu?
    Sub E cũng thường để 3 dòng mà! :|
     
  8. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    Để 2 dòng thôi cậu, 3 dòng nhìn che hết phim rồi...
     
  9. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    Tập 9 - DNR

    Mã:
    http://subscene.com/vietnamese/house-md--first-season/subtitle-267241.aspx

    Medical Terms [ Eps 9 so far ]

    [Spoil]
    <i>{\a6}{\s16}{\c&5FFB03&}




    abdominal : bụng
    abscesse : áp xe ( ổ mủ )
    Absidia : 1 loại nấm gây bệnh ở người
    acyclovir : thuốc kháng virus Herpes
    adenopathy : hạch bạch huyết
    adrenal glands : tuyến thượng thận
    African trypanosomiasis : bệnh ngủ
    allergy : dị ứng
    ALS : Amyotrophic lateral sclerosis : bệnh xơ cứng teo 1 bên
    ALT : Alanine Aminotransferase : men Aminotransferase
    amnesia : chứng mất trí nhớ
    ANA : Antinuclear Antibodies : kháng thể kháng nhân
    anaphylactic shock : sốc phản vệ
    anemic : thiếu máu
    anesthetic : thuốc gây mê / tê
    Anesthesiologist : bác sĩ gây mê
    aneurysm : phình mạch
    antihistamine : kháng histamine
    aplastic anemia : thiếu máu ko tái tạo
    appendicitis : viêm ruột thừa
    arsenic : thạch tín
    artery : động mạch
    arthritis : viêm khớp
    AST : aspartate aminotransferase :
    asthma : hen
    athlete's foot : nấm bàn chân
    atrium : tâm nhĩ
    Atropin: 1 alcaloid trị ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật.
    autosomal dominant : gen trội
    AVM : Arteriovenous malformation : dị dạng mạch máu não


    benign calcifications : chất vôi lành ( trong ngực)
    biopsy : sinh thiết
    birth control implant : que cấy tránh thai
    blood clot : tụ máu
    blood culture : cấy máu
    blood thinner : thuốc chống đông máu
    botulism : ngộ độc thịt
    Bowel obstruction : tắc ruột
    BP : blood pressure : huyết áp
    bradycardia : giảm nhịp tim
    brain stem : cuống não
    breast cancer : ung thư vú
    broad spectrum antibiotic : chất kháng sinh phổ rộng
    bronchoscopic suctioning : hút ống soi phế quản
    BUN : đo lượng urea nitrogen


    C-ANCA : kháng thể bạch cầu trung tính
    calculus : sỏi thận
    Carcinoid : 1 loại ung thư bất thường
    cardiac arrhythmia : loạn nhịp tim
    cardiomyopathy : bệnh cơ tim
    carotid artery : động mạch cổ
    cast : phôi
    catheter : ống catheter
    cauda equina : chùm dây thần kinh ở cuối tủy sống
    CBC : Complete Blood Count : Phân tích máu đồng bộ
    Cellulitis : viêm mô bào
    CHEM-7 : Phân tích sinh hóa
    cirrhosis : xơ gan
    Clinical depression : trầm cảm lâm sàng
    CMV : virus Cytomegalovirus
    colon : ruột già
    colorectal cancer : ung thư đại trực tràng
    concussion : chấn động
    contact dermatitis : viêm da do tiếp xúc
    core biopsy : sinh thiết lõi
    core temperatur : thân nhiệt
    corpus callosum : đoạn mô nối 2 màng não
    cortisone : thuốc coctizol
    cort-stim test : cortisone stimulation test : xét nghiệm kích thích cortisol
    Coxsackie virus : 1 nhóm virut đường ruột
    CPR : hô hấp nhân tạo
    Creatiniene : acid methyl guanidin
    Cretinism : Chứng đần độn do thiếu i ốt
    CSF : Cerebrospinal fluid : Nước tủy sống
    CT Scan : Chụp cắt lớp
    cystic : u nang
    Cytoxan : 1 loại thuốc kìm hãm tế bào.


    defibrillator : máy khử rung tim
    degenerative brain disease : bệnh thoái hóa não
    delivery room : phòng hộ sin
    demyelinating disease : bệnh thoái hóa myelin
    depressed : trầm cảm
    dermatitis : viêm da
    diabetes : tiểu đường
    diarrhea : sản xuất chảy
    diazepam : thuốc an thần
    Diphenhydramine : 1 loại thuốc chống dị ứng
    DNA Sequencing machine : Máy đọc trình tự gen
    dosage : liều lượng
    DVT : deep vein thrombosis : đông máu tĩnh mạch
    dysfunction : loạn chức năng

    eastern equine encephalitis : viêm não ngựa miền Đông
    echocardiogram : siêu âm tim đồ
    echovirus : virus echo
    ectopy : trung thất
    EEG : Electroencephalography : Điện não đồ
    embolectomy : loại bỏ cục máu đông
    encephalitis : viêm não
    EOG,ECG,EKG : Electrooculography : Điện tâm đồ
    eosinophils : 1 loại bạch cầu trong bào tương
    epinephrine : adrenalin
    epiphyseal plate : xương bánh ché
    Epstein-Barr virus : virus gây nhiễm trùng cấp vùng họng, miệng và có thể dẫn đến ung thư vòm họng
    esophagus : thực quản
    EX Lap : exploratory laparotomy : giải phẫu thăm dò
    extubate : bỏ ống thở


    FAB Fragment : liên kết kháng nguyên phân mảnh
    factor V : 1 factor trong máu đông
    fibrosis : chứng xơ hóa
    free-flowing pus : mưng mủ


    gastroenteritis : viêm dạ dày ruột non
    GCSF : Granulocyte colony-stimulating factor : thuốc kích thích bạch cầu trong máu
    Gets a rash : phát ban
    GHB : gamma-Hydroxybutyric acid : thuốc an thần,giảm đau,gây buồn ngủ
    giloma : u thần kinh đệm
    gland : tuyến
    gout : bệnh gút ( thống phong)


    H-flu : cúm H
    hemorrhoids : bệnh trĩ
    heparin : 1 loại thuốc chống đông máu
    herpetic encephalitis : viêm não herpes
    hydrolase : hydrolaza : enzym thủy phân
    hyperbaric oxygen chamber : buồng oxy tăng áp
    Hypersomnia : chứng ngủ nhiều
    hypotensive : hạ huyết áp
    hypothyroidism : Nhược tuyến giáp


    immuno-compromised : suy giảm miễn dịch
    immunotheraphy : trị liệu miễn dịch
    infection : nhiễm trùng
    inflammation of the blood vessel : viêm mạch máu
    intensive care : chăm sóc đặc biệt
    Interferon : 1 protein tự nhiên do nhiều tế bào trong cơ thể tiết ra để chống lại bệnh.
    internist : bác sĩ nội khoa
    interstitial nephritis : viêm thận kẽ
    intestine : ruột
    itch : ngứa
    IUD : Intrauterine device : vòng tránh thai
    I.V : intravenous : truyền tĩnh mạch
    IVIG : Intravenous immunoglobulin : truyền tĩnh mạch globulin miễn dịch

    jaundice : vàng da
    jaw : hàm
    joint : khớp nối


    kidney failure : suy thận


    lanolin : mỡ lông cừu
    lesion : tổn thương
    lethargic : ngủ mê mệt
    leukoencephalopathy : bệnh não chất trắng
    levaquin : 1 loại kháng sinh
    levophed : thuốc dùng khi tụt huyết áp
    LFT : Liver function test : xét nghiệm chức năng của gan
    lgG : men LGG
    lobar pneumonia : viêm phổi thùy
    lobotomy : phẫu thuật thùy não
    lymphadenopathy : hạch bạch huyết
    lymphoma : u lymphoma
    lymphocytosis : bào lympho


    malignancy : ác tính
    malnourishment : suy dinh dưỡng
    mammogram : chụp X quang ngực
    marrow : tủy
    mast cell leukemia : bệnh bạch cầu tế bào ko chuyển hóa
    measles : sởi
    melarsoprol : thuốc chữa bệnh ngủ
    Meningeal : màng não
    meningitis : viêm màng não
    metabolic disorder : rối loạn thể chất
    mitosis : phân bào có tơ
    Mixed connective tissue disease : bệnh mô liên kết tổng hợp
    mono : Mononucleosis : tăng bạch cầu đơn nhân
    movement disorder : rối loạn vận động
    MRA : magnetic resonance angiography : chụp cộng hưởng từ mạch máu.
    MRI : Chụp cộng hưởng từ
    MRI contrast : chụp cộng hưởng từ pha tương phản
    MRSA : Methicillin-resistant Staphylococcus aureus : vàng kháng Methicillin
    MS : multiple sclerosis : xơ rải rác
    mucus : niêm dịch
    mucus plug : tràn đờm
    Multifocal motor neuropathy : bệnh thần kinh vận động đa ổ
    muscle : cơ
    myocardium : cơ tim
    myoclonic jerk : rung giật cơ


    nasal cannula : ống thở oxy 2 mũi
    nausea : buồn nôn
    neoplastic : khối u
    neuropathy : thần kinh ngoại biên
    neurosyphilis : giang mai thần kinh
    night terror : bệnh sợ hãi vào ban đêm
    NSAID : nonsteroidal anti-inflammatory :


    O2 sats : lượng oxy trong máu
    OB/Gyn : Obstetrics-gynecology : khoa sản
    obesity : béo phì
    Oligoclonal bands : Chuỗi Oligoclonal
    ommaya reservoir : Ống ommaya reservoir
    Oral contraceptive : thuốc tránh thai uống
    orthene : axephat ( thuốc trừ sâu )
    over-the-counter : thuốc ko cần kê đơn


    paralysis : liệt
    paraneoplastic : cận ung thư
    paranoia : hoang tưởng
    parasite : kí sinh trùng
    parvovirus B19 : virus parvo, có thể gây nhiễm trùng sởi
    pathology : bệnh án
    PCR : Polymerase Chain Reaction : kĩ thuật khuếch đại gen
    pediatricia : bác sĩ nhi
    petri dish : đĩa cấy
    PET-scan :k chụp cắt lớp tán xạ positron
    pituitary : tuyến yên
    Pneumonitis : viêm phổi
    polysomnograph : biểu đồ giấc ngủ
    Posttraumatic stress : căng thẳng sau chấn thương
    precribe : kê thuốc
    Prednisone : là một corticoid tổng hợp với tác động kháng viêm và kháng dị ứng
    prenatal care : chăm sóc tiền sản
    preservative : chất bảo quản
    pressor : gen ép (dùng để tăng huyết áp)
    prostate cancer : ung thư tuyến tiền liệt
    Pseudomonas : trực khuẩn
    PT : Prothrombin time : thời gian đông máu
    PTT : Partial thromboplastin time : thời gian đông máu cục bộ
    pulmonary artery: động mạch phổi
    pulmonary embolism : tắc động mạch phổi
    pupil : Đồng tử


    rabbit fever : tularemia : bệnh sốt thỏ
    radionucleotide cisternogram : xét nghiệm tủy sống với nuclit phóng xạ
    respiration : hô hấp
    respiratory distress : suy hô hấp
    retina : võng mạc
    ribavirin : thuốc chống virus có hoạt phổ rộng và độc tính thấp
    RPR : Xét nghiệm RPR ( kiểm tra bệnh giang mai, lậu,...)
    RSV : respiratory syncytial virus : virus hô hấp hợp bào
    RV : residual volume : thể tích khí cặn


    saturate : làm bão hòa
    scalded-skin : phỏng rộp da
    scalp : da đầu
    Schizophrenia : tâm thần phân liệt
    sed rate : Erythrocytic Sedimentation Rate : độ lắng máu đỏ
    seize : ngạt
    sepsis : nhiễm trùng máu
    serology : huyết thanh học
    shigellosis : nhiễm khuẩn shigella
    shrink : bác sĩ tâm lí
    shunt : đường thông
    sinus infection : viêm xoang
    smallpox : đậu mùa
    Sniffle : sổ mũi
    snot : nước mũi
    sore throat : đau họng
    spirochete : xoắn khuẩn
    spine : xương sống
    spleen : lá lách
    sputum : đờm
    SSPE : subacute sclerosing panencephalitis : viêm não xơ cứng bán cấp
    Staphylococcus aureus : khuẩn tụ cầu aureus
    stat : ngay
    STD : Sexually Transmitted Disease : Bệnh lây qua đường tình dục
    steroid : thuốc steroid
    stethoscope : ống nghe
    streptococcus : khuẩn cầu
    sulfasalazine : thuốc trị viêm loét đại tràng
    superbug : siêu vi khuẩn
    superior vena cava : tĩnh mạch chủ trên
    swelling : sưng tấy
    symptom : triệu chứng
    synthroid : thuốc điều trị nhuợc tuyến giáp
    syringe : ống tiêm
    systolic : tâm thu


    tachycardia : tim đập nhanh
    temporal lobe : thùy thái dương
    testicular : tinh hoàn
    thyroid : tuyến giáp trạng
    thyrotoxicosis : nhiễm độc tuyến giáp
    TID : three times a day : 3 lần 1 ngày
    Titer : = RPR
    T3 : Triiodothyronine : 1 loại hooc-môn tuyến giáp
    T4 : thyroxine : 1 loại hooc-môn tuyến giáp
    TPA : Tissue plasminogen activator : chất làm tan máu tụ trong não cho bệnh nhân đột quỵ
    transfusion : truyền máu
    Transverse myelitis : viêm tủy ngang
    tricuspid valve : van 3 lá
    TSH : Thyroid-stimulating hormone : hooc-môn kích thích tuyến giáp
    tumor : u
    twitch : co giật


    ulcer : loét
    ultrasound : siêu âm
    Unasyn : kháng sinh dự phòng
    uterus : tử cung


    vancomycin : thuốc trụ sinh
    varices : giãn tĩnh mạch
    Vasculitis : viêm mạch máu
    ventilate : máy bơm oxy
    ventricles : thất
    VEP : Visual evoked potential : Điện thế gợi thị giác
    VF ( V-fib) : ventricular fibrillation : tim ngừng đập
    Vicodin : 1 loại thuốc giảm đau
    VRE : vancomycin-resistant enterococci : khuẩn cầu ruột kháng


    Wegener's granulomatosis : u hạt wegener
    west nile : vi khuẩn west nile sinh ra từ muỗi
    whacked-out : kiệt sức
    white matter : vùng chất trắng

    Yersinia : vi khuẩn gây dịch hạch[/Spoil]
     
  10. dongdongdua

    dongdongdua Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    24/9/08
    Bài viết:
    470
    Nơi ở:
    Việt Nam
    Mong từng ngày
    30 3030303030303003
     
  11. ThePlea

    ThePlea The Warrior of Light ➹ Marksman ➹ Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    27/7/06
    Bài viết:
    2,483
    Nơi ở:
    Bí mật [-(
    Trơi ơi, cuối cùng cũng ra tập tiếp...:((:((
     
  12. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    Lão 3D sync sang HDTV làm gì vậy 8-}
    Có DVDRip rồi tội gì chiến HDTV :D
     
  13. lPacific

    lPacific Moderator Moderator Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/1/06
    Bài viết:
    4,498
    Nơi ở:
    Heaven
    Ờ thì xem, mẹ nó dạo này học 2, 3 ngôn ngữ chắc chết quá 8-} ...
     
  14. Thita_vipho

    Thita_vipho Fire in the hole! Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/2/07
    Bài viết:
    2,737
    Tập 9 là tập hay nhất từ đầu tới h \m/

    Mà bố House què 1 chân sao lại có đoạn kéo cái giường bệnh to tướng đưa thằng nhạc sĩ đi chụp nhỉ :-? ?
     
  15. fox-j

    fox-j Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    2/10/09
    Bài viết:
    0
    Èo, tình hình là đọc được 1 bài báo bảo là bạn Cameron sẽ không đóng HOUSE MD nữa từ tháng 11 tới :(( Mà là vì tác giả kịch bản chứ không phải tại bạn Jen =((

    Nếu thế thật chắc mình chả muốn xem nữa quá, ghét bà Thirteen, ko thích Cuddy :(( Toi rồi toi rồi :(
     
  16. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    Mặc dù tớ đã cho "I.V" vào Medical Term nhưng mọi người ko để ý thì phải.
    "I.V" là Truyền tĩnh mạch nhé, ví dụ I.V hepharin hoặc I.V Cytoxan,...
     
  17. dongdongdua

    dongdongdua Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    24/9/08
    Bài viết:
    470
    Nơi ở:
    Việt Nam
    Vẫn tích 3 Season đầu là HDTV trong ổ cứng (chắc được 2 năm rồi) tội gì ta down lại :D
     
  18. AndyKEhn

    AndyKEhn Mario & Luigi

    Tham gia ngày:
    24/6/06
    Bài viết:
    862
    Vẫn còn Hugh Laurie vô đối cơ mà :-]
     
  19. dongdongdua

    dongdongdua Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    24/9/08
    Bài viết:
    470
    Nơi ở:
    Việt Nam
    ep10
    1010101010101010101010101
     
  20. NIZ

    NIZ Blue Wind

    Tham gia ngày:
    20/11/04
    Bài viết:
    2,185
    eps 10 bà già đã đưa edit đâu mà ngươi giục :-w
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này