PHP: ID Name HP SP INT ATK Def HP SP AGI Level Skill Item 10002 Trương Bửu 1075 467 65 38 44 27 29 47 110 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, KimTỏacủaTBảo, 10003 Trương Lương 931 474 60 33 39 31 33 42 102 Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân, KimTỏacủaTL, 10004 Trình Viễn Trí 335 215 7 31 21 19 9 21 53 Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn, ThuốcTrịĐau ,Nước Suối Hạc,Thịt xông khói,Danh mã, 10005 Đặng Mậu 354 174 4 28 22 26 3 17 49 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Nước Suối Hạc,Rượu Gạo nhỏ,ThuốcSuốiTiên,Danh mã, 10006 Trương.M.Thành 484 256 11 52 38 24 9 35 72 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Rượu Đại Khúc,Nhị Quoa đầu,RượuNữNhiHồng,Danh mã,KimTỏa của TMT, 10007 Mã.N.Nghĩa 474 275 12 49 33 24 13 34 70 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, RT Mật Ong,Rượu Cao Lương,Thuốc Tỉnh Não ,Danh mã,KimTỏa của MNN, 10008 Quách Đại 306 206 6 24 18 19 10 19 47 Băng tường,Băng kiếm,Thuật hồi ma, Cải xanh Ướp,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,cẩmnanghồiức,Kimtỏa của QĐ, 10009 Cao Thắng 313 217 9 26 16 19 12 16 48 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Đá lăn, Cải xanh Ướp,Danh mã,cẩmnanghồiức, 10010 Bùi.N.Thiệu 340 212 13 28 17 21 9 18 52 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, ThuốcTrịĐau ,Rượu Gạo nhỏ,Nhị Quoa đầu,Danh mã, 10011 Bo Tài 241 159 9 20 13 15 5 14 37 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Bánh Bột Mì lớn,Thuốc khí Hành,Thuốc Phong Thư,vảidệttuấnmã,Danh mã, 10012 Tôn Trọng 260 189 10 19 12 16 10 15 40 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn, Bánh Bột Mì lớn,ThuốcThanhHoạt,Thuốc Phong Thư,vảidệtchínnhư,Danh mã,KimtỏacủaTônT, 10013 Trương Hỷ 371 241 13 34 27 20 11 30 60 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Thịt Lưng Heo,Thuốc khí Hành,Thuốc Phong Thư,Danh mã, 10014 Hà Nghi 368 248 11 31 23 21 13 19 58 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu vàng,Danh mã, 10015 Triệu Hoành 400 256 5 30 25 26 14 20 59 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Thuốc Tỉnh Não ,Thuốc Bổ Huyết ,Thuốc Lục Vị,Danh mã, 10016 Hàn Trung 360 242 7 32 24 22 13 14 55 Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong, Bánh Lạc Hành,Thuốc Tỉnh Não ,Thuốc Phong Thư,Danh mã,Kimtỏa của HT, 10017 Quản Hợi 526 334 32 38 35 26 20 30 78 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, ThuốcSuốiTiên,Bột Bích Tầm,Nước Nho, 10018 Triệu.H.Cương 763 389 26 60 36 37 23 44 93 Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, Trà Bì Phổi,Búp bê cô gái,Danh mã, 10019 Hà Hỷ 340 231 7 31 15 21 12 19 52 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Kim sáng ,Danh mã, 10020 Lưu Bích 349 242 7 30 21 20 13 20 55 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Bánh Lạc,BộtCứuThương,Thuốc Hồng Hoa, 10021 Từ Hòa 346 238 18 22 18 21 13 16 53 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, ThuốcTrịĐau ,Thuốc Bổ Huyết ,Tiểu Phụng Viên, 10022 Thi Mã Cư 363 274 32 16 29 17 16 29 62 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcTrịĐau ,Thịt Lưng Heo,Rượu TướngQuân, 10023 Trần Bại 400 232 11 42 26 24 9 25 61 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, Thuốc Nhị Diệu,Trái Táo,Rượu Gạo nhỏ,Danh mã,KimTỏa của TB, 10024 Vạn Tỉnh 305 228 23 19 13 16 13 18 50 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Nhị Quoa đầu,ThuốcNgọcChâm,Bánh Lạc,Danh mã, 10025 Mã Tương 340 237 31 9 15 21 14 17 52 Lôi mộc,Cạm bẫy,Ném đá, BộtLiệuThương,Rượu Đại Khúc,ThuốcTrịĐau ,Tuấn mã,KimTỏa của MãT, 10026 Triệu Chỉ 228 171 6 19 12 14 8 13 35 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Táo đỏ,Bánh Lạc,Nấm Rơm, 10027 Hoàng Thiệu 177 145 10 13 6 11 7 9 27 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Rượu Bạch Cang,ThuốcThanhHoạt,ThuốcLinhTuyền,Danh mã, 10028 Hà Mạn 387 259 16 24 22 24 15 20 59 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu vàng,Thịt Dê khô,ThuốcNgọcChâm,gỗHchínphẩm,Danh mã, 10029 Đỗ Viễn 228 169 9 17 12 14 8 12 35 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn, Táo đỏ,Bánh Lạc,Nấm Rơm, 10030 Cung Đô 353 228 12 33 15 22 11 17 54 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, ThuốcTrịĐau ,Bánh Bao cải,Bánh Lạc, 10031 Bành Thoát 309 184 8 16 19 22 7 18 44 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, Nhị Quoa đầu,Bánh Bao cải,Táo đỏ,Tuấn mã, 10032 Ngô Bá 542 265 6 66 37 30 9 29 76 Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn, Nhị Quoa đầu,Thuốc Hoạt Lạc ,Lê Nước ngọt,Danh mã, 10033 Bù Kỷ 267 177 9 24 18 16 7 10 41 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Thuốc Tỉnh Não ,Bánh Bao cải,Táo đỏ,Tuấn mã, 10034 Đại.Ph.Tướng 59 82 2 5 5 4 2 2 10 Lôi mộc, Rượu Thục,Quả Đào,NướcLiệuThương,viênongmật, 10035 Tiểu.Ph.Tướng 47 75 1 3 2 3 2 4 7 Thuật mưa đá, Thịt Lưng Heo,Quả Đào,Rượu Thục,thần hành, 10036 Lính Khăn Vàng 31 66 1 1 1 1 1 1 3 Thuật nước ngập, Bánh Lạc,ThuốcĐịnhNguyên,Bánh Bao Trắng, 10037 Binh Đạo Ma 22 63 1 1 1 0 1 1 1 Trà Pha Lại,Trà Pha Lại,Bánh Bao Trắng, 10038 Binh Khăn Vàng 25 64 1 1 1 0 1 1 2 Thuật mưa đá, Xôi,Xôi,ThuốcNhấtĐiểm, 10039 NamHoa LãoTiên 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Hỏa kiếm,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm, 10040 Tiêu Võ Sĩ 635 344 3 47 36 33 20 26 83 Dũng tuyền, Đùi Gà nướng,RượuphươngNam,RượuphươngNam,xươnghổvương, 10041 Lính Phục Kích 611 333 4 32 31 32 19 41 80 Đá lăn, RượuphươngNam,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng, 10042 Vệ Binh K.Vàng 38 70 1 3 2 2 1 1 5 Thuật phóng hỏa, Xôi,ThuốcĐịnhNguyên,Bánh Bao Trắng,KhănThái Bình , 10043 Du Hồn Thốt 401 235 6 27 25 26 16 30 66 Bão Phong, Rượu Ngũ Cốc,Rượu Khai Vận,Rượu Ngũ Cốc,viênongmật, 10044 Tế Quỷ Thốt 414 241 5 30 26 27 16 31 68 Địa nha, Rượu Ngũ Cốc,Rượu Khai Vận,Rượu Ngũ Cốc, 10045 Binh Du Kích 102 96 2 10 4 9 3 8 18 Thuật ngự phong, Bánh Lạc Hành,Rượu Bạch Cang,viênongmật, 10046 Binh Dao Lẻ 147 127 2 12 11 13 7 9 27 Thanh lưu, B.Thuốcthường,Thuốc Phong Thư,Thuốc Phong Thư,Hòan Hồn Đan, 10047 Dân Binh 300 142 3 31 16 31 4 11 47 Cạm bẫy, ThuốcThôngPhổi,Thịt Dê khô,Thịt Dê khô,thần hành, 10048 Đội Chiến Rìu 765 405 4 46 38 40 23 44 99 hội tâm nhất kích, Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà Vũ Tiền , 10049 Binh Dao Ngắn 282 148 5 26 13 20 4 34 51 Bão Phong, Thuốc Ha Tử,ThuốcĐiềnThất,Rượu Nghinh Lộ, 10050 Trường.Th.Binh 217 115 7 16 14 19 2 12 35 Băng kiếm, Rượu TướngQuân,Măng khô,Trái Lê Chua,khói kẻ thủ hộ, 10051 Binh Lao Dài 247 141 7 21 8 26 6 10 39 Cuồng phong, Thuốc khí Hành,Thuốc Hồng Hoa, 10052 Binh Dao Lớn 334 174 6 34 16 28 8 16 54 Dũng tuyền, Thịt Lưng Heo,Rượu Bạch Hạc,Thịt Dê khô,Vẩy xương Long, 10053 Thánh Binh 297 188 22 22 20 20 10 20 56 Hỏa luân, Nước Xoài,Mật Long Nhãn,Mật Long Nhãn,Vẩy xương Long, 10054 Binh Trưởng 129 109 5 12 8 11 4 8 24 Liệt hỏa, Bánh Bao Trắng,Lê Nước ngọt,Lê Nước ngọt, 10055 Binh Tinh Giáp 154 119 7 9 12 14 5 9 28 Liệt hỏa, NướcLiệuThương,Điểm Tâm, 10056 Binh Dao Mi 716 382 5 44 38 37 22 37 93 Hỏa luân, BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,da sơn dương, 10057 Binh Kiếm Sắt 724 386 6 36 39 38 22 43 94 Cạm bẫy, RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,Hòan Hồn Đan, 10058 Trảm.Ph.Quang 765 405 4 43 38 40 23 47 99 Phong cuốn tàn vân, Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Thịt Phủ, 10059 Binh Giáp Nặng 51 74 1 3 7 3 1 1 8 Thuật mưa đá, ThuốcLinhTuyền,ThuốcLinhTuyền,ThuốcLinhTuyền,viênongmật, 10060 Binh Giáp Nhẹ 58 78 1 8 6 3 1 3 11 Thuật phóng hỏa, thê tước thảo,ThuốcNhấtĐiểm,ThuốcNhấtĐiểm,viênongmật, 10061 Tướng Xoa Kích 773 409 4 48 45 40 24 35 100 Địa nha, Thịt Phủ,Thịt Phủ,Trà Vũ Tiền ,tửquanghổbách, 10062 Binh Phi Kích 280 187 10 14 26 26 12 10 49 Cuồng phong, Thuốc Ha Tử,ThuốcTrịĐau ,Rượu TướngQuân, 10063 Tặc.Tr.Kích 668 360 6 38 39 35 21 33 87 Dũng tuyền, BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh, 10064 BinhThươngSắt 676 363 5 38 38 35 21 35 88 Cạm bẫy, RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo , 10065 Võ Sĩ Ma 188 166 16 6 10 16 12 12 36 Hỏa cầu, Nấm Rơm,Trái Hoang,Rượu Bạch Cang,thần hành, 10066 Biêu Võ Sĩ 676 364 7 38 37 35 21 33 88 Hỏa luân, BánhCảoThịTheo ,RượuThuầnThanh,RượuThuầnThanh, 10067 Giải Võ Sĩ 59 82 3 5 3 4 2 3 10 Lôi mộc, Điểm Tâm,Rượu Ngũ Cốc,Rượu Ngũ Cốc,thần hành, 10068 Chính Võ Sĩ 75 89 1 7 4 6 3 4 13 Thuật nước ngập, Điểm Tâm,Táo nhỏ,Điểm Tâm, 10069 Võ Vệ Sĩ 86 89 2 9 7 6 2 5 16 Thuật phóng hỏa, ThuốcNhấtĐiểm,ThuốchoàngLiên,ThuốchoàngLiên,thần hành, 10070 Tà Võ Sĩ 684 367 5 41 38 36 21 36 89 Cuồng phong, RượuThuầnThanh,BánhCảoThịTheo ,BánhCảoThịTheo , 10071 H.Thiên Võ Sĩ 72 84 1 8 5 5 2 5 13 Cạm bẫy, Điểm Tâm,Táo nhỏ, 10072 Th.Bình Võ Sĩ 73 94 2 8 5 4 4 7 15 Thuật ngự phong, Điểm Tâm,Táo nhỏ, 10073 Th.Công Võ Sĩ 195 166 16 20 17 10 8 16 49 Địa nha, Thuốc Ha Tử,ThuốcTrịĐau ,Rượu TướngQuân, 10074 Tr.Võ Sĩ Ma 115 109 4 11 9 8 4 12 24 Băng kiếm, BánhBộtMìnhỏ,Táo đỏ,Đu Đủ xanh, 10075 Diêm Chính 338 230 6 33 20 18 11 21 55 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Cá Tùng Giang,Thuốc Cấp Cứu ,ThuốcTrịĐau ,Tuấn mã, 10076 Tô Mã 519 310 16 40 37 29 18 31 73 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Nho Tím,Cải xanh Ướp,Dưa Thơm nhỏ,Tuấn mã, 10077 Quách Thạch 533 301 17 47 36 29 15 33 76 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, ThuốcTrịHuyết,Táo đỏ,Nhị Quoa đầu,Tuấn mã, 10078 Châu Triều 549 325 14 48 35 31 19 32 77 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Rượu Trần Niên,Trái Hoang,Thịt Ngũ Hoa,Tuấn mã, 10079 Khư Tinh 651 355 16 61 37 34 21 36 85 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thuốc Đồng Tâm,Đu Đủ xanh,Cá khô nhỏ,Danh mã, 10080 Vương Độ 342 254 38 7 20 18 15 16 56 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, Thuốc Đồng Tâm,Đu Đủ xanh,Rượu Cốc Lương,Danh mã, 10081 Lính Cô Hồn 35 68 1 1 1 2 1 1 4 Thuật ngự phong, Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Cải Trắng Ướp,viênongmật, 10082 Lính Ma Dữ 51 77 3 4 1 3 2 3 8 Thuật nước ngập, Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Cải Trắng Ướp, 10083 Phần Nữ Tặc 257 191 4 23 22 20 12 19 51 Thuật ngự phong, Rượu Cốc Lương,RượuNữNhiHồng,Rượu Cốc Lương,Vẩy Kỳ Lân, 10084 Thanh Diện Tặc 267 197 4 25 23 21 13 20 53 Băng kiếm, Nấm Rơm,Cải không Tâm,Nấm Rơm,Vẩy Kỳ Lân, 10085 Trưởng Lính Ma 99 101 10 6 3 8 4 7 19 Cạm bẫy, Thuốc khí Hành,Thuốc khí Hành,Thuốc khí Hành, 10086 Tế Rượu Tào 108 129 13 4 3 7 9 10 23 Cạm bẫy, Thuốc Tiên ,Rượu GiangHoài, 10087 Tế Rượu Hầu 174 182 32 10 20 6 11 19 49 Băng kiếm, ThuốcCổTuyền,ThuốcThiếtNhân ,ThuốcNhấtĐiểm,Hòan Hồn Đan, 10088 Tế Rượu Thi 113 129 14 2 3 8 9 10 23 Liệt hỏa, Thuốc BạchDược,Nước Cà Chua, 10089 Tế Rượu Vệ 128 155 18 4 6 7 12 13 30 Cuồng phong, Rượu Ngũ Cốc,Canh Khư Hàn, 10090 Tế Rượu Sư 264 212 30 10 21 19 15 18 56 Địa nha, Rượu Gạo nhỏ,Thịt xông khói, 10091 Sư Bói 260 205 34 9 15 20 14 14 53 Địa nha, Thuốc Hồng Hoa,Nhị Quoa đầu, 10092 Yêu Thuật Sĩ 165 189 23 3 10 10 16 14 38 Băng kiếm, Thuốc Hồng Hoa,Nhị Quoa đầu, 10093 Yêu Thuật Sư 188 167 20 16 9 13 11 14 41 Hỏa cầu, Rượu Gạo nhỏ,Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,khói kẻ thủ hộ,LX trúc phiến, 10094 Hầu Bói 266 210 30 9 20 20 14 19 55 Cuồng phong, Quả Lê,Thuốc Bổ Huyết , 10095 Đại Yêu Sư 506 291 50 21 30 21 21 27 80 Địa nha, Rượu Xakê,Rượu Trần Ngâm,Thịt Ngũ Hoa,xương rồng, 10096 Phong Thế 394 283 24 36 23 20 16 26 65 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Thuốc Lục Vị,Nước Xoài,RượuNữNhiHồng,Danh mã, 10097 Từ Phụng 373 231 17 43 30 18 8 25 63 Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, Thịt Dê khô,Hồng Cà Lộ,Thịt Ngũ Hoa, 10098 Dư Độc 451 269 12 53 36 20 12 32 70 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Dâu đỏ,Bình Thanh Lộ ,Kimtỏa của DĐ, 10099 Bạch Hiểu 429 279 11 45 28 23 14 32 69 Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong, ThuốcTrịHuyết,ThuốcNgọcChâm,Thuốc Kim sáng ,Danh mã,Kimtỏa của BN, 10100 Giai Cố 405 247 11 41 32 22 10 29 65 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Bảo Hoà ,Nho Tím,Rượu vàng,Danh mã, 10101 Dường Chu 387 245 16 26 23 24 12 20 59 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Sữa Đậu Nành,Thuốc Hồng Hoa,Thuốc Bảo Hoà ,Danh mã, 10102 Tàn Binh 283 206 5 23 26 22 13 22 56 Ném đá, ThuốcNgọcChâm,Rượu Ngũ Cốc,ThuốcNgọcChâm, 10103 Lý Đại Mục 421 281 5 55 24 24 16 23 66 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, Táo đỏ,Chả Giò chiên,Thuốc Từ Bạo,Danh mã,Kimtỏa của LĐM, 10104 Tả Tượng Bát 441 217 6 50 32 27 4 30 67 Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn, Nước Xuyênquýt,Nước Nho,ThuốcTiểuHoàn,Danh mã, 10105 Lưu Thạch 441 286 20 32 26 27 16 28 67 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Ném đá, Hồng Cà Lộ,C.ĐàoTrânChâu,Sữa Dê,Danh mã, 10106 La Thị 391 268 25 26 24 22 15 27 62 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Đồng Tâm,Nước Xoài,Bánh Bột Mì lớn,Danh mã, 10107 Lôi Công 389 262 7 49 28 20 13 26 64 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, Rượu Trần Niên,Thuốc Đồng Tâm,Thuốc Từ Bạo,Danh mã, 10108 Ngũ Lục 455 273 13 33 35 28 13 31 69 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu Trần Ngâm,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Nấm Thơm ,Danh mã, 10109 Đại Hồng 468 275 10 49 38 23 13 32 70 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Trần Ngâm,Thuốc Nhị Trần ,Táo đỏ,Danh mã,Kimtỏa của ĐH, 10110 Khăn Vàng 51 77 2 4 3 3 2 2 8 Thuật phóng hỏa, Bánh Bao Trắng,Dâu đỏ,Xôi,KhănThái Bình , 10111 Binh Kh.Vàng 55 80 5 2 3 4 2 2 9 Thuật ngự phong, NướcLiệuThương,ThuốcLinhTuyền, 10112 Vệ Sĩ Kh.Vàng 64 82 1 6 4 4 2 5 11 Thuật nước ngập, Bánh Bao Trắng,Thịt Gà Miếng,viênongmật, 10113 ThuậtSĩ.KhVàng 57 94 7 4 3 2 5 3 12 Lôi mộc, Bánh Bao Trắng,viênongmật,Rượu Trần Ngâm,khói kẻ thủ hộ, 10114 Huỳnh Đại Sĩ 77 92 6 5 5 6 4 3 14 Liệt hỏa, Thuốc Phong Thư,Rượu Trần Ngâm,ThuốcHiếpPhong,Hòan Hồn Đan, 10115 Tướng Kh.Vàng 364 219 10 35 29 24 14 12 60 hội tâm nhất kích, Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,viênongmật, 10116 Ch.Sĩ Kh.Vàng 90 90 2 10 9 7 2 4 17 Cạm bẫy, Măng khô,Măng khô,ThuốcNhấtĐiểm,viênongmật, 10117 Hãn Đấu Binh 288 209 5 26 24 23 14 21 57 Cuồng phong, Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Nhị Trần ,Thuốc Bảo Hoà ,vải dệt, 10118 KiênBinh KVàng 124 92 2 12 8 12 1 7 21 Băng kiếm, ThuốcHiếpPhong,ThuốcLinhTuyền, 10119 Huỳnh Đại Binh 142 143 6 13 10 10 11 5 26 Cạm bẫy, viên công kích,viênongmật,Rượu GiangHoài, 10120 Thiên Thánh Sĩ 757 414 46 36 35 39 25 15 98 Băng đá, Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Thịt Phủ, 10121 Quỷ Vệ Binh 151 118 6 18 12 12 4 8 30 Băng kiếm, RượuVĩnhKhang,ThuốcThanhHoạt, 10122 Hổ Bình Dương 548 303 4 39 35 29 17 18 72 hội tâm nhất kích, NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,Rượu Khai Vận, 10123 Quỷ Sư 556 314 28 30 19 29 18 19 73 Băng kiếm, Rượu Khai Vận,Rượu Khai Vận,NướcThanhThảo, 10124 Linh Ma Tím 364 223 26 9 28 24 15 23 60 Dũng tuyền, Táo xanh,Bình Thanh Lộ , 10125 Binh Lang 108 94 1 12 6 9 2 10 20 Lôi mộc, Rượu Bạch Cang,Thuốc Bổ Huyết ,da sói nát, 10126 Lính Lang 313 182 3 28 14 19 11 19 48 Dũng tuyền, RT Mật Ong,ThuốcHiếpPhong, 10127 Binh Lang Nha 204 139 3 18 10 18 6 21 38 Liệt hỏa, Rượu Cao Lương,Nấm Rơm, 10128 Lang Sư 212 138 6 21 9 16 4 32 44 Cuồng phong, Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,lụa lam thiên,vải dệt, 10129 Quân Lang Nha 364 218 9 27 22 24 14 29 60 Dũng tuyền, Trái Hoang,ThuốcThôngPhổi, 10130 Tử Sĩ 112 94 3 10 12 10 2 3 20 Thuật phóng hỏa, Rượu Bạch Cang,Thuốc Bổ Huyết ,Cải Chua, 10131 Sĩ Cẩm Tử 963 335 3 59 57 40 23 13 99 hội tâm nhất kích, Đu Đủ vàng,NhoThổLỗ,RượuphươngNam, 10132 Sĩ Bóng Tử 221 137 4 21 18 20 5 12 40 Địa nha, Thuốc Bổ Huyết ,Thuốc Bổ Huyết ,Thuốc Bổ Huyết ,thần hành, 10133 Linh Sĩ 241 193 21 21 12 18 13 17 50 Dũng tuyền, Rượu Bạch Hạc,Bánh Lạc Hành,Bánh Lạc Hành,LôngVũ Cự Bàng, 10134 Binh Linh Nha 364 225 34 6 24 24 16 21 60 hội tâm nhất kích, Quả quýt ,Tiểu Phụng Viên,Tiểu Phụng Viên, 10135 Binh Nộ Giáp 740 328 8 53 25 38 23 42 96 Hỏa luân, Rượu Đế,Rượu Lâu Năm,Bánh Bao Thịt,thần hành, 10136 Binh Bạo Giáp 773 339 6 57 38 40 24 31 100 Dũng tuyền, RượuphươngNam,Trà Mát Tim,Đu Đủ vàng,gỗ Tất Hương, 10137 LangThốtTrưởng 352 181 3 32 13 23 10 20 52 Hỏa cầu, T.ThươngDược,Thuốc Phong Thư, 10138 Sư Nộ Giáp 276 189 7 24 28 20 12 15 50 Địa nha, viênongmật,Mật Ý Nhân ,Rượu Cốc Lương,gỗHộinhấtđẳng, 10139 Quân Mãnh Hổ 749 330 7 48 42 39 23 31 97 Ném đá, Bí Đao,Đùi Gà nướng,Thuốc Đại Hoàng ,nhã trúc phiến, 10140 Ma Võ Sĩ 757 333 5 50 25 39 23 52 98 Bão Phong, Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Lâu Năm,Bí Đao,khói kẻ thủ hộ, 10141 Dã Võ Quân 732 324 6 51 44 38 22 27 95 Dũng tuyền, Bánh Bao Thịt,Sườn Dê,Rượu Đế, 10142 Binh Sĩ Dã Hổ 1474 584 11 82 61 61 33 42 147 Loạn kích, Thuốc Trị Đau ,Thuốc Trị Đau ,Thuốc Trị Đau , 10143 Dã Hổ Quân 226 176 13 18 18 18 11 12 45 Thuật ngự phong, ThuốcThôngPhổi,Thuốc Phong Thư, 10144 Dã Võ Thi 364 219 11 30 24 24 15 21 60 Cuồng phong, Đu Đủ xanh,Thuốc khí Hành, 10145 Địa Sư Quân 1475 579 74 46 60 60 32 21 148 Thái Sơn áp đỉnh, RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,RượuThậpToàn, 10146 Thủy Sư Quân 928 388 67 14 52 42 18 17 106 Băng đá, Tuyết ngư,LưỡI Tây Thi,Tuyết ngư,Hòan Hồn Đan, 10147 Phù Thủy Lửa 937 383 66 16 53 43 17 19 107 Hỏa Long, LưỡI Tây Thi,Tuyết ngư,LưỡI Tây Thi, 10148 Phong Sư Quân 241 194 26 13 13 18 13 17 50 Thuật ngự phong, Bình Thanh Lộ ,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,LôngVũ Cự Bàng, 10149 Quân Rượu Tế 364 224 28 10 22 24 15 26 60 Vũ điệu nóng bỏng, Nho Tím,Thuốc Nhị Diệu, 10150 Võ Dũng Sĩ 124 109 4 8 6 12 5 7 21 Thuật nước ngập, Thịt Lưng Heo,nhật thảo,Nhãn,viênongmật, 10151 Man Nữ Võ Lăng 1031 388 62 22 47 49 15 33 115 Đá lăn, RượuphươngNam,RượuphươngNam,Nước Đệ sắc, 10152 Man.B.Võ Lăng 1070 423 10 68 44 54 20 34 116 Phong cuốn tàn vân, Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,RượuphươngNam,mãnh hổ tinh, 10153 Võ Vệ Sư 291 190 11 20 33 20 12 10 50 Bão Phong, khói kẻ thủ hộ,ThuốcCườngthân,Thuốc Phong Thư, 10154 Võ Vệ Tướng 386 194 7 27 33 28 10 20 60 Dũng tuyền, Trái Lê Chua,RượuNữNhiHồng, 10155 Thiên Công Vệ 246 190 21 6 23 20 12 16 49 Cạm bẫy, Thuốc Viên,Rượu TướngQuân,Thuốc Hồng Hoa, 10156 Thiên.Ph.Tướng 142 135 12 12 8 10 8 10 30 Thuật nước ngập, Rượu Đại Khúc,RượuVĩnhKhang, 10157 Thiên.T.Tướng 231 132 5 14 22 22 4 13 40 Hỏa luân, Thuốc Trị Thương,Nhị Quoa đầu, 10158 Lục Pháp Sư 984 345 67 15 54 50 11 18 107 Bão Phong, Cá Thảo,Cua mắt dài,Cá Thảo, 10159 Hắc Pháp Sư 951 355 66 14 56 46 13 14 106 Long trời lỡ đất, Cua mắt dài,Cá Thảo,Cua mắt dài, 10160 Tiểu.Ch.Tướng 502 197 10 34 32 35 8 26 70 Bão Phong, Rượu Trần Niên,Thuốc Nhị Diệu, 10161 Ngưu Giác 611 292 15 54 40 32 12 42 80 Thuật mưa đá,Ném đá,Đá lăn, Thuốc Cấp Cứu ,Thuốc Tái Tạo,Nhãn, 10162 Bạch Chim 619 300 27 42 43 32 13 40 81 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, Thuốc Cấp Cứu ,Bột Bích Tầm,Thuốc Tái Tạo, 10163 Tôn Khanh 556 314 29 49 39 21 15 46 82 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thịt Gà Miếng,Rượu Xakê,Rượu Trần Ngâm, 10164 Vương Đang 635 317 19 53 49 33 15 32 83 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, Lê Nước ngọt,Nước Nho,Thuốc Nấm Thơm , 10165 Quân Thái Bình 917 368 11 46 55 47 17 20 100 Dũng tuyền, Sườn Dê,Sườn Dê,Đùi Gà nướng, 10166 Đại.Ph.Tướng 151 134 8 12 12 12 7 10 30 Cạm bẫy, Dâu đỏ,Rượu GiangHoài, 10167 Đ.Cương Tướng 930 363 12 46 56 48 16 22 101 Liên kích, Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Rượu Tây Tử,giao long lân, 10168 Đại Võ Tướng 251 191 17 26 12 20 12 13 50 Hỏa luân, Thuốc Trị Thương,Thuốc Ha Tử, 10169 Đ.Thành Tướng 376 253 6 31 25 25 20 17 62 Phong cuốn tàn vân, Trái Mận,Thuốc Đồng Tâm, 10170 Đ.Châu Tướng 433 248 8 30 40 23 17 27 70 Địa nha, RượuNữNhiHồng,Thịt Dê khô, 10171 Triệu Từ 441 259 19 36 29 26 11 30 68 Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong, Thuốc Đồng Tâm,Thuốc Cấp Cứu ,ThuốcSuốiTiên, 10172 Khổ Nhu 434 283 22 24 32 26 16 27 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Hồng Cà Lộ,Cá Tùng Giang,Thuốc Bảo Hoà , 10173 Thanh Châu Sĩ 152 159 20 7 3 11 12 11 32 Địa nha, Rượu Cao Lương,ThuốcCườngthân,NướcLiệuThương,thần hành, 10174 Quân ThanhChâu 187 143 10 12 10 17 8 11 34 Băng kiếm, ThuốcCườngthân,NướcLiệuThương,Thuốc Hồng Hoa,viênongmật, 10175 Binh ThanhChâu 161 127 7 12 11 14 6 10 30 Liệt hỏa, ThuốcThiếtNhân ,ThuốcThiếtNhân ,ThuốcTiểuHoàn,thần hành, 10176 Trưởng.Th.Châu 185 144 13 10 12 16 8 12 35 Cuồng phong, NướcLiệuThương,ThuốcCườngthân,Rượu Cao Lương,thần hành, 10177 Lính Ma Dao 977 375 5 66 59 50 16 11 106 Địa nha, Sườn Dê,Sườn Dê,Rượu Lâu Năm, 10178 Lính Ma Thương 246 189 18 18 15 20 12 15 49 Thuật nước ngập, Bánh Bao Trắng,ThuốcThanhHoạt, 10179 Lính Ma Kiếm 1003 364 60 23 53 53 14 12 107 Băng kiếm, Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Sườn Dê, 10180 Giang Tặc 252 175 10 20 10 23 11 16 45 Dũng tuyền, Bánh Bao Trắng,ThuốcThanhHoạt, 10181 Lính Kích Ngắn 255 178 9 20 15 23 11 14 46 Cạm bẫy, Bình Thanh Lộ ,Nấm Rơm, 10182 Lính Dao Lớn 176 154 6 16 17 14 10 7 35 Bão Phong, Rượu Ngũ Cốc,Thuốc Trị Thương, 10183 Họ Trúc 298 209 9 20 23 24 13 29 59 Bão Phong, Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân ,thần hành, 10184 Khiết.Th.Quân 176 154 6 16 17 14 10 7 35 Địa nha, Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân , 10185 Tử Thân Quân 176 154 6 16 17 14 10 7 35 Dũng tuyền, Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân , 10186 Hồng Thân Quân 259 186 7 17 10 22 12 32 49 Hỏa cầu, Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân , 10187 Lục Thân Quân 176 154 6 16 17 14 10 7 35 Liên kích, Nước Cà Rốt,Trái Hoang,Mật Ý Nhân , 10188 Dân Đói 177 165 10 32 11 7 8 30 48 Địa nha, Tiểu Phụng Viên,ThuốcThiếtNhân ,thần hành, 10189 Binh Hắt Sơn 154 101 3 13 6 16 2 10 25 Cạm bẫy, Măng khô,Bánh Lạc,RT Mật Ong,Hòan Hồn Đan, 10190 B.ThươngHắtSơn 162 103 3 14 7 17 2 9 26 Lôi mộc, Bánh Lạc,Bánh Lạc,RT Mật Ong,khói kẻ thủ hộ, 10191 Tr.Binh HắtSơn 234 181 20 16 12 19 12 13 46 Lôi mộc, ThuốcThiếtNhân ,Rượu Nghinh Lộ, 10192 Ma Sư Hắt Sơn 166 142 11 11 11 13 8 11 33 Địa nha, Rượu Gạo nhỏ,Nấm Rơm, 10193 Đỗ Trưởng 110 129 3 11 6 6 2 6 16 Thuật mưa đá, Bánh Lạc,Thuốc Trị Thương,Thuốc Phong Thư, 10194 Đào Thăng 100 131 3 12 5 5 3 4 15 Liệt hỏa, Bánh Lạc,Bánh Lạc,ThuốcSuốiTiên, 10195 Võ Sĩ.Kh.Vàng 55 122 2 4 10 2 2 4 11 Thuật mưa đá, Nước Cà Rốt,Nước Cà Rốt,Thuốc Phong Thư,Hòan Hồn Đan, 10196 Đao Sĩ.Kh.Vàng 61 123 2 10 3 3 2 6 12 Thuật nước ngập, Quả Lê,Quả Lê,Thuốc Phong Thư,bình trà sành, 10197 Hổ Sĩ.Kh.Vàng 74 126 3 7 3 5 2 10 14 Thuật ngự phong, Thịt Lưng Heo,Thịt xông khói,Thịt xông khói,lá hội đỏ,cỏ lười, 10198 Quý Khăn Vàng 64 136 10 2 3 3 5 5 13 Thuật phóng hỏa, ThuốcLinhTuyền,ThuốcLinhTuyền,Thuốc Phong Thư,viênongmật, 10199 Lính Hắt Sơn 172 133 10 9 9 11 8 9 28 Cạm bẫy, Măng khô,Măng khô,ThuốcNhấtĐiểm,viênongmật, 10200 Quân Hắt Sơn 176 130 11 10 9 12 7 10 29 Cuồng phong, Nước Cà Chua,Măng khô,Nước Cà Chua,viênongmật, 10201 H.Sơn Chiến Sĩ 181 134 9 12 11 12 7 9 30 Băng kiếm, T.ThươngDược,Thuốc Hồng Hoa,T.ThươngDược,Hòan Hồn Đan, 10202 Hắt Sơn Võ Sĩ 116 97 5 7 6 6 4 4 16 Lôi mộc, Quả quýt ,Đu Đủ xanh,tàn trang KV,khói kẻ thủ hộ, 10203 HắtSơn GiápBin 120 99 4 5 8 7 4 6 17 Thuật ngự phong, Đu Đủ xanh,Quả quýt ,giấy cỏ nát,thần hành, 10204 Hắt Sơn QuỷLín 125 102 5 5 8 7 4 6 18 Lôi mộc, Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,Quả quýt ,viênongmật,xương sói, 10205 Binh Kh.Vàng 177 127 2 12 11 13 7 9 27 Thuật nước ngập, Thuốc Hồng Hoa,Thuốc Trị Thương,Thuốc Trị Thương,khói kẻ thủ hộ, 10206 GiápBinh KVàng 1123 502 22 60 61 51 28 28 127 Dũng tuyền, ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,RượuphươngNam, 10207 SơnBinh KhVàng 462 250 16 26 34 28 17 24 70 Cạm bẫy, Măng khô,Măng khô,Rượu Cốc Lương,khói kẻ thủ hộ, 10208 Dũng Sĩ KhVàng 462 244 18 32 26 28 16 25 70 Dũng tuyền, Thuốc khí Hành,Rượu Cốc Lương,Thuốc khí Hành,thần hành, 10209 Quân Sư KhVàng 469 268 36 11 26 28 20 26 71 Vũ điệu nóng bỏng, Rượu Bạch Hạc,Rượu Bạch Hạc,Thuốc khí Hành,Hòan Hồn Đan, 10210 Đấu Sĩ Kh.Vàng 1132 498 22 64 69 51 27 21 128 Phong cuốn tàn vân, RượuphươngNam,RượuphươngNam,ThuốcLiệuThương , 10211 Quân Sĩ KhVàng 216 171 13 16 16 17 11 13 43 Thuật ngự phong, Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,lụa lam thiên,thần hành,vải dệt, 10212 BinhSói KhVàng 202 148 9 18 9 14 6 32 44 Lôi mộc, Đu Đủ xanh,Đu Đủ xanh,lụa lam thiên,viênongmật,vải dệt, 10213 Lãnhđạo KhVàng 128 86 2 5 8 5 3 3 12 Thuật nước ngập, ThuốcCổTuyền,Xôi,Táo đỏ, 10214 Người Đào Mộ 1459 561 38 50 76 60 30 36 146 Băng kiếm, T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,T.ThươngDược1, 10215 Đai Phong 643 355 26 53 34 34 21 35 84 Dũng tuyền, 10216 Lương.Tr.Ninh 730 389 40 58 35 33 23 35 92 Bão Phong, 10217 Hòanh Thương 272 238 8 27 24 22 13 18 54 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Ném đá, 10218 Trương Bác 246 220 6 26 21 20 12 16 49 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 10219 Lục Lương 293 253 9 30 19 23 14 23 58 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 10220 Lai Đạt 330 280 12 37 32 26 16 22 65 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 10221 Trương Tu 309 272 36 17 20 24 16 22 61 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, KimTỏa của TT, 10222 Quan Hạo 330 279 11 37 30 26 16 25 65 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 10223 Trương Hiểu 277 247 27 19 18 22 14 13 55 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 10224 Binh Khăn Vàng 1021 355 14 76 62 44 14 22 103 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 10225 Binh Khăn Vàng 768 306 11 71 41 39 10 11 92 Địa nha, 10226 Binh Khăn Vàng 684 293 8 64 38 36 9 22 89 Liệt hỏa, 10227 LínhTrườngKích 663 275 8 50 46 35 7 25 86 Địa nha, 10228 TLỗChưa RaTrận 906 392 16 57 59 40 19 17 105 Địa nha, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Trà Vũ Tiền ,xương rồng, 10229 Phong Đao Binh 944 366 12 64 60 46 15 11 105 Dũng tuyền, Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Cải Trắng Ướp, 10230 Trung chế tửu 1031 393 52 67 45 44 14 16 120 Đá lăn, Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,Rượu Danh Lưu, 10231 Đao Sư Quân 1031 401 59 68 43 43 15 11 121 Hỏa Long, Rượu Danh Lưu,Rượu Danh Lưu,Nước Đệ sắc, 10232 Trương Lỗ 1510 488 85 41 21 56 27 57 124 Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, 10233 Dương Nhâm 786 364 20 62 45 41 19 28 93 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 10234 Dương Bỉnh 705 355 17 60 46 39 19 27 89 Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn, 10235 Diêm Phố 780 374 67 25 50 41 21 12 92 Cạm bẫy,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, 10236 Dương Tòng 463 250 41 17 32 29 9 25 69 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá, 10237 Dương Bá 411 258 40 22 16 23 12 33 65 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 10238 Chu Phụng 1381 397 12 82 62 66 16 33 116 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 10239 BTrưởng thủy t 937 308 8 69 58 48 7 11 102 Dũng tuyền, 10240 đại đao tặc 789 285 6 58 55 48 6 11 94 Dũng tuyền, 10241 Loan đao tặc 789 285 6 58 55 48 6 11 94 Địa nha, 10242 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 10243 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 10244 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 10245 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 10246 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11001 Dư Cấm 983 357 19 85 40 40 15 38 101 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm, Kimtỏa của ĐN, 11002 Khổng Dung 198 191 18 6 9 7 12 22 36 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, BộtLiệuThương,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 11003 Văn Thính 745 353 20 70 39 36 18 39 91 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, Thuốc Nhị Trần ,Rượu Xakê,Nước Nho, 11004 Mao Giới 338 211 25 8 13 18 12 16 45 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 11005 Ngưu Kim 816 352 22 57 30 45 18 34 88 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại, Thịt Ngũ Hoa,Thuốc Kim sáng ,ThuốcSuốiTiên,Danh mã,KimTỏa của NK, 11006 Lưu Hoa 1080 514 91 22 41 24 35 43 113 Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch, KT Lưu Hoa, 11007 Vương Song 931 397 12 90 45 31 21 39 102 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 11008 Thi Mã Chiêu 1516 499 97 24 48 29 40 52 130 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, 11009 Thi Mã Sư 1326 477 95 23 46 27 38 51 125 Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, 11010 Tư Mã Ý 3349 1282 118 32 72 70 47 74 176 Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Nham quái, Búp Bê Tư Mã Ý, 11011 Thân Thẩm 306 189 23 9 17 19 13 16 47 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, Thuốc Ha Tử,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau , 11012 Thân Nghi 323 191 21 13 15 21 13 15 48 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Táo xanh,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Đồng Tâm, 11013 Chu Linh 455 227 13 45 33 28 5 29 69 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm, Thuốc Lục Vị,Cá Tùng Giang,Chả Giò chiên,Danh mã, 11014 Lữ Hổ 745 381 25 58 40 36 22 40 91 hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân, Thuốc Bảo Hoà ,Chả Giò chiên,Chả Giò chiên,Danh mã, 11015 Lữ Tường 548 307 16 45 31 29 18 30 72 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, Thuốc Bảo Hoà ,Rượu Trần Ngâm,Rượu Trần Niên,Danh mã, 11016 Lý Điển 973 342 17 88 41 40 13 37 100 hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, Danh mã,KimTỏa của LĐ, 11017 Thân Bỉ 279 221 31 9 19 12 12 17 49 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành,Danh mã,Kimtỏa của TT, 11018 Điển Vi 1738 425 17 100 70 54 14 45 135 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân, Búp bê Điển Vi,Kimtỏa của ĐV, 11019 Lưu Nhiên 400 264 8 39 22 24 15 26 61 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 11020 Hạ Hầu Tôn 1671 442 20 100 51 52 18 49 130 Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, BúpbêHạHầuĐôn,Kimtỏa của HHĐ, 11021 Hạ Hầu Huyên 1516 430 18 97 50 51 17 53 128 Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân, 11022 Hạ Hầu Lâm 353 169 13 28 21 20 8 14 51 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Trị Thương,Quả quýt ,Thuốc Vận Công , 11023 Hạ Hầu Đức 402 221 22 38 27 20 13 29 67 Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch, ThuốcTiểuHoàn,Ha Mật qua,Thịt Ngũ Hoa, 11024 Từ Quang 1698 480 27 96 35 53 23 60 132 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm, Rượu Ngọc Lộ,Danh mã, 11025 Từ Cam 1193 494 98 22 40 36 26 42 117 Bão Phong,Liên kích,Thuật phóng đại, Rượu Ngọc Lộ,KimtỏacủaTừThứ, 11026 Cửu Hoặc 1547 606 99 22 45 32 42 52 131 Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm, Bánh Bao Trắng,Thuốc Hồng Hoa,Kimtỏa của TH, 11027 Xích Chiêu 983 286 25 84 38 40 15 35 101 Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Bột Thiên Ma ,ThuốcĐiềnThất,Bột Bích Tầm, 11028 Hạ Hầu Thượng 779 348 12 84 26 36 15 53 97 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, Rượu Thục, 11029 Cao Lạm 754 368 21 68 42 37 20 36 92 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, Thuốc Tái Tạo,Rượu TháiNguyên,Xuyên quýt,KT CaoLãm, 11030 Lữ Khoáng 549 286 19 44 34 29 14 29 72 Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn, Thuốc Lục Vị,Rượu Xakê,C.ĐàoTrânChâu, 11031 Trương Hợp 1624 469 23 97 53 45 22 49 130 Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, RT Mật Ong,KimtỏacủaTHợp, 11032 Trương Vệ 619 346 36 51 30 32 21 27 81 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, Trái Hoang,Thuốc Phong Thư,Thuốc Bảo Hoà , 11033 Hạ Hầu Ân 391 268 13 42 33 18 13 30 67 Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng, Thuốc Đồng Tâm,Trái Táo,Bánh Bột Mì lớn, 11034 Trương Liêu 1673 409 32 99 51 46 23 48 134 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long, BánhBộtMìnhỏ,Danh mã,KimtỏacủaTLiêu, 11035 Trương Tú 600 400 36 68 36 32 24 34 95 Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, Thuốc Quy Bi ,Thuốc Cự Lực,Xuyên quýt, 11036 Tào Nhân 1129 386 17 94 46 34 16 45 111 Băng tường,Hồng thủy,Băng đá, Danh mã,Kimtỏa của TN, 11037 Tào Phi 921 468 81 22 52 26 31 39 105 Hỏa cầu,Phong hỏa luân,Hỏa Long, 11038 Tào Nhu 823 404 60 72 38 14 22 32 102 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, Thuốc Kim sáng ,Rượu Xakê,Thuốc Cự Lực, 11039 Tào Ngạn 460 245 15 36 31 30 9 28 67 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, Thuốc Lục Vị,Táo đỏ,Thịt Gà Miếng, 11040 Tào Hồng 1014 332 17 92 41 42 10 38 104 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, Danh mã,TàoHồngkimtỏa, 11041 Tào Chân 868 419 51 77 31 20 24 36 103 Hỏa luân,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, 11042 Tào Thuần 771 394 30 61 37 38 23 39 94 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long, Thuốc Kim sáng ,Rượu Xakê,Nước Nho, 11043 Tào Báo 382 236 11 31 14 24 13 15 53 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, ThuốcTrịĐau ,Thuốc Tỉnh Não ,RượuNữNhiHồng, 11044 Tào Trực 1110 624 78 30 39 26 51 44 115 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 11045 Tào Tương 1382 486 25 91 44 34 26 62 126 Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, KimtỏacủaTàoC, 11046 Tào Hùng 238 125 5 19 18 16 4 10 35 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Quả Lê,T.ThươngDược,Thuốc Hồng Hoa, 11047 Tào Tháo 2320 451 109 42 37 50 13 79 150 Hỏa kiếm,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân, KimtỏacủaTTháo, 11048 Hứa Du 749 411 84 13 33 34 26 38 94 Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Tam vị chân hỏa, Bột Thiên Ma ,Xuyên quýt,Rượu TháiNguyên, 11049 Tào Thống 1482 566 114 17 41 18 35 75 134 Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,Phonghỏa liêunguyên, Danh mã, 11050 Hứa Chu 1716 356 8 100 80 57 5 42 131 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long, búp bê HT,Kimtỏa của HC, 11051 Tảo Chỉ 289 225 26 8 9 18 15 14 44 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcNhấtĐiểm,Thuốc Ha Tử, 11052 Quách Chuẩn 745 314 15 64 30 36 22 42 91 Hỏa luân,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, Thuốc Quy Bi ,Nước Nho,Thuốc Nấm Thơm , 11053 Quách Gia 1602 582 108 20 48 34 37 53 135 Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm, Kimtỏacủa QG, 11054 Trần Giai 213 210 21 6 9 10 16 12 36 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,ThuốcCườngthân, 11055 Trần Lâm 293 212 31 7 9 18 12 15 45 Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn, Thuốc Hồng Hoa,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Vận Công , 11056 Trần Đăng 297 206 30 13 11 17 10 15 47 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, Tiểu Phụng Viên,ThuốcTrịĐau ,ThuốcTiểuHoàn,Danh mã, 11057 Trần Quần 960 455 88 14 36 32 29 42 105 Phong hỏa luân,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân, Táo đỏ, 11058 Trần Kiều 627 359 65 17 26 33 22 36 82 Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân, 11059 lao động đường phố Cang 585 366 65 26 32 24 23 33 84 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân, 11060 Trình Lập 1117 497 96 17 43 27 32 45 115 Vũ điệu nóng bỏng,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, Kimtỏa của TDH, 11061 Hạ Hầu Bác 436 240 12 36 25 30 10 26 62 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, Thuốc Nấm Thơm ,Rượu Trần Ngâm,Thuốc Quy Bi , 11062 Lý Tiến 296 198 9 23 19 14 11 11 41 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 11063 Dương Tu 1578 607 107 21 45 32 41 55 134 Cạm bẫy,Ném đá,Long trời lỡ đất, 11064 Giả Lục 1055 467 89 18 43 43 30 34 108 Phong hỏa luân,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm, 11065 Giả Hủ 1136 498 99 17 40 30 32 42 115 Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, Danh mã,Kimtỏa của GH, 11066 Cửu Du 1346 537 97 21 50 30 34 48 125 Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, Kimtỏa của HM, 11067 Mãn Sủng 632 386 80 12 34 28 25 32 88 Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Nhị Trần ,Rượu Đại Cúc,Thuốc Trị Huyết , 11068 Thái Dương 556 311 19 42 33 29 18 30 73 Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Sữa Đậu Nành,Rượu Trần Ngâm,C.ĐàoTrânChâu, 11069 Lưu Đại 416 259 16 29 16 24 15 24 59 Hỏa cầu,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, ThuốcCổTuyền,Quả quýt ,ThuốcTrịĐau , 11070 Tần Kỳ 455 238 22 40 29 28 7 27 69 Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hỏa luân, Thuốc Từ Bạo,RượuTrúcDiệp,Chả Giò chiên, 11071 Lạc Tiến 1176 414 20 86 43 40 20 45 112 hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân, 11072 Tàng Bá 1014 396 16 78 42 42 20 40 104 Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ, Quả Đào,KimtỏacủaTBá, 11073 Tưởng Cang 402 258 41 5 18 23 15 22 57 Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hỏa cầu, ThuốcLinhTuyền,NướcLiệuThương,ThuốcThiếtNhân ,KimTỏacủaTCan, 11074 Ân Phục 1879 697 100 49 28 38 50 74 145 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, BB Chân mật,Kimtỏa của CH, 11075 Chung Tiến 508 297 17 48 28 22 16 38 72 Liệt hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 11076 Chung Diều 580 332 53 22 29 30 20 21 76 Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân, 11077 Bàng Đức 1695 525 28 97 56 54 30 45 131 Lôi mộc,Địa nha,Vạn mã phi đằng, Thuốc Tỉnh Não , 11078 A Mạn 104 95 7 6 3 6 4 4 15 Thuật mưa đá,Cạm bẫy, 11079 Quan Ngụy 338 224 28 21 31 14 15 26 60 Bão Phong, Thịt Lưng Heo,Táo đỏ,Rượu Gạo nhỏ,Hòan Hồn Đan, 11080 Tư Mã Lang 482 299 41 24 19 27 18 23 68 Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn, 11081 Tuấn Diễn 373 256 32 19 16 23 15 14 57 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 11082 Hứa Định 333 227 4 36 21 20 12 13 51 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 11083 Lý Thông 605 314 25 51 39 29 15 38 82 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, Cải Chua, 11084 Tiết Đệ 387 245 36 18 23 24 12 10 59 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 11085 Hàn Hạo 660 364 33 49 34 34 22 30 86 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, BánhBộtMìnhỏ, 11086 Tào An Dân 280 205 31 17 5 17 12 9 43 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 11087 Thi Hoan 556 300 10 50 23 29 16 40 73 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 11088 Lộ Chiêu 564 315 18 47 35 30 18 25 74 Hỏa cầu,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 11089 Cư Vệ 827 362 23 64 38 38 18 39 95 hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm, RượuVĩnhKhang,Danh mã, 11090 Vương Trung 346 234 5 34 23 21 13 15 53 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, RượuVĩnhKhang, 11091 Đổng Chiêu 1004 402 82 18 34 41 28 33 103 Ném đá,Đá lăn,Vạn mã phi đằng, Điểm Tâm, 11092 Trương Phấn 367 246 9 16 35 22 14 21 56 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 11093 Khí Chí Tài 1118 447 96 26 20 31 25 55 112 Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong, 11094 Tào Thiệu 215 165 8 17 14 13 8 11 33 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 11095 Lý Cang 380 253 10 30 19 23 14 17 58 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 11096 Lý Chỉnh 434 283 10 45 22 26 16 28 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 11097 Cận Doãn 259 195 5 29 18 14 10 13 42 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 11098 Nhâm Tuấn 353 245 33 16 9 22 14 19 54 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, 11099 Phùng Giai 448 265 11 46 27 27 12 28 68 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 11100 Giả Tín 441 286 8 45 27 27 16 26 67 Hỏa tiễn,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 11101 Điền Dự 682 303 40 57 22 39 12 27 85 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, KT DiềnDự, 11102 Tiên Du Phụ 665 314 20 57 36 39 15 26 82 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân, 11103 Lương Tập 684 369 11 64 31 36 21 44 89 Hỏa cầu,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, 11104 Diêm Nhu 556 319 47 18 30 29 19 26 73 Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng, 11105 Thôi Diêm 1523 541 95 10 24 55 34 74 126 Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng, 11106 Vương Diêm 346 248 7 37 22 17 13 17 58 Liệt hỏa,Hỏa tiễn,Hỏa cầu, 11107 Khổng Tú 548 303 4 52 43 29 17 22 72 Liệt hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 11108 Hàn Phúc 453 282 5 42 41 28 15 19 68 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 11109 Mãnh Thản 371 235 5 34 31 24 12 12 55 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 11110 Vương Trực 421 236 37 16 23 29 10 19 60 Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn, 11111 Hạ Hầu Lan 589 304 10 48 27 33 16 40 75 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 11112 Phùng Lễ 373 235 7 32 20 21 13 22 53 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 11113 Mã Diên 482 289 7 40 37 27 16 23 68 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, 11114 Trương Dĩ 490 293 7 42 27 28 16 31 69 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, 11115 Lý Phù 595 340 52 13 25 31 21 41 78 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, 11116 Khiên Chiêu 564 379 58 14 32 25 27 25 79 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 11117 Tr.Tử Khiêm 253 241 25 6 16 11 18 23 44 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 11118 Cao Nhu 609 369 61 27 22 34 23 32 85 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, 11119 Vương Xán 306 219 29 16 14 19 12 13 47 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 11120 Tr.Xuân Hoa 1093 490 84 37 27 35 34 32 106 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 11121 Lưu Phóng 540 312 46 24 28 28 19 23 71 Hỏa cầu,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 11122 Vương Tùng 580 320 10 57 26 30 18 32 76 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 11123 Quách Nữ Vương 980 421 80 72 15 20 24 37 104 Ném đá,Địa nha,Long trời lỡ đất, 11124 Chuân Du đạo 419 286 9 52 36 17 16 21 67 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,hội tâm nhất kích, 11125 Yến Minh 451 298 13 62 39 14 17 17 70 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 11126 Chung Tấn 531 274 10 55 24 26 12 40 72 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm, 11127 Chung Thân 525 288 11 55 24 24 14 40 73 Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm, 11128 Hà Hầu Kiệt 462 297 9 57 23 22 17 34 70 Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng, 11129 Lưu Phục 139 150 20 10 6 10 7 12 29 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 11130 Khang kỳ 532 252 10 49 35 28 9 31 70 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 11131 Tạ Kỳ 542 265 9 65 43 24 9 23 76 Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 11132 Tống Hào 366 289 6 60 45 7 16 21 68 Liệt hỏa,Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích, 11133 Tôn Tử Tài 434 290 47 43 11 18 16 23 69 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 11134 Lý Tụ 525 314 15 53 39 23 18 25 74 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 11135 Lý Cơ 525 314 15 53 39 23 18 25 74 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 11136 Trương Hỷ 705 313 22 61 52 41 13 13 87 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm, 11137 Lâu Quế 621 345 61 26 20 29 19 44 85 Hỏa tiễn,Hỏa Long,Bát diện hỏa luân, KT LũKhuê, 11138 Đỗ Ky 739 332 87 21 20 29 15 38 90 hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Tam vị chân hỏa, 11139 Triệu Nghiêm 758 355 83 17 27 30 18 41 92 Lôi mộc,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh, 11140 Đặng Triển 645 321 15 68 20 33 15 48 85 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 11141 Lý Lập 572 291 47 16 36 33 15 22 72 Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 11142 Trương Kí (Đả) 760 279 60 14 49 49 7 23 88 Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng, 11143 hỗ chất 487 240 13 41 38 29 8 22 67 Liệt hỏa,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 11144 Trương Chế 1198 416 89 31 42 50 22 22 107 Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, KT TrươngTế, 11145 vệ kí 300 185 24 15 6 22 8 14 42 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 11146 Đổng kỷ 648 255 23 52 34 41 7 22 77 Thuật phóng hỏa,Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích, 11147 Ti Trạm 742 297 14 58 49 46 10 25 88 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 11148 Đinh Phỉ 524 360 57 10 31 21 25 32 76 Hỏa tiễn,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 11149 An Thự 448 280 11 42 31 28 15 22 67 Liệt hỏa,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, 11150 Tào Vinh 580 312 13 56 21 30 17 37 76 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 11151 Lưu Nhược 851 337 12 66 56 45 15 20 92 Hỏa luân,Hỏa kiếm,Hỏa Long, 11152 Lưu Triển 863 318 13 68 52 47 12 21 92 Hỏa luân,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân, 11153 Trịnh Hồn 595 335 53 14 23 31 20 42 78 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 11154 TTháo pthương 81 87 8 5 3 6 2 6 15 Hỏa kiếm, 11155 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11156 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11157 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11158 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11159 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11160 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11161 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11162 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 11163 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12001 Gia Cát Lượng 3354 913 125 28 68 62 55 79 180 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thanh long, BB ChuCátLượng, 12002 Vương Bình 754 285 21 77 32 37 17 30 92 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, 12003 Vương Bổ 548 261 15 61 40 27 9 22 74 Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích, 12004 Y Tịch 565 350 55 20 24 27 23 30 77 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12005 Hướng Bàng 700 366 20 72 41 29 20 27 91 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, Kimtỏa của HB, 12006 Ngô Ban 723 324 24 62 21 42 14 45 89 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích, 12007 Ngô Lan 617 326 27 54 12 31 17 51 82 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 12008 Ngô Ý 874 338 27 66 18 50 13 51 98 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12009 Lý Nghiêm 1465 462 83 78 34 45 22 31 127 Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích, 12010 Sa Ma Kha 1315 687 12 84 37 24 56 75 126 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 12011 Châu Sáng 754 383 19 72 37 37 22 38 92 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, Thuốc Kim sáng ,Thuốc Tái Tạo,Thuốc Trị Huyết ,Kimtỏa của CT, 12012 Pháp Chính 1645 575 105 33 66 45 37 29 132 Cuồng phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong, 12013 Khương Vĩ 1382 398 86 69 33 34 26 34 126 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 12014 Tôn Cang 287 209 32 13 12 16 11 10 46 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Tiểu Phụng Viên,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau ,Kimtỏa của TQ, 12015 Mã Lương 1255 561 99 38 30 22 39 53 121 Lẫn tránh,Bão Phong,Liên kích, KT Mạ Lương, 12016 Liêu Hóa 676 359 13 69 35 35 20 39 88 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, Thuốc Nhị Trần ,Thuốc Nấm Thơm ,Rượu Xakê,KT LiễuHóa, 12017 Mã Siêu 1625 682 21 98 45 39 52 61 134 Ném đá,Địa nha,Long trời lỡ đất, Rượu Gạo nhỏ,Búp Bê MãSiêu ,Kimtỏa của MS, 12018 Mã Lụy 957 423 77 63 27 19 25 33 102 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12019 Trương Bao 1146 300 19 94 43 38 15 41 110 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long, 12020 Trương Phi 1725 396 17 101 56 54 10 60 134 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân, Rượu Cao Lương,Kimtỏa của TP, 12021 Phí Vĩ 206 181 26 13 7 6 14 14 39 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12022 Hòang Trung 1740 507 21 97 66 59 27 42 132 Bão Phong,Liên kích,Loạn kích, 12023 Quách Du 245 184 20 8 14 12 14 16 41 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 12024 Dương Nhi 675 354 58 14 28 37 20 46 86 Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong, 12025 Đổng Uẩn 235 166 16 13 7 14 12 12 36 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12026 Lôi Đồng 705 322 28 59 44 40 14 18 88 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, 12027 Triệu Vân 1676 482 42 98 48 48 23 50 133 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, Mật Ý Nhân ,BúpbêTriệuVân,Danh mã,Kimtỏa của TV, 12028 Mã đại 1241 434 25 87 42 46 22 44 115 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 12029 Lưu Ba 1138 452 79 44 31 38 27 38 109 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 12030 Hồ Ban 396 242 7 34 24 26 12 21 58 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12031 Lưu Phong 643 353 22 58 28 34 21 34 84 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12032 Triệu Lôi 515 327 58 18 35 25 19 26 77 Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Phong Thư,Thuốc Ha Tử,ThuốcTrịĐau , 12033 Lưu Bị 1107 422 52 65 39 32 22 40 110 Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, Kimtỏa của LB, 12034 Lưu Thuyền 43 42 1 1 1 1 1 1 1 12035 Đặng Chi 682 326 58 13 40 35 17 30 82 Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch, 12036 Củng Chí 416 224 14 47 22 24 6 32 65 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Trị Thương,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Tỉnh Não , 12037 Ma Xiêu 222 203 19 11 8 11 14 13 37 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc Phong Thư,Thuốc Bổ Huyết ,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,Kimtỏa của MiT, 12038 Ma Phương 287 210 11 25 13 18 12 12 44 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcCườngthân,Thuốc Phong Thư,Thuốc Đồng Tâm,Danh mã,Kimtỏa của MP, 12039 Giãn Dung 250 172 28 18 9 13 6 10 41 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Thuốc Tỉnh Não ,Danh mã,Kimtỏa của GU, 12040 Ngụy Nhiên 1435 580 19 92 39 42 40 53 126 Cuồng phong,Liên kích,Loạn kích, Kimtỏa của NĐ, 12041 Bàng Thống 2959 1088 119 45 37 28 83 87 171 Hỏa Long,Phonghỏa liêunguyên,Phụng hoàng, BúpbêBàngThống, 12042 Quan Bình 1118 332 17 89 41 42 10 41 104 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, Kimtỏa của QB, 12043 Quan Vũ 1643 487 40 100 49 40 23 48 135 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, Rượu Thục,Kimtỏa của QV, 12044 Quan Xước 737 311 14 72 34 36 22 40 90 Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, 12045 Quan Hưng 1152 324 26 94 40 35 18 41 113 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 12046 Nghiêm Nhan 1550 441 24 88 60 62 20 30 124 Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, 12047 Mẹ Lưu Bị 57 75 5 1 1 3 2 2 7 Thuật phóng hỏa, 12048 Cam Cô Nương 68 80 5 2 1 4 2 4 9 Thuật mưa đá, 12049 Phu Nhân Cam 68 80 5 2 1 4 2 4 9 Thuật mưa đá, 12050 Mẹ Triệu Vân 63 77 4 1 2 3 2 4 8 Thuật phóng hỏa, 12051 Tiểu Gia Cát 76 93 8 4 7 4 3 6 16 Băng kiếm, 12052 Thanh Lôi 146 126 11 12 8 12 6 11 29 Cuồng phong, Bùa Ngự Phong,Rượu TướngQuân,Rượu TướngQuân,viênongmật,LôngVũ Sơ Kê, 12053 Ma Phu Nhân 63 77 4 1 2 3 2 4 8 Thuật phóng hỏa, 12054 Thi Mã Chinh 1230 485 71 35 42 46 30 34 114 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, Kimtỏa của TMS, 12055 Hoắc Tuấn 719 399 13 65 38 29 27 30 87 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, 12056 Trần Đáo 794 355 12 65 34 39 19 39 89 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12057 Trần Chấn 461 272 38 19 16 24 16 22 61 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12058 Gia Cát Quân 755 351 59 23 27 37 20 33 85 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, KT ChuCátQuân, 12059 H.Nguyệt Anh 1207 479 76 36 33 45 30 43 112 Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong, Kimtỏa của HNA, 12060 Hướng Lang 583 310 57 27 23 32 17 18 75 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, 12061 Tô Phi 587 324 12 52 31 31 19 35 77 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12062 Đỗ Phổ 532 312 9 47 28 27 19 37 71 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12063 Lương Đại 526 332 9 48 39 25 22 25 72 Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích, 12064 H.Thừa Ngản 809 403 72 22 33 37 25 27 93 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long, 12065 Hướng Thông 485 276 12 39 22 26 16 28 64 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12066 Quan Ngân Bình 853 383 13 47 41 41 21 57 96 Tuyền Phong,Cuồng phong,Liên kích, KTQuanNgânBình, 12067 Hạ Hầu Lâm 504 253 7 47 18 25 10 43 68 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 12068 Từ Lão Ph.Nhân 156 106 10 7 5 11 4 6 22 Thuật ngự phong, 12069 Liêu Lập 789 327 73 23 31 34 13 42 93 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12070 Bác Học Nhân 493 246 5 44 17 29 11 33 62 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12071 Phùng Tập 709 302 12 62 29 33 13 42 82 Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích, 12072 Trương Nam 700 306 10 63 27 32 14 44 81 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12073 Thích Phổ 709 421 20 74 52 18 27 28 96 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 12074 Phan Đốc 500 238 51 9 22 26 8 36 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12075 Vương Sĩ 498 263 7 48 35 25 12 24 67 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12076 Đặng Phương 503 313 7 47 19 24 20 39 69 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích, 12077 Hân Quan 508 247 55 16 46 21 7 24 73 Thuật ngự phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 12078 Phổ Khang 725 323 10 66 26 31 15 53 86 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Loạn kích, 12079 Lưu Ấp 528 325 18 52 26 19 18 47 79 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12080 Tưởng Uyển 1332 516 93 27 65 35 33 28 120 Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12081 Huỳnh Tụ 718 309 28 50 11 31 13 64 85 Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 12082 Lôi Trục 759 410 33 79 50 24 25 15 98 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12083 Tinh Phu 646 338 8 60 20 29 19 55 82 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 12084 Ảnh Đồ 682 353 9 61 17 32 20 57 85 Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm, 12085 Đơn Phúc 1193 494 98 22 40 36 26 42 117 Bão Phong,Liên kích,Thuật phóng đại, Rượu Ngọc Lộ, 12086 Gia Các Vân 95 103 10 2 7 7 5 5 18 Thuật ngự phong, 12087 Bàng Đức Công 1067 400 81 23 51 35 21 34 103 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12088 Lưu Diễm 542 263 52 50 12 25 9 27 75 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích, 12089 Phụng Nhi 1110 353 62 76 21 39 13 38 105 Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,Hỏa Long, 12090 Điệp Nhi 1133 332 63 75 22 44 10 35 104 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12091 Tông Dự 624 311 54 18 36 36 16 21 78 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12092 Trương Tòng 1588 686 105 27 53 35 53 42 133 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 12093 Hùynh Quyền 899 371 62 52 23 33 19 33 96 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12094 Mạnh Đạt 1222 454 39 80 22 43 25 57 115 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12095 Trác Ưng 521 255 8 31 36 30 11 14 66 Tuyền Phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12096 Phí Thư 538 271 42 9 37 31 13 20 68 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12097 Phí Quan 779 305 14 56 47 47 12 24 86 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích, 12098 Lý Khôi 855 322 64 48 36 32 13 17 91 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12099 Triệu Tạc 538 257 10 39 36 32 11 18 67 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích, 12100 Cung Kham 521 260 9 40 37 30 12 17 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Liên kích, 12101 Tùan Mật 565 315 59 8 26 27 17 44 77 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, 12102 Trương Dực 909 345 38 65 21 42 17 26 90 Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân, 12103 Trương Nghi 918 362 18 68 44 41 19 24 92 Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật thu nhỏ, 12104 Mã Tế 386 227 33 20 7 26 10 22 56 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng, 12105 Mã Huân 487 251 6 36 34 28 12 23 62 Hỏa tiễn,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 12106 Tiếu Chu 601 254 48 24 7 39 9 41 71 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12107 Vương Liên 606 287 58 14 32 33 12 32 78 Hỏa cầu,Hỏa luân,Phong hỏa luân, 12108 Lữu Nhi 601 278 22 45 51 36 12 8 74 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 12109 Bành Dạng 967 413 75 27 41 32 22 53 106 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12110 Đổng Hòa 927 348 68 7 55 40 16 31 94 Cuồng phong,Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân, 12111 Trương Kiều 595 253 51 33 17 36 8 24 73 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 12112 Ngô Nãng 520 293 21 49 33 26 16 17 70 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 12113 Viên Long 555 243 52 20 27 31 7 31 71 Thuật ngự phong,Bão Phong,Liên kích, 12114 Hứa Tĩnh 1105 411 78 8 54 51 21 44 108 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, 12115 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12116 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12117 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12118 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12119 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12120 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12121 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 12122 Đại Võ Quan 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 13001 Đinh Phụng 580 277 20 54 25 30 11 37 76 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thuốc Kim sáng ,Rượu Xakê,Thuốc Quy Bi ,KimTỏa của ĐP, 13002 Thái Thi Từ 1646 491 32 96 42 42 24 62 134 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Thuốc Viên,Danh mã,Kimtỏa của TST, 13003 Cam Ninh 1620 473 21 94 59 46 23 45 129 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Thuốc Trị Huyết ,Kimtỏa của CN, 13004 Chu Trị 503 293 22 41 34 23 16 29 70 Hỏa tiễn,Hỏa luân,Hỏa Long, Thuốc Lục Vị,Rượu Xakê,Lê Nước ngọt, 13005 Lữ Mông 1278 543 45 87 32 24 36 61 122 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Kimtỏa của LM, 13006 Lữ Phạm 436 297 33 15 28 25 18 32 68 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Nước Suối Hạc,Rượu Ngũ Cốc,Thịt Lưng Heo, 13007 Bộ Mã 548 317 53 25 23 29 19 20 72 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng, Rượu Bạch Hạc,ThuốcCườngthân,ThuốcTrịĐau , 13008 Châu Thái 1391 379 28 95 48 44 12 43 120 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, ThuốcLinhTuyền,Danh mã,Kimtỏa của CT, 13009 Chu Du 1615 499 109 42 38 36 54 51 135 Băng tường,Băng kiếm,Băng đá, ThuốcNhấtĐiểm,Búp bê Châu Dự,Danh mã,Kimtỏa của CD, 13010 Linh Thống 827 362 21 73 34 38 18 36 95 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thuốc Nấm Thơm ,Thuốc Nhị Trần ,ThuốcNgọcChâm,Kimtỏa của LT, 13011 Tôn Hằng 660 303 29 53 34 34 22 30 86 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Hỏa Long, 13012 Tôn Kiên 1698 539 48 82 49 45 30 50 137 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 13013 Tôn Dực 1116 542 16 77 38 32 40 52 111 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13014 Tôn Sách 1670 471 54 91 40 44 21 50 135 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Kimtỏa của TS, 13015 Tôn Du 783 414 20 63 42 33 27 29 93 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13016 Tôn Quyền 1516 590 72 54 45 29 40 50 130 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại, BúpbêTônQuyền,Kimtỏa của TQ, 13017 Từ Thịnh 931 397 26 79 41 31 21 40 102 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thuốc Tái Tạo,Kimtỏa của TT, 13018 Trương Chiêu 1320 530 100 13 47 29 34 53 123 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, KT TrươngTriệu, 13019 Trương Nhung 1142 510 99 11 46 27 32 51 118 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 13020 Trần Võ 786 407 24 74 35 36 24 41 98 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Xakê,Thuốc Kim sáng ,Thuốc Trị Huyết , 13021 Lục Tín 3202 834 116 34 69 71 38 55 167 Dũng tuyền,Băng đá,Thủy thần, Búp bê LụcTấn, 13022 Lục Tích 418 282 48 22 23 22 15 21 68 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Thuốc Lục Vị,Rượu vàng,Nước Xuyênquýt, 13023 Trình Bỉnh 490 304 45 21 22 28 18 19 69 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Bánh Lạc Hành,Nhị Quoa đầu,Rượu Gạo nhỏ, 13024 Trình Phổ 1176 408 26 91 43 36 18 46 115 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, Kimtỏa của TP, 13025 Hoàng Khai 1199 406 27 93 44 37 17 46 117 Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá, Kimtỏa của HC, 13026 Dư Phan 677 323 68 17 28 33 16 34 83 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, ThuốcLinhTuyền,Thuốc Tiên ,ThuốcHiếpPhong,KT NguPhiên, 13027 Phan Chương 754 368 21 70 36 37 20 40 92 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân, BộtCứuThương,Bột Thiên Ma ,Nước Nho, 13028 Tưởng Khăm 580 277 26 56 35 30 11 19 76 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thuốc Nhị Diệu,Rượu Xakê,ThuốcSuốiTiên,Kimtỏa của TK, 13029 Gia Cát Cần 897 426 84 28 19 46 27 22 98 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Thuốc Phong Thư,Thuốc Hồng Hoa,ThuốcTrịĐau , 13030 Lỗ Túc 1111 483 90 17 42 30 31 44 112 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, Kimtỏa của LT, 13031 Tiết Chung 482 299 42 25 17 27 18 23 68 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, Thuốc Tiên ,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành, 13032 Hàn Đang 1024 434 21 76 36 42 26 40 105 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 13033 Nghiêm Tuấn 460 289 44 17 21 26 17 24 65 Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn, Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,Nho Tím, 13034 Quan Trạch 754 423 73 25 39 31 27 32 98 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, Kimtỏa của HT, 13035 Cố Dung 372 284 40 12 29 17 17 28 64 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, Thuốc Tỉnh Não ,RượuTrúcDiệp,Táo đỏ, 13036 Đại Kiều 960 318 20 67 34 38 20 37 93 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, NướcLiệuThương,BB Đại Kiều,Kimtỏa của ĐK, 13037 Tiểu Kiều 972 369 68 18 32 34 28 38 94 Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng, BB Tiểu Kiều,Kimtỏa của TK, 13038 Tôn.Th.Hương 973 342 20 82 34 40 13 47 100 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm, ThuốcĐịnhNguyên,BB Tôn.T.Hương,Kimtỏa của TTH, 13039 Tổ Mậu 955 408 22 77 34 36 23 40 101 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 13040 Phản Hồng Lan 186 157 13 12 11 15 10 13 37 Cuồng phong, nhật thảo,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Trị Thương,khói kẻ thủ hộ,dã khùy gân, 13041 Tương Binh 196 148 8 17 12 17 8 12 37 Dũng tuyền, Cá khô nhỏ,CáThiênNhịĐà,CuốnbiểnRượuĐế,khói kẻ thủ hộ, 13042 Đà Thủ 209 159 10 11 13 19 10 13 38 Cạm bẫy, Cá khô nhỏ,CáThiênNhịĐà,CuốnbiểnRượuĐế,viênongmật, 13043 Tr.Phàm Binh 212 156 8 16 13 19 9 13 39 Dũng tuyền, Cá khô nhỏ,CáThiênNhịĐà,CuốnbiểnRượuĐế,thần hành, 13044 Gi.Đông Binh 211 167 12 14 10 18 11 15 40 Cuồng phong, RượuTrúcDiệp,Trà Thanh Thảo,ThuốcCườngthân,thần hành, 13045 Trường.T.Binh 364 216 2 38 30 24 14 15 60 Dũng tuyền, 13046 Linh Tháo 414 272 10 37 30 25 15 31 63 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13047 Đổng Trạc 765 343 21 66 30 26 19 36 84 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Bành Bột Mì, 13048 Hạ Tề 855 277 16 54 39 32 20 31 81 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Lá Cải Non, 13049 Tôn Phấn 528 322 18 47 30 30 19 33 76 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13050 Tôn Phụ 595 326 19 46 29 31 19 35 77 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13051 Ngô Cảnh 215 168 21 6 9 13 9 13 33 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Bành Bột Mì,Lá Cải Non,Quả Đào,Danh mã, 13052 Từ Bi 313 217 6 26 16 19 12 22 48 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13053 Tôn Tịnh 828 353 33 50 23 39 21 30 83 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Táo nhỏ, 13054 Hàn An 421 256 14 37 30 26 12 22 64 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Bành Bột Mì,Lá Cải Non,Quả Đào,Danh mã, 13055 Châu Chương 360 242 9 33 14 22 13 24 55 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13056 Tôn Hà 346 236 11 22 26 21 13 18 53 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13057 Lý Thuật 686 396 75 11 31 22 23 60 96 Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Nước Cà Chua, 13058 Tần Tùng 235 179 22 9 10 14 9 12 36 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13059 Trần Đoan 267 196 24 17 9 16 11 10 41 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13060 Tòan Nhu 448 301 47 15 22 27 18 23 68 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 13061 Ngô Quốc Thái 315 236 27 20 14 21 13 14 52 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Thục, 13062 Chu Nhiên 745 353 22 68 41 36 18 37 91 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, RượuThanhThủy,Kimtỏa của CH, 13063 Chu Hằng 780 370 22 70 28 40 20 34 93 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Rượu Bạch Cang, 13064 Trần Bửu 390 259 6 29 37 25 15 14 58 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13065 Nai Lương 367 253 36 8 30 22 15 12 56 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13066 Ngô Phấn 435 254 6 36 25 29 12 32 63 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13067 Đinh Phan 578 258 8 48 37 36 10 24 70 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13068 Trương Dị 358 273 30 11 21 20 18 24 57 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13069 Trần Cần 478 256 7 39 35 30 12 21 64 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân, 13070 Trình Tư 789 322 17 49 26 35 17 46 80 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13071 Phùng Tắc 509 327 10 44 25 24 22 38 70 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13072 Trương Ôn 556 319 46 18 23 29 19 34 73 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13073 Lạc Thống 542 351 48 24 21 25 24 32 75 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, 13074 Ngô Xán 582 353 52 25 19 29 23 33 78 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 13075 Từ Kiều 548 263 47 51 17 26 9 24 75 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13076 Từ Tộ 531 335 8 51 23 25 22 39 73 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13077 Lưu Cơ 418 276 55 21 11 22 14 29 68 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 13078 Nghị Lãm 358 262 3 35 29 20 16 14 57 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, 13079 Đới Viên 344 237 4 26 18 20 13 31 54 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 13080 Biên Hùng 246 201 5 13 20 11 13 19 38 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn, 13081 Tô Cao 365 243 6 41 20 18 11 38 61 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13082 Phù Ưng 324 253 40 7 19 13 14 31 58 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13083 Từ Thị 112 93 11 7 3 7 3 4 16 Thuật phóng hỏa, 13084 Kiều Quốc Lão 282 144 19 4 11 10 9 18 33 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13085 Lữ Đại 627 337 20 58 14 24 18 62 84 Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13086 Tống Khiêm 448 283 11 48 22 23 16 28 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13087 Giả Hòa 437 282 7 51 28 21 16 25 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13088 Trương Thừa 674 451 70 29 43 23 33 18 93 Thuật nước ngập,Hồng thủy,Băng đá, 13089 Châu Tuấn 597 354 48 60 15 21 22 27 82 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13090 Châu Tài 537 282 16 53 39 26 13 21 73 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13091 Châu Kỷ 514 309 17 56 34 23 18 20 72 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Băng đá, 13092 Ngô Phạm 688 344 72 27 17 31 18 40 87 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13093 Tôn Thiều 706 298 58 73 8 30 9 31 91 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, 13094 Thủy Linh 633 234 57 62 12 22 10 41 87 Băng tường,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13095 Thổi Tuyết 627 242 57 60 9 20 11 46 88 Lẫn tránh,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 13096 Tôn Kiểu 977 362 22 78 48 37 15 33 103 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13097 Thành Đương 589 310 8 54 21 33 17 41 75 Thuật nước ngập,Thanh lưu,Dũng tuyền, 13098 Tống Định 515 261 11 44 41 32 11 13 69 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13099 Từ Cố 498 250 13 46 33 29 9 22 69 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13100 Duẫn Dị 477 255 40 8 23 28 11 36 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13101 Ong Tôn Dương 998 340 76 65 22 38 11 38 105 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13102 Hùynh Bỉnh 652 329 20 58 24 36 17 40 83 Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy, 13103 Qua định 537 212 42 51 16 26 1 17 73 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 13104 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13105 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13106 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13107 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13108 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13109 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13110 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 13111 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14001 C.Tôn Khuyến 382 247 25 37 28 18 10 27 65 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm, Trà Hồi Cam,Quả Đào,Bánh Lạc,Kimtỏa của CTT, 14002 Văn Xẩu 1298 366 13 96 47 52 11 45 117 Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Rượu Đại Cúc,Kimtỏa của ÔĐC, 14003 Điền Phong 1547 563 100 14 56 32 36 52 131 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,KT ĐiềnPhong, 14004 Phùng Phương 811 380 28 68 36 41 20 40 97 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc, 14005 Hạ Mậu 786 409 28 74 34 36 24 38 98 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc, 14006 Chu Tiến 524 295 28 42 37 21 14 35 76 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc, 14007 Đổng Việt 998 424 36 65 38 38 24 40 105 Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc, 14008 Phương Duyệt 635 349 19 61 35 33 20 32 83 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc, 14009 Lữ Bố 2320 451 16 105 70 50 13 76 150 Cuồng diêm trảm,Phonghỏa liêunguyên,Bạch hồng quán nhật, RượuVĩnhKhang,Quả Đào,Bánh Lạc,Búp bê Lữ Bố,Danh mã, 14010 Ngưu Phụ 814 413 30 64 41 40 25 36 99 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14011 Hồ Phong 572 317 13 28 27 30 18 31 75 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14012 Tống Hiến 627 344 16 61 36 33 20 33 82 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14013 Phan Phụng 391 246 12 36 28 22 11 30 62 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14014 Lý Túc 745 353 24 64 39 36 18 41 91 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14015 Lý Thôi 761 401 27 72 40 34 24 36 96 Hỏa tiễn,Hỏa kiếm,Hỏa Long, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14016 Lý Biệt 635 345 7 55 32 33 20 33 83 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14017 Lý Dư 890 484 91 16 40 20 33 42 106 Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,Kimtỏa của ĐĐ, 14018 Lý Xiêm 684 368 9 52 33 36 21 32 89 Lôi mộc,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14019 Ngũ Tập 660 317 20 36 37 34 14 30 86 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14020 Trương Long 651 355 16 42 35 34 21 34 85 Liệt hỏa,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14021 Tữ Thụ 1574 584 99 14 52 33 38 60 133 Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,KimtỏacủaTửThụ, 14022 Lý Ân 643 352 16 50 40 34 20 26 84 Cạm bẫy,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14023 Lưu Lữ 643 361 47 22 40 34 22 38 84 Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14024 Kỷ Linh 1011 372 21 82 44 40 16 38 105 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14025 Hồ Trân 651 357 23 55 38 34 21 34 85 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14026 Cửu Chính 565 306 39 41 29 28 16 24 76 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14027 Cao Thạc 668 361 11 56 36 35 21 27 87 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14028 Từ Vinh 745 381 26 63 41 36 23 33 91 Lôi mộc,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14029 Dương Định 668 363 18 46 39 35 21 26 87 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14030 Viên Thiệu 780 399 35 60 39 38 24 34 95 Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KimTỏa của VT, 14031 Viên Thuật 1420 370 28 56 33 35 22 37 88 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14032 Viên Hy 407 239 13 30 22 24 11 20 59 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14033 Viên Đàm 428 264 16 32 27 26 13 31 65 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14034 Đọan Uy 635 354 37 15 30 33 21 26 83 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14035 Hạ Dục 651 353 10 45 34 34 20 35 85 Lôi mộc,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14036 Ngô Khang 684 370 14 44 36 36 21 37 89 Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14037 Điền Cảnh 676 380 58 19 37 35 23 38 88 Lôi mộc,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14038 Trương Chương 651 353 9 41 32 34 20 45 85 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14039 Lý Hắt 763 385 15 72 48 37 22 31 93 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14040 Hồ Xích Nhi 788 400 24 76 37 38 24 43 96 Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14041 Tần Nghi 668 363 16 59 33 35 21 32 87 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14042 Trần Vệ 684 369 12 55 35 36 21 32 89 Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14043 Trương Bao 651 360 31 48 34 34 21 30 85 Hỏa tiễn,Hỏa luân,Hỏa Long, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14044 Cung Cảnh 414 274 18 24 26 25 16 32 63 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,cẩmnangtamtư, 14045 Trương Tế 763 376 32 64 36 37 21 35 93 Cuồng phong,Bão Phong,Loạn kích, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14046 Lưu Tường 548 316 50 16 29 29 19 26 72 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14047 Du Thiệp 595 328 13 37 47 31 19 34 78 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14048 Tống Quả 643 351 15 42 37 34 20 31 84 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14049 Diền Giai 549 289 8 50 22 30 15 41 71 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14050 Vương Khang 455 279 21 22 30 28 14 38 69 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14051 Quách Kỷ 780 396 23 75 38 38 23 34 95 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14052 Quách Đồ 754 401 79 19 39 37 25 35 92 Địa nha,Đá lăn,Vạn mã phi đằng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14053 Trần Kỷ 635 347 13 66 33 33 20 36 83 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14054 Trần Cung 1523 590 91 26 47 30 40 56 130 Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,KT Trần Cung, 14055 Khổng Hữu 434 285 19 26 30 26 16 29 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14056 Trần Lan 627 342 8 70 39 33 20 30 82 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14057 Đào Khiêm 293 210 21 8 18 18 12 15 45 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14058 Tả Linh 712 389 65 20 38 32 24 41 90 Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14059 Lưu Ngai 611 346 48 19 36 32 21 39 80 Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14060 Vương Xương 619 341 20 33 38 32 20 30 81 Thuật phóng hỏa,hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14061 Hoa Hùng 1185 345 17 94 44 44 10 41 110 Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14062 Hòang Tổ 896 366 13 68 38 35 21 36 88 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14063 Dương Phụng 780 362 29 72 34 38 18 39 95 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Thuật phóng đại, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14064 Đổng Hoàng 993 391 25 68 42 41 20 42 102 Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14065 Lý Mông 635 348 17 47 31 33 20 32 83 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14066 Đổng Trác 2362 500 30 62 90 56 20 72 150 Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,BB ĐổngTrắc, 14067 Đổng Văn 1065 456 42 52 42 44 28 41 109 Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14068 Vương Phương 627 345 20 38 31 33 20 33 82 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14069 Lôi Bạo 745 377 13 73 36 36 22 42 91 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14070 Bàng Vịêt 301 229 38 7 12 16 13 14 49 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14071 Lưu Biểu 228 175 21 8 10 14 9 13 35 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14072 Lưu Nhiên 215 167 16 10 9 13 8 11 33 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14073 Võ An Quốc 603 290 21 51 36 32 12 31 79 Cạm bẫy,Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã,Kimtỏa của VAQ, 14074 Triệu Sầm 676 368 21 57 37 35 22 39 88 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Thái Sơn áp đỉnh, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14075 Thôi Dũng 660 358 14 46 37 34 21 30 86 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14076 Hàn Phúc 313 218 12 14 25 19 12 16 48 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14077 Kiều Mao 407 259 18 19 21 24 15 24 59 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14078 Trường Nô 595 329 16 51 35 31 19 29 78 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14079 Thẩm Phối 1173 502 87 16 46 33 32 47 117 Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14080 Phan Thầu 771 360 22 79 37 38 18 34 94 Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Danh mã, 14081 Trương Dương 479 274 32 11 33 21 16 26 62 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14082 Mộc Thuận 564 315 18 39 33 30 18 35 74 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14083 Thái Dấp 152 134 22 3 3 9 6 4 23 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14084 Thái Mao 651 359 27 51 35 34 21 37 85 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14085 Hạ Chiêu 373 248 18 22 21 20 14 19 56 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14086 Bào Tín 254 186 11 18 14 16 10 12 39 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14087 Bào Trung 280 199 7 27 14 17 10 12 43 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14088 Hoàng Bửu Lệ 287 209 30 6 10 18 12 15 44 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14089 HoàngBửu.K.Thọ 428 280 12 31 35 26 16 25 65 Liệt hỏa,hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14090 Hàn Xiêm 745 342 8 56 36 33 20 42 82 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14091 Nhan Lương 1430 388 22 97 44 48 13 48 121 Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau ,Kimtỏa của MH, 14092 Ngụy Tục 684 376 34 46 42 36 22 33 89 Liệt hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, Rượu Nghinh Lộ,Thuốc khí Hành,ThuốcTrịĐau , 14093 Tô Song 35 66 1 1 1 1 1 1 3 14094 Quách Huân 152 114 2 19 5 9 5 8 23 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,cẩmnanghồiức, 14095 Lưu Vệ 140 109 3 16 5 8 5 7 21 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,cẩmnangtamtư, 14096 Cửu Sỏi 47 74 1 1 1 1 2 2 6 Băng kiếm, Búp bê củ sỏi, 14097 TrươngThếBình 87 90 6 5 4 4 3 3 13 Băng kiếm, 14098 Châu Tịnh 228 173 14 9 10 14 9 16 35 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua, 14099 Tào Cửu 63 77 3 3 2 3 2 3 8 Thuật phóng hỏa, 14100 Vệ Chi 86 87 7 3 4 5 3 4 12 Liệt hỏa, 14101 Thái Văn Cơ 595 339 51 13 30 31 21 35 78 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Hỏa Long, Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua,Kimtỏacủa TTh., 14102 Chu Cống 80 84 2 9 3 4 3 3 11 Thuật ngự phong, Quả Đào,Quả quýt ,Rượu Bạch Hạc,Danh mã,cẩmnanghồiức, 14103 Triệu Khiêm 98 91 1 5 5 6 3 10 14 Thuật ngự phong, Quả Đào,Quả quýt ,Rượu Bạch Hạc,Danh mã,cẩmnanghồiức, 14104 Hứa Thiệu 1151 515 84 25 45 31 34 43 116 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, 14105 Tống Nhân 38 83 4 1 2 1 5 1 6 Thuật phóng hỏa, 14106 Tống Dũng 48 71 1 4 3 4 1 1 6 Thuật ngự phong, 14107 Tần Cát 353 228 9 17 28 20 12 17 51 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14108 Từ Miêu 344 204 31 11 18 17 7 24 53 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14109 Quách Dịch 44 69 2 3 1 3 0 3 6 Thuật phóng hỏa, Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua, 14110 Gia Đinh Ác 27 65 1 1 1 1 1 1 2 Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua, 14111 Tượng Nghĩa Cừ 1140 436 16 85 34 42 26 50 106 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14112 Đốc Du Ác 32 67 1 2 1 1 0 1 4 Thuật phóng hỏa, Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,RượuVĩnhKhang, 14113 Vương Ưng 187 159 27 2 10 10 8 5 30 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Thuốc BạchDược,ThuốcNhấtĐiểm,Nước Cà Chua, 14114 Mã Phu 35 69 1 1 1 1 1 1 5 14115 Hà Mậu 520 338 10 50 28 24 23 33 72 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, 14116 Vương Ma 584 302 12 51 25 33 16 37 74 Lôi mộc,Ném đá,Địa nha, 14117 Từ Tha 635 345 7 59 26 33 20 50 83 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, 14118 Công Tôn Việt 300 210 7 15 13 18 11 29 46 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu, 14119 Thuần.Nh.Quỳnh 771 390 18 76 37 38 23 36 94 Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch, Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu, 14120 Trương Cử 293 191 4 26 13 18 8 23 45 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu, 14121 Trương Thuần 280 192 8 23 12 17 9 19 43 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu, 14122 Trương Huân 737 374 16 68 33 36 22 45 90 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu, 14123 Lưu.Ng.Khởi 68 80 4 2 3 4 2 3 9 Thuật nước ngập, 14124 Kiều Phụ 39 68 1 3 1 1 1 1 4 14125 Hoàng Bửu Tung 993 375 26 82 40 36 16 42 106 Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, Dâu đỏ,Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu, 14126 Gi.Dang ĐạiĐạo 33 66 1 1 2 2 1 0 3 Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,tlục trúcphiến, 14127 Độc Hành Đạo 24 63 1 1 0 1 1 0 1 Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,cỏchócắnngười, 14128 Dâm Tặc 27 64 1 1 2 1 0 0 2 Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,Búp bê cô gái,khói kẻ thủ hộ, 14129 Hưởng Mã 20 63 1 1 1 1 1 0 1 Rượu Thục,Rượu Thục,Rượu Đại Khúc,Búp bê cô gái, 14130 Thâm Thủy Tặc 97 97 3 10 9 7 3 6 19 Cạm bẫy, Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ, 14131 Sơn Tặc 35 68 2 1 2 2 1 1 4 Thuật nước ngập, Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ, 14132 Phi Tặc 146 121 6 14 7 12 5 16 29 Liệt hỏa, Cải Chua,Rượu Bạch Cang,Cải Trắng Ướp,thần hành,Rượu Trần Ngâm, 14133 Cường Đạo 47 72 1 4 3 3 1 2 7 Thuật ngự phong, Cải Chua,Rượu Bạch Cang,Cải Trắng Ướp,Rượu Trần Ngâm, 14134 Tên Ăn Trộm 75 99 2 8 6 3 4 11 17 Cạm bẫy, Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ, 14135 Hoàng Hà Đạo 93 97 6 10 7 6 3 6 19 Băng kiếm, Cải Chua,Cải Chua,Táo đỏ, 14136 Ph.Lai Hải Tặc 146 116 5 14 10 12 4 13 29 Liệt hỏa, Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,thần hành,LôngVũ Thái Kê, 14137 Tiểu Hải Tặc 151 133 5 12 10 12 7 14 30 Cuồng phong, Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,khói kẻ thủ hộ,LôngVũ Thái Kê, 14138 Hải Tặc Nhị Ca 156 136 5 13 11 12 7 14 31 Địa nha, Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,thần hành,LôngVũ Thái Kê, 14139 Hải Tặc Đại Ca 161 139 6 15 11 13 8 12 32 Dũng tuyền, Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,Hòan Hồn Đan,Cá Mùi, 14140 Hải Tặc 95 99 4 11 8 6 3 8 20 Thuật phóng hỏa, Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,viênongmật,Sò, 14141 Trùm Hải Tặc 141 128 6 12 9 11 7 11 28 Cuồng phong, Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,thần hành,Tôm Cát, 14142 Trưởng Hải Tặc 123 110 3 8 6 11 5 11 22 Cạm bẫy, Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,khói kẻ thủ hộ,Cá Mùi, 14143 Đại Hải Tặc 146 122 3 13 11 11 5 17 30 Băng kiếm, Cá Thu,CuốnbiểnRượuĐế,CáThiênNhịĐà,viênongmật, 14144 Tuy.Ng.Tiến 552 399 12 57 34 22 30 35 80 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 14145 Hải Tặc Vương 118 112 4 9 8 9 5 11 23 Cuồng phong, Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,Hòan Hồn Đan,Cá Mùi, 14146 Hải Tặc Võ Sĩ 127 119 4 12 10 10 6 8 25 Cạm bẫy, Cá Ướp,Ốc đá,Cá Thu,Hòan Hồn Đan,Sò, 14147 Lữ Uy Hoàng 527 313 11 51 32 30 18 31 74 Lôi mộc,Ném đá,Địa nha, 14148 Tiên Từ Vô Sơn 2804 682 124 40 68 76 51 76 190 Hỏa kiếm, ThuốcĐịnhNguyên, 14149 Hàn Cự Tử 482 290 9 44 24 27 16 35 68 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, 14150 Lý Vĩnh 321 226 30 12 12 16 13 17 49 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14151 Lô Trực 280 194 29 5 8 16 11 13 40 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,cẩmnangtamtư, 14152 Thôi Nghị 140 149 8 4 6 8 11 5 21 14153 Tiểu Thắng 35 68 1 1 1 2 1 1 4 Thuật ngự phong, 14154 Địch đại bác 542 360 48 17 39 24 25 21 76 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14155 Hồ Ngọc 548 216 15 51 32 29 2 40 72 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14156 Chúc Tý 531 335 11 50 37 25 22 23 73 Cạm bẫy,Ném đá,Đá lăn, 14157 Đinh Nguyên 651 357 22 64 33 34 21 31 85 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại, 14158 Đại Sơn Tặc 55 75 1 5 4 4 1 3 9 Thuật mưa đá, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14159 Sơn Đại Vương 73 78 2 2 4 7 1 6 11 Thuật nước ngập, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14160 Vương Môn 454 300 9 40 23 24 19 34 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14161 Man Tộc 152 116 4 20 15 11 3 11 32 Cuồng phong, Cải Trắng Ướp,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,khói kẻ thủ hộ,da ó nhỏ, 14162 Người Mọi 171 138 5 16 21 14 7 5 34 Thuật mưa đá,Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14163 Hà Ngẩu 745 387 44 38 45 36 23 35 91 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14164 Tống Dịch 603 331 9 35 37 32 19 28 79 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14165 Vương Hoành 580 320 10 23 36 30 18 34 76 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14166 Vương Thương 595 287 12 34 31 31 12 33 78 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14167 Hồ Mẫu Ban 611 280 13 49 31 32 10 34 80 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14168 Trình Cầu 420 254 11 17 21 23 14 32 58 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,cẩmnanghồiức, 14169 Triệu Nga 745 377 14 67 35 36 22 43 91 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14170 Mạnh Công Uy 299 195 26 10 13 14 10 12 42 Cuồng phong, 14171 Trịnh Huyền 244 177 29 4 10 9 10 10 35 Cuồng phong, 14172 Kiều Huyền 332 220 33 16 11 16 13 8 47 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14173 Âm Tuần 564 290 18 17 33 30 14 32 74 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14174 Ngô Tu 542 324 25 26 27 24 19 25 76 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14175 Triệu Dung 651 356 19 59 35 34 21 32 85 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14176 Công Tôn Độ 245 164 20 7 8 12 8 11 32 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14177 Công Tôn Khang 281 179 8 20 10 15 9 12 37 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Danh mã, 14178 Công Tôn Tục 255 166 13 18 9 13 8 6 33 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14179 Trương Nam 388 236 12 31 32 23 10 27 60 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14180 Tân Bình 676 383 68 11 38 35 24 35 88 Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14181 Tiêu Xúc 407 246 15 33 28 25 11 27 62 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14182 Nghiêm Cương 307 182 3 27 19 16 8 11 41 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14183 Cao Thuận 1057 378 22 94 58 23 18 37 111 Địa nha,Đá lăn,Vạn mã phi đằng, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Kimtỏa của YQV, 14184 Viên Thượng 565 323 28 41 33 26 18 35 78 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14185 Cao Cang 554 296 13 41 42 28 15 34 74 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14186 Mạch Nghĩa 413 240 9 26 24 23 12 22 57 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14187 Phùng Kỷ 627 360 70 11 32 33 23 31 82 Ném đá,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KT PhùngKỹ, 14188 Đặng Thăng 413 250 10 39 20 23 14 10 57 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14189 Công Tôn Phạm 272 178 5 26 11 13 9 12 37 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14190 Tướng TrụThiên 509 209 12 47 38 24 10 34 70 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14191 Dư Thị Cân 587 321 3 59 36 31 18 32 77 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14192 Hòang Long 441 257 11 38 29 27 11 33 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14193 Dương Phụng 434 281 6 36 27 26 16 36 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14194 Uông Siêu 586 393 14 55 29 26 28 40 82 Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, 14195 Vương Quốc 836 395 8 67 47 38 23 36 96 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, Cải Trắng,Rượu Đế,Cải Trắng,lều hành quân,cẩmnangtamtư, 14196 Trương yến 611 337 17 30 32 32 20 59 80 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14197 Địch Bỉ 455 279 15 33 30 28 14 33 69 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14198 Ân Cử 434 283 11 21 37 26 16 36 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Thuật ẩn mình, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14199 Đạo Mã Tặc 177 152 7 11 14 13 9 20 37 Cuồng phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14200 Điêu Thuyền 1435 540 34 80 40 42 34 52 126 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,BB Điêu Thuyền, 14201 Lưu Trưởng Quý 35 68 1 1 1 2 1 1 4 14202 Trịnh Đại bác 38 70 1 3 2 2 1 2 5 14203 Quản Thống 340 237 31 9 20 21 14 13 52 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14204 Vương Thông 497 361 49 11 38 20 27 23 72 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14205 Sầm Bích 493 274 9 38 35 30 14 21 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14206 TrùmTướngCướp 158 124 5 20 15 11 4 13 34 Thuật ngự phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14207 Bàng An 548 305 11 49 37 29 17 24 72 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 14208 Lưu Tuấn 395 245 6 32 29 22 13 17 56 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14209 Man Di 122 116 1 12 10 10 6 10 24 Cạm bẫy, Cải Trắng Ướp,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,viênongmật,da dày cứng, 14210 Man Sĩ 132 124 12 2 10 10 7 11 26 Cạm bẫy, Cải Trắng Ướp,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,Lão Nhân Sâm,băng thủy thấu, 14211 Quái Ẩn Sĩ 115 154 14 9 9 6 13 9 27 Địa nha, Trà Pha Lại,Táo nhỏ,Táo nhỏ,thần hành, 14212 Mã Tặc Vương 153 114 7 28 4 10 2 17 34 Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14213 Hồ Phỉ 171 114 2 18 26 14 2 6 34 Cạm bẫy, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14214 Nữ Sơn Tặc 131 115 6 12 9 9 4 16 28 Lôi mộc, Nhị Quoa đầu,Nấm Rơm,Nấm Rơm,khói kẻ thủ hộ,LôngVũ Sơ Kê, 14215 HiệpSĩTrẻ 153 114 7 28 4 10 2 17 34 Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14216 Vương Hòanh 254 174 30 4 7 12 9 8 34 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14217 Cửu Khâm 434 291 40 10 27 26 17 26 66 Cạm bẫy,Cây tinh,Phi sa tẩu thạch, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14218 Hà Tiến 580 323 22 36 38 30 19 32 76 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14219 Hà Miêu 540 304 21 32 37 28 18 32 71 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14220 Trương Mạo 635 346 11 60 32 33 20 45 83 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14221 Trương Siêu 619 339 12 55 37 32 20 41 81 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14222 Dương Chung 414 273 15 23 30 25 15 32 63 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Danh mã,cẩmnangtamtư, 14223 Châu Thận 380 243 11 13 24 22 13 29 55 Thuật phóng hỏa,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14224 Bào Hồng 392 256 20 21 24 21 14 20 59 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,hội tâm nhất kích, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Danh mã,cẩmnangtamtư, 14225 Tả Từ 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14226 Vương Chính 245 180 8 26 13 13 8 14 40 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14227 Chung Bửu 441 257 10 39 36 27 11 26 67 Lôi mộc,Cây tinh,Đá lăn, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,KimtỏacủaTônB, 14228 TặcHoàngHàA 171 133 5 19 12 14 6 12 34 Liệt hỏa, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14229 TặcHoàngHàB 226 155 6 25 19 18 7 15 45 Hỏa luân, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14230 Cao Phan 676 325 12 58 45 39 16 27 84 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14231 Du Côn Đầu Hẻm 209 141 8 22 28 10 2 38 54 Địa nha, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14232 Du Côn 196 140 4 26 26 8 2 40 53 hội tâm nhất kích, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14233 Quách Tổ 564 312 9 48 41 30 18 27 74 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 14234 Công Tôn Độc 526 310 8 47 36 27 19 26 70 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 14235 Tiểu Đạo 217 158 17 11 12 13 6 43 51 Hỏa luân, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14236 Lang Trung 222 217 52 8 6 14 17 5 51 Địa nha, 14237 Tô Điền 706 398 11 63 35 32 26 43 89 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14238 Chu Hán 462 294 5 25 26 30 20 21 61 Thuật nước ngập, 14239 Bành Hổ 677 345 6 72 28 33 20 36 83 Liệt hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm, 14240 Quản Thừa 1146 409 13 81 39 46 22 47 104 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 14241 Lý Điều 846 380 9 68 42 37 22 35 92 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14242 Tùng Tiền 589 312 8 52 28 32 17 37 76 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14243 Vương Doanh 554 339 7 50 27 27 22 41 75 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14244 Quận Đô Úy 187 146 9 20 7 14 7 21 39 Băng kiếm, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14245 Y Khải 612 303 53 18 23 35 15 34 77 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 14246 Giang Tặc Thủ 140 142 10 36 11 4 6 13 40 Băng kiếm, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ, 14247 Tữ Hộc 592 408 54 24 28 21 31 32 81 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, 14248 Binh Kim Giáp 298 164 11 19 38 24 5 21 59 Địa nha, Tiểu Phụng Viên,Rượu Nghinh Lộ,Quả Lê,khói kẻ thủ hộ, 14249 Âu Lực Cư 274 187 3 42 11 16 8 8 43 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, ThuốcĐịnhNguyên,Rượu Đại Khúc,Táo đỏ,Kimtỏacủa KLC, 14250 Dân Mộc Tộc 97 126 12 3 3 7 10 3 19 Liệt hỏa, Quá Lỗ Chi,Thịt Nạc,gỗ Ngô Đồng,gỗ tùng đen,Hòan Hồn Đan, 14251 Mộc Tộc Trưởng 95 124 10 4 5 6 9 6 20 Thuật ngự phong, gỗ thô lê,Thịt Nạc,gỗ Ngô Đồng,gỗ tùng đen,Hòan Hồn Đan, 14252 Từ Phúc 8151 1163 122 63 57 74 49 106 185 kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, 14253 Âm Khuê 281 196 34 16 5 14 8 24 47 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Ném đá, 14254 Cung Bác Ngọc 769 371 6 66 49 34 21 32 90 Phong hỏa luân,Hỏa kiếm,Hỏa Long, Thuốc ThậpPhức,Trà Huân Lô ,Thuốc ThậpPhức,cẩmnanghồiức, 14255 Lý Văn Hầu 832 355 10 63 46 42 18 35 92 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, Trà Huân Lô ,Thuốc ThậpPhức,Trà Huân Lô ,cẩmnanghồiức, 14256 Mã Thăng 1024 340 19 91 41 42 11 37 105 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại, Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím,Kimtỏa của MĐ, 14257 Hàn Tục 836 367 24 68 36 45 18 42 97 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím, 14258 Biên Chương 818 388 11 63 43 38 22 37 94 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Thuốc ThậpPhức,Trà Huân Lô ,Thuốc ThậpPhức,lều hành quân,cẩmnangtamtư, 14259 Đại Phu 31 66 1 1 1 1 1 1 3 14260 Đại Phu 38 70 3 1 1 2 1 2 5 14261 Đại Phu 47 75 4 1 1 3 2 3 7 14262 Đại Phu 64 84 4 4 4 4 3 4 11 14263 Gia Cát Huyền 146 128 37 3 2 4 3 5 27 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím, 14264 Chu Hạo 253 172 5 14 14 12 5 38 43 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Thuật trị liệu, Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím, 14265 Chu Hạo 253 172 5 14 14 12 5 38 43 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Mật Ý Nhân ,Nhị Quoa đầu,Nho Tím, 14266 Quản Ninh 225 163 14 4 12 13 8 15 32 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 14267 Đơn Kinh 253 174 5 15 14 14 9 17 36 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14268 Phạm Phương 246 171 7 14 12 14 9 16 35 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14269 Thôi Cự Nghiệp 441 288 17 32 28 27 16 29 67 Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn, 14270 Ch.Nam ẩn sĩ 189 142 5 14 14 12 5 38 43 Hỏa kiếm, 14271 Tữ Tông 580 332 52 17 28 30 20 29 76 Thuật mưa đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, 14272 Mạnh Đại 532 299 16 48 26 28 17 30 70 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14273 Tưởng Kỳ 737 380 34 60 34 36 23 33 90 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14274 Hàn Mãnh 754 383 21 70 35 37 23 39 92 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, 14275 Lữ Công 280 200 11 18 17 17 11 14 43 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14276 Bàng Lương 313 221 24 10 15 19 12 17 48 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14277 Lưu Dư 267 196 21 9 14 16 11 13 41 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14278 Ngũ Phú 351 225 12 26 17 20 12 15 50 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14279 Dương Biêu 540 305 24 42 28 28 18 27 71 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14280 Hồ Tài 651 357 21 47 30 34 21 52 85 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14281 Lý Lạc 684 375 30 55 36 36 22 34 89 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14282 Đổng Thừa 461 290 31 10 12 19 13 17 48 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, Danh mã, 14283 Lữ Bố 2313 542 21 84 80 49 26 70 150 Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính, Danh mã, 14284 Lữ Bố 2320 549 45 66 70 50 27 72 150 Dũng tuyền,Băng đá,Băng phong, Danh mã, 14285 Lữ Bố 2334 528 20 82 66 52 24 86 150 Huyền Kích,Liên kích,Loạn kích, Danh mã, 14286 Điền Âu Nghị 625 378 25 28 23 40 29 28 74 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14287 Lục Khang 434 291 38 11 26 26 17 28 66 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14288 Lục Tuấn 413 240 33 9 22 23 12 17 57 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14289 Lưu Sủng 441 294 36 17 28 27 17 25 67 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14290 Lạc Tuấn 461 290 7 31 12 19 12 20 48 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, 14291 Lưu Chính 246 171 6 20 13 14 8 14 35 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14292 Biên Nhượng 216 191 6 20 9 7 12 23 36 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14293 Lữ Do 490 279 16 38 23 28 14 34 69 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14294 Hứa Đảm 232 167 17 9 11 13 9 12 33 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14295 Ưng Thiệu 287 177 24 10 15 16 7 15 41 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 14296 Hồ Cư Nhi 743 346 26 58 36 35 18 33 88 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Rượu Ngô, 14297 Lôi Tự 351 225 11 34 20 20 12 18 50 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14298 Trương Tiên 366 231 5 26 20 21 12 25 52 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14299 Lưu Dực 373 235 10 33 18 21 13 16 53 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, 14300 Chiêm Chi 387 242 7 35 20 22 13 18 55 Liệt hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14301 Mao Huy 225 164 20 9 4 13 8 15 32 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14302 Từ Hấp 280 196 23 10 15 15 11 13 41 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14303 Hứa Kỷ 467 291 41 19 14 26 17 29 66 Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn, 14304 Vương giai 411 278 47 11 17 20 17 27 62 Thuật nước ngập,Băng tường,Băng kiếm, 14305 Viên Hoan 854 395 72 24 30 28 25 33 91 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, Rượu Thục, 14306 Quách Cung 441 276 16 36 35 20 14 30 68 Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch, 14307 Kỷ Nghi 410 276 12 34 32 18 16 32 64 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14308 Tiết Lan 609 357 21 52 40 34 21 32 85 Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Rượu Ngọc Lộ, 14309 Lý Phong 617 358 11 48 50 34 21 38 86 Lôi mộc,Đá lăn,Vạn mã phi đằng, Rượu Ngọc Lộ, 14310 Ngô Tư 532 298 12 45 24 28 17 39 70 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14311 Cao Nhã 424 263 18 23 30 24 15 25 60 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14312 Hầu Giai 540 304 21 35 21 28 18 44 71 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14313 Thành Liêm 709 358 24 54 35 34 21 32 85 Lôi mộc,Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch, Nhân Cải Cần, 14314 Hầu Thành 715 362 24 57 36 34 21 31 86 Cạm bẫy,Ném đá,Phi sa tẩu thạch, Nhân Cải Cần, 14315 Từ Tuyên 540 304 21 46 29 28 18 25 71 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14316 Đai Cang 572 320 23 48 25 30 19 30 75 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14317 Lưu Hà 431 265 11 35 27 24 15 25 61 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14318 Triệu Cam 564 315 20 45 27 30 18 33 74 Hỏa cầu,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14319 Lý Châu 467 284 16 40 22 26 16 26 66 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14320 Xích Minh 702 354 25 50 34 34 21 35 84 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, Táo đỏ, 14321 Tào Tính 732 383 25 52 36 35 24 34 88 Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng, Táo nhỏ, 14322 Tần Nghi Lộc 241 203 22 10 8 11 14 14 37 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 14323 Tôn Khang 527 347 26 49 38 23 20 38 82 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 14324 Tôn Quan 546 342 21 51 35 27 20 38 81 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại, Thịt Xay , 14325 Ngô Đôn 467 283 15 24 39 26 16 27 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14326 Y Lễ 582 335 25 46 28 29 20 33 78 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14327 Xương Hy 402 240 15 29 18 23 12 22 57 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14328 Hàn Nhân 590 322 55 19 19 35 20 25 73 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14329 Viên Trị 397 248 31 14 23 21 13 19 58 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14330 Trịnh Thái 571 351 65 19 19 32 22 33 80 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14331 Lý Nghiệp 378 179 28 10 18 26 4 17 49 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14332 Hà Dược 643 414 70 13 26 37 29 31 88 Lôi mộc,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, Rượu GiangHoài, 14333 Tư Trọng Ứng 540 312 48 20 22 28 19 30 71 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Dâu đỏ, 14334 Dương Hòanh 927 477 80 14 30 28 36 34 96 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, Bánh Bao Trắng, 14335 Diêm Tượng 577 322 49 15 35 31 19 26 75 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14336 Lý Phong 694 349 19 60 35 40 20 22 83 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá, 14337 Lương Cang 692 320 19 59 41 37 16 22 82 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, 14338 Lạc Tựu 691 348 18 57 28 40 19 40 86 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14339 Tần Dực 612 303 11 54 32 35 15 32 77 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14340 Xích Ký 624 299 12 59 29 36 14 31 78 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14341 Trịnh Bửu 407 256 5 30 25 22 14 24 59 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14342 Hứa Cang 366 231 7 31 15 21 12 19 52 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14343 Trương Đa 370 248 17 28 16 18 14 20 56 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14344 Huệ Cừ 624 299 12 55 30 36 14 34 78 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14345 Tôn Hương 636 291 10 54 28 39 13 35 77 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14346 Lưu Giai 287 177 12 23 18 16 7 11 41 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14347 Lưu Uy 331 184 11 15 17 22 7 21 44 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14348 Kiều Sanh 868 389 31 55 36 37 23 34 93 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, Rượu Kiến xanh, 14349 Lưu Huân 836 383 30 57 32 36 23 34 91 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Kiến xanh,Danh mã, 14350 Kim Thượng 732 329 25 54 48 37 16 22 86 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá, RT Mật Ong, 14351 Viên Nhân 464 271 19 33 22 24 13 39 68 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14352 Viên Diệu 588 335 20 45 32 30 20 34 78 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14353 Hòang Kỳ 380 228 12 36 13 22 11 19 54 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14354 Tổ Lang 556 313 25 41 27 29 18 31 73 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, Cải Trắng Ướp, 14355 Trần Tín 454 286 22 38 24 24 16 23 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14356 Trần Mục 445 274 17 39 30 25 16 25 63 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14357 Vạn Diễn 361 215 11 30 21 19 9 21 53 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14358 Tiêu Kỷ 376 242 7 34 21 20 13 20 55 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14359 Lưu Diều 952 308 46 25 30 28 19 21 70 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân, Rượu GiangHoài, 14360 Tiết Lễ 359 234 32 8 21 20 13 12 51 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa luân, 14361 Cha Dung 460 288 41 11 25 26 17 22 65 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14362 Trương Anh 594 347 13 63 15 33 20 52 83 Hỏa cầu,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14363 Trần Hòanh 548 306 15 46 31 29 18 31 72 Hỏa cầu,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14364 Như Ma 397 248 14 28 26 21 13 19 58 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14365 Phan Năng 366 233 16 24 19 21 13 16 52 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 14366 Nghiêm.B.Hổ 983 325 9 81 48 40 10 44 101 Cạm bẫy,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Cá Ướp,Danh mã,KTNghiemBachHo, 14367 Nghiêm Dư 977 390 16 69 43 38 23 30 94 Cạm bẫy,Đá lăn,Vạn mã phi đằng, RượuVĩnhKhang, 14368 Hòang Long La 340 233 13 33 15 16 13 19 52 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14369 Châu Bộc 431 265 11 40 22 24 15 25 61 Lôi mộc,Cạm bẫy,Địa nha, 14370 Châu Đà 380 228 8 36 19 22 11 17 54 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Đá lăn, 14371 Tiền Đồng 302 199 7 29 15 17 10 12 43 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14372 Vương Thành 280 190 11 21 12 16 10 15 40 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14373 Vương Lang 225 208 32 13 7 6 14 11 39 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, RượuThanhHương, 14374 Châu Triết 586 332 12 64 31 33 18 35 82 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 14375 Châu Ngạn 438 269 13 32 22 25 15 31 62 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14376 Châu Ngẩu 341 175 13 34 16 21 4 11 47 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14377 Lữ Hiệp 302 200 11 25 9 17 11 18 43 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14378 Tần Sói 337 219 14 27 13 19 12 16 48 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14379 Thương Thăng 603 336 26 49 35 32 20 22 79 Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng, Cá Ướp,KimtỏacủTThăng, 14380 Trương Nhã 490 295 14 38 28 28 17 29 69 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14381 Chiêm Cường 475 287 14 41 21 27 16 30 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14382 Hà Hùng 475 286 10 42 26 27 16 28 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14383 Điền Thọ 337 223 30 10 13 19 13 16 48 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14384 Công Tôn Cung 221 161 7 16 16 12 8 11 32 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14385 Lương Mậu 540 313 51 20 27 28 19 21 71 Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Bát diện hỏa luân, Điểm Tâm, 14386 Liễu Nghị 321 206 14 29 14 17 10 15 47 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14387 Dương Nghi 316 207 9 31 11 18 11 15 45 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14388 Dương Xẩu 482 271 21 44 22 27 13 24 68 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14389 Tiết Hồng 431 264 9 40 31 24 15 18 61 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14390 Miêu Thượng 409 253 9 37 18 23 14 20 58 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14391 Vương Tử Phục 280 195 13 22 18 14 10 12 42 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14392 Ngô Thạc 253 177 15 8 16 14 9 14 36 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14393 Thạc Tấn 1502 372 21 86 36 51 16 30 105 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại, RT Mật Ong,Danh mã,KT Đạp Đốn, 14394 Hòang Xạ 657 297 11 43 26 36 14 49 77 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, RT Mật Ong, 14395 Lưu Hổ 668 289 16 26 43 39 13 40 76 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14396 Hàn Hy 687 301 21 56 27 39 14 26 79 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá, 14397 Lưu Bàn 742 290 17 64 30 45 11 27 82 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Băng đá, BánhBộtMìnhỏ, 14398 Trần Sanh 445 273 16 41 23 25 16 19 63 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14399 Trương Hổ 431 265 11 43 20 24 15 24 61 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14400 Đặng tế 493 286 12 40 20 30 16 31 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14401 Trương Thạc 527 286 10 39 24 36 16 24 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14402 Hoa Âm 409 224 39 18 8 26 10 14 55 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14403 Đổng Chi 376 252 15 39 12 20 15 14 55 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14404 Hứa Cung 1088 273 31 17 26 23 7 15 57 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14405 Hòang Uyển 589 328 14 55 21 33 20 32 75 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14406 Dư Phu La 911 365 11 56 38 52 21 28 88 Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng, Bánh Bao Trắng,Kimtỏa của VPL, 14407 Lầu Ban 686 297 19 51 25 41 14 29 77 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, Bánh Bao Trắng, 14408 Ô Nhiên 693 311 17 53 28 41 16 26 78 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Bánh Bao Trắng, 14409 Yêu Quỷ Vương 2472 525 12 112 48 40 46 82 155 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, 14410 Ninja Động Địa 632 303 9 68 30 35 21 34 88 Địa nha, Thuốc Đại Hoàng ,Trà Bì Phổi,Thuốc Trị Huyết , 14411 Ninja.Ph.Băng 617 297 9 66 30 34 21 36 86 Dũng tuyền, Rượu Đế,Thịt Giò Heo,Rượu Đại Cúc, 14412 Ninja Lướt Hỏa 647 309 8 70 32 36 21 35 90 Hỏa kiếm, Thuốc Đại Hoàng ,Trà Bì Phổi,Thuốc Trị Huyết ,địatâmhỏathạch, 14413 Ninja.T.Phong 624 300 9 69 29 35 21 34 87 Bão Phong, Rượu Đế,Thịt Giò Heo,Rượu Đại Cúc, 14414 H.Quỷ Chảo 293 211 4 36 19 23 14 17 58 Địa nha, Thịt Ngũ Hoa,ThuốcNgọcChâm,ThuốcTrịHuyết, 14415 Lam Quỷ Chảo 298 214 5 35 18 24 14 22 59 Dũng tuyền, Rượu Trần Ngâm,Cải không Tâm,Trà Quân Vị, 14416 Hồng Quỷ Chảo 304 217 5 36 21 24 14 18 60 Vũ điệu nóng bỏng, Thịt Ngũ Hoa,ThuốcNgọcChâm,ThuốcTrịHuyết, 14417 Lục Quỷ Chảo 293 211 4 35 19 23 14 18 58 Bão Phong, Rượu Trần Ngâm,Cải không Tâm,Trà Quân Vị, 14418 Bỉnh Nguyên 219 160 15 7 15 14 7 13 33 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 14419 Công Tôn Mô 342 199 8 11 16 22 9 31 46 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Rượu Đại Khúc,Danh mã, 14420 Trương Tản 342 181 11 12 16 23 6 27 45 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Bánh Bao Trắng,Bánh Bao Trắng,Bánh Bao Trắng,Danh mã, 14421 khách Hứa Cung 635 289 15 39 27 33 20 32 83 Băng kiếm, 14422 khách Hứa Cung 635 289 14 37 28 33 20 34 83 hội tâm nhất kích, 14423 khách Hứa Cung 643 293 17 38 26 34 20 33 84 Bão Phong, 14424 Hồng Minh 636 329 19 53 23 38 19 29 78 Liệt hỏa,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng, 14425 Hồng Tiến 619 276 19 49 29 40 12 22 73 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 14426 Uyển Du 344 226 27 12 18 20 13 14 49 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14427 Ngô Miễn 383 199 7 34 21 25 7 13 51 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14428 Ngô Ngũ 383 192 8 31 19 26 6 15 50 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14429 Hoa Đang 381 260 29 13 20 20 16 19 56 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14430 Châu Lâm 426 182 4 35 29 31 3 9 53 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14431 Chu Thượng 475 245 43 24 24 27 9 22 67 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14432 Ngô Tử Lan 216 181 22 8 4 11 12 12 32 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14433 Trồng Tấp 232 165 7 18 9 13 8 16 33 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,hội tâm nhất kích, 14434 Vương Uy 409 224 39 16 10 26 10 14 55 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14435 Đa Mô 1006 386 6 75 32 38 22 41 94 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 14436 Di Di 1006 405 67 22 31 38 25 34 94 Vũ điệu nóng bỏng,hội tâm nhất kích,Cuồng diêm trảm, 14437 Quỷ Bí Vàng 836 313 13 62 41 36 22 34 91 Địa nha, 14438 Ti Nô Mẫu Ly 846 397 66 32 29 37 25 28 92 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 14439 Di Chi 1017 391 8 80 35 38 23 35 95 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14440 Tiết Mô Hồ 896 365 9 61 28 35 21 48 88 Liệt hỏa, 14441 Bỉnh Cư Hồ 896 364 8 60 28 35 21 50 88 Cuồng phong, 14442 Bác Cố 253 178 21 14 8 14 9 10 36 Cuồng phong, 14443 Bạch Kỳ 177 138 7 13 8 10 6 9 25 Thuật ngự phong, 14444 Y Di Mô 184 142 11 14 9 10 7 7 26 Thuật phóng hỏa, 14445 Vương Liệt 253 179 22 13 9 14 9 9 36 Thuật phóng hỏa, 14446 Quỷ Chảo 156 135 3 18 13 12 7 6 31 Cạm bẫy, 14447 Thẩm Vinh 301 230 25 16 10 17 14 18 48 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14448 Hàn Hoành 352 330 40 14 20 15 26 25 62 Lôi mộc,Cạm bẫy,Ném đá, 14449 Quách Viện 984 466 16 78 35 37 31 51 104 Địa nha,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, 14450 Nghiêm Kính 641 338 10 58 29 35 19 41 82 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14451 Hàn Phạm 434 282 7 36 40 26 16 20 66 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá, 14452 Lương Kỳ 416 292 6 40 38 24 18 19 65 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, 14453 Xuân Khanh 340 237 30 8 21 21 14 15 52 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, 14454 Triệu Độc 400 301 8 36 23 22 20 32 64 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, 14455 Hoắc Nô 470 271 9 41 25 31 13 32 68 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14456 Chúc Áo 564 331 57 18 24 30 21 25 74 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14457 Vệ Cố 565 336 16 51 34 28 21 24 76 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14458 Phạm Tiên 425 308 5 41 22 24 20 34 67 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14459 Trương Thành 434 319 5 38 24 24 21 40 69 Thuật mưa đá,Ném đá,Địa nha, 14460 Trương Diêm 402 274 47 6 21 20 14 38 67 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14461 Cù Cung 797 297 6 60 59 44 11 17 85 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14462 Giang Cung 394 315 40 21 14 20 22 28 65 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14463 Trương Xích 375 346 9 40 22 16 27 32 66 Hỏa cầu,Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng, 14464 Thẩm Thành 407 267 6 38 22 25 15 33 62 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Ném đá, 14465 Lưu Kỳ 235 176 10 12 17 14 9 14 36 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14466 Lưu Tông 146 127 4 8 10 9 5 6 22 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14467 Hàn Cao 333 234 31 15 8 20 13 19 51 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14468 Trương Doãn 718 346 11 60 42 33 20 29 83 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14469 Thái Trung 400 265 11 33 22 24 15 29 61 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14470 Thái Hòa 400 264 10 34 21 24 15 30 61 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14471 Thái Huân 373 249 7 29 19 23 14 31 57 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14472 Thái phu nhân 51 77 1 3 5 3 2 3 8 14473 Tô Phi 548 308 21 46 29 29 18 25 72 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14474 Trần Tựu 430 311 9 36 37 24 20 25 68 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14475 Đặng Long 404 317 8 37 33 21 22 25 66 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14476 Phó Tốn 346 240 27 14 21 21 14 15 53 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa cầu, 14477 Tống Trung 165 138 10 6 9 10 6 9 25 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14478 Đặng Nghĩa 440 262 10 36 22 29 13 31 64 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14479 Lưu Tiên 403 279 11 35 21 24 17 32 62 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14480 Trần Bộc 879 388 8 65 58 43 21 32 98 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 14481 Kim Kỳ 706 398 12 59 32 32 26 47 89 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 14482 Mao Cam 676 405 11 59 45 29 28 31 87 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14483 Tổ Sơn 731 390 9 58 32 39 26 47 86 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14484 Nan Lâu 664 379 5 63 26 30 25 48 84 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14485 Tô Bộc Diên 828 454 8 77 31 34 31 46 99 Địa nha,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, 14486 Phổ Phú Lư 682 408 9 61 27 29 28 49 88 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 14487 Tả Hiền Vương 1496 488 12 96 41 54 27 55 124 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 14488 Phổ Tịnh 2178 628 112 36 73 58 40 25 146 Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa, 14489 Thôi Châu Bình 1479 537 97 44 25 50 34 42 125 Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, TCB kim tỏa, 14490 Thạch.QuNguyên 1014 451 87 18 35 42 29 40 104 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, 14491 Trần Tôn 537 329 9 48 28 26 21 36 73 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, 14492 Trương Võ 508 350 8 49 24 22 25 40 72 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14493 Phan Lâm 685 351 13 64 28 34 20 37 84 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14494 Phí Sạn 1066 368 8 83 60 51 16 25 103 hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long, 14495 Vưu Đột 700 358 11 65 41 34 21 29 86 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14496 Bùi Tiềm 353 244 30 18 14 22 14 15 54 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14497 Y Gia 228 175 21 11 6 14 9 15 35 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14498 Trương Hùng 703 356 7 66 51 34 20 22 86 hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân, 14499 Trương Tiễn 711 361 10 59 22 35 21 55 87 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14500 Trương Thi 677 345 8 58 24 33 20 52 83 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14501 Tô Đại 540 300 6 50 41 28 17 24 71 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14502 Bối Vũ 556 322 55 24 11 29 20 31 73 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 14503 Các Bình 646 380 58 12 28 29 26 40 82 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14504 Hô Trụ Tuyền 1066 368 5 76 66 51 16 19 103 Liệt hỏa,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 14505 Khứ Ti 790 373 5 67 27 33 20 62 94 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14506 Triệu Thương 146 162 16 8 9 11 9 12 30 Thuật ngự phong, 14507 Lưu Phu Nhân 49 79 2 3 6 2 2 3 9 14508 Lưu Độ 362 212 25 7 27 25 9 16 52 Liệt hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14509 Lưu Hiền 359 232 30 8 29 21 11 19 56 Hỏa tiễn,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 14510 Hình Đạo Vinh 580 354 6 71 48 19 22 23 81 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 14511 Triệu Phạm 431 274 47 22 15 25 14 26 67 Cạm bẫy,Địa nha,Đá lăn, 14512 Trần Ứng 559 322 6 61 21 26 18 46 77 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14513 Bào Long 572 281 8 61 20 30 12 42 75 Lôi mộc,Địa nha,Đá lăn, 14514 Kim Tuyền 501 314 61 28 22 19 18 27 74 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14515 Hàn Huyền 1021 319 17 63 28 34 15 39 84 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14516 Dương Linh 628 336 21 58 39 27 19 26 81 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, 14517 Mai Thành 800 339 9 48 68 39 16 28 90 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14518 Đại Võ Quan 404 226 44 8 38 21 14 21 66 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, 14519 Đại Võ Quan 332 206 31 6 23 22 9 11 49 Thuật nước ngập,Băng tường,Băng kiếm, 14520 Tiểu Kim 1360 426 88 37 19 35 18 89 123 Cạm bẫy,Ném đá,Long trời lỡ đất, 14521 ĐPNhân Áp Trại 689 289 59 65 13 21 8 43 90 Cây tinh,Ném đá,Địa nha, 14522 TPNhân Áp Trại 645 303 52 61 15 23 11 41 88 Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14523 Tử Hư Thượng N 8151 1095 123 64 60 74 40 110 185 Băng kiếm,Dũng tuyền,Thuật hồi sinh, 14524 Tống Kiện 1560 450 17 90 72 62 21 26 125 Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, 14525 Đậu Mậu 1015 387 15 74 59 43 19 22 103 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14526 Thiện Vạn 1019 376 15 75 53 46 18 23 101 Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,Hỏa kiếm, 14527 Mã Hưu 976 378 28 85 49 38 18 24 102 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại, 14528 Mã Thiết 935 355 31 83 27 34 15 47 100 Lẫn tránh,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14529 Lương Hưng 904 350 3 78 72 47 15 9 98 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 14530 Thành Nghị 731 301 7 66 56 38 11 24 87 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14531 Lý Kham 730 289 8 58 62 41 10 17 84 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 14532 Dương Thu 803 308 32 67 58 33 9 21 96 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14533 Trình Ngân 765 362 11 70 29 28 18 63 95 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14534 Hầu Tuyển 825 341 6 62 52 42 16 30 91 Cuồng phong,Bão Phong,Liên kích, 14535 Trường Hoàng 780 310 23 65 16 45 12 42 88 Hỏa cầu,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, 14536 Mã Ngọan 703 287 26 62 54 34 9 17 86 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 14537 Lưu Chương 333 198 21 11 23 23 8 14 48 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14538 Trương Nhâm 1459 430 61 85 52 47 18 27 125 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 14539 Lưu Quý 832 349 16 65 46 42 17 27 92 Thuật mưa đá,Địa nha,Đá lăn, 14540 Linh Bao 651 423 22 60 38 25 31 26 87 Thuật nước ngập,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14541 Đặng Hiền 676 408 19 61 25 28 28 36 88 Thuật phóng hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 14542 Lưu Tuần 403 216 30 21 13 29 8 17 56 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14543 Triệu Vĩ 627 376 61 11 55 23 24 25 85 Liệt hỏa,Hỏa luân,Phong hỏa luân, 14544 Vương Di 509 333 49 12 22 24 23 34 70 Lôi mộc,Đá lăn,Phi sa tẩu thạch, 14545 Trương Tiêu 294 207 22 15 10 19 11 17 44 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 14546 Bàng Nhi 1028 400 22 71 52 45 21 32 103 Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Hỏa kiếm, 14547 Lý Dị 682 333 21 54 33 32 17 40 85 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 14548 Bàng Lạc 728 336 15 61 52 36 16 28 89 Thuật phóng hỏa,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, 14549 Dương Hoài 712 313 22 59 39 38 14 25 84 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 14550 Cao Phối 651 286 21 58 41 32 11 27 80 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, 14551 Trịnh Độ 870 339 67 25 50 47 15 12 93 Thuật ngự phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 14552 Am Bạc 354 177 24 16 11 27 4 18 48 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14553 Tập Thiêu 439 264 6 40 34 28 13 24 65 Thuật mưa đá,Cạm bẫy,Địa nha, 14554 Phù Cấm 819 345 15 61 28 42 17 45 90 Hỏa luân,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, 14555 Hướng Tồn 694 332 57 25 23 37 18 33 82 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 14556 Trương Mẫn 580 253 54 41 21 30 7 22 76 Cạm bẫy,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, 14557 Bàng 1443 448 27 92 64 46 21 34 124 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, 14558 Từ Ap 429 201 31 18 24 33 5 8 57 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, 14559 Dương Phong 826 302 64 56 14 40 9 33 93 Địa nha,Đá lăn,Long trời lỡ đất, 14560 Lý Ý 9363 910 123 22 82 86 23 56 171 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Nguyên khí, 14561 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14562 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14563 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14564 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14565 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14566 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14567 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14568 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 14569 Đại Võ Quan 166 142 11 11 11 13 8 11 33 15001 Ngô Phổ 120 113 16 8 3 9 5 7 24 Thuật ngự phong, 15002 Tiểu Ngạc 55 72 2 1 2 2 2 3 6 Thuật nước ngập, 15003 Trương Đại Ca 98 89 4 7 3 5 3 3 13 Thuật phóng hỏa, 15004 Lưu Quả Phụ 36 68 2 1 1 2 1 1 4 15007 Lý Lão Đầu 99 97 11 5 4 8 3 7 19 15008 Khúc Lão Ma Ma 38 70 3 1 1 2 1 2 5 Thuật mưa đá, 15009 Bạch Lão Nhân 8822 746 200 200 200 80 57 200 200 Dũng tuyền,Hồng thủy,Toàn hồi ma thuật, 15010 Tà Lão Đầu 278 220 24 12 21 20 15 26 59 Thuật phóng hỏa, 15011 Tôn Nhị 64 84 2 6 4 4 3 4 11 15012 con bác Vương 58 82 3 6 4 3 2 5 11 Thuật nước ngập, 15013 tiểu thôn cô 55 79 2 5 2 4 2 3 9 Lôi mộc, 15014 Mã cô nương 35 68 2 1 1 2 1 1 4 15015 Chú Trần 55 79 1 5 4 4 2 2 9 Thuật phóng hỏa, 15016 Bác Vương 38 70 2 1 3 2 1 2 5 15017 A Ma 31 66 1 1 1 1 1 1 3 15018 Tiểu Cửu Tử 35 68 1 1 1 2 1 1 4 15019 Ngô Đại Ma 51 77 2 4 2 3 2 3 8 15020 Điền.V.Ngoại 38 70 2 3 1 2 1 1 5 Thuật phóng hỏa, 15021 Hạng Lão Bác 47 75 4 1 2 3 2 2 7 Thuật nước ngập, 15022 Ngũ Lão Đầu 51 77 2 5 3 3 2 1 8 15023 Bà Lão Trịnh 43 73 3 2 1 2 2 2 6 15024 A Hổ 43 72 1 3 1 2 1 3 6 15025 Vương Đại Ma 55 80 4 2 3 4 2 3 9 15026 Đại Ngưu 47 75 4 2 2 3 2 1 7 Thuật phóng hỏa, 15027 Kim Vô Lại 55 79 3 4 2 4 2 3 9 Thuật nước ngập, 15028 Lý Lang 36 68 2 1 1 2 1 1 4 15029 Hương Hương 50 78 5 1 2 3 2 3 8 Thuật ngự phong, 15030 Tiểu Lưu Manh 56 79 1 5 4 4 2 2 9 Thuật phóng hỏa, 15031 Bác Lổ 44 74 1 1 1 3 2 4 6 15032 Tiểu Túc Tử 36 71 1 1 1 2 2 1 4 Thuật phóng hỏa, 15033 Ông Lão Trần 47 76 2 1 4 3 2 2 7 Thuật phóng hỏa, 15034 Hàn Đại Thẩm 47 76 2 4 1 3 2 2 7 15035 Đại Mao 51 78 1 1 1 1 1 1 11 15036 Bà Lão Mạnh 41 74 2 1 4 2 2 1 6 Thuật phóng hỏa, 15037 Chú Điền 54 79 1 1 1 1 1 1 12 Thuật nước ngập, 15038 Tiểu Mỹ 47 76 2 3 3 3 2 1 7 15039 Pác Lang 41 74 3 1 1 2 2 1 6 Thuật nước ngập, 15040 Lưu Bình 64 84 6 4 6 3 2 5 13 Thuật ngự phong, 15041 Phạm Tiên Sinh 38 72 3 1 1 2 2 1 5 15042 Tiểu Đỗ 33 68 1 3 1 1 1 1 4 15043 Hầu Đại Ma 35 69 1 1 4 1 1 2 5 Thuật mưa đá, 15044 A Vinh 62 82 3 6 4 4 2 3 11 15045 Lão Nhạc Sư 33 68 2 2 1 1 1 1 4 15046 Mẹ Thái Thị Từ 35 69 4 2 1 1 1 1 5 15047 Ngô Tiểu Muội 33 68 1 2 1 1 1 2 4 15048 Phan A 47 78 7 1 1 2 2 3 8 Thuật nước ngập, 15049 Bắc Tinh Quân 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, 15050 Nam Tinh Quân 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Tam vị chân hỏa,Phonghỏa liêunguyên,Bạch hồng quán nhật, 15051 Lọan Dân 19 63 1 1 2 1 1 0 1 Xôi,Xôi,Bánh Bao Trắng, 15052 Đinh Cát 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Dũng tuyền,Băng đá,Băng phong, 15053 Thôn Dân Ác Dữ 22 63 1 1 1 1 1 0 1 Xôi,Xôi,Bánh Bao Trắng, 15054 A Toàn 58 85 2 7 4 3 3 3 11 Thuật phóng hỏa, 15055 Duy Duy 51 77 1 4 2 3 2 4 8 Thuật nước ngập, 15056 Nạn Dân 51 77 2 2 3 3 2 4 8 15057 Lão Học Cứu 298 221 28 12 20 24 15 20 59 Cuồng phong, 15058 Anh Bình 41 72 1 6 2 1 1 3 7 Thuật nước ngập, 15059 Bác Trần 44 75 2 2 4 2 2 2 7 15060 Chú Đai 64 89 4 7 4 3 3 4 13 15061 Tô Thương 81 94 5 5 5 6 4 5 15 Thuật ngự phong, 15062 Ngô Tiểu Muội 65 87 5 4 3 4 3 5 12 Thuật ngự phong, 15063 Mạc Đại Ca 77 90 4 6 5 6 3 6 14 Thuật ngự phong, 15064 Nghiêm Quả Phụ 65 87 4 5 3 4 3 5 12 Thuật nước ngập, 15065 Tào Lão Bác 81 94 6 4 3 6 4 7 15 Thuật nước ngập, 15066 Lý Ma Ma 56 92 8 1 4 1 4 8 13 15067 Trịnh Lão Đầu 67 86 1 9 6 3 2 7 14 Thuật nước ngập, 15068 Cổ Tiều Phu 86 97 6 7 2 6 4 7 16 Cạm bẫy, 15069 Quách Sanh 76 93 5 10 4 4 3 6 16 15070 A Đào 64 85 6 2 3 4 3 4 11 Thuật ngự phong, 15071 Lưu Cô Nương 47 75 4 2 1 3 2 2 7 Thuật mưa đá, 15072 Lưu A Ma 90 100 8 1 4 7 4 10 17 Thuật nước ngập, 15073 Lưu Tiểu Đệ 68 89 3 5 5 4 3 4 13 15074 Cao Đại Ma 46 75 3 6 6 1 1 1 9 15075 Long Cô Cô 95 102 8 8 4 7 5 4 18 Thuật phóng hỏa, 15076 Triệu Lão Bác 81 93 1 9 6 6 4 4 15 15077 Vương lão đầu 51 77 1 1 2 3 2 7 8 15078 Bà Lão Thẩm 70 86 3 6 3 4 2 10 14 15079 A Long 47 75 1 1 5 3 2 2 7 Thuật ngự phong, 15080 Ngưu Đại Ma 35 68 1 1 1 2 1 1 4 15081 Đại Ngốc 31 66 1 1 1 1 1 1 3 15082 Tăng Tiểu Ca 63 82 5 2 1 5 3 4 10 15083 Khổng Phương 43 73 4 1 1 2 2 2 6 Thuật mưa đá, 15084 Duyên Duyên 55 82 2 2 4 4 3 3 9 Thuật ngự phong, 15085 Lưu Manh 105 97 2 9 9 9 3 6 19 Thuật ngự phong, 15086 Diệp Đại Bác 55 80 4 5 2 4 2 1 9 Lôi mộc, 15087 Tiên Đồng 258 215 40 8 10 18 15 19 56 Băng kiếm, 15088 Hoa Đà 11527 675 200 50 100 72 52 120 180 Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm, 15089 Hoàng Đại Thẩm 64 84 2 6 4 4 3 4 11 15090 Đầu To 68 86 1 9 2 5 3 4 12 15091 Trương Lão Lão 59 82 6 3 3 4 3 1 10 15092 Chú Củng 55 79 3 4 2 4 2 3 9 Thuật nước ngập, 15093 Tiểu Anh 38 70 2 2 2 2 1 1 5 15094 Hổ Cang Đường 35 68 1 1 1 2 1 1 4 15095 Đỗ Bình 38 70 3 1 1 2 1 2 5 Thuật mưa đá, 15096 Tề Tiên Sinh 68 87 6 3 3 5 3 4 12 Thuật ngự phong, 15097 Tiểu Lưu 51 77 2 3 4 3 2 2 8 15098 Má Trần 86 96 3 3 6 6 4 9 16 15099 A Thông 51 78 5 1 1 3 2 4 8 15100 Tiểu Ninh 55 79 1 5 3 4 2 3 9 Thuật nước ngập, 15101 A Chí 64 85 5 6 2 4 3 2 11 15102 Vệ Đại Ca 55 79 3 4 2 4 2 3 9 15103 Thương Binh 43 72 2 4 1 2 2 1 6 15104 Khuâng Vác 59 82 2 5 4 4 2 3 10 15105 Tiểu Diêu 55 79 3 4 2 4 2 3 9 Thuật phóng hỏa, 15106 Tú Tú 55 79 1 5 2 4 2 4 9 Thuật ngự phong, 15107 Cơ Cô Nương 68 84 6 4 3 4 2 5 13 Thuật nước ngập, 15108 Cô Nhũ Phân 55 80 4 2 2 4 2 4 9 Lôi mộc, 15109 Chị Thẩm 38 70 2 3 1 2 1 1 5 15110 Trương Ma Ma 64 84 2 6 4 4 3 4 11 Thuật nước ngập, 15111 Đoán Mệnh Tiên 258 212 27 13 19 18 14 21 56 Băng tường,Băng kiếm, 15112 Chủ LôiĐàiNgầm 298 192 12 24 26 24 10 23 59 hội tâm nhất kích, 15113 Lý Phụ 43 73 3 1 1 2 2 3 6 15114 Hoàng Sư Phụ 95 92 4 10 4 7 2 9 18 Thuật ngự phong, 15115 Ông Tiền 47 75 1 2 5 3 2 2 7 Thuật mưa đá, 15116 Đại Nhân 68 87 4 6 2 5 3 4 12 Cạm bẫy, 15117 Tổng Tiêu Đầu 108 100 4 11 9 8 3 7 21 Băng kiếm, 15118 Tiếp Tân 38 71 4 1 1 2 1 1 5 15119 Tiêu Sư 51 77 3 6 1 3 2 1 8 Lôi mộc, 15120 Than Tử Thủ 108 109 2 10 10 8 5 7 21 Thuật phóng hỏa, 15121 Đường Lão Bác 64 84 3 5 4 4 3 4 11 15122 Bà Lão Vạn 51 77 3 3 4 3 2 3 8 15123 Độc Cư Lão Bác 35 68 1 1 1 2 1 1 4 15124 Ông Lão Hà 72 90 6 2 5 5 3 4 13 15125 Bác Liễu 51 78 5 2 1 3 2 3 8 Thuật nước ngập, 15126 Lão Cư Lưu 51 77 4 4 2 3 2 1 8 Thuật phóng hỏa, 15127 Khuyết Tuyên 534 269 29 35 31 30 19 31 75 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 15128 Phục Cô Nương 103 102 8 7 1 10 5 3 17 Thuật ngự phong, 15129 Quả Phụ Bình 68 86 2 4 6 5 3 4 12 Thuật ngự phong, 15130 Tiểu Hồng 180 157 15 9 12 13 10 17 38 Lôi mộc,Cạm bẫy, 15131 Ông Thợ Lão 64 82 3 5 5 4 2 3 11 Thuật nước ngập, 15132 Nữ Nhạc Sư 59 82 5 2 2 4 3 4 10 Thuật ngự phong, 15133 Dì Trần 31 66 1 1 1 1 1 1 3 15134 Bác A Thông 47 75 6 1 1 3 2 1 7 15135 Tiểu Đao 38 70 1 3 2 2 1 1 5 15136 Khai Khoáng 47 75 1 6 2 3 2 1 7 Thuật mưa đá, 15137 HồngThươngNhân 92 93 8 3 4 8 3 6 16 Thuật phóng hỏa, 15138 Vân Du Đạo Sĩ 142 122 18 4 10 10 5 13 30 Cuồng phong, 15139 Tử Tiểu Binh 183 146 6 16 11 15 8 16 36 Dũng tuyền, Thuốc Trị Thương,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Trị Thương,thần hành,lá cây tác, 15140 Dân Thô Bạo 98 109 2 11 8 6 5 10 21 Lôi mộc, 15141 Tiểu Hoa Tinh 123 146 16 9 9 6 10 10 30 Hỏa cầu, 15142 Tặc Hang Động 221 153 5 19 23 18 7 16 44 Cạm bẫy, 15143 Tà Thôn Dân 1880 366 5 56 18 23 10 48 82 Dũng tuyền, 15144 Thuyền Hòa 136 124 4 13 9 10 6 14 28 Liệt hỏa, Bùa Liệt Hỏa ,Trà Hồi Cam,Trà Hồi Cam,Hòan Hồn Đan,LôngVũ Sơ Kê, 15145 Nữ Tặc 136 124 3 13 9 10 6 15 28 Thuật nước ngập, 15146 Mao Hòan Cơ 139 158 16 3 5 10 13 11 29 Cuồng phong, 15147 Tây Sơn Binh 121 103 3 10 8 10 3 12 23 Băng kiếm, 15148 TâySơn ĐạoNhân 118 121 12 4 6 9 7 8 23 Thuật mưa đá, 15149 Nữ Khoáng Tặc 151 122 5 11 9 12 5 18 30 Cuồng phong, ThuốcSuốiTiên,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Rượu TháiNguyên, 15150 ĐạoKhoáng Ca 156 136 6 17 14 12 8 11 31 Thuật nước ngập, Thuốc Trị Thương,ThuốcSuốiTiên,ThuốcSuốiTiên,LôngVũ HùngKê, 15151 ĐạoKhoáng Lĩnh 161 121 6 17 14 13 4 11 32 Địa nha, Thuốc Trị Thương,ThuốcSuốiTiên,Thuốc Bảo Hoà ,LôngVũ HùngKê, 15152 Binh Bồng Bồng 148 125 6 17 15 10 5 11 32 Dũng tuyền, gỗ phù du,vỏ hào,thần hành,da cá thảo, 15153 BồngLaiTTrưởng 155 156 16 8 9 11 11 11 33 Hỏa cầu, vỏ cua lông,vỏ nghêu,thần hành,da chim biển, 15154 Lang Đầu Đệ 124 118 5 15 10 8 5 11 27 Thuật nước ngập, Thịt Lưng Heo,Thịt Lưng Heo,Thịt Gà Miếng,thần hành, 15155 Lang Đầu Ca 131 124 3 16 11 9 6 11 28 Liệt hỏa, Thịt Lưng Heo,Thịt Lưng Heo,Thịt Gà Miếng,viênongmật, 15156 Người Đạo Mộ 108 100 6 11 7 8 3 7 21 Thuật ngự phong, ThuốcTrịĐau ,ThuốcTrịĐau ,Rượu GiangHoài,thần hành,LôngVũĐỗQuyên , 15157 Luyện Xác Nhân 108 139 12 4 4 8 12 8 21 Cạm bẫy, ThuốcCổTuyền,ThuốcCổTuyền,hóa tiên hồng,khói kẻ thủ hộ,LôngVũĐỗQuyên , 15158 Bà Gọi Hồn 394 223 24 16 20 24 15 26 60 Dũng tuyền, 15159 Vạn cô nương 111 106 2 7 2 12 6 5 17 Thuật ngự phong, 15160 SơnTrạiPhuNhân 304 221 18 22 19 24 15 22 60 Địa nha, 15161 Người Hầu 51 77 1 3 4 3 2 4 8 15162 LôiĐàiTruyềnSư 111 106 2 7 2 12 6 5 17 Băng kiếm, 15163 Chủ Lôi Đài 108 100 6 11 7 8 3 7 21 Liệt hỏa, 15164 Đinh Ngư Phu 118 115 7 10 8 9 6 7 23 Thuật ngự phong, 15165 Hải Đại Ca 132 123 10 11 6 10 7 9 26 Thuật ngự phong, 15166 Tiên Nhân 8643 717 160 65 100 78 54 120 196 Lẫn tránh,Bão Phong,Liên kích, 15167 Cô Dệt Vải 166 144 18 6 8 13 9 12 33 15168 NhàBuôn QuáiLạ 231 180 15 21 16 18 11 10 46 15169 Sái Hoa Đà 51 77 1 3 4 3 2 4 8 Thuật ngự phong, 15170 Lão Tiều Phu 198 122 6 7 14 20 4 15 33 15171 Hỏa Đức Quân 1491 793 120 71 62 74 49 96 185 Tam vị chân hỏa,Phonghỏa liêunguyên,Bạch hồng quán nhật, BB HỏaĐứcTQuân, 15172 Ti Di Hô 992 429 81 28 24 36 27 32 99 Băng kiếm,Dũng tuyền,Băng đá, BúpBêKêu Bi Ê, 15173 Y Chi Mã 118 114 4 11 9 9 6 8 23 15174 Nan Thăng Mi 127 121 9 10 6 10 6 7 25 15175 Ngưu Lợi 129 113 5 8 11 11 5 8 24 15176 Di Mã Thăng 95 102 7 7 6 7 5 4 18 15177 Nô Giai Đề 86 97 5 3 7 6 4 5 16 15178 Lục Vũ 135 121 14 10 8 11 6 4 26 Băng kiếm, 15179 Đổng Phụng 99 105 9 6 6 8 5 3 19 Thuật nước ngập, 15180 Kiều Tiểu Muội 68 83 3 4 6 5 2 4 12 15181 Hòan Hòan 126 107 12 4 9 11 4 7 23 Thuật phóng hỏa, 15182 Phụng Nhi 90 100 7 5 4 7 4 8 17 Cuồng phong, 15183 Linh Linh 60 75 4 2 3 5 1 3 9 15184 Tiểu Thi 77 92 7 6 3 6 4 4 14 15185 A Trình 102 96 3 5 7 9 3 9 18 15186 Tr.Thôn Trưởng 85 91 6 6 5 7 3 3 15 15187 Ông Lão Lục 51 78 5 2 2 3 2 3 8 15188 A Nghĩa 68 92 3 3 6 4 4 4 13 Thuật ngự phong, 15189 Anh Tu 112 103 4 8 9 10 4 6 20 15190 Lai Tiều Phu 92 89 3 5 6 8 2 6 16 Liệt hỏa, 15191 Từ Lão Đầu 68 87 5 4 2 5 3 5 12 15192 Đại Tùng 123 102 3 9 8 11 3 7 22 15193 Tuệ Tuệ 59 82 2 2 5 4 2 3 10 15194 Hạo Nam 115 100 3 9 9 10 3 7 21 Thuật ngự phong, 15195 Dì Giặt Đồ 44 71 2 2 3 3 1 1 6 15196 Tăng Tiểu Đệ 35 68 1 1 1 2 1 1 4 15197 Chu Tiểu Muội 38 70 2 1 2 2 1 3 5 15198 Lữ quý phụ 91 106 6 8 5 7 6 7 17 Lôi mộc, 15199 Nghệ Nhi 109 97 9 6 4 10 3 5 19 Thuật nước ngập, 15200 Thợ mộc Hứa 66 82 5 5 3 5 2 3 11 15201 Đại Hùng 82 86 3 6 6 7 2 5 14 15202 Bội Bội 68 87 5 4 2 5 3 5 12 Thuật phóng hỏa, 15203 Tiểu Mẩn 89 87 4 5 4 8 2 7 15 15204 Âu học sĩ 92 89 7 4 4 8 2 5 16 Băng kiếm, 15205 Đứa Con Hoang 63 77 2 3 2 5 1 5 10 15206 Phù Dung 77 92 6 5 3 6 4 6 14 15207 Tạ Thiếu Gia 55 79 3 3 3 4 2 3 9 15208 Châu Ngư Phu 95 102 4 7 7 7 4 6 18 Thuật phóng hỏa, 15209 Tiểu Hoa 47 75 2 3 2 3 2 1 7 15210 Tiểu Song 86 96 3 5 7 6 4 5 16 Thuật mưa đá, 15211 Ngô Liệp Hộ 90 99 3 8 6 7 4 7 17 Thuật ngự phong, 15212 Người Mọi Lô 95 101 2 9 7 7 4 6 18 15213 Châu Hiếu Liêm 86 97 4 6 4 6 4 6 16 Thuật ngự phong, 15214 Châu Mẫu 55 79 2 3 3 4 2 4 9 15215 Đạo Sĩ Ác 556 281 40 33 29 31 20 27 78 Thuật mưa đá,Ném đá,Địa nha, 15216 Vương Đại Thẩm 51 77 4 4 2 3 2 2 8 15217 Na Ly 333 192 8 21 18 20 12 26 51 Thuật ngự phong, 15218 Tâu Mã Hầu 113 113 9 7 8 9 6 4 22 Thuật nước ngập, 15219 Lỗ Tư 122 117 3 12 10 10 6 7 24 Liệt hỏa, 15220 Lan Lan 90 99 4 6 5 7 4 9 17 Thuật mưa đá, 15221 Thổ Khố Lý 534 262 4 51 44 30 18 26 75 Băng kiếm, 15222 Băng Băng 77 92 8 5 3 6 4 4 14 Thuật phóng hỏa, 15223 Ng.Bắt Nghêu 64 84 2 3 6 4 3 5 11 Thuật nước ngập, 15224 Khùy Nương 81 94 6 6 5 6 4 3 15 Thuật phóng hỏa, 15225 Hiệp Nhị Ca 113 112 4 7 8 9 5 9 22 Thuật ngự phong, 15226 Chủ LoạnĐấuĐài 90 99 4 6 5 7 4 9 17 Thuật phóng hỏa, 15227 Châu Thị 77 91 3 4 6 6 3 7 14 Thuật phóng hỏa, 15228 TruyềnTốngSư 95 101 2 9 7 7 4 6 18 Liệt hỏa, 15229 Chủ Võ Đài 59 83 7 1 2 4 3 3 10 Thuật mưa đá, 15230 Tiểu Hổ 104 106 2 11 8 8 5 7 20 Thuật ngự phong, 15231 Nguyệt Lão 8151 1166 128 60 55 74 50 105 185 Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ, 15232 Hoa Đồng 86 96 3 7 6 6 4 4 16 Thuật phóng hỏa, 15233 Chiêu Đãi 99 105 8 7 4 8 5 5 19 Thuật phóng hỏa, 15234 Ng.Công Chứng 122 118 8 11 4 10 6 9 24 Liệt hỏa, 15235 Hồ Hoa 99 105 9 2 7 8 5 6 19 15236 Quan Định 68 87 4 3 5 5 3 4 12 15237 PhỏngChứcNương 72 89 4 4 3 5 3 5 13 15238 Hoa Đồng 99 105 8 7 4 8 5 5 19 Thuật phóng hỏa, 15239 Thiên Hạc 51 77 2 4 4 3 2 2 8 15240 Tiểu Tuyết 47 75 1 2 2 3 2 3 7 15241 Diêm Bắc Quân 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Huyền Kích,Phong cuốn tàn vân,Hỗn loạn, 15242 Diêm Nam Quân 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Phonghỏa liêunguyên,Bạch hồng quán nhật,Hỗn loạn, 15243 Chủ Đoàn P 108 100 6 11 7 8 3 7 21 Liệt hỏa, 15244 Chủđài Kchiến 108 100 6 11 7 8 3 7 21 Thuật ngự phong, 15245 Huỳnh Tiểu Nhị 95 101 3 8 4 7 4 9 18 15246 Thư Đồng 72 90 7 3 2 5 3 4 13 15247 Kim Phu Nhân 87 100 8 4 6 6 4 7 17 15248 Tiểu Thuần Ca 95 108 10 4 7 6 5 9 20 Thuật mưa đá, 15249 Thư Nhị Gia 95 94 9 6 4 8 3 5 17 15250 Ông chủ Hầu 95 108 10 5 4 7 6 4 18 15251 Chú Kha 101 128 10 8 7 6 9 3 22 15252 Mục nhị ca 86 93 2 6 8 6 3 5 16 15253 Lương Đại Lang 97 104 2 7 6 7 5 10 19 15254 Lương Nhị Lang 85 94 4 7 3 7 4 5 15 15255 Lương Tam Lang 60 89 3 4 5 2 3 7 13 15256 Hùynh Tiểu Ca 102 118 7 11 11 5 6 8 24 Thuật ngự phong, 15257 A Quốc 95 111 5 7 6 6 6 11 20 15258 Tiểu Lục Đậu 56 82 5 2 4 3 3 2 10 15259 Dân Buôn Bán 126 114 2 14 8 11 5 6 23 15260 Tửu Thốt 95 102 7 6 3 7 5 8 18 15261 Tửu Thốt 90 100 9 5 4 7 4 6 17 15262 Nhi Lão Gia 64 89 7 3 4 4 4 1 11 15263 Thanh Vân 57 87 7 1 4 2 3 7 12 15264 Tú Nhi 74 90 8 5 4 5 3 5 14 Thuật nước ngập, 15265 Hương Nhi 76 89 7 8 4 4 2 5 16 15266 Lục Lạc 75 99 2 10 6 3 4 10 17 15267 Cô Công Tôn 99 105 9 6 2 8 5 7 19 15268 Thiệu phu nhân 53 79 1 5 4 3 2 3 9 15269 Hình phu nhân 59 82 5 2 3 4 3 2 10 15270 Hồng Anh 105 111 2 12 6 7 5 10 22 Thuật nước ngập, 15271 Tiểu Lợi Tử 41 75 3 1 4 1 2 2 7 15272 Tiểu Đào Tử 51 77 3 5 2 3 2 2 8 15273 Bác Bánh Trưng 90 106 5 4 6 7 6 7 17 15274 Người làm dữ 809 289 4 62 41 37 7 32 93 hội tâm nhất kích, 15275 NVthụlýtrậnđấu 108 116 14 8 5 7 6 7 23 Thuật ngự phong, 15276 NgườiMảiNghệ 126 114 4 12 7 11 6 7 23 Thuật phóng hỏa, 15277 Lộ Cạt 1540 557 82 90 34 28 34 46 133 Ném đá,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 15278 Dũng Sĩ _ Châu 708 335 8 55 31 35 14 41 94 Dũng tuyền, 15279 Bào Lão Gia 584 276 51 26 21 34 12 25 73 Hỏa luân,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, 15280 VGTruyềnTốngSư 110 119 13 7 3 8 7 5 22 Băng kiếm, 15281 Truyền Tống Sư 105 119 12 7 4 7 7 6 22 Cạm bẫy, 15282 Bắc Hà 886 452 33 77 25 25 30 51 101 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 15283 ChủLôi Đài 180 122 15 10 7 15 5 8 30 Băng kiếm, 15284 Tiểu Đồng 59 82 5 2 3 4 3 2 10 Thuật ngự phong, 15285 Ngưu Lang 150 119 5 9 15 13 5 7 28 Thuật nước ngập, 15286 Tầng Lương Y 97 106 11 3 5 7 5 6 19 Lôi mộc, 15287 Sứ gỉa hung nô 787 359 62 13 29 39 20 42 88 Vũ điệu nóng bỏng, 15288 Tề phu nhân 90 100 8 5 6 7 4 5 17 Thuật mưa đá, 15289 Chu Ngư Phu 123 102 3 7 10 11 3 8 22 15290 Ngô Trưởng Lão 180 122 15 10 7 15 5 8 30 Thuật ngự phong, 15291 Chủ LĐài STồn 102 119 13 7 11 5 6 6 24 15292 Phi Lang Trung 101 128 10 8 7 6 9 3 22 15293 Nghệ nhân g hồ 85 95 8 3 3 7 4 5 15 15294 Kim Đại Bằng 86 93 2 6 8 6 3 5 16 15295 Ô Tam Quế 64 89 4 3 4 4 4 4 11 15296 Lý Thiết Cân 130 103 4 8 11 12 3 9 23 Thuật mưa đá, 15297 ThườngThiếtCân 134 99 5 10 9 13 2 8 23 Thuật phóng hỏa, 15298 Vi Lạc Sư 112 99 12 3 7 10 3 6 20 15299 Nmúa thải y 82 92 4 2 5 7 3 8 14 15300 Thương Binh 86 93 2 6 8 6 3 5 16 15301 Khâu Bỉ Đặc 97 104 2 7 6 7 5 10 19 Liệt hỏa, 15302 Cam Khởi 177 128 27 4 18 13 4 12 37 Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Cuồng phong, 15303 Quyết Na 108 110 8 4 7 8 5 9 21 15304 Nữ Vu Di Châu 734 294 45 36 22 41 8 32 92 Bão Phong, 15305 Dân Làng 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 15306 Dân Làng 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 15307 Dân Làng 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 15308 Dân Làng 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 15309 Dân Làng 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 15310 Dân Làng 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 16001 Tiểu Nhị 55 79 1 5 4 4 2 2 9 16002 Chủ Tiệm Thuốc 59 83 7 1 2 4 3 3 10 16003 Chủ Lò Rèn 72 89 4 6 3 5 3 4 13 16004 Chủ Tiền Trang 59 82 2 2 8 4 2 2 10 16005 NhàBuôn TạpHóa 51 77 4 3 2 3 2 2 8 16006 Chủ Quán Trà 59 82 4 3 1 4 3 5 10 16007 Chủ Tiệm Thuốc 59 83 7 1 2 4 3 3 10 16008 Chủ Tiệm Thuốc 59 83 7 1 2 4 3 3 10 16009 Chủ Lò Rèn 59 81 1 7 3 4 2 2 10 16010 Chủ Lò Rèn 59 81 1 7 3 4 2 2 10 16011 Chủ Tiền Trang 59 82 2 2 8 4 2 2 10 16012 Chủ Tiền Trang 59 82 2 2 8 4 2 2 10 16013 NhàBuôn TạpHóa 59 82 4 3 2 4 3 2 10 16014 NhàBuôn TạpHóa 59 82 4 3 2 4 3 2 10 16015 Tiểu Nhị 59 81 1 5 4 4 2 2 10 16016 Tiểu Nhị 64 85 5 2 5 4 3 4 11 16017 Ng.Bán Hoa Quả 59 82 3 2 6 4 2 3 10 16018 Chủ Khách Sạn 68 87 4 4 4 5 3 4 12 16019 NhàBuôn Xe Đẩy 59 82 2 4 5 4 2 3 10 16020 NhàBuôn Xe Đẩy 59 82 2 5 4 4 2 3 10 16021 Chủ Giáp Phục 59 81 1 5 6 4 2 2 10 16022 Thương Nhân A 166 142 9 10 12 13 8 14 33 Đá lăn, 16023 Tiền Trang 166 142 9 10 12 13 8 14 33 16024 Thươngnhân BDY 86 97 4 7 6 6 4 3 16 16025 NgườiĐổiThưởng 108 110 7 6 7 8 5 8 21 16026 NhàBuôn ViênTử 81 95 8 5 4 6 4 3 15 16027 NgườiĐổiThưởng 108 110 7 6 7 8 5 8 21 16028 NhàBuôn Dấu Ấn 74 91 3 6 5 5 3 7 14 Thuật ngự phong, 16029 NhàBuôn Dấu Ấn 74 91 3 6 5 5 3 7 14 Thuật ngự phong, 16030 Chủ Sòng Bạc 105 119 12 7 4 7 7 6 22 Đại hô, 16031 Ông Chủ Cờ Bạc 118 116 12 7 4 9 6 9 23 16032 Thương Nhân 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 16033 Thương Nhân 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 16034 Thương Nhân 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 16035 Thương Nhân 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 16036 Thương Nhân 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 16037 Thương Nhân 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17001 Quân Áo Giáp 44 71 1 1 5 3 1 1 6 Thuật ngự phong, Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,Táo nhỏ,Thuốc khí Hành, 17002 Lính 24 63 1 1 1 1 1 0 1 Thuật mưa đá, Bánh Bao Trắng,ThuốcNhấtĐiểm,Rượu Ngũ Cốc, 17003 Hộ Vệ 27 65 1 1 1 1 1 1 2 Thuật phóng hỏa, 17004 Vệ Sĩ 33 66 1 1 1 2 1 1 3 Thuật nước ngập, Bành Bột Mì,Bành Bột Mì,Dâu đỏ,viênongmật, 17005 Vệ Binh 27 64 1 1 1 1 0 1 2 Thuật nước ngập, Dâu đỏ,Dâu đỏ,Táo nhỏ,viênongmật, 17006 Dung Binh 31 67 1 1 1 1 1 1 3 Thuật ngự phong, Táo nhỏ,Rượu Đại Khúc,Nước Cà Chua, 17007 Tiểu Lính 35 69 2 3 2 1 1 1 5 Thuật phóng hỏa, Rượu Ngô,Rượu Ngô,Rượu Thục,Thuốc khí Hành, 17008 Sĩ Lính 47 72 1 5 2 3 1 2 7 Thuật nước ngập, Bành Bột Mì,Điểm Tâm,Điểm Tâm, 17009 Lính trưởng 59 77 3 5 3 4 1 4 10 Thuật ngự phong, Bành Bột Mì,Bành Bột Mì, 17010 Thủ Thành Binh 1438 589 12 80 53 58 34 47 145 Phong cuốn tàn vân, Cá vàng chiên,Sườn chiên,Rượu Xakê,kdương tphiến, 17011 Binh 35 68 1 1 1 2 1 1 4 Thuật nước ngập, BánhBộtMìnhỏ,ThuốcNhấtĐiểm,Táo nhỏ, 17012 Tiểu Binh 44 71 1 3 2 3 1 2 6 Thuật ngự phong, Thuốc Tiên ,ThuốcLinhTuyền,quýt Hoài Nam,viênongmật, 17013 Sĩ Binh 43 71 1 3 3 2 1 2 6 Lôi mộc, Thuốc BạchDược,Điểm Tâm,ThuốcLinhTuyền, 17014 Tráng Sĩ Binh 97 87 1 7 7 10 2 3 15 Cạm bẫy, Thịt Lưng Heo,Quả Đào,Quả Đào,viênongmật, 17015 Thiết.Gi.Quân 123 111 2 9 9 11 5 7 22 Băng kiếm, Thịt xông khói,RượuTrúcDiệp,khói kẻ thủ hộ, 17016 Hổ Náo Quân 153 126 5 15 10 13 6 9 29 Hỏa cầu, NướcLiệuThương,ThuốcLinhTuyền,Thuốc khí Hành, 17017 Phi Hùng Quân 177 144 6 17 11 15 8 11 34 Cạm bẫy, Bánh Bao cải,ThuốcCổTuyền,Quả quýt , 17018 Ngự Lâm Quân 211 169 17 14 11 17 11 15 42 Băng kiếm, Bánh Bao cải,ThuốcCổTuyền,Quả quýt , 17019 ThânVệĐTrưởng 241 184 10 20 19 19 12 16 48 Hỏa luân, Thuốc Trị Thương,ThuốcCổTuyền,Rượu Nghinh Lộ,viênongmật, 17020 Dâu Châu Binh 27 64 1 1 1 1 0 1 2 Thuật ngự phong, Bánh Bao Trắng,Dâu đỏ,Táo đỏ, 17021 Trác Quận Binh 27 64 1 1 1 1 1 1 2 Thuật ngự phong, Xôi,Dâu đỏ,Táo đỏ, 17022 Đào Binh 31 66 1 1 1 1 1 1 3 Thuật phóng hỏa, BánhBộtMìnhỏ,BánhBộtMìnhỏ,Dâu đỏ, 17023 Đào Binh 35 68 1 1 2 2 1 1 4 Thuật phóng hỏa, Rượu Thục,Rượu Thục,BánhBộtMìnhỏ, 17024 Ô Hằng T.Binh 277 203 5 25 24 22 13 18 55 Dũng tuyền, Bánh Bột Mì lớn,Cải Trắng,Rượu Trần Ngâm, 17025 Ô Hằng T.Lính 283 206 5 27 25 22 13 19 56 Liệt hỏa, Rượu Trần Ngâm,Trà Bì Phổi,Bánh Bột Mì lớn, 17026 Dâu Châu quân 47 72 1 4 2 3 1 3 7 Thuật mưa đá, Bành Bột Mì,ThuốcLinhTuyền,Bành Bột Mì, 17027 Báo quân sĩ 72 84 1 7 4 5 2 6 13 Liệt hỏa, ThuốcĐịnhNguyên,ThuốcĐịnhNguyên,ThuốcLinhTuyền,viênongmật, 17028 Thạch Hổ binh 806 352 7 56 34 42 25 43 104 hội tâm nhất kích, RượuphươngNam,Trà Mát Tim,Đu Đủ vàng,vỏ sò lớn, 17029 Vân Báo Nữ 814 356 7 33 43 42 25 57 105 Liên kích, Đu Đủ vàng,Rượu Xakê,Sườn Dê,xươngtuyếtbáo, 17030 Cẩm tử quân 231 177 4 21 15 18 11 22 46 Dũng tuyền, Thịt Lưng Heo,Nhị Quoa đầu,Táo xanh, 17031 Hắt Hùng.D.Sĩ 847 368 5 67 45 44 26 25 109 Địa nha, Đùi Gà nướng,Cá vàng chiên,Cá Thảo,dichâusanmộc, 17032 Chu Nha.D.Sĩ 855 371 5 65 50 44 26 28 110 Dũng tuyền, Cá Thảo,Cá Hương,Cải Bao Tâm,giấyTrungBình,x.heo mãnh bạo, 17033 Báo Quân Vệ 1448 593 13 83 55 58 35 45 146 Dũng tuyền, Rượu Xakê,Rượu ThiệuHưng,Cá vàng chiên,Kiến An cổ mộc, 17034 Báo Quân Quan 118 112 3 11 7 9 5 11 23 Thuật nước ngập, Nhị Quoa đầu,vải nguyên sắc,vải nguyên sắc, 17035 Báo Võ Sĩ 1170 537 11 70 51 53 31 44 132 hội tâm nhất kích, Rượu Giang Nam ,Rượu Châu Ngọc,Thịt khô bò,vảilụahoanthái , 17036 Hổ Vệ Binh 1179 540 10 70 54 53 32 42 133 Liên kích, Thịt khô bò,Thịt Cừu Non,Rượu Giang Nam ,Da vân đốm, 17037 Hổ Quân Vệ 169 141 6 18 17 12 7 12 36 Cuồng phong, Thịt xông khói,Nước Cà Chua,Rượu Nghinh Lộ,Hòan Hồn Đan, 17038 Hổ Quân Trưởng 118 107 4 11 11 9 4 7 23 Lôi mộc, Rượu Lâu Năm,Thịt xông khói,Rượu Lâu Năm, 17039 Hổ Võ Sĩ 1217 558 15 76 45 55 33 48 137 Địa nha, Thịt Heo Đen,ThịtxươngGiáng,Thịt Heo Đen,tường thú tinh, 17040 Hổ Dũng Sĩ 1236 565 12 76 46 56 33 50 139 Hỏa kiếm, Rượu Giang Nam ,Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,da sd sừng lớn, 17041 Hùng Quân Vệ 205 165 12 14 18 16 10 12 41 Băng kiếm, Bánh Lạc,Rượu Cao Lương,Trái Lê Chua, 17042 Hùng.Q.Trưởng 122 117 3 9 13 10 6 8 24 Thuật ngự phong, Rượu Gạo nhỏ,vải vá,khăn cột, 17043 Môn Hạ Đốc 1417 580 10 83 54 57 34 45 143 Phong cuốn tàn vân, Cá mắt Phong,ỐcNgọcVânnhỏ,Cá mắt Phong,da hạc tiên, 17044 Tướng Bộ Khúc 1427 584 8 86 52 58 34 46 144 Dũng tuyền, Cá Hổ,Cá Chu Mắt lớn,Cá Hổ,ốc minh giác, 17045 Bắc Quân Hiệu 1469 601 11 87 53 59 35 45 148 Địa nha, Cá Hương,Cá LôMỏNhọn,Cá Hương,tử mang lân, 17046 Tinh Binh 55 75 2 4 5 4 1 2 9 Thuật mưa đá, BánhBộtMìnhỏ,Rượu Thục,Bành Bột Mì, 17047 Dịch Châu Binh 64 82 1 6 2 4 2 7 11 Thuật mưa đá, Thuốc Trị Huyết ,ThuốcLinhTuyền,ThuốcĐịnhNguyên, 17048 Tinh Duệ Binh 1469 600 9 85 55 59 35 47 148 hội tâm nhất kích, Cua Tam Điểm,Mẫu Lệ lớn,Cua Tam Điểm,giấyAnPhong, 17049 Võ Duệ Binh 155 136 5 19 12 11 7 12 33 Liệt hỏa, Nhị Quoa đầu,Thuốc Vận Công ,Nước Cà Rốt,Hòan Hồn Đan, 17050 Phong Duệ Binh 222 160 18 16 12 19 9 10 42 Cuồng phong, ThuốcCổTuyền,Rượu Nghinh Lộ,Quả quýt , 17051 Cường Binh 76 79 2 6 4 7 1 4 12 Lôi mộc, Bành Bột Mì,Rượu Thục,Canh Khư Hàn, 17052 Mãnh Binh 82 86 2 8 5 7 2 5 14 Thuật nước ngập, NướcLiệuThương,NướcLiệuThương,tàn trúc phiến,viênongmật, 17053 Cường Đao Binh 206 160 14 18 16 16 9 11 42 hội tâm nhất kích, Bánh Bao cải,Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,viênongmật,LX trúc phiến, 17054 Thíêt Vệ Quân 692 371 5 41 39 36 21 35 90 Bão Phong, Thuốc Đại Hoàng ,Nước Mục Bạch,Thuốc Đại Hoàng , 17055 Thiết VệTrưởng 216 162 8 17 28 17 9 7 43 Cạm bẫy, Nhị Quoa đầu,Bánh Bao cải,Nho Tím, 17056 Hương Dũng 221 171 4 28 10 18 10 18 44 hội tâm nhất kích, Thuốc Ha Tử,Thuốc Phong Thư,ThuốcTrịĐau ,da cá thảo, 17057 Đồng Giáp Binh 332 204 11 16 28 32 13 10 55 Hỏa luân, Thịt xông khói,Rượu Lâu Năm,Bành Bột Mì, 17058 Nhất Giai Binh 700 375 5 44 35 36 21 36 91 Phi sa tẩu thạch, Nước Mục Bạch,Thuốc Đại Hoàng ,Nước Mục Bạch, 17059 Thiết Giáp Bin 321 187 14 17 33 27 11 8 52 Dũng tuyền, thần hành,Thuốc Trị Thương,Thuốc Phong Thư,vải tơ cẩm, 17060 PhongTrận Binh 176 147 8 15 13 14 9 11 35 Cuồng phong, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt, 17061 Mãnh Giáp Sĩ 176 146 2 14 20 14 8 12 35 Cạm bẫy, CáThiênNhịĐà,Cá Thu,Rượu TâyPhượng, 17062 Cường Giáp Sĩ 169 131 2 17 15 12 5 20 36 Liệt hỏa, Nấm Rơm,Thuốc khí Hành,Trà Thanh Thảo, 17063 Diêm Giáp Sĩ 150 119 6 12 10 13 5 8 28 Liệt hỏa, ThuốcTrịĐau ,Thuốc BạchDược,ThuốcThanhHoạt,Bùa Tung Hỏa, 17064 Tinh Nhuệ Binh 732 390 5 45 39 38 22 39 95 Hỏa kiếm, RượuphươngNam,RượuphươngNam,RượuphươngNam,vải tơ tầmTH, 17065 Đấu Hạm Sĩ 411 191 8 21 31 31 9 24 62 Bão Phong, Lợi đá Đen,Nhãn,Phi Ngư,họan thảo, 17066 TâyLĐao Binh 510 275 28 30 26 31 19 25 77 Địa nha, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt, 17067 TâyLThuẫn Binh 517 276 22 38 24 31 19 26 78 Dũng tuyền, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt, 17068 TâyLThân Binh 524 279 23 30 25 32 20 34 79 hội tâm nhất kích, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt, 17069 TâyLTinh Binh 571 282 20 34 29 32 20 35 80 Cuồng phong, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt, 17070 ÔHằng Đao Binh 132 117 3 11 11 10 6 8 24 Liệt hỏa, BánhBộtMìnhỏ,Cá Ướp,Rượu GiangHoài,viênongmật,da ó nhỏ, 17071 Ô Hằng.D.Sĩ 137 119 2 12 10 10 6 10 25 Thuật ngự phong, Thịt Dê khô,Cá Ướp,Rượu vàng,viênongmật,vải thô, 17072 Qu.Thanh Dịch 757 401 3 46 36 39 23 47 98 Dũng tuyền, Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư, 17073 Ô Hằng Ch.Sĩ 142 122 4 12 10 10 6 9 26 Thuật ngự phong, Cá Ướp,Điểm Tâm,Thịt Dê khô,thần hành,da ó nhỏ, 17074 QuânLầuThuyền 408 210 10 21 24 28 12 29 63 Cạm bẫy, Sò,Trà Hồi Cam,ÔViBạchNhãn,Bùa Địa Nha , 17075 Hắt Giáp Sĩ 429 183 5 37 26 28 6 33 68 Địa nha, Cá Hải liên,ỐcPhượngHoàng,ÔViBạchNhãn,túy liễu chi, 17076 Mông Xong Quân 386 224 8 30 21 25 15 24 62 Dũng tuyền, Phi Ngư,Cải không Tâm,Trà Quân Vị,gỗ tùng tđẳng, 17077 Xích Giáp Sĩ 431 213 7 26 29 28 11 35 69 Hỏa luân, Thuốc Bảo Hoà ,BộtCứuThương,Thanh Thủy Trà,mãnh hại giáp, 17078 Lâm tặc 120 113 4 11 9 9 5 10 24 Thuật ngự phong, T.ThươngDược,T.ThươngDược,ThuốcNhấtĐiểm,viênongmật, 17079 Hộ Lâm Liệt Sĩ 132 106 3 12 13 11 3 8 25 Cạm bẫy, T.ThươngDược,T.ThươngDược,ThuốcNhấtĐiểm,viênongmật, 17080 Tử Võ Sĩ 199 144 5 18 14 17 7 15 38 Băng kiếm, BánhBíaNhấThợp,Bình Thanh Lộ ,Bánh Bao cải,Hòan Hồn Đan, 17081 Hắt Võ sĩ 209 134 5 19 15 19 5 13 38 Cạm bẫy, Thịt Dê khô,Thịt xông khói,Thịt Lưng Heo,đất sành thái, 17082 Lam Võ Sĩ 247 168 7 21 19 21 9 17 47 Dũng tuyền, Nghêu,Nấm Rơm,CáThiênNhịĐà,giấy da bò, 17083 Lục Võ Sĩ 190 130 6 16 15 17 5 11 35 Cuồng phong, ThuốcCườngthân,Ngũ Hoa Viên,ThuốcCổTuyền,Bùa Thỉm Tránh , 17084 Kinh Sư Binh 483 301 7 34 31 29 25 25 73 Dũng tuyền, Thuốc Hoạt Lạc ,Thuốc Hoạt Lạc ,Nước Rong biển,tông mao ngựa, 17085 Phong Thủy Sư 85 139 13 3 3 3 12 8 21 Băng kiếm, Bình Thanh Lộ ,Bình Thanh Lộ ,Rượu GiangHoài,khói kẻ thủ hộ,LôngVũĐỗQuyên , 17086 Huyền Võ Binh 395 224 12 32 26 26 14 25 65 Địa nha, Sữa Đậu Nành,Rượu vàng,Hồng Cà Lộ, 17087 Kiện Võ Binh 395 218 10 24 32 26 13 30 65 Băng kiếm, Rượu vàng,Hồng Cà Lộ,Sữa Đậu Nành,giấy da bò, 17088 Diệu Võ Binh 257 193 13 24 16 20 13 16 51 Hỏa cầu, Rượu Xakê,Rượu Trần Niên,Rượu Trần Niên, 17089 Chấn Võ Binh 246 187 12 20 17 20 12 17 49 Cuồng phong, Nho Tím,Đại Ba Lạc,Nho Tím,tlục trúcphiến, 17090 Uy Võ Binh 257 194 16 20 15 20 13 18 51 Địa nha, Thịt Ngũ Hoa,Thuốc Vận Công ,Thuốc Vận Công , 17091 Hùng Võ Binh 267 210 24 16 15 21 15 15 53 Dũng tuyền, Thịt Lưng Heo,Rượu Cao Lương,Nước Xuyênquýt,Hòan Hồn Đan, 17092 Liệt Võ Binh 296 201 10 25 16 26 13 18 54 Hỏa cầu, Bánh Bao cải,Thuốc Hồng Hoa,Nước Xuyênquýt,viênongmật, 17093 Dương Võ Binh 272 201 10 15 20 22 13 28 54 Cuồng phong, Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Huyết ,Hồng Cà Lộ,thần hành,L.Vũ PhụngHoàng, 17094 Phấn Võ Binh 332 203 6 24 21 32 13 14 55 Địa nha, Hồng Cà Lộ,Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Huyết ,khói kẻ thủ hộ,L.Vũ PhụngHoàng, 17095 Trấn Viễn Binh 277 204 11 16 32 22 13 15 55 Băng kiếm, ThuốcNgọcChâm,ThuốcSuốiTiên,Táo xanh,khói kẻ thủ hộ,gỗ dâu TX, 17096 Thần Võ Binh 297 206 8 20 26 25 13 20 56 hội tâm nhất kích, ThuốcNgọcChâm,ThuốcSuốiTiên,Táo xanh,thần hành,chí sĩ huyết, 17097 Tinh Võ Binh 313 188 4 38 24 28 10 10 56 Cuồng phong, Bánh Bột Mì lớn,Nước Suối Hạc,Rượu Gạo nhỏ,Hòan Hồn Đan, 17098 Định Viễn Binh 283 207 11 19 21 22 14 25 56 Địa nha, Bánh Bột Mì lớn,Nước Suối Hạc,Rượu Gạo nhỏ,thần hành, 17099 Tịnh Võ Binh 288 200 7 24 26 23 12 22 57 Dũng tuyền, Hồng Cà Lộ,RượuNữNhiHồng,Rượu Đại Cúc,thần hành, 17100 Thiên Võ Binh 281 202 10 18 35 21 12 20 58 Hỏa luân, Hồng Cà Lộ,RượuNữNhiHồng,Rượu Đại Cúc,viênongmật, 17101 Quang Võ Binh 293 196 24 15 27 23 11 16 58 Cuồng phong, Bánh Bao cải,Rượu Ngô,Quả quýt ,Hòan Hồn Đan, 17102 Huyền Võ Quân 421 248 20 32 23 28 17 23 69 Bão Phong, Quả quýt ,Nho Tím,vải tơ cẩm,Hòan Hồn Đan, 17103 Kiện Võ Quân 462 251 19 27 34 28 17 20 70 hội tâm nhất kích, Nho Tím,Quả quýt ,da dày lớn,Hòan Hồn Đan, 17104 Diệu Võ Quân 414 248 31 18 23 27 17 25 68 Dũng tuyền, ThuốcThiếtNhân ,Rượu Cốc Lương,Bánh Bao Thịt,Hòan Hồn Đan, 17105 Chấn Võ Quân 421 249 21 20 23 28 17 34 69 Địa nha, Rượu Cốc Lương,ThuốcThiếtNhân ,gỗHộinhấtđẳng,Hòan Hồn Đan, 17106 Uy Võ Quân 462 252 21 29 29 28 17 21 70 Bão Phong, ThuốcCườngthân,Rượu Lâu Năm,LX trúc phiến,Hòan Hồn Đan, 17107 Liệt Võ Quân 421 253 35 13 21 28 18 29 69 hội tâm nhất kích, Rượu Lâu Năm,ThuốcCườngthân,giấy da bò,Hòan Hồn Đan, 17108 Hùng Võ Quân 226 143 2 16 11 18 8 11 34 Băng kiếm, CuốnbiểnRượuĐế,Trà xanh Nhạt,Cá Thu,Thủy Diễm Bùa, 17109 Dương Võ Quân 201 130 2 16 13 12 5 22 35 Cuồng phong, CuốnbiểnRượuĐế,CuốnbiểnRượuĐế,Nấm Rơm,gỗHộinhấtđẳng, 17110 PhongPhàm Binh 373 221 7 29 20 25 15 23 61 Bão Phong, ThuốcNgọcChâm,Trà Quân Vị,Thuốc Vận Công ,da cá lớn, 17111 Hỏa.Th.Binh 376 223 6 22 25 25 15 29 62 Hỏa luân, Cá Mùi,Cá khô nhỏ,Hồng Cà Lộ,hòang ngư giáp, 17112 Chiến.Th.Binh 390 190 8 20 26 28 9 24 61 Dũng tuyền, Trà Miên Vũ,ỐcPhượngHoàng,ThuốcSuốiTiên,giấyGiangĐông, 17113 Diêm Võ Quân 219 148 9 11 15 14 8 15 37 Hỏa cầu, Rượu Hồng Hạc,Rượu TướngQuân,Rượu Bạch Hạc,Bùa Hỏa Tiễn , 17114 Định Viễn Quân 228 152 7 15 15 16 9 11 37 Băng kiếm, Rượu Văn Quân,Rượu Hồng Lộ,Rượu Bạch Hạc, 17115 Tịnh Võ Quân 285 167 7 16 19 20 9 18 46 Cạm bẫy, Cá Hải liên,Rượu Cốc Lương,CuốnbiểnRượuĐế,chí sĩ huyết, 17116 Thiên Võ Quân 169 122 5 12 9 12 6 10 27 Thuật ngự phong, ThuốcLinhTuyền,Rượu Hồng Thọ,Nhị Quoa đầu,Hòan Hồn Đan, 17117 Quang Võ Quân 216 138 5 16 12 16 7 11 34 Liệt hỏa, Mật Ý Nhân ,Thuốc Trị Huyết ,Bình Thanh Lộ ,băngthanhthủy, 17118 Độc Tướng 402 268 24 16 26 28 22 17 64 Địa nha, Rượu Xakê,Sữa Dê,Rượu Trần Ngâm,xương gấu, 17119 Sư Nha 368 217 14 31 24 22 13 29 64 Dũng tuyền, Rượu Xakê,Sữa Dê,Thuốc Vận Công , 17120 Khúc Nha Nữ 395 315 15 18 26 26 30 20 65 Vũ điệu nóng bỏng, Rượu Xakê,Sữa Dê,Thuốc Nấm Thơm , 17121 Thiên.H.Sư 548 231 3 22 23 53 15 19 65 Bão Phong, Thuốc Từ Bạo,ThuốcNgọcChâm,Đu Đủ Ngọt, 17122 Thi Lệ Binh 609 297 19 30 47 34 21 29 85 Dũng tuyền, T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Rượu Đế, 17123 Duyệt.Ch.Binh 504 269 20 40 23 30 19 25 76 Phong hỏa luân, Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên, 17124 Quan.Tr.Binh 507 266 8 41 27 31 18 32 76 Dũng tuyền, Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên,giấy thanh, 17125 Uy Viễn Quân 670 296 17 38 32 44 21 28 85 Hỏa kiếm, T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Rượu Đế, 17126 Phụ Viễn Binh 524 277 14 38 24 32 19 36 79 Địa nha, T.ThươngDược2,Rượu Đại Cúc,Rượu Đại Cúc,L.Vũ Trông Suốt, 17127 Đạo Đồng 469 258 32 15 27 28 18 26 71 Bão Phong, Thuốc Tái Tạo,Trà Miên Vũ,Trà Ngọc Nữ, 17128 HoaSơn ĐạoNhân 430 261 34 20 29 21 18 26 72 Địa nha, Thuốc Tái Tạo,Trà Miên Vũ,Trà Ngọc Nữ,tânnha t.phiến, 17129 Bút Đao Tướng 524 282 8 42 27 32 20 34 79 Địa nha, T.ThươngDược2,Rượu Đại Cúc,Rượu Đại Cúc, 17130 Võ Sư 373 224 17 15 40 25 15 15 61 Địa nha, Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc ThậpPhức,thần hành, 17131 Binh Lao Sắt 376 233 28 14 27 24 16 22 63 Băng kiếm, Rượu Đại Cúc,Hồng đỏ,Thịt Nạc,khói kẻ thủ hộ, 17132 Tịnh Viễn Binh 531 278 9 38 35 32 19 26 80 Bão Phong, Rượu Đại Cúc,T.ThươngDược2,T.ThươngDược2, 17133 Bố Lỗ 586 287 17 35 33 33 20 36 82 Liệt hỏa, Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Thuốc Nấm Kim, 17134 Tượng Thanh 594 290 18 35 35 33 20 35 83 Địa nha, Đu Đủ Ngọt,Đu Đủ Ngọt,Thuốc Nấm Kim,khiêmtâmtphiến, 17135 Phá Đao Binh 359 137 5 27 26 20 2 20 51 Dũng tuyền, Cá Hải liên,RượuTrúcDiệp,Phi Ngư,Bùa Băng Kiếm , 17136 Võ Binh 370 222 10 33 24 24 15 21 61 Thuật nước ngập, Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc Bảo Hoà ,Thuốc ThậpPhức,da dày lớn, 17137 Nô Lệ 376 225 12 30 24 25 15 23 62 Dũng tuyền, Rượu Đại Cúc,Hồng đỏ,Thịt Nạc,gỗ tùng tđẳng, 17138 QuyềnGiápSĩ 314 138 5 28 26 21 2 20 52 Cạm bẫy, Nghêu,Đại Ba Lạc,Ốc Chóp,thê phụng mộc, 17139 Hàn Thuẫn Binh 438 210 5 34 22 32 11 27 67 Bão Phong, Nghêu,RượuTrúcDiệp,Cá khô nhỏ,viênongmật, 17140 NgânThuẫnBinh 215 151 6 16 13 14 9 13 36 Băng kiếm, CuốnbiểnRượuĐế,Ốc đá,Trái Hoang, 17141 Tr.Trợ Quân 456 231 16 22 24 36 15 24 66 Thuật nước ngập, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt,L.Vũ Trông Suốt, 17142 Bàng Giáp Sĩ 394 220 14 22 25 25 13 38 66 Địa nha, Rượu Gạo nhỏ,T.ThươngDược,Nước Xuyênquýt, 17143 Quét Đao Binh 215 130 3 20 15 15 5 13 35 Cạm bẫy, CuốnbiểnRượuĐế,Ốc đá,Trà Nam Dương, 17144 Thủ Kích Binh 414 242 7 25 28 27 16 32 68 Dũng tuyền, Trà Nhuận Vị,Sữa Dê,Ốc Chóp,lá cây tác, 17145 Tr.Phụ Quân 223 152 6 17 14 15 9 11 37 Liệt hỏa, CáThiênNhịĐà,Nước Xuyênquýt,Bánh Lạc Hành,Bùa Liệt Hỏa , 17146 Sư Giáp Sĩ 345 156 5 32 20 23 4 23 57 Bão Phong, ThuốcTiểuHoàn,Thuốc Cấp Cứu ,ỐcPhượngHoàng,khói kẻ thủ hộ, 17147 Binh Kích Móc 339 155 5 31 22 22 4 22 56 Hỏa luân, ỐcPhượngHoàng,Thuốc Lục Vị,Ốc Chóp,hòang ngư giáp, 17148 Binh Kích Gai 255 154 6 18 16 18 8 16 41 Hỏa cầu, ỐcPhượngHoàng,CáThiênNhịĐà,Rượu Nghinh Lộ, 17149 Tr.Tham Quân 243 155 9 18 15 15 8 19 42 Cuồng phong, Phi Ngư,RượuKiếncHương,CáThiênNhịĐà,thủy cần, 17150 Mộc Giáp Sĩ 580 318 6 39 31 30 18 24 76 Vũ điệu nóng bỏng, Cam quýt ,Trà Miên Vũ,Cam quýt , 17151 Tr.Đao Binh 572 314 5 38 32 30 18 25 75 Đá lăn, Trà Miên Vũ,Cam quýt ,Trà Miên Vũ, 17152 H.Kiếm Binh 175 130 5 10 11 12 7 14 29 Băng kiếm, Lão Nhân Sâm,Rượu Lâu Năm,Rượu Ngũ Cốc, 17153 Tr.Hộ Quân 191 122 5 15 11 14 5 9 30 Cạm bẫy, Thuốc Nấm Thơm ,Thịt xông khói,Thịt Xay , 17154 Đội Đại Đao 478 314 6 46 34 37 22 38 92 Cuồng phong, Rượu Đế,Dưa Tơ xanh,Bánh Bao Thịt, 17155 Dúc Liệt sĩ 484 317 5 46 35 37 22 38 93 hội tâm nhất kích, Bánh Bao Thịt,Rượu Tam Thảo,Trà Huân Lô ,da sơn dương, 17156 Khư Hổ Binh 484 318 6 46 33 37 22 39 93 Địa nha, Rượu Đế,Dưa Tơ xanh,Bánh Bao Thịt, 17157 Tu La Quân 489 320 5 47 32 38 22 40 94 Dũng tuyền, Bánh Bao Thịt,Rượu Tam Thảo,Trà Huân Lô , 17158 Ngưu Huyền Tử 481 250 27 17 25 38 17 19 69 Địa nha, Đu Đủ vàng,Rượu TháiNguyên,Rượu Tam Thảo, 17159 Trường Vệ Quân 205 131 4 21 17 12 5 12 36 Thuật nước ngập, CáThiênNhịĐà,Bình Thanh Lộ ,Hà Diệp Lộ,vải tơ cẩm, 17160 Huyền Sơn Tử 514 251 18 18 25 37 17 30 70 Băng kiếm, Trà Bì Phổi,Đu Đủ Ngọt,Rượu Tam Thảo,gỗ dâu TX, 17161 Đạo Linh Tử 543 253 26 15 27 42 18 17 70 Hỏa luân, Rượu Tam Thảo,Trà Bì Phổi,Rượu TháiNguyên, 17162 Sơn.Tr.Cư Sĩ 510 275 28 22 34 31 19 25 77 Bão Phong, Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên,vảitơtầmhoang, 17163 Sơn Trại Vương 582 221 11 42 31 42 10 25 78 Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, Thuốc Trị Huyết ,Thuốc Trị Huyết ,Rượu TháiNguyên, 17164 Sơn Vệ Sĩ 504 244 11 30 29 32 15 36 74 hội tâm nhất kích, Bột Bích Tầm,Đu Đủ vàng,Đu Đủ vàng, 17165 Sơn Nữ 485 270 32 8 30 28 19 38 75 Bão Phong, Bột Bích Tầm,liên miêu thảo,tưởng diệp, 17166 Lão Ẩn Sĩ 497 269 30 11 29 30 19 36 75 Địa nha, Bột Bích Tầm,liên miêu thảo,Đu Đủ vàng, 17167 Kinh.Th.Binh 510 260 8 36 37 33 18 20 74 Vũ điệu nóng bỏng, Trà Bì Phổi,Trà Bì Phổi,Bánh Bao Thịt, 17168 Đông Hải Tặc 113 111 3 10 13 9 5 4 22 Băng kiếm, Cá Ướp,Rượu Ngũ Cốc,Quả Đào, 17169 Tr.Giang Đạo 113 107 3 11 10 8 4 10 23 Thuật ngự phong, Cá Ướp,Rượu Đại Khúc,ThuốcThanhHoạt, 17170 Đại Hải Đạo 127 119 3 11 10 10 6 8 25 Liệt hỏa, Cá Ướp,Rượu Thục,Thuốc Cam Thảo, 17171 LươngGiangTặc 113 111 2 10 9 9 5 9 22 Lôi mộc, Cá Ướp,Rượu GiangHoài,Dâu đỏ, 17172 Giang Hồ Phỉ 122 117 3 8 10 10 6 12 24 Băng kiếm, Cá Ướp,RượuVĩnhKhang,ThuốcHiếpPhong, 17173 Lan Hà Bá 95 101 3 9 7 7 4 5 18 Thuật phóng hỏa, Tiểu Mể,Rượu GiangHoài,Canh Khư Hàn, 17174 Đạo Tân Tặc 146 130 3 17 10 12 7 10 29 Thuật ngự phong, ThuốchoàngLiên,Rượu Ngô,Cá Ướp, 17175 Xướng Hải Đạo 159 135 3 16 10 13 7 12 31 Băng kiếm, Thuốc Trị Huyết ,RượuVĩnhKhang,Cá Ướp, 17176 Hắt Phàm Tặc 137 113 3 12 11 11 4 13 27 Lôi mộc, Táo nhỏ,Rượu Ngũ Cốc,Bánh Bao cải, 17177 Bắc Hải Binh 136 119 4 8 11 12 6 9 25 Lôi mộc, Bành Bột Mì,ThuốcNhấtĐiểm,ThuốchoàngLiên,thần hành, 17178 Đông Quận Binh 156 122 5 14 10 13 5 13 30 Băng kiếm, RT Mật Ong,Bình Thanh Lộ ,Bánh Bao Trắng,thần hành, 17179 Hạ Ti Binh 167 138 4 18 12 14 8 8 32 Cạm bẫy, ThuốcThanhHoạt,Thịt xông khói,RượuVĩnhKhang, 17180 Như Đài Binh 155 132 4 17 16 11 6 12 33 Thuật nước ngập, Rượu Nghinh Lộ,Rượu Tạp Lương,Tiểu Phụng Viên, 17181 Thọ Xuân Binh 177 143 4 18 13 15 8 10 34 Liệt hỏa, Nước Suối Hạc,Thuốc Phong Thư,Nước Xoài, 17182 Lô Giang Binh 185 146 4 16 12 16 8 14 35 Thuật ngự phong, Măng khô,Rượu Nghinh Lộ,Quả Lê, 17183 Trần Lưu Binh 611 328 6 42 39 32 18 22 80 Địa nha, Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,Rượu Khai Vận, 17184 HứaXươngBinh 262 193 23 17 10 22 13 16 50 Dũng tuyền, Bánh Lạc Hành,Rượu Gạo nhỏ,Quả quýt , 17185 UyểnThànhBinh 629 294 7 47 35 34 12 24 81 Địa nha, Bánh Bao Măng,Bánh Bao Măng,Trà Tân Danh , 17186 LạcDươngBinh 382 229 14 15 25 25 15 36 63 Cuồng phong, Thuốc Tỉnh Não ,Rượu vàng,ThuốcTiểuHoàn, 17187 Trường An Binh 488 194 5 31 26 40 8 31 68 Địa nha, Thuốc Đồng Tâm,Rượu vàng,Trái Ổi, 17188 Tây Lương Binh 498 179 3 36 29 41 5 29 69 Dũng tuyền, Thuốc Từ Bạo,Quả quýt ,Thịt Ngũ Hoa, 17189 Bắc Địa Binh 543 168 2 37 32 42 3 29 70 Hỏa luân, Thuốc Nhị Diệu,Thịt Gà Miếng,ThuốcSuốiTiên, 17190 Cấm Vệ Binh 922 330 27 46 37 38 24 40 95 Bão Phong, ThuốcLiệuThương ,T.ThươngDược2,Rượu Đế,quầnlangnhiên, 17191 DâuChâuTrưởng 55 79 2 4 4 4 2 2 9 Lôi mộc, ThuốchoàngLiên, 17192 DịchChâuTrưởng 122 118 8 6 8 10 6 10 24 Thuật nước ngập, ThuốchoàngLiên,Rượu Đại Khúc,Xôi, 17193 Th.Châu Trưởng 122 131 11 6 5 10 9 7 24 Liệt hỏa, Ngũ Hoa Viên,Rượu Thục,Xôi, 17194 Từ Châu Trưởng 135 125 6 8 9 11 7 11 25 Thuật ngự phong, Quả Đào,Rượu Thục,Thịt xông khói, 17195 DuyệtCh.Trưởng 118 133 15 5 6 8 9 7 25 Liệt hỏa, Thuốc BạchDược,ThuốcLinhTuyền,BộtLiệuThương, 17196 Thi Nô Trưởng 617 316 8 43 41 33 16 18 80 Dũng tuyền, Thuốc ThậpPhức,Thuốc ThậpPhức,Trà Miên Vũ, 17197 Quan.Tr.Trưởng 670 296 16 39 30 44 21 30 85 Bão Phong, Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Rượu Đế,gỗ tròn LĐ, 17198 Hải Nô 166 142 9 18 11 13 8 7 33 Băng kiếm, Thuốc BạchDược,Rượu Lâu Năm,ThuốcTrịĐau , 17199 Thâm Hải Tặc 171 145 9 7 13 14 8 18 34 Cuồng phong, Bành Bột Mì,Rượu TướngQuân,BánhBộtMìnhỏ, 17200 Hải Tặc Dao 180 140 6 18 13 15 7 12 35 Băng kiếm, Nấm Rơm,ThuốcLinhTuyền,Trái Hoang, 17201 Hải Tặc.Th.Thủ 248 171 12 26 13 20 9 17 49 Băng kiếm, ThuốcThiếtNhân ,Rượu Đại Khúc,T.ThươngDược, 17202 Tướng Hải Tặc 257 178 10 27 14 21 10 17 50 Cạm bẫy, Bánh Lạc,Thuốc Phong Thư,quýt Hoài Nam, 17203 Đại Ca Hải Đạo 276 185 8 23 17 24 11 19 51 Hỏa tiễn, Tiểu Phụng Viên,Thuốc Hồng Hoa,Nước Cà Rốt, 17204 Hải Đạo Vương 410 164 3 36 28 30 4 30 63 Băng kiếm, Sữa Đậu Nành,RượuTrúcDiệp,Thuốc Lục Vị, 17205 Phi Hùng Binh 696 272 23 36 42 35 16 34 88 Địa nha, T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Trà Non Nhẹ,xươnghổvương, 17206 Phi Hùng Võ Sĩ 718 274 22 40 38 38 16 34 89 hội tâm nhất kích, T.ThươngDược2,T.ThươngDược2,Trà Non Nhẹ,giấy thái luân, 17207 PhiHùngTQuân 767 339 24 43 39 40 26 34 92 Bão Phong, Thuốc Đại Hoàng ,Đu Đủ Ngọt,Trà Thầm Hương, 17208 Đội Áo Đen 932 333 27 46 38 38 24 41 96 Địa nha, Rượu Lâu Năm,Rượu Đế,T.ThươngDược2,vải cẩm Thục, 17209 PhiHùngQuânSĩ 767 339 24 43 38 40 26 35 92 Dũng tuyền, Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Đu Đủ Ngọt,xương lưng sói, 17210 PhiHùngQTrưởng 775 343 25 39 42 40 26 34 93 Phong hỏa luân, Rượu Đế,Bí Đao,Bánh Bao Thịt,xích thỏ lệ, 17211 Ng.Mọi Sơn Lâm 190 124 3 28 17 15 3 10 38 Thuật ngự phong, Nước Cà Rốt,Nhị Quoa đầu,Quả Lê,thần hành, 17212 Đại Thổ Phỉ 740 393 3 42 43 38 23 40 96 Địa nha, RượuphươngNam,RượuphươngNam,Nước Hồi Hư, 17213 Kỹ Sư 190 159 22 3 12 15 10 14 38 Băng kiếm, Rượu Gạo nhỏ,Bánh Lạc Hành,Nhị Quoa đầu,khói kẻ thủ hộ, 17214 Quân Sư 510 269 9 51 26 31 18 43 77 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng phong, 17215 Mưu Sư 462 257 40 9 21 28 18 29 70 Băng kiếm,Thuật trị liệu,Hồng thủy, 17216 Mưu Sư 462 257 40 9 21 28 18 29 70 Băng tường,Dũng tuyền,Thuật trị liệu, 17217 Sách Sư 462 256 36 14 23 28 18 26 70 Cây tinh,Ném đá,Đá lăn, 17218 Sách Sư 462 256 36 14 23 28 18 26 70 Tuyền Phong,Lẫn tránh,Cuồng phong, 17219 Phiến Tướng 476 255 11 38 26 29 17 28 72 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, 17220 Phiến Tướng 476 255 11 38 26 29 17 28 72 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 17221 Phiến Tướng 476 255 11 38 26 29 17 28 72 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Huyền Kích, 17222 Đại Mạc Binh 199 145 11 10 13 16 8 11 34 Thuật mưa đá, khói kẻ thủ hộ,ThuốcSuốiTiên,Nước Suối Hạc, 17223 Đại Mạc Quân 203 148 12 11 11 16 9 12 35 Lôi mộc, Thuốc Lục Vị,ThuốcSuốiTiên,Nước Suối Hạc,Hòan Hồn Đan, 17224 Đại Mạc Lính 188 145 10 9 17 14 8 12 34 Thuật nước ngập, thần hành,Táo xanh,Rượu Cốc Lương, 17225 Nha Môn Tướng 749 398 5 45 40 39 23 38 97 Bão Phong, Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,RượuphươngNam,da lông quán, 17226 Lục Lâm SơnTặc 364 219 12 24 24 24 15 26 60 Bão Phong, 17227 Mộ Binh Trưởng 81 94 6 7 5 6 4 5 15 17228 D.Châu Trưởng 183 151 4 10 21 15 9 12 36 Cạm bẫy, Bánh Lạc,Bánh Bao cải,Rượu Hồng Lộ, 17229 Kiến.Ng.Binh 171 143 4 10 18 14 8 12 34 Băng kiếm, Rượu Hồng Lộ,Rượu Bạch Hạc,Thịt xông khói, 17230 Ngô Quận Binh 171 143 4 12 16 14 8 12 34 Lôi mộc, Trái Mận,Dưa Thơm nhỏ,Quả Lê, 17231 Sơn Việt Binh 211 166 4 24 18 17 10 10 42 Hỏa cầu, Cá khô nhỏ,Ha Mật qua,CuốnbiểnRượuĐế,da nai hoang, 17232 Việt Nữ Nhi 205 163 5 18 10 16 10 23 41 Lôi mộc, Ốc Chóp,Thuốc Trị Thương,ThuốcCườngthân, 17233 Bạch Phàm Tặc 191 148 4 14 12 16 8 18 37 Cuồng phong, Nấm Rơm,Rượu TâyPhượng,Cá Thu,Bùa Thỉm Tránh , 17234 Lục Hổ Chảo 185 149 5 16 14 14 8 19 38 Cuồng phong, RượuKiếncHương,T.ThươngDược,Thuốc Phong Thư, 17235 Hồng Phàm Tặc 191 148 4 14 18 16 8 12 37 Hỏa cầu, Nấm Rơm,Rượu TâyPhượng,Cá Thu, 17236 Hắt Giao Long 204 139 3 19 14 18 6 16 38 Cạm bẫy, RượuKiếncHương,T.ThươngDược,Thuốc Phong Thư, 17237 Tử Phàm Tặc 194 149 5 19 15 16 8 13 38 Băng kiếm, Trà Thanh Thảo,Thuốc Phong Thư,Thuốc khí Hành, 17238 Thanh Ngạc Nha 186 148 6 13 15 15 8 15 37 Cuồng phong, Mật Ý Nhân ,Tiểu Phụng Viên,Rượu TâyPhượng, 17239 Đức Vương Binh 190 155 6 15 17 15 9 14 38 Hỏa cầu, Ốc Chóp,Ốc đá,CuốnbiểnRượuĐế, 17240 Dũng Tử Sĩ 207 146 3 19 14 18 7 16 39 Cạm bẫy, Cải không Tâm,Bình Thanh Lộ ,Ha Mật qua,Hòan Hồn Đan, 17241 Bà Triệu Quỷ 211 152 5 14 15 18 8 18 40 Dũng tuyền, ÔViBạchNhãn,Cá Thu,CáThiênNhịĐà, 17242 Tuyệt Trạch Ma 192 158 6 14 16 15 9 17 39 Cuồng phong, ỐcPhượngHoàng,Ốc đá,CuốnbiểnRượuĐế, 17243 Phù Diệp Binh 243 153 5 20 19 22 7 16 44 Cạm bẫy, Tôm Hỏa thêu,Cá Thu,CáThiênNhịĐà, 17244 H.Cường Nhân 236 165 5 21 19 20 9 15 45 Hỏa luân, Rượu Văn Quân,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Cốc Lương,mao đại giáp, 17245 Đội Đức Vương 683 152 4 33 22 26 5 10 50 Bão Phong, Nghêu,CuốnbiểnRượuĐế,CuốnbiểnRượuĐế,da dày lớn, 17246 Quân Thiết Tặc 254 186 7 19 18 21 12 19 49 Dũng tuyền, Thuốc Hoạt Lạc ,ThuốcCổTuyền,ThuốcCườngthân,phù thái diệp, 17247 Hoàng Phàm Tặc 183 146 6 16 13 15 8 13 36 Cạm bẫy, Rượu Cốc Lương,Rượu Lâu Năm,Thuốc khí Hành, 17248 Xích Xà Lân 192 157 4 17 13 15 9 19 39 Hỏa cầu, Mật Ý Nhân ,ThuốcCườngthân,CuốnbiểnRượuĐế,trúc quyển, 17249 Hội Khi Binh 209 170 9 15 15 16 10 18 43 Dũng tuyền, ÔViBạchNhãn,Nước Xuyênquýt,Cá Thu, 17250 Tra Thục Binh 222 155 7 20 15 19 8 14 42 Cạm bẫy, Ốc Chóp,Ốc đá,Nước Suối Hạc,Bùa Cạm Bẫy , 17251 Sơn Việt Sĩ 225 157 4 19 18 19 8 15 43 Cuồng phong, Trái Ổi,Quả Lê,Quả quýt ,da gà duy, 17252 Phi Nữ Lính 211 166 5 14 18 17 10 19 42 Cạm bẫy, RượuNữNhiHồng,Nấm Rơm,Rượu Gạo nhỏ, 17253 ThượngDao Binh 221 173 12 19 13 18 11 16 44 Hỏa luân, Thịt Dê khô,Trái Mận,Thịt xông khói,xươngheorừng, 17254 Tham Mưu 641 306 9 43 40 36 14 18 81 Phong cuốn tàn vân, NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,Rượu Kinh Sở , 17255 Trường Sử 683 298 11 48 35 44 13 11 80 Liên kích, ThuốcThanhLiên,ThuốcThanhLiên,Trà Tân Danh , 17256 Quân Sư 671 334 7 47 32 42 19 15 80 hội tâm nhất kích, Thịt Nạc,Thịt Nạc,Rượu Tam Thảo, 17257 Tham Quân 641 290 9 44 45 35 11 17 82 Hỏa kiếm, Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Cá xanh, 17258 Hộ Quân 740 325 9 54 47 42 13 18 92 Địa nha, Nước Âm Ma,Trà Huân Lô ,Nước Âm Ma, 17259 Giám Quân 752 345 9 48 47 43 16 20 93 Dũng tuyền, BánhCảoThịTheo ,RượuHuânNhiên ,BánhCảoThịTheo , 17260 Tuyên Quân 758 296 6 66 51 44 8 8 93 hội tâm nhất kích, RượuThuầnThanh,Đùi gà hungKhói,RượuThuầnThanh, 17261 Điển Quân 722 343 11 55 46 39 16 16 92 Liên kích, Trà Thầm Hương,Wa Wa Sâm,Trà Thầm Hương, 17262 Thốt Bác 978 410 26 57 53 46 20 17 110 hội tâm nhất kích, Cải Bao Tâm,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,giấy thái luân, 17263 Phiến Tướng 991 421 24 58 54 46 21 17 112 Dũng tuyền, Rượu Lâu Năm,Cải Bao Tâm,Cải Bao Tâm, 17264 Tì Tướng 1004 436 25 52 60 47 23 18 113 Dũng tuyền, Sườn Dê,Sườn Dê,Rượu Tây Tử, 17265 Đô Úy 1011 447 22 60 55 46 24 19 115 Hỏa kiếm, Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Sườn Dê,nhã trúc phiến, 17266 Bộ Túc 1018 439 39 55 50 45 22 21 117 hội tâm nhất kích, Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,viênongmật, 17267 Binh Tào 1018 452 39 60 52 45 24 22 117 Dũng tuyền, Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ, 17268 Huyện Úy 1038 446 30 64 57 45 22 22 120 Liên kích, Nước Hồi Hư,Trà Vũ Tiền ,Nước Hồi Hư,vảidệtphấnthái, 17269 Hiệu Úy 1031 452 40 63 47 44 23 21 120 Phong hỏa luân, Trà Vũ Tiền ,Nước Hồi Hư,Trà Vũ Tiền , 17270 Việt Sơn Lan 236 165 5 18 15 20 9 22 45 Dũng tuyền, Trà Hồi Cam,Trà xanh Nhạt,Trà Thanh Thảo,lụa Việt Nữ, 17271 Dã Hầu Quân 316 184 7 23 20 28 9 26 57 Bão Phong, Thuốc Nấm Thơm ,Cải không Tâm,Thuốc Tỉnh Não , 17272 Phan Sơn Nữ 303 202 8 20 20 25 12 28 58 Địa nha, Cải xanh Ướp,Lê Nước ngọt,C.ĐàoTrânChâu,LX trúc phiến, 17273 Huân Quỷ Mao 298 192 23 18 23 24 10 21 59 Hỏa cầu, Rượu Trần Ngâm,ThuốcSuốiTiên,ThuốcNgọcChâm, 17274 Việt Tráng Sĩ 328 187 8 27 24 29 9 21 59 Dũng tuyền, Rượu Trần Ngâm,Rượu Hồng Hạc,Rượu Văn Quân,gỗ lớn An L€c, 17275 HùngTộc Trưởng 759 160 6 29 25 34 4 20 60 Bão Phong, Thịt Gà Miếng,Trái Táo,Thịt Dê khô,BùaCuồngPhong, 17276 Việt Cừ Sóai 238 158 7 19 20 21 8 14 44 Cạm bẫy, Rượu Trần Niên,Rượu TâyPhượng,RượuKiếncHương,biêntrúcphiến, 17277 Báo Vân Nữ 230 152 7 14 15 20 7 20 43 Hỏa cầu, Nhãn,Thịt Lưng Heo,Nho Tím,phú hồng hoa, 17278 Liêu Đông Quân 136 110 4 10 10 12 4 8 25 Cuồng phong, Bánh Bao Trắng,BánhBộtMìnhỏ,Rượu Hồng Thọ, 17279 Th.Bình Binh 129 113 3 9 9 11 5 11 24 Cuồng phong, Rượu Bạch Cang,Rượu Bạch Cang,Rượu Hồng Thọ, 17280 Ô Hằng Binh 136 110 4 11 9 12 4 8 25 Cuồng phong, Thuốc Trị Huyết ,NướcLiệuThương,Thuốc Tiên , 17281 Liêu Tuyết Sĩ 222 155 7 15 19 19 8 15 42 Hỏa cầu, Dã Nhân Sâm,Thuốc Ha Tử,Bình Thanh Lộ ,viênongmật, 17282 BắcThươngBinh 219 149 6 20 15 19 7 15 41 Dũng tuyền, Rượu Xakê,Rượu Bạch Hạc,Rượu Lâu Năm, 17283 Liêu Giáp Quân 258 158 7 21 19 23 7 17 47 Địa nha, Cải không Tâm,ThuốcCườngthân,T.ThươngDược,Da tuyết điêu, 17284 Tinh Kích Binh 250 156 7 18 20 22 7 15 46 Bão Phong, RượuTrầnHương,Rượu Bạch Hạc,Rượu Nghinh Lộ, 17285 Phu Dư Man 214 129 6 18 14 20 4 14 38 Cạm bẫy, T.ThươngDược,Bánh Lạc,Tiểu Phụng Viên,Hòan Hồn Đan, 17286 Quán Nô Sĩ 201 138 5 17 14 18 6 12 37 Dũng tuyền, Rượu Cao Lương,Nhị Quoa đầu,Rượu Nghinh Lộ, 17287 Ấp Lâu Man 207 146 6 12 18 18 7 16 39 Hỏa cầu, Măng khô,Táo xanh,T.ThươngDược,địch thảo, 17288 Tiêu Nô Binh 199 144 6 18 13 17 7 15 38 Cuồng phong, Rượu Cốc Lương,Rượu Lâu Năm,Rượu Nghinh Lộ, 17289 Ốc Tữ Man 240 142 4 20 17 22 5 15 43 Cạm bẫy, Rượu Hồng Hạc,Rượu Lâu Năm,Rượu Bạch Hạc,khói kẻ thủ hộ, 17290 Tuyệt Nô Lính 237 140 6 15 16 22 5 19 42 Dũng tuyền, Thuốc Vận Công ,Bình Thanh Lộ ,Thuốc Ha Tử,băng phong cố, 17291 Người Săn Gấu 244 161 9 17 19 21 8 15 46 Địa nha, Sữa Dê,Bánh Lạc,T.ThươngDược,băng xương hà, 17292 Người Săn Cọp 246 155 8 14 19 22 7 19 45 Hỏa luân, Rượu Văn Quân,Rượu Lâu Năm,Rượu Cao Lương, 17293 Tuyết Tộc Nam 238 158 5 21 19 21 8 15 44 Cuồng phong, Rượu Hồng Hạc,RượuKiếncHương,Rượu Nghinh Lộ,qgiấy bìa cứng, 17294 Tuyết Tộc nữ 240 147 5 14 20 22 6 17 43 Dũng tuyền, Sữa Dê,T.ThươngDược,Bánh Bao cải, 17295 Binh Da Sói 154 115 3 12 8 14 4 10 28 Lôi mộc, Rượu Lâu Năm,Rượu Bạch Cang,Rượu Thục,Bùa Lạcthạch , 17296 Giác Nha Nữ 137 125 3 14 10 11 6 9 27 Cuồng phong, Bánh Lạc Hành,Thịt Xay ,Lá Cải Cao Lệ, 17297 Binh Móng Sói 150 119 3 10 12 13 5 8 28 Băng kiếm, Củ Cải Ướp,Cá Ướp,Cải Chua, 17298 Huyết Dũng Sĩ 162 116 3 9 14 15 4 14 29 Liệt hỏa, Rượu Hồng Lộ,Rượu Bạch Cang,Rượu Kiến xanh, 17299 Cư Xà Mao 146 121 5 12 15 12 5 10 29 Lôi mộc, ThuốcThiếtNhân ,Rượu Bạch Cang,Thuốc Viên, 17300 Bạch Sói Hầu 195 125 4 16 15 18 4 13 35 Cuồng phong, Cải xanh Ướp,Thuốc Trị Thương,Thuốc Tiên , 17301 Báo Cơ 187 128 4 11 13 17 5 16 34 Băng kiếm, RượuNữNhiHồng,Nhị Quoa đầu,Rượu Hồng Thọ,Bùa Băng Kiếm , 17302 Sư Hao Sĩ 234 134 4 20 16 22 4 16 41 Cạm bẫy, Rượu Văn Quân,Rượu Lâu Năm,Thuốc Phong Thư,vĩnhđôngk.tinh, 17303 Hồ Nam 221 142 4 20 14 20 6 14 40 Hỏa cầu, Thịt Dê khô,Thuốc khí Hành,Bình Thanh Lộ , 17304 Đội Mao Nữ 212 141 6 13 15 19 6 18 39 Hỏa cầu, Rượu Cao Lương,Nhị Quoa đầu,Bánh Lạc, 17305 BinhLangVương 212 141 4 19 15 19 6 14 39 Cuồng phong, Thuốc Tỉnh Não ,Thịt xông khói,Rượu Hồng Lộ, 17306 Đơn Dư Tử Sĩ 226 137 4 20 15 21 5 13 40 Dũng tuyền, Rượu Hồng Hạc,Thuốc Phong Thư,Bánh Lạc Hành,xươngĐơnNhư, 17307 Tướng Sói Xám 234 134 5 17 14 22 4 20 41 Cạm bẫy, Thuốc Vận Công ,Thuốc Trị Thương,Rượu Lâu Năm,vải nhuộm, 17308 Ô Hằng Nữ 135 116 5 9 10 11 5 12 26 Liệt hỏa, Rượu Hồng Thọ,Rượu Hồng Thọ,Rượu Bạch Cang, 17309 Việt Lính 219 146 3 16 9 23 8 11 35 Cuồng phong, Nước Xoài,Nấm Rơm,Rượu Gạo nhỏ, 17310 Việt Sĩ 218 149 3 17 8 22 9 12 36 Hỏa cầu, Rượu Lâu Năm,Hà Diệp Lộ,Trái Lê Chua, 17311 Di Châu Binh 759 160 6 32 20 34 4 22 60 Thuật ngự phong, Nước Xoài,Nấm Rơm,Rượu Gạo nhỏ, 17312 BinhĐaoMãHàn 888 384 6 61 38 46 27 47 114 Hỏa kiếm, Tuyết ngư,Cá mắt Phong,Tuyết ngư,tường hạc hồng, 17313 ThươngBinhMHàn 896 387 5 62 40 46 27 45 115 Dũng tuyền, LưỡI Tây Thi,Mẫu Lệ lớn,Tuyết ngư,uyễntrúc phiến, 17314 Võ Sĩ Mã Hàn 929 400 5 65 54 48 28 36 119 Liên kích, NướcGiớikhông,BáchNiênDãSâm,NướcGiớikhông,Da vân đốm, 17315 Tướng Mã Hàn 938 403 5 66 51 48 28 38 120 Phi sa tẩu thạch, Rượu Lâu Năm,Rượu Xakê,Rượu Lâu Năm, 17316 Đao Phủ Thủ 414 240 2 44 25 27 16 21 68 Phong cuốn tàn vân, 17317 Đao Phủ Thủ 421 243 3 43 26 28 16 20 69 Dũng tuyền, 17318 Binh Thuận Nô 971 416 4 69 41 50 29 50 124 Liên kích, Đại Nhân Sâm,Mẫu Lệ lớn,Rượu Lâu Năm, 17319 Binh Quế Lâu 979 419 4 72 44 50 29 48 125 Hồng thủy, Rượu Lâu Năm,BáchNiênDãSâm,Đại Nhân Sâm,giấy Uyễn Lăng, 17320 Binh Sấu Dân 595 326 5 34 33 31 18 32 78 Hồng thủy, Thuốc ThậpPhức,Cam quýt ,Thuốc ThậpPhức,trạch lan kính, 17321 Binh Nhược Dân 603 330 6 36 32 32 19 30 79 Phong cuốn tàn vân, Trà Miên Vũ,Cam quýt ,Trà Miên Vũ, 17322 Bệnh Thôn Phu 643 358 36 22 33 34 21 21 84 Hồng thủy, Nước Rong biển,Nước Rong biển,Nước Rong biển,giấyThiênTrúc, 17323 Binh Tân Dân 651 352 5 35 38 34 20 34 85 Địa nha, Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,Trà Thầm Hương,gỗ tròn LĐ, 17324 Binh Tiểu Dân 643 348 6 34 33 34 20 39 84 Hỏa luân, Trà Huân Lô ,Thuốc Đại Hoàng ,Trà Huân Lô , 17325 Lão Lý Trưởng 668 369 36 27 32 35 22 21 87 Bão Phong, Thuốc Đại Hoàng ,Trà Huân Lô ,Thuốc Đại Hoàng ,vải cẩm Thục, 17326 Th.Lâu Ẩn Sĩ 627 350 35 25 23 33 21 25 82 Phi sa tẩu thạch, Trà Thầm Hương,T.ThươngDược2,Trà Thầm Hương, 17327 Thủ Tiết Ẩn Sĩ 643 358 36 25 29 34 21 22 84 Băng kiếm, T.ThươngDược2,Trà Thầm Hương,T.ThươngDược2,giấy tuyên, 17328 Lão Nông Phu 651 360 33 33 42 34 21 4 85 Vũ điệu nóng bỏng, Bí Đao,RượuHuânNhiên ,Bí Đao,thương tphiến, 17329 Trang Gia Hán 660 355 4 40 35 34 20 37 86 Dũng tuyền, RượuHuânNhiên ,Bí Đao,RượuHuânNhiên ,GD trúc phiến, 17330 Binh.Gi.lăng 572 262 5 37 35 30 18 23 75 Hỏa cầu, Đậu Hủ Non,Rượu Kinh Sở ,Rượu Kinh Sở , 17331 Binh Nam Quận 580 318 4 38 33 30 18 25 76 Cuồng phong, Rượu Kinh Sở ,Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,vảitơtầmhoang, 17332 Tẩu Hà Thủ 873 409 5 43 36 40 24 48 100 Hỏa luân, LưỡI Tây Thi,Cá Cờ Da Đen,Cá Cờ Da Đen,vải Ninh La, 17333 Du Đình thủ 882 413 4 48 37 40 24 47 101 Bão Phong, Cá Cờ Da Đen,LưỡI Tây Thi,LưỡI Tây Thi, 17334 Lính Kình Châu 891 417 4 45 42 41 24 45 102 Hồng thủy, Tuyết ngư,Tuyết ngư,Cua mắt dài,viênongmật, 17335 Giảng võ quân 901 421 5 42 46 41 24 43 103 Ném đá, Cua mắt dài,Cua mắt dài,Tuyết ngư, 17336 Binh Giác Man 700 374 4 41 38 36 21 37 91 Băng kiếm, Rượu Đế,Rượu Đế,Thuốc Đại Hoàng ,thánh diệp, 17337 Binh Tôn Man 708 379 5 44 37 37 22 38 92 Liệt hỏa, Thuốc Đại Hoàng ,Thuốc Đại Hoàng ,Rượu Đế,viênongmật, 17338 Dung Binh 749 398 5 45 42 39 23 36 97 Phong cuốn tàn vân, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Rượu Tây Tử, 17339 Phi Nữ Tôn Tộc 757 412 38 31 36 39 25 27 98 Đá lăn, Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Cải Trắng Ướp,tn động lương, 17340 Tr.Quân Hiệu 910 425 5 46 41 42 25 48 104 Dũng tuyền, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Rượu Tây Tử, 17341 Tôn Biêu Hán 891 417 4 52 51 41 24 29 102 Địa nha, Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,Cải Trắng Ướp,tiênngọaithạch, 17342 ThiếtKích Quân 919 428 5 49 47 42 25 39 105 Liên kích, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,RượuphươngNam,giấytuyênnhỏ, 17343 Đội Tiên Phong 928 433 6 48 48 42 25 38 106 Địa nha, RượuphươngNam,RượuphươngNam,Cải Trắng Ướp, 17344 Binh DiêuTương 937 436 5 50 47 43 25 42 107 Đá lăn, Cá Thảo,Cá Cờ Da Đen,Cá Hương,nhánhcâytùngPD, 17345 Ẩn Đà Thủ 956 444 6 43 50 44 26 45 109 Dũng tuyền, Cá Cờ Da Đen,Cá Thảo,Cá Hương,giấyNghiXuân, 17346 Đội Trịch Tiêu 1058 500 43 48 47 48 30 22 120 Hồng thủy, LưỡI Tây Thi,Cua mắt dài,Cá Hổ,vảidệtphấnthái, 17347 Thăng Phàm Thủ 1039 494 42 45 46 47 30 23 118 Đá lăn, Cua mắt dài,LưỡI Tây Thi,Cá Hổ,hàn dạ thương, 17348 Binh Kỳ Hiệu 1039 491 41 44 50 47 30 21 118 Bão Phong, Tuyết ngư,Cua mắt dài,Cá mắt Phong,khói kẻ thủ hộ, 17349 Thủy Sư Trưởng 1067 506 49 46 43 48 31 22 121 Phong hỏa luân, Cua mắt dài,Tuyết ngư,Cá mắt Phong,ốc minh giác, 17350 Quân Tiền Bộ 1198 549 12 78 49 54 32 41 135 Phong cuốn tàn vân, Nước Hắc Sơn,ThuốcĐạiHoạtLạc,Nước Hắc Sơn,thái mao giáp, 17351 Phục Binh 1208 552 10 80 49 54 32 41 136 hội tâm nhất kích, ĐặcCấpDanhTrà,Rượu Xí MuộI,ĐặcCấpDanhTrà,xương chân nai, 17352 Túc Vệ Binh 1396 572 9 84 52 56 33 43 141 Liên kích, Rượu Cung Đình,Rượu Xí MuộI,Rượu Cung Đình,kinhtrúcphiến,gỗvânmạchtròn, 17353 Hổ Bàn Binh 1406 576 9 85 52 57 34 42 142 Địa nha, Thuốc Trị Đau ,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Trị Đau ,kim vũ diệp, 17354 Vũ Lâm Sư 1479 604 10 90 59 60 35 41 149 Hỏa kiếm, Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,ThuốcĐạiHoạtLạc,lụamềmKinhSở,lụa châu ngọc, 17355 Quân Ngự Doanh 1490 608 9 91 58 60 35 42 150 Địa nha, Rượu Cung Đình,Rượu Cung Đình,Rượu Xí MuộI,giấy Tân Hưng, 17356 Binh Sói Nuốt 993 460 5 45 50 45 27 52 113 Địa nha, ThuốcLiệuThương ,RượuphươngNam,RượuphươngNam, 17357 Hổ Tiêu Võ Sĩ 1011 468 6 46 49 46 27 51 115 Dũng tuyền, RượuphươngNam,ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương , 17358 Dịch Đao Binh 1048 486 13 52 48 48 28 47 119 hội tâm nhất kích, NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Bột Nhân Sâm,da rồng móng, 17359 Mãnh Trảo Sĩ 1067 493 12 51 46 48 29 51 121 Địa nha, Bột Nhân Sâm,Bột Nhân Sâm,NướcGiớikhông,gỗHộinúisâu, 17360 Liệt Trãm Sĩ 1058 489 10 51 47 48 28 52 120 Dũng tuyền, Trà Kiến An,Trà Kiến An,Nước Hồi Hư,ThểhòangĐàoBình, 17361 Long Vệ 1076 497 11 54 50 49 29 49 122 Phong cuốn tàn vân, Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Trà Kiến An,giấyTrungBình, 17362 Phi Tướng 1142 537 47 53 50 52 32 22 129 Bão Phong, Nước Thánh,Nước Thánh,Rượu Giang Nam ,bấtvĩtrúcphiến, 17363 Cự Bằng Đấu Sĩ 1151 540 45 51 53 52 33 23 130 Băng kiếm, Rượu Giang Nam ,Rượu Giang Nam ,Nước Thánh,vảimàuchiêulộ, 17364 Kinh Châu Binh 572 315 7 34 33 30 18 26 75 Cuồng phong, NướcThanhThảo,NướcThanhThảo,NướcThanhThảo, 17365 Th.Dương Binh 580 318 5 34 35 30 18 26 76 Băng kiếm, Trà Tân Danh ,Trà Tân Danh ,Trà Tân Danh , 17366 Tuần Giang Sử 603 330 6 37 34 32 19 27 79 Hỏa cầu, Cá xanh,Cá xanh,Cá xanh,thâmhảivỏgiáp, 17367 Khoái.Th.Binh 587 323 7 36 35 31 18 26 77 Ném đá, Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng, 17368 Hà Thương Binh 200 160 4 18 16 16 10 14 40 Liệt hỏa, Thịt xông khói,Thịt xông khói,Rượu Nghinh Lộ,vỏgiáptômcàng, 17369 Quan Tiểu Hiệu 211 166 4 19 15 17 10 18 42 Thuật ngự phong, Rượu Nghinh Lộ,Rượu Nghinh Lộ,Thịt xông khói, 17370 Quân Hà Đông 257 192 8 21 21 20 12 18 51 Ném đá, Rượu Cao Lương,Rượu Đại Cúc,Rượu Cao Lương, 17371 Lính Tuần La 262 195 7 22 21 21 12 18 52 Hỏa cầu, Bánh Bao cải,Bánh Cuộn Hành,Bánh Bao cải, 17372 Viêm Võ Sĩ 283 211 24 20 21 22 14 11 56 Hỏa luân, Rượu Phấn,Rượu Ngũ Cốc,Rượu Phấn,khói kẻ thủ hộ, 17373 Khải Giáp Binh 293 215 19 24 23 23 14 10 58 Băng kiếm, Cải không Tâm,Cải Chua Ướp,Cải không Tâm,da nai hoang, 17374 Đốn Điền Binh 314 223 5 26 28 25 15 25 62 Dũng tuyền, Nấm Hương rừng ,Rượu Khai Vận,Rượu Hy Mễ, 17375 Lam Võ Sĩ 319 226 6 28 27 25 15 23 63 Bão Phong, Rượu Hy Mễ,Bánh Bao Măng,Nấm Hương rừng ,giấy bùa vàng, 17376 Phản Đao Thủ 314 223 5 27 28 25 15 24 62 Ném đá, Rượu Trần Ngâm,Mì Thịt Dê,Rượu Trần Ngâm, 17377 Trấn Quân Hiệu 319 226 6 29 26 25 15 23 63 hội tâm nhất kích, Thịt Gà Miếng,Rượu TháiNguyên,Thịt Gà Miếng,viênongmật, 17378 Vũ Sơn Nữ 341 238 6 30 25 27 16 27 67 Phong cuốn tàn vân, Chả Giò chiên,Thịt Nạc,Chả Giò chiên,gỗ lớn An L€c, 17379 Dã Nhân 346 241 6 32 30 27 16 24 68 Băng kiếm, Chả Giò chiên,Thịt Nạc,Chả Giò chiên,gỗHộinhấtđẳng, 17380 LínhBiênPhòng 556 307 4 34 33 29 17 25 73 Địa nha, Thuốc ThậpPhức,Rượu Tam Thảo,Rượu Tam Thảo,dâu dại, 17381 ChủBiênPhòng 572 314 5 37 34 30 18 24 75 Liên kích, Rượu Tam Thảo,Thuốc ThậpPhức,Thuốc ThậpPhức,da dày lớn, 17382 Binh Hung Nô 548 303 4 39 21 29 17 33 72 Bão Phong, Rượu Tam Thảo,Bánh Bao Thịt,Rượu Tam Thảo, 17383 ThươngBinhHN 564 310 4 41 23 30 17 33 74 Vũ điệu nóng bỏng, Thịt Nạc,Rượu Đế,Thịt Nạc,Hòan Hồn Đan, 17384 Khiết Dũng Sĩ 595 326 6 37 39 31 18 22 78 Địa nha, Bánh Bao Măng,Đùi gà hungKhói,Bánh Bao Măng,da lông thô, 17385 Khiết Trán Sĩ 611 333 5 42 41 32 19 20 80 Phong cuốn tàn vân, Rượu Khai Vận,RượuThuầnThanh,Rượu Khai Vận,xương vai br, 17386 ĐaoBinhHungNô 603 330 6 38 37 32 19 23 79 Dũng tuyền, Bánh Bao Măng,Đùi gà hungKhói,Bánh Bao Măng,tông mao ngựa, 17387 ThủKíchHungNô 611 333 5 38 40 32 19 25 80 Địa nha, Rượu Khai Vận,RượuThuầnThanh,Rượu Khai Vận,da nhẹ mềm, 17388 LínhTr.Thành 643 356 31 33 27 34 21 21 84 Đá lăn, T.ThươngDược2,ThuốcLiệuThương ,T.ThươngDược2,giấy thanh, 17389 Tr.Thành Vệ 660 356 5 43 43 34 20 25 86 hội tâm nhất kích, Rượu Đế,Bột Nhân Sâm,Rượu Đế,Kiến An cổ mộc, 17390 Lính Bình Châu 205 162 3 20 18 16 10 15 41 Cạm bẫy, Củ Cải Ướp,Rượu Bạch Hạc,Rượu Bạch Hạc, 17391 Sĩ Bình Châu 216 168 4 20 16 17 10 16 43 Băng kiếm, Rượu Bạch Hạc,Củ Cải Ướp,Củ Cải Ướp,địch thảo, 17392 Chu Xấp Binh 1511 500 8 95 64 63 20 45 150 Dũng tuyền, Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Thuốc Đình Hồn, 17393 Đòan Cận Vệ 1533 509 8 92 66 65 21 44 151 Loạn kích, ThịtxươngGiáng,ThịtxươngGiáng,Heo quay,kinhtrúcphiến, 17394 Quân Sở Duyệt 1578 525 9 95 69 67 22 45 155 Hỏa kiếm, ỐcNgọcVânnhỏ,ỐcNgọcVânnhỏ,Rượu Xí MuộI,TG ngạc lân, 17395 BinhThiếtTrận 1607 513 8 92 75 70 20 42 156 Dũng tuyền, Cá Hải Tảo,Cá Hải Tảo,tay Gấu rừng, 17396 ThủySưKinhSở 1145 500 32 61 53 55 28 20 126 Địa nha, Cua mắt dài,Cua mắt dài,Cá Cờ Da Đen,Hòan Hồn Đan, 17397 Giám Đấu Sĩ 1151 486 35 59 52 56 26 21 126 hội tâm nhất kích, Cá Cờ Da Đen,Cá Cờ Da Đen,Cua mắt dài, 17398 QuânThiếtĐôn 1600 584 14 75 83 69 30 36 156 Dũng tuyền, CuađầuNgâyQuốc,CuađầuNgâyQuốc,Cá LôMỏNhọn, 17399 Binh Đặc Trận 1622 596 16 78 83 70 31 35 158 Loạn kích, Cá LôMỏNhọn,Cá LôMỏNhọn,CuađầuNgâyQuốc,mãnh ngạc lân, 17400 Võ Sĩ GiápCứng 1844 598 14 74 91 74 30 33 162 Dũng tuyền, Rượu Xí MuộI,Rượu Xí MuộI,Heo quay,giấy Lâm Cần, 17401 Hắc Báo Vệ 1839 615 15 75 93 72 32 33 163 Địa nha, Heo quay,Heo quay,Rượu Xí MuộI,da báo tuyết, 17402 Quân Đầu Bếp 1030 414 9 66 36 52 20 37 112 Liệt hỏa, NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà Vũ Tiền , 17403 BinhTrườngSa 1044 425 8 69 39 52 21 36 114 Phong cuốn tàn vân, Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,NướcGiớikhông,x.đuôicásấu, 17404 Ninh Viên Binh 1427 526 10 57 82 62 27 39 140 Dũng tuyền, Sườn chiên,Sườn chiên,Rượu Châu Ngọc,Hòan Hồn Đan, 17405 Đội Đặc Kích 1421 542 9 60 84 60 29 36 141 Địa nha, Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,Sườn chiên, 17406 Trấn Nam Binh 1212 512 8 60 78 57 27 36 134 Địa nha, Thịt Heo Đen,Thịt Heo Đen,Rượu Giang Nam ,khói kẻ thủ hộ, 17407 Đồng Tùy Quân 1219 466 9 66 80 57 20 34 135 Dũng tuyền, Rượu Giang Nam ,Rượu Giang Nam ,Thịt Heo Đen, 17408 Chu Đôn Binh 1435 551 8 86 52 61 30 42 142 Hỏa kiếm, ThịtxươngGiáng,Thuốc Tùng Lô,ThịtxươngGiáng,Kiến An cổ mộc, 17409 Tiểu Úy 1450 547 9 88 53 62 29 44 143 Liên kích, Thuốc Tùng Lô,ThịtxươngGiáng,Thuốc Tùng Lô, 17410 Nam Dũng Sĩ 1495 572 12 68 86 63 31 30 148 Phong cuốn tàn vân, Chân Gà Chưng,Chân Gà Chưng,TràGiangHoài,viênongmật, 17411 Khoai Đao Thủ 1510 568 11 69 90 64 30 31 149 Dũng tuyền, TràGiangHoài,TràGiangHoài,Chân Gà Chưng, 17412 Sở Hổ Sĩ 1532 563 9 62 93 66 29 36 150 Liên kích, ĐặcCấpDanhTrà,ĐặcCấpDanhTrà,Chân Gà Chưng,bửumãhạnhuyết, 17413 Mã Đao Thủ 1554 558 8 65 92 68 28 35 151 Hỏa kiếm, Chân Gà Chưng,Chân Gà Chưng,ĐặcCấpDanhTrà, 17414 Linh Lăng Binh 1465 558 8 65 88 62 30 31 145 hội tâm nhất kích, ĐặcCấpDanhTrà,ĐặcCấpDanhTrà,Nấm Bào Ngư, 17415 Tương Hương Vệ 1487 547 10 68 87 64 28 32 146 Địa nha, Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,ĐặcCấpDanhTrà,gỗvânmạchtròn, 17416 Tuần Hãng Viên 977 411 6 64 38 48 21 36 108 hội tâm nhất kích, Cải Bao Tâm,Đùi Gà nướng,Cải Bao Tâm, 17417 TiểuThuyềnBinh 1004 410 12 67 35 50 20 34 110 Tuyền Phong, Đùi Gà nướng,Cải Bao Tâm,Đùi Gà nướng,gỗ lớn An L€c, 17418 Q.Phản Giang 1420 400 44 65 74 61 23 12 140 Cây tinh, Cá Chu Mắt lớn,Cá Chu Mắt lớn,Cá Hải Tảo,nguyên tphiến, 17419 Cự Giam Binh 1463 390 45 66 73 65 21 11 142 Băng kiếm, Cá Hải Tảo,Cá Hải Tảo,Cá Chu Mắt lớn, 17420 Binh Võ Lăng 1562 570 11 72 94 67 29 28 153 Địa nha, Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,Trà Vân Mộng,tinhkhílêmộc, 17421 TrạiTrậnThương 1577 579 10 71 92 68 30 31 154 Loạn kích, Trà Vân Mộng,Trà Vân Mộng,Nấm Bào Ngư, 17422 Hưng Hán Quân 1607 593 12 74 95 69 31 27 157 Địa nha, Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Sườn bò,chíchnữmiêntú, 17423 Tiểu Hiệu Trại 1644 591 13 76 95 72 30 28 159 Hỏa kiếm, Sườn bò,Sườn bò,Thuốc Tùng Lô, 17424 TrườngKíchThủ 1812 586 11 96 72 72 29 34 160 Phong cuốn tàn vân, tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,Thuốc Đình Hồn, 17425 _ Đạo Binh 1821 596 12 96 73 72 30 35 161 Dũng tuyền, Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,tay Gấu rừng,xđ cọp vương, 17426 Man Võ Dã 1870 612 11 99 77 74 31 33 165 Hỏa kiếm, P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,RượuTươngNữ,viênongmật, 17427 Cường Đôn Quân 1894 600 10 95 83 76 29 32 166 Loạn kích, RượuTươngNữ,RượuTươngNữ,P.Hoàng Tương, 17428 Thủy Binh 601 295 5 46 22 34 14 27 76 Dũng tuyền, Rượu Kinh Sở ,Rượu Kinh Sở ,Rượu Kinh Sở , 17429 Man Cuồng Ma 1869 617 62 86 47 75 32 25 164 Thái Sơn áp đỉnh, RượuUấtĐạiPhu,RượuUấtĐạiPhu,tay Gấu rừng, 17430 Man Cuồng Ma 1865 629 13 95 78 72 33 34 166 Dũng tuyền, tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,RượuUấtĐạiPhu,thiêntầmtinhsa, 17431 Đọat Hạm Binh 1897 598 14 99 83 74 28 33 168 Dũng tuyền, Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,ThuốcĐạiHoạtLạc,dichâusanmộc, 17432 Trưởng PBinh 1949 585 14 97 87 80 26 28 169 Liên kích, ThuốcĐạiHoạtLạc,ThuốcĐạiHoạtLạc,Thuốc Đình Hồn,bạch xà lân, 17433 Tráng Sĩ Trại 1934 593 12 100 86 78 27 29 169 Hỏa kiếm, Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,Khoai T.Nguyên,hữu trúc phiến, 17434 Chẩm Đao Thủ 1958 617 16 98 81 80 30 32 170 Địa nha, RượuUấtĐạiPhu,Khoai T.Nguyên,RượuUấtĐạiPhu,xươnglưngcá, 17435 Lương ChâuBinh 722 343 9 47 46 39 16 26 92 hội tâm nhất kích, Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Bánh Bao Thịt, 17436 Tuần Tiêu Binh 728 337 10 45 48 40 15 25 92 Dũng tuyền, Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,Rượu Đế, 17437 Khương Binh 733 321 6 56 41 40 12 28 93 Địa nha, Bánh Bao Thịt,Rượu Đế,Bánh Bao Thịt, 17438 Khương Quân Vệ 776 323 6 57 38 46 12 25 94 Phong cuốn tàn vân, Rượu Đế,Bánh Bao Thịt,Rượu Đế, 17439 Thương Binh TN 899 349 17 58 48 41 13 24 103 Đá lăn, Sườn Dê,Đu Đủ vàng,Sườn Dê, 17440 Địch Dũng Sĩ 931 345 15 65 49 45 12 21 104 hội tâm nhất kích, Tửu đục,Đu Đủ vàng,Tửu đục,x.heo mãnh bạo, 17441 Mong Hổ quân 958 386 15 63 48 45 17 25 108 Hỏa kiếm, Sườn Dê,Sườn Dê,Đu Đủ vàng, 17442 Khương Đao Thủ 984 384 16 64 53 47 16 22 110 Liên kích, Tửu đục,Tửu đục,Đu Đủ vàng, 17443 Lũng Hữu Binh 900 353 19 61 54 39 13 21 105 Hỏa kiếm, ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,Tửu đục,tn động lương, 17444 Sáo Tham Trại 906 388 21 60 50 39 18 19 106 Phong cuốn tàn vân, Tửu đục,Tửu đục,ThuốcLiệuThương , 17445 LChâu Thiết Vĩ 1011 392 11 63 55 50 17 22 111 Dũng tuyền, NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà sữa nóng,khói kẻ thủ hộ, 17446 TruânBiên Quân 985 366 28 61 57 46 13 14 111 Đá lăn, Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,NướcGiớikhông, 17447 Tiêm Kích Binh 1011 417 18 66 58 45 19 24 116 Địa nha, NướcGiớikhông,NướcGiớikhông,Trà sữa nóng, 17448 PhươngTrân Đội 1038 412 17 63 63 48 18 22 117 Phong cuốn tàn vân, Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,NướcGiớikhông,da lông quán, 17449 Thảo Nghị Quân 1031 439 33 56 55 44 21 29 120 Dũng tuyền, Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Nước Đệ sắc, 17450 Liệtphong võsĩ 1124 435 18 61 58 57 20 23 121 Bão Phong, Nước Đệ sắc,Nước Đệ sắc,Trà Vũ Tiền , 17451 Điển Vi Binh 1011 423 14 68 48 48 21 25 113 hội tâm nhất kích, Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp,Danh mã, 17452 Thiết bạiBinh 1037 419 14 66 51 51 20 24 114 Dũng tuyền, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục,viênongmật, 17453 Nhung Tướng 1038 412 35 60 54 48 18 17 117 Băng kiếm, Thịt Phủ,Thịt Phủ,TràGiangHoài, 17454 XíchKhươngBinh 1039 434 16 60 59 47 21 30 118 Liệt hỏa, TràGiangHoài,TràGiangHoài,Thịt Phủ,gỗ Tất Hương, 17455 Tề Vũ Quân 1044 430 39 47 63 44 19 32 122 Dũng tuyền, Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp,xương lưng sói, 17456 LũngTrungTrại 1044 444 32 67 54 44 21 25 122 Hỏa kiếm, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục, 17457 Kích Trận Binh 1118 489 28 67 49 50 26 30 127 Phong cuốn tàn vân, Nước Hồi Hư,Nước Hồi Hư,Trà sữa nóng, 17458 Luyện ChuyQuân 1118 457 53 64 46 49 21 23 128 Đá lăn, Trà sữa nóng,Trà sữa nóng,Nước Hồi Hư,vảimàuchiêulộ, 17459 Kinh Trì Binh 1071 459 44 51 58 47 23 21 123 Bão Phong, Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,Cải Bao Tâm,vải Ninh La, 17460 Hoảng Đao Thủ 1078 448 43 52 59 47 21 23 124 Đá lăn, Cải Bao Tâm,Cải Bao Tâm,Rượu Lâu Năm, 17461 Tuần Sơn Binh 1111 457 33 52 69 51 22 22 125 Liên kích, ThuốcLiệuThương ,ThuốcLiệuThương ,Tửu đục,khí tiết hồn, 17462 Kì SơnTrú Quân 1098 466 37 64 53 48 23 25 126 Dũng tuyền, Tửu đục,Tửu đục,ThuốcLiệuThương , 17463 Đội Hắc Long 1198 482 19 73 64 59 24 26 130 Địa nha, Thuốc Tế Thế,Tửu Ung Châu,Thuốc Tế Thế, 17464 TrườngĐịnhQuân 1151 484 32 66 60 51 24 27 131 Hỏa kiếm, Tửu Ung Châu,Thuốc Tế Thế,Tửu Ung Châu, 17465 Đội Thiết Vĩ 1185 512 25 65 75 53 27 22 134 Phong cuốn tàn vân, Tửu Ung Châu,Tửu Ung Châu,Thịt khô bò,da sd sừng lớn, 17466 UngLương Binh 1198 460 46 63 62 54 19 24 135 Đá lăn, Thịt khô bò,Thịt khô bò,Tửu Ung Châu,Danh mã, 17467 Quân TiềnPhong 1217 409 33 79 59 55 25 22 137 Dũng tuyền, Rượu Xakê,Thịt Heo Đen,Thịt Heo Đen, 17468 Binh Hổ Thân 1205 395 53 72 49 53 23 23 137 Liên kích, Thịt Heo Đen,Rượu Xakê,Rượu Xakê,da nhẹ mềm, 17469 Binh bân lang 1225 475 57 71 51 54 20 22 139 hội tâm nhất kích, Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,Thanh hà tửu, 17470 Trưởng binh 1420 484 25 78 69 61 21 25 140 Địa nha, Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,Thịt Cừu Non, 17471 Sơn Đấu Sĩ 1428 544 25 73 66 60 29 28 142 Dũng tuyền, T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,RượuThậpToàn,quầnlangnhiên, 17472 Nhô Tiến Quân 1443 540 30 78 64 61 28 24 143 Địa nha, RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,T.ThươngDược1, 17473 Quân Dẫn Hỏa 1438 503 62 72 48 58 22 22 145 Vũ điệu nóng bỏng, Thuốc Tùng Lô,Sườn chiên,Sườn chiên,giấy cửu môn, 17474 Tiệt Kích Quân 1448 498 48 72 67 58 21 25 146 Liên kích, Sườn chiên,Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô, 17475 KhươngTrảm Đao 1421 514 26 68 78 60 25 22 141 Dũng tuyền, Thịt Cừu Non,Trà Khương Tộc,Thịt Cừu Non, 17476 QuỷKhươngTướng 1463 510 32 80 57 65 24 23 142 Hỏa kiếm, Trà Khương Tộc,Thịt Cừu Non,Trà Khương Tộc,xươngĐơnNhư, 17477 MaoKhương Binh 1466 568 25 83 69 61 31 22 146 Địa nha, Trà Khương Tộc,Trà Khương Tộc,Sườn bò,địatâmhỏathạch, 17478 PhiKhươngTướng 1474 528 31 86 67 61 25 22 147 Phong cuốn tàn vân, Sườn bò,Sườn bò,Trà Khương Tộc, 17479 Biên Quan Quân 1838 617 46 87 86 67 31 25 167 hội tâm nhất kích, NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Thuốc Đình Hồn, 17480 LChâu Du Binh 1839 590 27 90 92 66 27 31 168 Địa nha, Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,NướcNguyênkhí,ThươngLangVC , 17481 HoangMạc doanh 1897 645 33 90 88 68 33 31 173 Hỏa kiếm, CươngTrungMạch,CươngTrungMạch,ThiênTuyềnTửu, 17482 Chinh kỳ binh 1906 619 35 92 90 68 29 32 174 Dũng tuyền, ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,CươngTrungMạch,Tuấn mã, 17483 Đội Đôn Hoàng 1864 609 31 90 89 67 29 33 170 Liên kích, P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,Thuốc Đình Hồn,lông thỏ, 17484 Tuất Biên Uy 1864 617 29 91 90 67 30 32 170 Hỏa kiếm, P.Hoàng Tương,P.Hoàng Tương,ThuốcĐạiHoạtLạc, 17485 Giác Đấu Binh 1904 638 30 91 92 69 32 30 173 Địa nha, Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,ThiênTuyềnTửu, 17486 Phiếu Đô Uy 1913 626 32 91 93 69 30 31 174 Phong cuốn tàn vân, ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,Bánh cứng lớn,HuyễnvảiTX, 17487 Binh Ích Châu 898 386 18 48 43 44 20 23 100 Dũng tuyền, BánhChưng BT,BánhChưng BT,Rượu Tây Tử, 17488 Thành Đô Vĩ 944 387 17 51 44 48 19 24 103 hội tâm nhất kích, Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,BánhChưng BT, 17489 Hán Trung Binh 886 395 17 48 53 41 21 20 101 Địa nha, Cải Trắng Ướp,Cải Trắng Ướp,Tửu đục, 17490 Nam Trịnh Binh 912 404 18 50 47 44 22 21 102 Dũng tuyền, Tửu đục,Tửu đục,Cải Trắng Ướp, 17491 Thục Binh 886 386 22 46 44 42 20 23 100 Phong cuốn tàn vân, BánhChưng BT,BánhChưng BT,RượuphươngNam, 17492 ThKhương Binh 956 410 12 51 43 51 23 22 102 Liên kích, RượuphươngNam,RượuphươngNam,BánhChưng BT, 17493 Tam Hạp Quân 1091 459 21 50 65 53 24 24 120 Địa nha, Trà Vũ Tiền ,Trà Vũ Tiền ,Quất Dân Giang,da cá lớn, 17494 TâyThục ThủySư 1091 461 22 53 63 52 24 23 121 Dũng tuyền, Quất Dân Giang,Quất Dân Giang,Trà Vũ Tiền ,thê phụng mộc, 17495 Phan Sơn Binh 1051 464 23 66 60 45 24 25 122 hội tâm nhất kích, BánhChưng BT,BánhChưng BT,Rượu Tây Tử,giấyGiangĐông, 17496 Thục Đao Binh 1071 453 40 54 50 47 22 31 123 Liên kích, Rượu Tây Tử,Rượu Tây Tử,BánhChưng BT, 17497 Kh Tinh Binh 1078 513 25 68 55 46 30 24 125 Dũng tuyền, Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,Tàitửtrúcphiến, 17498 Mãn Khương Tướ 1131 439 27 74 49 53 19 28 126 Địa nha, Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ,Danh mã, 17499 Thiết Xoa Quân 1124 487 33 67 54 49 25 28 129 Liên kích, Cải trắng non,Trà Mát Tim,Trà Mát Tim, 17500 Tr Chinh Quân 1171 442 23 77 61 55 18 23 130 Địa nha, Trà Mát Tim,Cải trắng non,Cải trắng non,giấyThiênTrúc, 17501 Nghiêm Hán CSĩ 1131 468 25 66 51 52 23 33 127 Hỏa kiếm, Đùi Gà nướng,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm,tiênngọaithạch, 17502 Viên Trấn Binh 1132 477 22 60 75 51 24 23 128 Địa nha, Rượu Lâu Năm,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng,khói kẻ thủ hộ, 17503 ĐôngChâu Binh 1138 430 46 57 52 55 18 21 125 hội tâm nhất kích, Quất Dân Giang,Quất Dân Giang,Tửu đục, 17504 Tam phụ quân 1138 453 26 58 67 54 21 24 126 Phong cuốn tàn vân, Tửu đục,Tửu đục,Quất Dân Giang, 17505 Trại Vũ Đô 1212 471 20 57 81 60 22 21 131 Địa nha, Cải trắng non,Cải trắng non,Lê đại thủy,lụa Việt Nữ, 17506 TrưởngLangQuân 1144 498 28 68 57 50 26 31 131 Dũng tuyền, Lê đại thủy,Lê đại thủy,Cải trắng non, 17507 ThủQuan Sĩ Tốt 1192 503 20 76 62 55 26 23 133 Địa nha, Lê đại thủy,Lê đại thủy,Trà Mát Tim,viênongmật, 17508 TrưởngTúc Quân 1191 500 36 74 54 53 25 25 135 Hỏa kiếm, Trà Mát Tim,Trà Mát Tim,Lê đại thủy,xương vai br, 17509 Thư Kích Thủ 1198 549 21 83 54 51 31 32 138 Dũng tuyền, Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thanh hà tửu, 17510 Lạc Thành Quân 1413 512 30 76 62 60 25 26 140 Phong cuốn tàn vân, Thanh hà tửu,Thanh hà tửu,Qủa Mai Chính,thương tphiến, 17511 LongTương Binh 1225 468 63 48 73 54 19 18 139 Đá lăn, RượuThậpToàn,RượuThậpToàn,RượuThậpToàn, 17512 Ưng Dương Quân 1413 478 43 74 60 60 20 22 140 hội tâm nhất kích, T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,T.ThươngDược1,tiên xà lân, 17513 Tử Binh Binh 1444 514 48 77 57 60 24 20 144 Băng kiếm, Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,hương thịt dê, 17514 Hãn Đấu Sĩ 1410 558 33 74 68 54 30 26 145 Loạn kích, hương thịt dê,hương thịt dê,Thuốc Tùng Lô, 17515 Binh Bá Quận 1475 468 44 76 69 60 16 27 148 Dũng tuyền, Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,Trà Thanh Vũ,Nmcựmanggiáp, 17516 Sí Viêm Quân 1468 505 45 68 82 58 21 23 149 hội tâm nhất kích, Trà Thanh Vũ,Trà Thanh Vũ,Nấm Bào Ngư, 17517 Trưởng Phủ Đội 1555 535 45 78 66 66 24 24 153 Phong cuốn tàn vân, Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Trà Thanh Vũ,tinhkhílêmộc, 17518 Phó Tướng 1556 530 27 92 71 65 23 27 154 Địa nha, Trà Thanh Vũ,Trà Thanh Vũ,Qủa Mai Chính, 17519 Cấm Quân 1503 484 24 88 62 63 18 22 149 Liên kích, ThịtxươngGiáng,ThịtxươngGiáng,Rượu Cung Đình,giấyNghiXuân, 17520 Đội Vệ Cung 1490 507 25 84 84 60 21 24 150 Địa nha, Rượu Cung Đình,Rượu Cung Đình,ThịtxươngGiáng, 17521 Cường Tẩu Binh 1491 523 22 79 89 59 23 24 151 Địa nha, Thuốc Tùng Lô,Thuốc Tùng Lô,Qủa Mai Chính,GD trúc phiến, 17522 TrậnLiệt Tướng 1540 511 33 82 77 65 21 25 152 Dũng tuyền, Qủa Mai Chính,Qủa Mai Chính,Thuốc Tùng Lô, 17523 Thục Tráng Sĩ 1590 540 36 97 57 72 25 16 152 Liên kích, Thịt Cừu Non,Thịt Cừu Non,Rượu Châu Ngọc,x.đuôicásấu, 17524 QuânTinh Trung 1562 528 30 89 72 67 23 21 153 hội tâm nhất kích, Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,Thịt Cừu Non, 17525 Quân Hộ Quốc 1586 551 22 88 84 66 25 25 157 Địa nha, Sườn chiên,Sườn chiên,Rượu Châu Ngọc,ngộ đạo tử, 17526 Triệu Vũ Trại 1594 553 21 86 90 66 25 27 158 Dũng tuyền, Rượu Châu Ngọc,Rượu Châu Ngọc,Sườn chiên,Tuấn mã, 17527 HòanThươngTrại 1612 488 61 85 48 73 17 21 154 Đá lăn, Nấm Bào Ngư,Thanh hà tửu,Thanh hà tửu, 17528 Nguyên Đao Thủ 1585 525 32 87 78 68 22 22 155 Dũng tuyền, Thanh hà tửu,Nấm Bào Ngư,Nấm Bào Ngư,tửquanghổbách, 17529 Long Vũ Binh 1595 584 28 87 83 65 29 24 159 Hỏa kiếm, Rượu Xí MuộI,Rượu Xí MuộI,Heo quay,Hòan Hồn Đan, 17530 Hưng Quốc Quân 1777 558 28 87 81 67 25 28 160 Dũng tuyền, Heo quay,Heo quay,Rượu Xí MuộI, 17531 Thành Vũ Sĩ 1586 549 37 88 69 67 25 23 156 Phong cuốn tàn vân, hương thịt dê,hương thịt dê,TràGiangHoài,vảilụahoanthái , 17532 Trọng My Binh 1587 539 30 91 85 65 23 21 158 hội tâm nhất kích, TràGiangHoài,TràGiangHoài,hương thịt dê, 17533 Cử Thành Trại 1573 458 31 88 83 62 27 25 159 Liên kích, Mù XTL ,TràlạnhThụcSơn,TràlạnhThụcSơn,da rồng móng, 17534 Thượng Tướng 1741 474 33 86 83 62 29 33 160 hội tâm nhất kích, TràlạnhThụcSơn,Mù XTL ,Mù XTL ,kinhtrúcphiến, 17535 LãnTrung ĐBinh 1801 577 28 85 85 68 27 29 162 Phong cuốn tàn vân, TràlạnhThụcSơn,TràlạnhThụcSơn,Mù XTL , 17536 LãnTrung XBinh 1796 608 31 81 84 66 31 29 163 Dũng tuyền, Mù XTL ,Mù XTL ,TràlạnhThụcSơn,lụa châu ngọc, 17537 Hạp Đao Binh 1778 610 30 81 83 66 32 28 161 Loạn kích, CươngTrungMạch,CươngTrungMạch,ThiênTuyềnTửu,xđ gấu xám, 17538 Phàn Sơn Thủ 1787 612 26 83 84 66 32 31 162 Hỏa kiếm, ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,CươngTrungMạch, 17539 Hãn Khương Vĩ 1835 591 31 89 79 69 28 31 165 Liên kích, tay Gấu rừng,tay Gấu rừng,Rượu Cúc Hương, 17540 TướngSơnKhương 1845 631 31 87 82 68 33 32 167 Dũng tuyền, Rượu Cúc Hương,Rượu Cúc Hương,tay Gấu rừng,thiên đế lệ, 17541 KhươngCốc Binh 1762 572 29 83 81 65 27 30 160 Địa nha, CươngTrungMạch,CươngTrungMạch,ThiênTuyềnTửu, 17542 SKhương Tướng 1778 603 30 83 79 66 31 31 161 hội tâm nhất kích, ThiênTuyềnTửu,ThiênTuyềnTửu,CươngTrungMạch,giấy Uyễn Lăng, 17543 Đoàn BiênPhòng 1804 603 31 84 87 66 30 29 164 Hỏa kiếm, Khoai T.Nguyên,Khoai T.Nguyên,Thuốc Đình Hồn, 17544 Người Sơn Vũ 1806 598 30 87 87 65 29 29 165 Địa nha, Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,Khoai T.Nguyên,phuditrúcphiến, 17545 Hào Dũng Sĩ 1839 612 31 88 86 66 30 32 168 Phong cuốn tàn vân, NướcNguyênkhí,NướcNguyênkhí,Thuốc Đình Hồn, 17546 Truân Sở Vệ 1864 631 30 89 90 67 32 31 170 Địa nha, Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,NướcNguyênkhí,da báo tuyết, 17547 Hiểm Đao Binh 1880 626 31 87 90 68 31 32 171 Hỏa kiếm, Dã Trân Cô,Dã Trân Cô,TràlạnhThụcSơn, 17548 TiểuthànhBinh 1903 621 32 89 86 70 30 33 172 Địa nha, TràlạnhThụcSơn,TràlạnhThụcSơn,Dã Trân Cô,Quân chế giấy, 17549 Gấu Hổ Sĩ 1901 619 33 88 87 71 30 30 171 Dũng tuyền, Heo quay,Heo quay,Thuốc Đình Hồn,viênongmật, 17550 Đội Huyến Giáp 1881 636 35 91 88 67 32 27 172 Phong cuốn tàn vân, Thuốc Đình Hồn,Thuốc Đình Hồn,Heo quay,da hỏa hạc, 17551 Thủ Trại Binh 1907 657 33 89 88 67 34 35 175 hội tâm nhất kích, Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Rượu Cúc Hương,khói kẻ thủ hộ, 17552 Trường Ải Khẩu 1923 645 31 93 92 68 32 34 176 Dũng tuyền, Rượu Cúc Hương,Rượu Cúc Hương,Bánh cứng lớn, 17553 Củ Trấn Quân 1929 657 33 86 88 70 34 35 175 Địa nha, ThuốcNgọcToạ ,ThuốcNgọcToạ ,ThuốcThanhLong,cổlâmthầnmộc, 17554 Chương Vũ Trại 1938 645 33 90 91 70 32 34 176 Liên kích, ThuốcThanhLong,ThuốcThanhLong,ThuốcNgọcToạ ,Phímthanhtrúc, 17555 Du Kích Quân 1961 662 32 90 88 72 34 34 177 Địa nha, Rượu Tiên Công,Rượu Tiên Công,Dã Trân Cô,vảirồngngũchảo, 17556 Xung Kích Quân 1955 650 33 93 91 70 32 34 178 Dũng tuyền, Dã Trân Cô,Dã Trân Cô,Rượu Tiên Công, 17557 Đoàn Vệ Vũ 1939 647 33 95 93 69 32 29 177 Hỏa kiếm, Cải Thanh Thúy,Cải Thanh Thúy,Rượu Cúc Hương,Danh mã, 17558 Uy Hán Quân 1948 628 33 92 97 69 29 32 178 Loạn kích, Rượu Cúc Hương,Rượu Cúc Hương,Cải Thanh Thúy,Chíthiệnquang , 17559 TruânKhẩnBinh 1949 652 35 94 96 68 32 32 179 Dũng tuyền, Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Nguyệt Nha Tửu, 17560 Nông Chiến Sĩ 1973 662 33 94 96 70 33 31 180 Phong cuốn tàn vân, Nguyệt Nha Tửu,Nguyệt Nha Tửu,ThuốcNgọcToạ ,Thương uất cổ mộc, 17561 Vô Tiền Mãn Sĩ 1964 637 38 94 93 70 30 32 179 hội tâm nhất kích, Bột sừng Nai,Bột sừng Nai,Bánh cứng lớn,móng hạc, 17562 Nhô Tướng 1965 691 36 93 95 69 37 27 180 Địa nha, Bánh cứng lớn,Bánh cứng lớn,Bột sừng Nai, 17563 Ap Lương Binh 984 403 13 56 51 50 20 23 107 Dũng tuyền, Thịt Phủ,Thịt Phủ,Tửu đục,Hòan Hồn Đan, 17564 Đội TruyTrọng 977 411 13 58 52 48 21 21 108 hội tâm nhất kích, Tửu đục,Tửu đục,Thịt Phủ, 17565 Phi Trạo Binh 549 240 11 38 36 31 7 14 70 Địa nha, Lợi đá Đen,Lợi đá Đen,Cá chỉ vàng, 17566 Thuyền QLương 590 240 10 36 38 38 7 8 70 Phong cuốn tàn vân, Cá chỉ vàng,Cá chỉ vàng,Lợi đá Đen, 17567 Tinh Đấu Sĩ 653 326 10 45 39 37 17 26 82 Dũng tuyền, Rượu Tam Thảo,Dưa Tơ xanh,Rượu Tam Thảo, 17568 Đoàn Tiên Đăng 718 299 9 48 44 44 11 15 86 Địa nha, Lão Nhân Sâm,Lão Nhân Sâm,Trà Miên Vũ, 17569 Trại ChiếcXung 712 307 13 47 42 42 12 16 87 Dũng tuyền, Thuốc Nấm Kim,Thuốc Nấm Kim,Trà Tân Danh , 17570 Cương Trụ Binh 694 311 12 48 46 40 13 12 86 hội tâm nhất kích, Bánh Bao Măng,Bánh Bao Măng,Rượu Khai Vận, 17571 Nhận GiápBinh 712 313 10 47 45 42 13 15 87 Liên kích, Đậu Hủ Non,Đậu Hủ Non,Rượu Khai Vận, 17572 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17573 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17574 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17575 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17576 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17577 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17578 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 17579 Binh sĩ 1115 692 66 66 66 80 50 66 199 18001 Tuấn Mã 81 94 2 8 7 6 4 8 15 Lôi mộc, 18002 Ô Duy Mã 304 217 5 28 25 24 14 37 60 Địa nha, 18003 Hòang Biêu Mã 176 146 3 13 17 14 8 20 35 Ném đá, 18004 Thanh Tông Mã 226 174 4 19 22 18 11 20 45 Ném đá, 18005 Bạch Mã 38 70 1 5 4 2 1 3 5 Thuật ngự phong, 18006 Ô Hằng Bạch Mã 127 119 2 11 10 10 6 14 25 Cuồng phong, 18007 Xích Thủ mã 439 292 5 46 33 34 20 58 85 hội tâm nhất kích, 18008 Giang Đông Câu 277 202 4 21 18 22 13 27 55 Băng kiếm, 18009 Đại Uyển mã 330 232 5 21 39 26 15 38 65 Liệt hỏa, 18010 Đích Lô mã 384 262 5 28 40 30 18 53 75 Cuồng phong, 18011 Tuyệt Bóng mã 357 247 5 33 31 28 17 48 70 Dũng tuyền, 18012 Chảo.H.PhiĐiện 411 277 5 44 32 32 19 57 80 Địa nha, 18013 HạnHuyết BửuMã 467 308 5 52 35 36 21 58 90 Phong cuốn tàn vân, 18014 Ngựa Tr.Nguyên 368 253 5 43 25 29 17 48 72 Hỏa luân, 18015 Ngựa Hung Nô 390 265 5 45 49 30 18 26 76 Đá lăn, 19001 Hoàng Đế 793 221 21 3 11 31 19 11 47 Đá lăn,Phi sa tẩu thạch,Giải trừ kính, 19002 Tiểu Thái Giám 132 124 14 3 9 10 7 9 26 Liệt hỏa, Bánh Bao cải,Bánh Bao cải,Đu Đủ xanh, 19003 Thần Quan 316 213 21 11 22 23 14 23 57 Cuồng phong, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19004 Trương Nhường 1159 455 46 53 43 40 27 41 110 Cạm bẫy,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,Danh mã, 19005 Triệu Trung 1055 447 26 68 42 43 26 40 108 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,Danh mã, 19006 Hạ Quân 1044 403 30 68 37 43 20 46 107 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,Danh mã, 19007 Quách Thắng 797 404 24 67 41 39 24 38 97 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Phi sa tẩu thạch, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19008 Hầu Lãm 780 398 30 58 47 38 24 43 95 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19009 Trúc Thạc 1184 485 48 60 44 36 29 45 116 Hỏa cầu,hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm,Danh mã, 19010 Trình Khoáng 754 385 26 61 36 37 23 41 92 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19011 Đoạn Quý 771 400 51 38 39 38 24 38 94 Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19012 Cao Vọng 745 382 30 60 36 36 23 37 91 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19013 Tào Tiết 910 494 50 39 39 30 37 41 100 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa luân, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19014 Hàn Ly 973 412 45 45 40 40 24 42 100 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Hồng thủy, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19015 Tống Điển 811 391 20 64 43 44 23 34 94 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,Phong hỏa luân, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19016 Tôn Chương 706 427 52 33 37 30 30 40 91 Liệt hỏa,Hỏa luân,hội tâm nhất kích, 19017 Tả Phong 785 414 34 60 40 35 25 41 99 Thuật phóng hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, Cải xanh Ướp,RượuNữNhiHồng,Thuốc Đồng Tâm, 19018 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Thái Sơn áp đỉnh, 19019 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Dũng tuyền, 19020 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Hỏa kiếm, 19021 Lính Ngục 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 Huyền Kích, 19022 Thái Giám 364 223 25 11 26 24 15 24 60 19023 SĩTiết Tr.Đình 132 124 14 3 9 10 7 9 26 Liệt hỏa, Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Bạch Cang, 19024 Trương Bí 684 383 58 26 34 36 24 36 89 Liệt hỏa, Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Bạch Cang, 19025 Phong Quan 676 369 22 62 38 35 22 32 88 Băng kiếm, Bánh Bao cải,Rượu Gạo nhỏ,Rượu Bạch Cang, 19026 Quan Đốc Chiến 644 299 14 45 32 38 23 37 96 hội tâm nhất kích, 19027 Quan Hậu Tống 659 316 47 21 33 39 25 31 98 Hồng thủy, 19028 QuanTuầnThành 680 315 14 49 40 40 24 33 101 Phong cuốn tàn vân, 19029 Người Quản Kho 90 99 4 6 8 7 4 6 17 Thuật mưa đá, 19030 Ngải Nhi 90 99 4 6 8 7 4 6 17 20001 Thùng Báu Vật 99 105 6 6 6 8 5 6 19 20002 VàngBạc Đá Quý 364 221 20 20 20 24 15 20 60 20003 Tổ Thứu Điêu 26 33 1 1 1 1 1 1 1 21001 Xe Đầu Đá 1891 256 1 60 37 32 10 20 80 21002 Liên Cung 24 63 1 1 1 1 1 1 1 22001 Quả Đông Quái 151 134 10 10 10 12 8 10 30 22002 BaDoYau 355 187 1 14 26 32 12 15 50 Lôi mộc,Cạm bẫy,Đá lăn, thủytinhcầuCPS, 22003 BaDoYau 318 170 1 17 16 28 10 18 45 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Thanh lưu, thủytinhcầuCPS, 22004 BaDoYau 471 299 5 28 29 38 24 26 75 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa Long, thủytinhcầuCPS, 22005 BaDoYau 404 247 18 18 24 32 18 20 65 Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Bão Phong, thủytinhcầuCPS, 22006 Bánh Bao Trứng 16 63 1 1 1 1 1 1 1 Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh bao trứng, 22007 Bánh Bao Thịt 22 63 1 1 2 1 1 1 1 Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh bao, 22008 Vua Bánh Bao 24 62 3 1 1 1 0 1 1 22009 Cải Cao Lệ 28 63 3 1 1 3 1 1 1 Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần, 22010 Thủy Tinh Quái 31 70 33 1 1 1 2 1 3 22011 KhoángChìQuái 24 65 30 1 1 1 2 1 1 22012 Người Rơm 18 67 1 1 1 1 3 1 1 rơm khô,rơm khô,Thuốc Cam Thảo,người rơm, 22013 Bá Vương Sâm 266 134 10 6 12 12 8 13 30 Địa nha, Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm, 22014 Dã Sơn Sâm 298 148 12 8 13 14 9 15 35 Địa nha, Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm, 22015 Đại Nhân Sâm 380 162 12 9 14 16 10 20 40 Địa nha, Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm, 22016 Bao Cải Vàng 281 143 12 7 12 13 8 13 33 Địa nha, Thịt Xay ,Thịt Xay ,Thịt Xay ,bánh bao trứng, 22017 Bao Thịt Lớn 290 145 11 8 13 14 8 14 34 Dũng tuyền, Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,bánh bao, 22018 Vua Cải Cao Lệ 343 151 12 9 16 14 9 12 36 Bão Phong, Nhân Cải Cần,Nhân Cải Cần,Lá Cải Cao Lệ, 22019 Bó Rơm 361 155 5 9 15 15 9 24 38 Địa nha, rơm khô,Thuốc Cam Thảo,người rơm,người rơm, 22020 Dã Nhân Sâm 361 156 9 6 16 15 9 20 38 Địa nha, Dã Nhân Sâm,Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,B.NiênNhânSâm, 22021 Nhân Sâm 648 176 11 10 18 18 11 23 45 Địa nha, Dã Nhân Sâm,Nhân Sâm,Lão Nhân Sâm,Búp bê nhânsâm,B.NiênNhânSâm, 22022 Bánh Trứng 68 87 3 4 4 5 4 5 10 Thuật nước ngập, Bánh Trung Thu,Lồng đỏ Trứng,TrứngVịtMuối, 22023 Vua Bánh Trứng 174 128 4 5 14 12 8 13 25 Hỏa luân, Bưởi,BánhTrungThulớn,BưởI lớn,bánh trứng, 22024 Bánh Trung Thu 142 111 7 5 9 10 6 9 20 Cuồng phong, Bánh Trung Thu,Lồng đỏ Trứng,BưởI nhỏ,Bánh Tô Trứng, 22025 Bánh Đậu Xanh 280 138 5 6 16 14 9 15 28 Dũng tuyền, TrứngVịtMuối,Bánh Tô Trứng,Bưởi Nam Quốc,btt cao cấp, 22026 Cải Cao Lệ 151 115 8 7 10 10 6 10 22 Cuồng phong, Bánh Trung Thu,Lồng đỏ Trứng,BưởI nhỏ,Bánh Tô Trứng, 22027 Bao Siêu Hạng 296 141 5 7 17 14 9 16 30 Dũng tuyền, Bưởi Nam Quốc,TrứngVịtMuối,Bánh Tô Trứng,btt cao cấp, 22028 Ba Đậu Yêu 145 95 8 6 5 12 4 4 15 Đại hô,Đồng tâm,Hộ chủ, 22029 BaDoYauTúiĐeo 145 91 5 4 5 12 3 4 15 Hộ chủ, 22030 ÁcMaBaDoYau 2163 523 17 97 52 62 37 42 155 Hôn mê,Bỏ độc,Hỗn loạn, thủytinhcầuCPS, 22031 ÁcMaTiểuĐậuYêu 818 471 95 40 38 48 43 44 120 Hôn mê,Bỏ độc,Hỗn loạn, 22032 Thạch Thải 1418 415 41 39 42 48 30 68 120 Linh quang ẩn hiện, 22033 Thuỷ Linh 1418 415 41 39 42 48 30 68 120 Linh quang ẩn hiện, 22034 Phi Viêm 1418 415 41 39 42 48 30 68 120 Linh quang ẩn hiện, 22035 Thổi tuyết 1418 415 41 39 42 48 30 68 120 Linh quang ẩn hiện, 22036 Tâm Tâm 1418 415 41 39 42 48 30 68 120 Đồng tâm,Cổ Vũ,Chiếm đọat, 22037 Mã Sâm 1013 432 3 41 84 52 30 44 129 hội tâm nhất kích, Đại Nhân Sâm,BáchNiênDãSâm,Đại Nhân Sâm, 22038 Mã Sâm Vương 1021 435 3 41 86 52 30 42 130 Đá lăn, Bột Nhân Sâm,SâmThượngĐặng,Bột Nhân Sâm, 22039 CácPhổSáiYêu 2123 250 44 26 10 44 10 68 80 Cát Phổ Trại bắn đạn,Cát Phổ Trại áp đỉnh,Hộ chủ, 22040 Người Gôm 1800 67 1 1 1 1 3 1 1 rơm khô,rơm khô,Thuốc Cam Thảo,người rơm, 22041 HùynhKimBDY 5346 662 82 82 33 30 34 30 125 Đại hô,Bỏ độc,Hộ chủ, KT HòangKimBDY, 22042 Thần BáĐậuYêu 2618 276 22 25 15 9 3 27 50 Ném đá,Địa nha,Đá lăn, TâmTâmQuạtBửu,BạchTửuLãngMạn, 22043 Thần BáĐậuYêu 2618 276 22 25 15 9 3 27 50 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, ThịtBòTT,YêuTíchCáHồi, 22044 Thần BáĐậuYêu 2618 276 22 25 15 9 3 27 50 Hỏa tiễn,hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng, Vải tình sâu,Ái Kim Bổng, 22045 Thần BáĐậuYêu 2618 276 22 25 15 9 3 27 50 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, KimChỉKhéoTay,Dây mao ôn nhã, 23001 Cửa Đá Cơ Quan 24 63 1 1 1 1 1 1 1 24001 Bảng Đường 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24002 Bản thông báo 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24003 bản công bố 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24004 bảng xếp hạng 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24005 cây cối 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24006 Khoáng Mạch 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24007 Trúc Tường 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24008 Bản Công Bố 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24009 Bản Công Bố 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24010 Đồng Tước 51 77 3 3 3 3 2 3 8 24011 đài trác 51 77 3 3 3 3 2 3 8 25001 Khoáng.N.Thạch 28 28 1 1 2 3 1 1 4 Thuật mưa đá, dãthạchngọcsa,ngọc sa kém,ngọc sa thứcấp,dã thạch ngọc,ngọc chất kém, 25002 Khoáng Vàng 37 29 1 1 3 5 1 1 5 Thuật mưa đá, vô danh kim sa,Nam Hà Kim Sa,Khúc Hà Kim Sa,vàng miếng tạp,vàng miếng nát, 25003 Thủy Tinh Đỏ 34 29 1 1 3 4 1 1 5 Thuật mưa đá, hồngtinhhạtthô,hàtihồngtinh,hồngtinhmàitổn,hồngttinhthô,hồngttinhhàti, 25004 Thủy Tinh Tím 34 29 1 1 3 4 1 1 5 Thuật mưa đá, hạt cát tửtinh,tửthủytinhhạt,tửtinhhạtc.kém,tửtinhmiếng pl,tửtinhmiếngql, 25005 Khoáng Bạc 28 28 1 1 2 3 1 1 4 Thuật mưa đá, ngân phấn ck,ngân phấn ĐĐ,ngân phấn tk,ngânthạch ck,ngânthạch ĐĐ, 25006 Khoáng Đồng 20 26 1 1 2 1 1 1 3 Thuật mưa đá, bđồng hangnúi,bđồng chấtkém,bộtđồng thường,đồng thạch,đthạch núisâu, 25007 Khoáng Sắt 20 26 1 1 2 1 1 1 3 Thuật mưa đá, Tạp Thiết Viên,Nát Thiết Viên,Thô Thiết Viên,tạp thiếtmiếng,nát thiếtmiếng, 25008 Khoáng Chì 17 25 1 1 2 1 1 1 2 Thuật mưa đá, VD Thiết Sa ,Thiết Hạt Viên,Thô Thiết Sa,VDThiếtThạch,ĐạiThiếtThạch, 25009 Khoáng.N.Thạch 77 39 1 3 7 10 1 2 12 Thuật ngự phong, ngọc sa kém,ngọc sa thứcấp,ngọc sa sơ cấp,ngọc chất kém,ngọc thứ cấp, 25010 Khoáng Vàng 90 41 2 4 7 10 1 2 13 Thuật mưa đá, Nam Hà Kim Sa,Khúc Hà Kim Sa,Văn Hà Kim Sa,vàng miếng nát,vàngmiếngsáng, 25011 Thủy Tinh Đỏ 90 41 2 4 7 10 1 2 13 Thuật phóng hỏa, hàtihồngtinh,hồngtinhmàitổn,hồng tinh hạt,hồngttinhhàti,hồng tt màitổn, 25012 Thủy Tinh Tím 90 41 2 4 7 10 1 2 13 Thuật phóng hỏa, tửthủytinhhạt,tửtinhhạtc.kém,tửthủytinhhạt,tửtinhmiếngql,ttmiếngmàitổn, 25013 Khoáng Bạc 84 39 1 4 7 9 1 2 12 Thuật mưa đá, ngân phấn ĐĐ,ngân phấn tk,ngânphấnhàti,ngânthạch ĐĐ,ngânthạch thô, 25014 Khoáng Đồng 80 38 1 3 6 9 1 2 11 Thuật mưa đá, bđồng chấtkém,bộtđồng thường,bột đồng tạp,đthạch núisâu,đthạch lộ trúc, 25015 Khoáng Sắt 80 38 1 3 6 9 1 2 11 Thuật mưa đá, Nát Thiết Viên,Thô Thiết Viên,TiểuThiếtViên,nát thiếtmiếng,thô thiếtmiếng, 25016 Khoáng Chì 70 37 1 3 6 7 1 2 10 Thuật mưa đá, Thiết Hạt Viên,Thô Thiết Sa,Vi Thiết Sa,ĐạiThiếtThạch,ThôThiếtThạch, 25017 Khoáng.N.Thạch 137 46 2 6 11 12 1 2 17 Thuật ngự phong, ngọc sa thứcấp,ngọc sa sơ cấp,châu ngọc sa,ngọc thứ cấp,ngọc sơ cấp, 25018 Khoáng Vàng 141 48 3 7 11 12 1 2 18 Thuật mưa đá, Khúc Hà Kim Sa,Văn Hà Kim Sa,BátGiangKimSa,vàngmiếngsáng,vàng miếng nhẹ, 25019 Thủy Tinh Đỏ 141 48 3 7 11 12 1 2 18 Thuật phóng hỏa, hồngtinhmàitổn,hồng tinh hạt,phấnhồngtinh,hồng tt màitổn,hồng thủy tinh, 25020 Thủy Tinh Tím 141 48 3 7 11 12 1 2 18 Thuật phóng hỏa, tửtinhhạtc.kém,tửthủytinhhạt,tửtinhtrangtrí,ttmiếngmàitổn,tt miếnghàti, 25021 Khoáng Bạc 137 46 2 6 11 12 1 2 17 Thuật mưa đá, ngân phấn tk,ngânphấnhàti,ngânphấnvôdanh,ngânthạch thô,ngânthạchhàti, 25022 Khoáng Đồng 137 46 2 6 11 12 1 2 17 Thuật mưa đá, bộtđồng thường,bột đồng tạp,bột đồng mẫu,đthạch lộ trúc,tạpđồngthạch, 25023 Khoáng Sắt 132 45 2 4 11 12 1 2 16 Thuật mưa đá, Thô Thiết Viên,TiểuThiếtViên,Vi Thiết Viên,thô thiếtmiếng,tiểuthiếtmiếng, 25024 Khoáng Chì 132 45 2 4 11 12 1 2 16 Thuật mưa đá, Thô Thiết Sa,Vi Thiết Sa,Tử Thiết Sa,ThôThiếtThạch,ViThiếtThạch, 25025 Khoáng.N.Thạch 234 68 3 8 24 20 2 3 30 Thuật ngự phong, châu ngọc sa,mỹ ngọc sa,ngọcsahảilam,chu ngọc,mỹ ngọc, 25026 Khoáng Vàng 238 70 4 8 25 20 2 3 31 Thuật mưa đá, BátGiangKimSa,ĐạmGiangKimSa,LiêmGiangKimSa,vàng miếng hỗn,vàngmiếngtham, 25027 Thủy Tinh Đỏ 238 70 4 8 25 20 2 3 31 Thuật phóng hỏa, phấnhồngtinh,đạihồngtinhhạt,quyênhồngtinh,hồng thủy tinh,hồngtinhlớn, 25028 Thủy Tinh Tím 238 70 4 8 25 20 2 3 31 Thuật phóng hỏa, tửtinhtrangtrí,tửtinhsơnđộng,thâmthủytửtinh,tử thủy tinh,sơnđộngtửtinh, 25029 Khoáng Bạc 234 68 3 8 24 20 2 3 30 Thuật mưa đá, ngânphấnvôdanh,ngânphấnGânĐịa,ngânphấnhơikém,ngânthạch VD,ngân thạch GĐ, 25030 Khoáng Đồng 234 68 3 8 24 20 2 3 30 Thuật mưa đá, bột đồng mẫu,bột đồng tổ,bột đồng quang,mẫuđồngthạch,sơ đồng thạch, 25031 Khoáng Sắt 229 67 3 7 23 20 2 3 29 Thuật mưa đá, Vi Thiết Viên,Từ Thiết Viên,BạchthiếtViên,túy thiếtmiếng,từ thiếtmiếng, 25032 Khoáng Chì 229 67 3 7 23 20 2 3 29 Thuật mưa đá, Tử Thiết Sa,Khinh Thiết Sa,Mềm Thiết Sa,TửThiếtThạch,KhinhTThạch, 25033 Khoáng.N.Thạch 178 59 2 7 17 15 2 3 23 Thuật ngự phong, ngọc sa sơ cấp,châu ngọc sa,mỹ ngọc sa,ngọc sơ cấp,chu ngọc, 25034 Khoáng Vàng 187 60 3 7 17 16 2 3 24 Thuật mưa đá, Văn Hà Kim Sa,BátGiangKimSa,ĐạmGiangKimSa,vàng miếng nhẹ,vàng miếng hỗn, 25035 Thủy Tinh Đỏ 187 60 3 7 17 16 2 3 24 Thuật phóng hỏa, hồng tinh hạt,phấnhồngtinh,đạihồngtinhhạt,hồng thủy tinh,hồng thủy tinh, 25036 Thủy Tinh Tím 187 60 3 7 17 16 2 3 24 Thuật phóng hỏa, tửthủytinhhạt,tửtinhtrangtrí,tửtinhsơnđộng,tt miếnghàti,tử thủy tinh, 25037 Khoáng Bạc 178 59 2 7 17 15 2 3 23 Thuật mưa đá, ngânphấnhàti,ngânphấnvôdanh,ngânphấnGânĐịa,ngânthạchhàti,ngânthạch VD, 25038 Khoáng Đồng 178 59 2 7 17 15 2 3 23 Thuật mưa đá, bột đồng tạp,bột đồng mẫu,bột đồng tổ,tạpđồngthạch,mẫuđồngthạch, 25039 Khoáng Sắt 173 57 2 6 16 15 2 3 22 Thuật mưa đá, TiểuThiếtViên,Vi Thiết Viên,Từ Thiết Viên,tiểuthiếtmiếng,túy thiếtmiếng, 25040 Khoáng Chì 173 57 2 6 16 15 2 3 22 Thuật mưa đá, Vi Thiết Sa,Tử Thiết Sa,Khinh Thiết Sa,ViThiếtThạch,TửThiếtThạch, 25041 Khoáng.N.Thạch 321 82 4 9 33 28 2 4 40 Thuật ngự phong, mỹ ngọc sa,ngọcsahảilam,ngọcsachânkinh,mỹ ngọc,Hải lam ngọc, 25042 Khoáng Vàng 326 83 5 9 34 28 2 4 41 Thuật mưa đá, ĐạmGiangKimSa,LiêmGiangKimSa,BảngGiangKimSa,vàngmiếngtham,vàngmiếngthuần, 25043 Thủy Tinh Đỏ 326 83 5 9 34 28 2 4 41 Thuật phóng hỏa, đạihồngtinhhạt,quyênhồngtinh,địnhhồngtinh,hồngtinhlớn,quyênhồng tt, 25044 Thủy Tinh Tím 326 83 5 9 34 28 2 4 41 Thuật phóng hỏa, tửtinhsơnđộng,thâmthủytửtinh,ngaibíchtửtinh,sơnđộngtửtinh,thâmthủytửtinh, 25045 Khoáng Bạc 321 82 4 9 33 28 2 4 40 Thuật mưa đá, ngânphấnGânĐịa,ngânphấnhơikém,ngânphấnthường,ngân thạch GĐ,ngânthạchkém, 25046 Khoáng Đồng 321 82 4 9 33 28 2 4 40 Thuật mưa đá, bột đồng tổ,bột đồng quang,bột đồng thuần,sơ đồng thạch,quangđồngthạch, 25047 Khoáng Sắt 316 81 4 8 32 28 2 4 39 Thuật mưa đá, Từ Thiết Viên,BạchthiếtViên,Mềm Thiết Viên,từ thiếtmiếng,bạchthiếtmiếng, 25048 Khoáng Chì 316 81 4 8 32 28 2 4 39 Thuật mưa đá, Khinh Thiết Sa,Mềm Thiết Sa,Điểm Thiết Sa,KhinhTThạch,mềmThiếtThạch, 25049 Khoáng.N.Thạch 433 102 4 10 40 34 2 4 47 Thuật ngự phong, ngọcsahảilam,ngọcsachânkinh,ngọcsasơnhải,Hải lam ngọc,chân kinh ngọc, 25050 Khoáng Vàng 439 103 6 10 40 34 2 4 48 Thuật mưa đá, LiêmGiangKimSa,BảngGiangKimSa,Lỗ Hà Kim Sa,vàngmiếngthuần,vàngmiếng BG, 25051 Thủy Tinh Đỏ 439 103 6 10 40 34 2 4 48 Thuật phóng hỏa, quyênhồngtinh,địnhhồngtinh,liệthỏatinh,quyênhồng tt,địnhhồngt.tinh, 25052 Thủy Tinh Tím 439 103 6 10 40 34 2 4 48 Thuật phóng hỏa, thâmthủytửtinh,ngaibíchtửtinh,tửtinhlấpláy,thâmthủytửtinh,ngaibíchtửtinh, 25053 Khoáng Bạc 433 102 4 10 40 34 2 4 47 Thuật mưa đá, ngânphấnhơikém,ngânphấnthường,ngânphấn t.gặp,ngânthạchkém,ngânthạchthường, 25054 Khoáng Đồng 433 102 4 10 40 34 2 4 47 Thuật mưa đá, bột đồng quang,bột đồng thuần,bột đồng lục,quangđồngthạch,thuầnđồngthạch, 25055 Khoáng Sắt 427 100 4 9 39 34 2 4 46 Thuật mưa đá, BạchthiếtViên,Mềm Thiết Viên,HòangThiếtViên,bạchthiếtmiếng,mềm thiếtmiếng, 25056 Khoáng Chì 427 100 4 9 39 34 2 4 46 Thuật mưa đá, Mềm Thiết Sa,Điểm Thiết Sa,Thủy Thiết Sa,mềmThiếtThạch,ĐiểmThiếtThạch, 25057 Khoáng.N.Thạch 575 119 5 11 49 40 3 4 56 Thuật ngự phong, ngọcsachânkinh,ngọcsasơnhải,ngọc sa CH,chân kinh ngọc,sơn hải ngọc, 25058 Khoáng Vàng 582 121 7 11 49 40 3 4 57 Thuật mưa đá, BảngGiangKimSa,Lỗ Hà Kim Sa,ThanhHàKimSa,vàngmiếng BG,vàngmiếngLỗHà, 25059 Thủy Tinh Đỏ 582 121 7 11 49 40 3 4 57 Thuật phóng hỏa, địnhhồngtinh,liệthỏatinh,hồng nhãn tinh,địnhhồngt.tinh,liệthỏa ttinh, 25060 Thủy Tinh Tím 582 121 7 11 49 40 3 4 57 Thuật phóng hỏa, ngaibíchtửtinh,tửtinhlấpláy,ưuchấttửtinh,ngaibíchtửtinh,tửtinhlấpláy , 25061 Khoáng Bạc 575 119 5 11 49 40 3 4 56 Thuật mưa đá, ngânphấnthường,ngânphấn t.gặp,Ngânphấn tđẳng,ngânthạchthường,ngânthạchtgặp, 25062 Khoáng Đồng 575 119 5 11 49 40 3 4 56 Thuật mưa đá, bột đồng thuần,bột đồng lục,bột đồng đỏ,thuầnđồngthạch,lụcđồngthạch, 25063 Khoáng Sắt 507 118 5 10 49 39 3 4 55 Thuật mưa đá, Mềm Thiết Viên,HòangThiếtViên,XíchThiếtViên,mềm thiếtmiếng,hòang tmiếng, 25064 Khoáng Chì 507 118 5 10 49 39 3 4 55 Thuật mưa đá, Điểm Thiết Sa,Thủy Thiết Sa,Địa Thiết Sa,ĐiểmThiếtThạch,ThủyThiếtThạch, 25065 Khoáng Đá 20 25 1 1 2 2 1 1 2 Thuật mưa đá, hạt đá nhỏ,hạt đá bông,hạt đá giác,miếng đá nhỏ,đá bông miếng, 25066 Khoáng Đá 66 37 1 3 7 6 1 2 10 Thuật mưa đá, hạt đá bông,hạt đá giác,hạt đá tròn,đá bông miếng,đá giác miếng, 25067 Khoáng Đá 132 45 2 4 11 12 1 2 16 Thuật mưa đá, hạt đá giác,hạt đá tròn,đá phản quang,đá giác miếng,đá tròn miếng, 25068 Khoáng Đá 229 67 3 7 23 20 2 3 29 Thuật mưa đá, hạt đá tròn,đá phản quang,hạt đá lục,đá tròn miếng,đá phản quang, 25069 Khoáng Đá 173 57 2 6 16 15 2 3 22 Thuật mưa đá, đá phản quang,hạt đá lục,đátrứngngỗng,đá phản quang,đá lục miếng, 25070 Khoáng Đá 316 81 4 8 32 28 2 4 39 Thuật mưa đá, hạt đá lục,đátrứngngỗng,hạtđádaomài,đá lục miếng,đá trứng ngỗng, 25071 Khoáng Đá 427 100 4 9 39 34 2 4 46 Thuật mưa đá, đátrứngngỗng,hạtđádaomài,hạtđákiêncứng,đá trứng ngỗng,đá dao mài, 25072 Khoáng Đá 507 118 5 10 49 39 3 4 55 Thuật mưa đá, hạtđádaomài,hạtđákiêncứng,hạtđáthanhsong,đá dao mài,đá kiên cứng, 25073 Khoáng Đá 650 127 5 11 55 46 3 4 62 Thuật mưa đá, hạtđákiêncứng,hạtđáthanhsong,hạtđáhướngtrời,đá kiên cứng,đá thanh song, 25074 Khoáng Chì 650 127 5 11 55 46 3 4 62 Thuật mưa đá, Thủy Thiết Sa,Địa Thiết Sa,Xám Thiết Sa,ThủyThiếtThạch,ĐịaThiếtThạch, 25075 Khoáng Sắt 650 127 5 11 55 46 3 4 62 Thuật mưa đá, HòangThiếtViên,XíchThiếtViên,KhiếtThiếtViên,hòang tmiếng,xíchthiếtmiếng, 25076 Khoáng Đồng 657 129 5 12 56 46 3 4 63 Thuật mưa đá, bột đồng lục,bột đồng đỏ,bột đồng cổ,lụcđồngthạch,hồngđồngthạch, 25077 Khoáng Bạc 657 129 5 12 56 46 3 4 63 Thuật mưa đá, ngânphấn t.gặp,Ngânphấn tđẳng,ngânphấn thuần,ngânthạchtgặp,ngânthạchtđẳng, 25078 Khoáng.N.Thạch 657 129 5 12 56 46 3 4 63 Thuật ngự phong, ngọcsasơnhải,ngọc sa CH,ngọcsathanhlục,sơn hải ngọc,chínhhuyềnngọc, 25079 Thủy Tinh Đỏ 664 130 6 13 56 46 3 4 64 Thuật phóng hỏa, liệthỏatinh,hồng nhãn tinh,Đỗ hỏa tinh,liệthỏa ttinh,hồngnhãnt.tinh, 25080 Thủy Tinh Tím 664 130 6 13 56 46 3 4 64 Thuật phóng hỏa, tửtinhlấpláy,ưuchấttửtinh,vânđộngtửtinh,tửtinhlấpláy ,tửtinhưuchất, 25081 Khoáng Vàng 664 130 6 13 56 46 3 4 64 Thuật mưa đá, Lỗ Hà Kim Sa,ThanhHàKimSa,Âm Hà Kim Sa,vàngmiếngLỗHà,vàng miếng Văn, 25082 Khoáng Đá 848 138 5 12 60 55 3 5 70 Thuật mưa đá, hạtđáthanhsong,hạtđáhướngtrời,Hạt đá con ếch,đá thanh song,đá hướng thiên, 25083 Khoáng Chì 848 138 5 12 60 55 3 5 70 Thuật mưa đá, Địa Thiết Sa,Xám Thiết Sa,Lam Thiết Sa,ĐịaThiếtThạch,XámThiếtThạch, 25084 Khoáng Sắt 848 138 5 12 60 55 3 5 70 Thuật mưa đá, XíchThiếtViên,KhiếtThiếtViên,Xám Thiết Viên,xíchthiếtmiếng,khiết tmiếng, 25085 Khoáng Đồng 856 140 5 13 61 55 3 5 71 Thuật mưa đá, bột đồng đỏ,bột đồng cổ,bột đồng dương,hồngđồngthạch,cổ đồng thạch, 25086 Khoáng Bạc 856 140 5 13 61 55 3 5 71 Thuật mưa đá, Ngânphấn tđẳng,ngânphấn thuần,ngânphấn GH,ngânthạchtđẳng,thuầnngânthạch, 25087 Khoáng.N.Thạch 856 140 5 13 61 55 3 5 71 Thuật ngự phong, ngọc sa CH,ngọcsathanhlục,ngọcsatinhđiêu,chínhhuyềnngọc,thanh lục ngọc, 25088 Thủy Tinh Đỏ 864 141 7 13 61 55 3 5 72 Thuật phóng hỏa, hồng nhãn tinh,Đỗ hỏa tinh,hỏatơtinhhạt,hồngnhãnt.tinh,ĐỗHỏathủytinh, 25089 Thủy Tinh Tím 864 141 7 13 61 55 3 5 72 Thuật phóng hỏa, ưuchấttửtinh,vânđộngtửtinh,tử đình tinh,tửtinhưuchất,vânđộngtửtinh, 25090 Khoáng Vàng 864 141 7 13 61 55 3 5 72 Thuật mưa đá, ThanhHàKimSa,Âm Hà Kim Sa,Tử Hà Kim Sa,vàng miếng Văn,vàng miếng mềm, 25091 Khoáng Đá 957 157 6 13 69 61 4 5 79 Thuật mưa đá, hạtđáhướngtrời,Hạt đá con ếch,hạt đá mỹ nhân,đá hướng thiên,đá ếch, 25092 Khoáng Chì 957 157 6 13 69 61 4 5 79 Thuật mưa đá, Xám Thiết Sa,Lam Thiết Sa,Lão Thiết Sa,XámThiếtThạch,LamThiếtThạch, 25093 Khoáng Sắt 957 157 6 13 69 61 4 5 79 Thuật mưa đá, KhiếtThiếtViên,Xám Thiết Viên,PhấnThiếtViên,khiết tmiếng,thiếtmiếngxám, 25094 Khoáng Đồng 971 158 6 14 69 62 4 5 80 Thuật mưa đá, bột đồng cổ,bột đồng dương,bột đồng hạ,cổ đồng thạch,cươngđồngthạch, 25095 Khoáng Bạc 971 158 6 14 69 62 4 5 80 Thuật mưa đá, ngânphấn thuần,ngânphấn GH,ngânphấnmàutrà,thuầnngânthạch,ngân thạch GH, 25096 Khoáng.N.Thạch 971 158 6 14 69 62 4 5 80 Thuật ngự phong, ngọcsathanhlục,ngọcsatinhđiêu,ngọcsant.thạch,thanh lục ngọc,tinh điêu ngọc, 25097 Thủy Tinh Đỏ 979 159 8 14 69 62 4 5 81 Thuật phóng hỏa, Đỗ hỏa tinh,hỏatơtinhhạt,dung nham tinh,hỏatơthủytinh,dungnham ttinh, 25098 Thủy Tinh Tím 979 159 8 14 69 62 4 5 81 Thuật phóng hỏa, vânđộngtửtinh,tử đình tinh,Địnhlamtinhhạt,vânđộngtửtinh,tử đình tinh, 25099 Khoáng Vàng 979 159 8 14 69 62 4 5 81 Thuật mưa đá, Âm Hà Kim Sa,Tử Hà Kim Sa,ĐịaGiangKimSa,vàng miếng mềm,vàng miếng đỏ, 25100 Khoáng Đá 1062 166 6 14 74 69 4 5 86 Thuật mưa đá, Hạt đá con ếch,hạt đá mỹ nhân,hạt đá tuấn mã,đá ếch,đá mỹ nhân, 25101 Khoáng Chì 1062 166 6 14 74 69 4 5 86 Thuật mưa đá, Lam Thiết Sa,Lão Thiết Sa,Tuyền Thiết Sa,LamThiếtThạch,LãoThiếtThạch, 25102 Khoáng Sắt 1062 166 6 14 74 69 4 5 86 Thuật mưa đá, Xám Thiết Viên,PhấnThiếtViên,TôngThiếtViên,thiếtmiếngxám,phấnthiếtmiếng, 25103 Khoáng Đồng 1077 168 6 15 74 70 4 5 87 Thuật mưa đá, bột đồng dương,bột đồng hạ,bột đồng du,cươngđồngthạch,hạ đồng thạch, 25104 Khoáng Bạc 1077 168 6 15 74 70 4 5 87 Thuật mưa đá, ngânphấn GH,ngânphấnmàutrà,Ngânphấnl.lánh,ngân thạch GH,ngân thạch mt, 25105 Khoáng.N.Thạch 1077 168 6 15 74 70 4 5 87 Thuật ngự phong, ngọcsatinhđiêu,ngọcsant.thạch,ngọcsahồngvân,tinh điêu ngọc,t.thạchn.thạch, 25106 Thủy Tinh Đỏ 1085 169 8 15 74 70 4 5 88 Thuật phóng hỏa, hỏatơtinhhạt,dung nham tinh,hỏasơntinhhạt,dungnham ttinh,hỏasơnthủytinh, 25107 Thủy Tinh Tím 1085 169 8 15 74 70 4 5 88 Thuật phóng hỏa, tử đình tinh,Địnhlamtinhhạt,tửtinhtímnhạt,tử đình tinh,địnhlamtủtinh, 25108 Khoáng Vàng 1085 169 8 15 74 70 4 5 88 Thuật mưa đá, Tử Hà Kim Sa,ĐịaGiangKimSa,NhânHàKimSa,vàng miếng đỏ,vàngmiếngthuần, 25109 Khoáng Đá 1225 176 6 15 82 71 4 6 93 Thuật mưa đá, hạt đá mỹ nhân,hạt đá tuấn mã,hđáluyệnphong,đá mỹ nhân,đá tuấn mã, 25110 Khoáng Chì 1225 176 6 15 82 71 4 6 93 Thuật mưa đá, Lão Thiết Sa,Tuyền Thiết Sa,Thuần Thiết Sa,LãoThiếtThạch,Tuyền TThạch, 25111 Khoáng Sắt 1225 176 6 15 82 71 4 6 93 Thuật mưa đá, PhấnThiếtViên,TôngThiếtViên,Tử Thiết Viên,phấnthiếtmiếng,tôngthiếtmiếng, 25112 Khoáng Đồng 1240 177 6 16 82 72 4 6 94 Thuật mưa đá, bột đồng hạ,bột đồng du,bộtđồngthương,hạ đồng thạch,du đồng thạch, 25113 Khoáng Bạc 1240 177 6 16 82 72 4 6 94 Thuật mưa đá, ngânphấnmàutrà,Ngânphấnl.lánh,ngânphấnLanVân,ngân thạch mt,ngânthạch LL, 25114 Khoáng.N.Thạch 1240 177 6 16 82 72 4 6 94 Thuật ngự phong, ngọcsant.thạch,ngọcsahồngvân,ngọcsaquếsơn,t.thạchn.thạch,hồngvânngọc, 25115 Thủy Tinh Đỏ 1250 178 8 16 82 72 4 6 95 Thuật phóng hỏa, dung nham tinh,hỏasơntinhhạt,triếthảitinh,dungnham ttinh,hỏasơnthủytinh, 25116 Thủy Tinh Tím 1250 178 8 16 82 72 4 6 95 Thuật phóng hỏa, Địnhlamtinhhạt,tửtinhtímnhạt,thầnbítửtinh,địnhlamtủtinh,nhạt tử tinh, 25117 Khoáng Vàng 1250 178 8 16 82 72 4 6 95 Thuật mưa đá, ĐịaGiangKimSa,NhânHàKimSa,ĐụcThủyKimSa,vàngmiếngthuần,vàngmiếng TL, 25118 Khoáng Đá 1294 185 6 16 89 75 4 6 100 Thuật mưa đá, hạt đá tuấn mã,hđáluyệnphong,hạtđáhuysơn,đá tuấn mã,đá luyện phong, 25119 Khoáng Chì 1294 185 6 16 89 75 4 6 100 Thuật mưa đá, Tuyền Thiết Sa,Thuần Thiết Sa,Quang Thiết Sa,Tuyền TThạch,Thuần TThạch, 25120 Khoáng Sắt 1294 185 6 16 89 75 4 6 100 Thuật mưa đá, TôngThiếtViên,Tử Thiết Viên,Lục Thiết Viên,tôngthiếtmiếng,tử thiết miếng, 25121 Khoáng Đồng 1323 187 6 17 89 78 4 6 101 Thuật mưa đá, bột đồng du,bộtđồngthương,bột đồng thanh,du đồng thạch,thươngđồngthạch, 25122 Khoáng Bạc 1323 187 6 17 89 78 4 6 101 Thuật mưa đá, Ngânphấnl.lánh,ngânphấnLanVân,ngânphấnVânSơn,ngânthạch LL,ngân thạch LV, 25123 Khoáng.N.Thạch 1323 187 6 17 89 78 4 6 101 Thuật ngự phong, ngọcsahồngvân,ngọcsaquếsơn,ngọcsahữuminh,hồngvânngọc,quế sơn ngọc, 25124 Thủy Tinh Đỏ 1332 188 8 17 89 78 4 6 102 Thuật phóng hỏa, hỏasơntinhhạt,triếthảitinh,hồng giác tinh,hỏasơnthủytinh,triếthảithủytinh, 25125 Thủy Tinh tím 1332 188 8 17 89 78 4 6 102 Thuật phóng hỏa, tửtinhtímnhạt,thầnbítửtinh,dang thủy tinh,nhạt tử tinh,thầnbí tử tinh, 25126 Khoáng Vàng 1332 188 8 17 89 78 4 6 102 Thuật mưa đá, NhânHàKimSa,ĐụcThủyKimSa,LongGiangKimSa,vàngmiếng TL,vàng miếng ĐT, 25127 Khoáng Đá 1369 191 6 18 92 81 4 6 104 Thuật mưa đá, hđáluyệnphong,hạtđáhuysơn,hạtđábạchđế,đá luyện phong,đá huy sơn, 25128 Khoáng Chì 1369 191 6 18 92 81 4 6 104 Thuật mưa đá, Thuần Thiết Sa,Quang Thiết Sa,Hàn Thiết Sa,Thuần TThạch,Quang TThạch, 25129 Khoáng Sắt 1369 191 6 18 92 81 4 6 104 Thuật mưa đá, Tử Thiết Viên,Lục Thiết Viên,Hắt Thiết Viên,tử thiết miếng,lục thiếtmiếng, 25130 Khoáng Đồng 1379 192 6 18 92 81 4 6 105 Thuật mưa đá, bộtđồngthương,bột đồng thanh,bột đồng vàng,thươngđồngthạch,thanhđồngthạch, 25131 Khoáng Bạc 1379 192 6 18 92 81 4 6 105 Thuật mưa đá, ngânphấnLanVân,ngânphấnVânSơn,bạch ngân phấn,ngân thạch LV,ngân thạch VS, 25132 Khoáng.N.Thạch 1379 192 6 18 92 81 4 6 105 Thuật ngự phong, ngọcsaquếsơn,ngọcsahữuminh,ngọcsanamtrấn,quế sơn ngọc,hữu minh ngọc, 25133 Thủy Tinh Đỏ 1388 193 8 18 92 81 4 6 106 Thuật phóng hỏa, triếthảitinh,hồng giác tinh,xích tinh tinh,triếthảithủytinh,hồnggiác ttinh, 25134 Thủy Tinh Tím 1388 193 8 18 92 81 4 6 106 Thuật phóng hỏa, thầnbítửtinh,dang thủy tinh,nghinhthủytinh,thầnbí tử tinh,dang thủy tinh, 25135 Khoáng Vàng 1388 193 8 18 92 81 4 6 106 Thuật mưa đá, ĐụcThủyKimSa,LongGiangKimSa,Tô Hà Kim Sa,vàng miếng ĐT,vàng miếng LG, 25136 Khoáng Đá 1416 195 6 18 96 84 4 6 107 Thuật mưa đá, hạtđáhuysơn,hạtđábạchđế,hạt thạch anh,đá huy sơn,đá bạch đế, 25137 Khoáng Chì 1416 195 6 18 96 84 4 6 107 Thuật mưa đá, Quang Thiết Sa,Hàn Thiết Sa,Thanh Thiết Sa,Quang TThạch,HànThiếtThạch, 25138 Khoáng Sắt 1416 195 6 18 96 84 4 6 107 Thuật mưa đá, Lục Thiết Viên,Hắt Thiết Viên,Cam Thiết Viên,lục thiếtmiếng,Mực ThiếtMiếng, 25139 Khoáng Đồng 1426 196 6 18 96 84 4 6 108 Thuật mưa đá, bột đồng thanh,bột đồng vàng,bột đồng trị,thanhđồngthạch,hòangđồngthạch, 25140 Khoáng Bạc 1426 196 6 18 96 84 4 6 108 Thuật mưa đá, ngânphấnVânSơn,bạch ngân phấn,ngân phấn cứng,ngân thạch VS,bạchngânthạch, 25141 Khoáng.N.Thạch 1426 196 6 18 96 84 4 6 108 Thuật ngự phong, ngọcsahữuminh,ngọcsanamtrấn,ngọcsaquântử,hữu minh ngọc,lam trấn ngọc, 25142 Thủy Tinh Đỏ 1435 198 8 18 95 84 4 6 109 Thuật phóng hỏa, hồng giác tinh,xích tinh tinh,chu tinh tinh,hồnggiác ttinh,xíchtinht.tinh, 25143 Thủy Tinh Tím 1435 198 8 18 95 84 4 6 109 Thuật phóng hỏa, dang thủy tinh,nghinhthủytinh,phấn tử tinh,dang thủy tinh,nghinhthủytinh, 25144 Khoáng Vàng 1435 198 8 18 95 84 4 6 109 Thuật mưa đá, LongGiangKimSa,Tô Hà Kim Sa,HangGiangKimSa,vàng miếng LG,vàngmiếngTôHà, 25145 Khoáng Đá 1574 199 6 18 99 87 4 6 110 Thuật mưa đá, hạtđábạchđế,hạt thạch anh,hạtđávânmẫu,đá bạch đế,đá thạch anh, 25146 Khoáng Chì 1574 199 6 18 99 87 4 6 110 Thuật mưa đá, Hàn Thiết Sa,Thanh Thiết Sa,Cao Thiết Sa,HànThiếtThạch,Thanh TThạch, 25147 Khoáng Sắt 1574 199 6 18 99 87 4 6 110 Thuật mưa đá, Hắt Thiết Viên,Cam Thiết Viên,Lam Thiết Viên,Mực ThiếtMiếng,cam thiếtmiếng, 25148 Khoáng Đồng 1584 200 6 18 99 87 4 6 111 Thuật mưa đá, bột đồng vàng,bột đồng trị,bột đồng lạc,hòangđồngthạch,trị đồng thạch, 25149 Khoáng Bạc 1584 200 6 18 99 87 4 6 111 Thuật mưa đá, bạch ngân phấn,ngân phấn cứng,ly ngân phấn,bạchngânthạch,ngânthạchcứng, 25150 Khoáng.N.Thạch 1584 200 6 18 99 87 4 6 111 Thuật ngự phong, ngọcsanamtrấn,ngọcsaquântử,ngọcsahồngnho,lam trấn ngọc,quântửbốingọc, 25151 Thủy Tinh Đỏ 1601 202 8 18 95 88 4 6 112 Thuật phóng hỏa, xích tinh tinh,chu tinh tinh,xích hồng tinh,xíchtinht.tinh,chutinh ttinh, 25152 Thủy Tinh Tím 1601 202 8 18 95 88 4 6 112 Thuật phóng hỏa, nghinhthủytinh,phấn tử tinh,tử vân tinh,nghinhthủytinh,phấn tử tinh, 25153 Khoáng Vàng 1601 202 8 18 95 88 4 6 112 Thuật mưa đá, Tô Hà Kim Sa,HangGiangKimSa,Hòai Hà Kim Sa,vàngmiếngTôHà,vàngmiếngvàng, 25154 Khoáng Đá 1624 203 6 18 100 90 4 6 113 Thuật mưa đá, hạt thạch anh,hạtđávânmẫu,hạtđámắtmèo,đá thạch anh,đá vân mẫu, 25155 Khoáng Chì 1624 203 6 18 100 90 4 6 113 Thuật mưa đá, Thanh Thiết Sa,Cao Thiết Sa,Bạch Thiết Sa,Thanh TThạch,CaoThiếtThạch, 25156 Khoáng Sắt 1624 203 6 18 100 90 4 6 113 Thuật mưa đá, Cam Thiết Viên,Lam Thiết Viên,Hỏa Thiết Viên,cam thiếtmiếng,lam thiếtmiếng, 25157 Khoáng Đồng 1641 204 6 18 100 91 4 6 114 Thuật mưa đá, bột đồng trị,bột đồng lạc,bột đồng dương,trị đồng thạch,lạc đồng thạch, 25158 Khoáng Bạc 1641 204 6 18 100 91 4 6 114 Thuật mưa đá, ngân phấn cứng,ly ngân phấn,tử ngân phấn,ngânthạchcứng,ngân thạch ly, 25159 Khoáng.N.Thạch 1641 204 6 18 100 91 4 6 114 Thuật ngự phong, ngọcsaquântử,ngọcsahồngnho,ngọcsangami,quântửbốingọc,hồng nho ngọc, 25160 Thủy Tinh Đỏ 1651 206 8 18 98 91 4 6 115 Thuật phóng hỏa, chu tinh tinh,xích hồng tinh,khoa nhật tinh,chutinh ttinh,xíchhồng ttinh, 25161 Thủy Tinh Tím 1651 206 8 18 98 91 4 6 115 Thuật phóng hỏa, phấn tử tinh,tử vân tinh,tật điện tinh,phấn tử tinh,tửvânthủytinh, 25162 Khoáng Vàng 1651 206 8 18 98 91 4 6 115 Thuật mưa đá, HangGiangKimSa,Hòai Hà Kim Sa,HòangHà Kim Sa,vàngmiếngvàng,vàng miếng HH, 25163 Thạch Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25164 Tích Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25165 Thiết Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25166 Đồng Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25167 Ngân Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25168 NgọcThạchQuảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 25169 Đỏ Thủy Tinh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật phóng hỏa, 25170 Tử Thuỷ Tinh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật phóng hỏa, 25171 Kim Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25172 Thạch Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25173 Khoáng Chì 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25174 Thiết Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25175 Đồng Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25176 Ngân Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 25177 NgọcThạchQuảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 25178 Đỏ Thủy Tinh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật phóng hỏa, 25179 Tử Thuỷ Tinh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật phóng hỏa, 25180 Kim Quảng 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật mưa đá, 26001 Tàu Chiến 260 161 11 7 26 16 10 10 40 26002 ThuyềnLiênHoàn 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26003 TàoNhân thuyền 1546 293 5 100 115 110 4 20 180 26004 CamNinh thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26005 T.Trung thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26006 Đ Nghi thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26007 Lưu Bàn thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26008 TháiMạo thuyền 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26009 Thuyền T.Đương 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26010 ThuyềnHànĐương 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26011 Thuyền ChuThái 799 179 1 65 53 60 3 13 100 26012 Thuyền LýThông 1250 260 1 80 99 90 5 20 150 26013 Lữ Kiền thuyền 1250 260 1 80 99 90 5 20 150 26014 Thuyền ChuLinh 1250 260 1 80 99 90 5 20 150 26015 VănSính thuyền 1250 260 1 80 99 90 5 20 150 26016 Vu Cấm thuyền 1250 260 1 80 99 90 5 20 150 26017 Thuyền LạcTiến 1250 260 1 80 99 90 5 20 150 27001 Ngọc Đế 11724 2164 200 200 200 200 200 200 200 Long trời lỡ đất,Kính,Nham quái, 27002 TháiThượngQuân 11724 2164 200 200 200 200 200 200 200 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng phong, 27003 Thái Bạch Quân 11724 2164 200 200 200 200 200 200 200 Phonghỏa liêunguyên,Bạch hồng quán nhật,Hỗn loạn, 27004 Nhị Lang Thần 9205 970 33 176 54 35 48 137 194 Huyền Kích,Loạn kích,Thanh long, 27005 HaoThiênKhuyển 7814 808 30 161 91 34 43 102 184 Cây tinh,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, 27006 Na Tra 9053 934 35 163 54 27 44 155 192 Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Phụng hoàng, 27007 Chức Nữ 7930 883 161 64 30 44 53 113 185 Băng kiếm,Thuật trị liệu,Hồng thủy, 27008 Thần Tài 8061 828 163 66 80 45 44 73 188 Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa, 27009 Quy Tiên 9250 1001 166 55 94 66 54 37 190 Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, 27010 Linh Quy 8035 880 161 60 93 64 53 40 184 Lẫn tránh,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 27011 Tiên Nữ 6611 613 135 58 61 40 32 97 175 Băng kiếm,Thuật hồi ma,Băng đá, 27012 Tiểu Tiên Đồng 6662 678 138 54 58 47 41 85 175 Cây tinh,Đá lăn,Vạn mã phi đằng, 27013 Địa ThiênTướng 7781 661 34 140 106 52 37 65 180 Cây tinh,Địa nha,Long trời lỡ đất, 27014 Thủy.Th.Tướng 7781 661 34 140 106 52 37 65 180 Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá, 27015 Hỏa ThiênTướng 7781 661 34 140 106 52 37 65 180 Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,Bạch hồng quán nhật, 27016 Phong.Th.Tướng 7781 661 34 140 106 52 37 65 180 Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, 27017 Địa Thiên Binh 6764 683 29 137 101 56 41 63 176 Cây tinh,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, 27018 Thủy ThiênBinh 6764 683 29 137 101 56 41 63 176 Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy, 27019 Hỏa Thiên Binh 6764 683 29 137 101 56 41 63 176 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Phonghỏa liêunguyên, 27020 Phong.Th.Binh 6764 683 29 137 101 56 41 63 176 Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 27021 Thiên Binh 6662 678 138 54 58 47 41 85 175 Băng tường,Băng kiếm,Hồng thủy, 27022 Thiên Binh 9473 930 166 39 64 77 43 149 193 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Nguyên khí, 27023 Thiên Binh 8092 818 26 168 106 83 33 44 182 Cây tinh,Địa nha,Long trời lỡ đất, 27024 NguyệnHoaĐồng 6662 649 140 53 57 47 37 90 175 Tuyền Phong,Lẫn tránh,Bão Phong, 27025 Tam nhãn tướng 8025 788 30 161 115 57 40 62 185 Băng tường,Dũng tuyền,Thuật trị liệu, 27026 Long Thái Tử 9250 852 52 139 110 66 34 69 190 Lẫn tránh,Loạn kích,Thanh long, 27027 Qủy Quan 1870 576 82 99 33 74 26 11 165 Băng kiếm, 27028 Qủy Soa 1539 390 12 86 75 76 21 11 142 Địa nha, 27029 Nhân Hổ Tiên 9445 774 33 164 114 86 23 57 191 hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,Bạch hồng quán nhật, 27030 Lão Tiên Bà 6910 542 39 127 131 76 22 33 176 Băng kiếm,Thanh lưu,Băng phong, 27031 Vương Mẫu 11724 2164 200 200 200 200 200 200 200 Băng kiếm,Thuật hồi sinh,Thủy thần, 27032 Cửu Âm Mị Cơ 9547 758 179 21 112 87 20 67 193 kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, 27033 Tà Ảnh Qủy Sứ 2025 496 13 83 73 63 15 35 122 Lẫn tránh,Huyền Kích,Liên kích, 27034 Cây Tiên Ong 7781 661 140 33 110 52 37 62 180 Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính, 27035 Hầu Tinh Vương 1803 552 40 79 21 44 27 56 115 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 27036 Hầu Tinh 1091 375 27 59 17 30 17 40 81 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, 27037 Lợi Trảo Nhân 6242 784 30 131 110 66 27 63 185 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật, 27038 Khóang dã nhân 4649 710 28 116 75 59 30 60 156 Tuyền Phong,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, 27039 Khảo Lỗ 1750 495 101 22 65 62 30 34 131 kết giới,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, 27040 mẽ nã 1750 461 102 26 62 62 25 36 131 Băng kiếm,Thuật trị liệu,Băng đá, 27041 na âu 1759 439 101 22 65 65 22 34 130 Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,Phonghỏa liêunguyên, 27042 Sa Au Sa 1492 475 100 24 62 24 27 76 131 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 27043 đo chi linh hồ 1272 307 61 82 26 48 19 36 117 Cạm bẫy,Cây tinh,Địa nha, 27044 khảm y 1267 437 96 23 50 46 26 34 118 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, 27045 Nại Nại 1119 426 36 86 38 26 25 60 116 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Hỏa kiếm, 27046 do y 1119 643 36 86 37 26 58 28 116 hội tâm nhất kích,Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm, 27047 Hí Đối 1199 422 12 96 37 37 24 65 117 Thuật ngự phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 27048 gấu di nô 1230 347 11 97 58 51 15 26 110 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 27049 tô nô xà 1087 358 13 84 35 47 17 59 109 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Địa nha, 27050 mạc qủy 1043 330 5 71 58 45 14 14 105 hội tâm nhất kích, 27051 u qủy 1043 330 5 71 58 45 14 14 105 Liên kích, 27052 Thần Thí Lộc 1263 334 88 31 35 48 11 60 116 Hỏa tiễn,Vũ điệu nóng bỏng,Bát diện hỏa luân, 27053 Hiến Thụy sư 1202 332 11 88 69 44 12 36 112 Thuật ngự phong,Lẫn tránh,Phong cuốn tàn vân, 27054 Thiên Binh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 27055 Thiên Binh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 27056 Thiên Binh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 27057 Thiên Binh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 27058 Thiên Binh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 27059 Thiên Binh 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 Thuật ngự phong, 28001 Dã Sơn Hầu 407 193 7 30 12 25 15 35 62 Búp bê Khỉ, 28002 Mãnh Hổ 1213 233 3 83 28 44 3 52 92 Đại hô, 28003 Gấu Trưng 534 121 4 18 17 24 3 10 36 Cạm bẫy, 28004 Hạc Trắng 4420 535 4 80 42 41 5 59 118 Bỏ độc, 28005 Con Ó 281 142 8 16 14 20 6 21 40 Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp, 28006 Rắn 281 142 8 17 13 20 6 21 40 đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ, 28007 Mèo Vân Hổ 88 83 3 5 3 5 2 6 12 Thuật mưa đá, Cá Ướp,Thịt xông khói,đậu nha nhỏ, 28008 Mèo Thái Cực 88 83 3 4 4 5 2 6 12 Thuật ngự phong, Cá Ướp,Thịt xông khói,đậu nha nhỏ, 28009 Rắn Độc 424 210 10 27 21 27 12 34 63 lângiápđộcxà,lânvẩyrắnnhỏ,lângiápđộcxà,tiên xà lân, 28010 Thanh Trúc Thi 248 120 3 16 13 18 3 22 35 đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ, 28011 Rắn Hổ Mang 271 124 3 17 15 20 3 23 38 đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ, 28012 Rắn Đen 295 135 4 19 16 21 4 25 42 đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ, 28013 Bông Mai Rùa 314 139 4 21 18 22 4 27 45 đá băng nát,ThuốcCổTuyền,Cá khô nhỏ, 28014 Gấu Xám 571 132 4 22 21 22 4 11 40 Băng kiếm, 28015 Gấu Đậu Đỏ 656 141 6 25 23 25 4 13 46 Hỏa cầu, 28016 Gấu Đậu Xanh 800 160 8 29 28 30 5 16 56 Cuồng phong, 28017 Ó Đỏ 248 120 3 16 14 18 3 21 35 Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp, 28018 Ó Trắng 276 126 3 17 15 20 3 25 39 Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp, 28019 Xương Ưng 305 136 4 18 16 22 4 27 43 Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp, 28020 Ưng Vương 319 141 4 19 17 22 4 29 46 Nam Hà Kim Sa,Tiểu Phụng Viên,Cải xanh Ướp, 28021 Mèo.Th.Nguyệt 152 125 6 8 9 9 8 9 23 Cạm bẫy, TrungThuBịCắn,Lồng đỏ Trứng,BưởI lớn,Bưởi Nam Quốc, 28022 Mèo Cua Lua 158 128 7 9 10 10 8 10 24 Cạm bẫy, TrungThuBịCắn,BánhTrungThulớn,BưởI lớn,Bưởi Nam Quốc, 28023 Rắn Chú Độc 396 217 5 22 21 27 15 28 57 Địa nha, Rượu Trần Ngâm,Rượu Hồng Hạc,ThuốcNgọcChâm,lângiápđộcxà, 28024 Gấu Khái Mã 297 148 4 25 22 28 4 17 51 Bão Phong, Thịt Ngũ Hoa,Thịt xông khói,Thuốc Phong Thư,xương gấu,Búp bê Gấu, 28025 Cọp Liêu Đông 273 168 4 24 17 24 8 23 50 Địa nha, 28026 Mèo Tuyết 269 166 6 18 17 24 8 23 49 Đá lăn, Cá Tùng Giang,Thuốc Phong Thư,Thịt xông khói, 28027 Đại Bàng Lớn 245 175 5 23 16 20 10 20 48 Vũ điệu nóng bỏng, Cá khô nhỏ,Rượu Hồng Hạc,Rượu Bạch Hạc, 28028 Rắn Hổ Đất 161 122 4 15 11 14 5 10 30 hội tâm nhất kích, Rượu Cao Lương,Rượu Xakê,ThuốcLinhTuyền,lânvẩyrắnnhỏ, 28029 Ban Ban 88 83 3 5 3 5 2 6 12 Thuật mưa đá, 28030 Rắn Tử Độc 266 173 2 21 18 18 11 19 45 Thịt xông khói,Thịt xông khói,Thịt xông khói,lângiápđộcxà, 28031 Hắc Xà Vương 271 176 3 25 17 18 11 15 46 Thịt xông khói,Thịt xông khói,Thịt xông khói, 28032 ThanhLongQuái 4611 407 18 86 25 32 21 65 106 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Loạn kích, ThanhTongTrảo, 28033 Xà Vương 3561 375 5 62 27 36 21 56 91 hội tâm nhất kích, SàVươngNgà, 28034 Sơn Hầu Vương 4445 427 12 85 38 19 25 68 104 Phong cuốn tàn vân, 28035 HắcGấu Dị Châu 5573 384 6 94 64 58 11 17 125 Lôi mộc,Ném đá,Địa nha, Dã gấu trưởng,Dã gấu trưởng,Dã gấu trưởng, 28036 Gấu Trúc 5328 467 18 93 71 46 29 35 122 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Liên kích, Búp Bê Gấu Mèo,GD trúc phiến, 28037 Thứu Điêu 2318 493 11 97 52 42 22 78 154 Thuật mưa đá,Lôi mộc, 28038 ĐạiBàng ưng tử 3346 626 17 118 90 70 26 75 200 Thuật mưa đá,Lôi mộc, 28039 HeoRừng DịChâu 5148 319 5 89 67 44 8 18 118 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Heo quay,Heo quay,Heo quay,Dã da Linh Chu, 28040 Động Vật 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 28041 Động Vật 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 28042 Động Vật 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 28043 Động Vật 1414 662 66 66 66 80 50 66 199 29001 Tường Thành 291 191 17 17 17 20 12 17 50 29002 Hàng Rào Gỗ 291 191 17 17 17 20 12 17 50 29003 Tường Gỗ 291 191 17 17 17 20 12 17 50 30001 Lầu Cung Tên 514 219 10 22 26 24 14 28 60 30002 Xe Lương Thực 531 225 12 20 29 25 15 28 62 30003 Lầu Cung Tên 691 279 10 22 42 32 19 40 80 30004 XạThủ Xe Lương 531 225 12 20 29 25 15 28 62 30005 Xe Trọng Lương 3310 519 3 84 88 30 14 17 100 30006 Xe Mã 26 33 1 1 1 1 1 1 1 30007 phi nỗ xe 3348 455 3 94 80 36 4 19 100 30008 TỉnhLanTiễnĐội 3992 563 4 100 83 38 8 7 120 30009 xe phách đao 3992 550 4 99 88 38 6 5 120 30010 tháp cao tiễn 4320 604 6 107 90 40 8 6 130 30011 xe luyện xung 4334 604 3 104 96 42 8 4 130 30012 xe phích lịch 5020 693 8 118 106 50 9 4 150 31001 tổ chim 10373 249 27 74 88 40 3 4 100 31002 tổ chim 44 63 1 1 1 1 1 1 1 31003 tổ chim 44 63 1 1 1 1 1 1 1 31004 tổ chim 44 63 1 1 1 1 1 1 1 31005 tổ chim 44 63 1 1 1 1 1 1 1 31006 tổ chim 44 63 1 1 1 1 1 1 1 32001 Vô Hình 44 63 1 1 1 1 1 1 1 32002 Bóng Biển 44 63 1 1 1 1 1 1 1 33001 Chủ tiệm net 44 63 1 1 1 1 1 1 1 33002 Máy Bán Hàng 44 63 1 1 1 1 1 1 1 33003 Máy Bán Hàng 44 63 1 1 1 1 1 1 1 34001 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 34002 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 34003 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 34004 GM 5724 1824 200 200 200 200 200 200 200 34005 luyện công 20 1 1 1 1 1 1 1 1 20 34006 luyện công 60 1 1 1 1 1 1 1 1 60 34007 luyện công 100 1 1 1 1 1 1 1 1 100 34008 luyện công 150 1 1 1 1 1 1 1 1 150 34009 luyện công 200 1 1 1 1 1 1 1 1 200 34010 luyện công 250 1 1 1 1 1 1 1 1 250 35001 Bàng Cổ Cự Thú 9332 1636 20 37 48 36 22 32 90 Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc, 35002 Bàng Cổ Cự Thú 8291 1456 16 31 42 32 19 30 80 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc, 35003 Bàng Cổ Cự Thú 11415 1996 29 57 55 44 27 40 110 Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,Phonghỏa liêunguyên, T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc, 35004 Bàng Cổ Cự Thú 10373 1815 24 42 53 40 25 36 100 Tuyền Phong,Lẫn tránh,Bão Phong, T.ThươngDược1,lông cự thú,da cự thú,Thuốcnhuộmtóc, 35005 Chảo Quỷ binh 1871 349 10 21 8 17 6 24 43 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng, 35006 Chiểu Quỷ binh 1653 318 9 19 6 15 6 21 38 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng, 35007 Cự Quỷ binh 2307 427 12 24 12 21 9 28 53 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn, ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng, 35008 Mộ Quỷ binh 2089 390 11 22 10 19 8 26 48 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, ThuốcLiệuThương ,Đùi Gà nướng,Đùi Gà nướng, 35009 Cung.S.Cự Thú 10058 976 32 70 50 48 30 46 120 Địa nha,Đá lăn,kết giới, T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu, 35010 Cung.S.Cự Thú 12938 2100 50 53 48 48 30 43 120 Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng đá, T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu, 35011 Cung.S.Cự Thú 16454 1854 119 94 123 16 9 13 160 Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa,Phonghỏa liêunguyên, T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu, 35012 Cung.S.Cự Thú 9512 1736 20 38 50 36 22 29 90 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Nguyên khí, T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng,Kemđổidamàu, 35013 Khoáng Đá Quái 2352 936 40 40 60 28 18 10 70 Vũ điệu nóng bỏng,Phong hỏa luân,Hỏa Long, T.ThươngDược1,Sườn chiên,Rượu ThiệuHưng, 35014 Thạch TháiHành 1242 373 1 20 16 16 1 6 28 Thuật mưa đá, hồngtinhlớn,đá trứng ngỗng, 35015 Hùng Cự Hán 4487 812 5 32 22 24 14 21 61 Thuật mưa đá,Lôi mộc,Cạm bẫy, Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm, 35016 Hổ Cự Hán 4709 850 6 33 24 26 15 21 64 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm, 35017 Ngưu Cự Hán 4487 812 5 34 20 24 14 21 61 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn, Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm, 35018 Tượng Cự Hán 4561 825 6 33 24 25 15 21 62 Thuật ngự phong,Cuồng phong,Bão Phong, Sườn Dê,Rượu Lâu Năm,Rượu Lâu Năm, 35019 Sơn Quái 2118 228 4 52 26 30 17 43 74 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, Thịt Nạc,Lợi đá Đen,Cam quýt , 35020 Nham Quái 10098 969 12 78 42 48 29 68 120 Địa nha,Đá lăn,kết giới, 35021 Nữ Thủy Thần 10098 993 84 25 39 48 32 52 120 Băng kiếm,Thanh lưu,Hồng thủy, 35022 Hỏa Xà Tinh 10098 969 11 86 69 48 29 34 120 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Hỏa Long, 35023 Ph.ma thần thú 10098 969 12 83 37 48 29 68 120 Huyền Kích,Liên kích,Loạn kích, 35024 Tiểu Nham Quái 4783 831 4 40 40 26 15 19 65 Địa nha, 35025 nhamthạchQuái 4783 831 4 40 40 26 15 19 65 Địa nha, 35026 Hoang Thần Xứ 4783 831 3 48 21 26 15 31 65 Dũng tuyền, 35027 Liệt Hỏa Xà 4783 831 3 37 20 26 15 43 65 hội tâm nhất kích, 35028 Phong Quỷ Binh 4783 831 4 43 40 26 15 16 65 Phong cuốn tàn vân, 35029 Thanh Long 65124 3764 200 200 200 200 200 200 200 Tứ nhân trạng giải,Long đầu,Thanh long, 35030 Hữu Long Trảo 48124 3764 200 200 200 200 200 199 200 Nguyên khí,Hữu long trảo,Tạ long trảo, 35031 Tả Long Trảo 48124 3764 200 200 200 200 200 199 200 Nguyên khí,Hữu long trảo,Tạ long trảo, 35032 bí hí (cố sức) 25724 3764 150 150 150 200 200 150 200 Giải thoát,Tam sát,Thập Khí, 35033 hữu bí hí trảo 21724 3764 150 150 150 200 200 149 200 Loạn Nha,Tứ độc thủ,Nham quái, 35034 tả bí hí trảo 21724 3764 150 150 150 200 200 149 200 Loạn Nha,Tứ độc thủ, 35035 Phong Địa Yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75 kết giới, 35036 họa thủy yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75 Băng phong, 35037 phần thiên yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75 Bạch hồng quán nhật, 35038 táp lâm yêu 514 239 12 45 33 33 10 15 75 Huyền Kích, 35039 AnhHồn ChiếnSĩ 5751 496 14 120 114 86 19 32 165 Kính,Đại hô,Hỗn loạn, 35040 Vonglinhchithủ 64924 3764 200 200 200 200 200 200 200 Đại hô,Bỏ độc,Hỗn loạn, 36001 Bộ Binh Nhẹ 271 144 5 12 5 12 7 19 30 36002 Binh Vũ Trang 360 176 5 19 11 16 10 19 40 36003 TrọngKhải Binh 451 198 5 28 22 20 10 15 50 36004 BinhCườngGiáp 549 218 5 38 25 25 10 17 60 37001 Hàng Rào Gỗ 291 191 17 17 17 20 12 17 50 37002 Xe công thành 1278 218 1 25 27 32 10 25 60 37003 Xe Xung Phong 1454 256 1 39 30 30 10 30 70 37004 Xe Đao 1130 237 1 49 25 25 10 50 80 37005 Xe Cung 1251 256 1 52 15 32 10 50 80 37006 Xe Đầu Đá 1891 256 1 60 37 32 10 20 80 37007 Tháp Cung 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 37008 Trạm Tiền Sáo 7000 265 1 75 15 20 10 1 85 37009 Cửa Thành 12000 265 1 75 63 20 10 1 85 37010 Trạm Tiền Sáo 7000 265 1 75 15 20 10 1 85 37011 Cửa Thành 12000 265 1 75 63 20 10 1 85 37012 Tường Thành 10000 221 20 20 50 24 15 1 60 37013 Tường Thành 10000 221 20 20 50 24 15 1 60 37014 Tường Gỗ 5000 190 10 15 40 20 12 1 50 37015 Tường Gỗ 5000 190 10 15 40 20 12 1 50 38001 Cây Noel Lớn 5373 308 5 33 61 40 23 33 100 BánhHạchĐào,Kẹo Sôcôla,CảiCầnTâyDương, 38002 Cây Noel 4291 251 5 27 49 32 20 27 80 Kẹo Sôcôla,BánhHạchĐào,PhoMatTâyDương, 38003 Người Tuyết 2352 241 5 23 41 28 21 23 70 BánhHoaHồng,Kẹo Mút,BánhHạchĐào, 38004 Người Tuyết 2014 212 5 20 35 24 19 20 60 Kẹo Mút,BánhHoaHồng,Kẹo Sôcôla, 38005 Quà 1340 137 1 13 25 16 11 13 40 Bánh Gừng,Kẹo Sữa, 38006 Quà 1676 165 1 17 33 20 13 17 50 Bánh Gừng,Kẹo Sữa, 38007 Vua Bánh Noel 840 109 4 10 10 10 10 8 25 Bánh Gừng,BánhHoaHồng,BánhHạchĐào,ThịtGiòBang,Heo Sữa quay, 38008 Vua Kẹo Noel 840 96 3 11 8 10 7 10 25 Kẹo Sữa,Kẹo Mút,Kẹo Sôcôla,CảiCầnTâyDương,Tiệc Noel, 38009 Quái Vật Noel 2439 205 4 52 48 43 6 10 70 Đại hô, Tiệc Noel,Tiệc Noel,Heo Sữa quay,cẩmnanghồiức,cẩmnangtamtư, 38010 Thú Thiên Niên 22519 270 60 150 150 60 15 35 110 Đại hô,Bỏ độc,Hỗn loạn, 38011 Quỷ Bí Vàng 308 132 2 19 19 16 10 16 41 Chè Trôi Nước,KVậnNguyênTiêu,CanhTrạngNguyên,lều hành quân,đạI phúc thần, 38012 Bìn Bìn Quái 316 135 2 22 15 17 10 18 42 KVậnNguyênTiêu,Chè Trôi Nước,Sườn chiên,đạI phúc thần,lều hành quân, 38013 Bọc Hải Binh 165 89 4 10 10 10 6 8 25 Cạm bẫy, 38014 Tiểu Quỷ Binh 323 138 2 21 20 17 10 13 43 Chè Trôi Nước,KVậnNguyênTiêu,phúc thần,lều hành quân,song bửu, 38015 Hỏa Quỷ Binh 338 143 2 25 19 18 11 14 45 KVậnNguyênTiêu,Chè Trôi Nước,phúc thần,song bửu,đạI phúc thần, 38016 Quái Cà Chua 300 129 2 18 19 16 9 13 40 Chè Trôi Nước,KVậnNguyênTiêu,Kẹo Sôcôla,đạI phúc thần,lều hành quân, 38017 Nhân Quỷ Vương 2397 382 3 72 32 40 24 59 101 Sủi Cảo,Rượu Đậu Đen,Rượu Ngô Công,Danh mã,Ngọc Bạo Kích, 38018 Địa Quỷ Vương 2421 386 3 72 31 41 24 60 102 Rượu Đậu Đen,Sủi Cảo,Bột Xuyêncung,Ngọc ĐPT ,Ngọc Bội Mẫn, 38019 ThiênQuỷVương 2470 394 3 73 33 42 24 61 104 Sủi Cảo,Rượu Đậu Đen,Rượu Ngô Công,Ngọc ĐPT ,cẩmnangtamtư, 38020 TiểuMuộiBánHoa 165 97 4 10 10 10 8 8 25 38021 ĐưaHoaTiểuYêu 88 83 3 4 4 5 2 6 12 38022 Ngọc Thố 3605 153 21 35 32 12 4 9 55 Thuật phóng đại,Hôn mê,Bỏ độc, 38023 ThánhQủy Vương 5654 609 22 93 90 45 28 27 130 Đại hô, băngthanhthủy,phúc thần,Hòan Hồn Đan, 38024 Thánh Qủy Binh 1617 199 4 37 34 21 10 12 57 Hỏa kiếm, Rượu Ngô Công,Rượu Ngô Công,ĐôngCôSanHô , 38025 Phi Xà Yêu 1115 140 3 28 25 11 6 4 40 Bỏ độc, Rượu Túy Lão,viên công kích,viênongmật, 38026 Hỏa Am Quỷ 1215 147 31 3 22 15 6 6 43 Hôn mê, Thuốc Cự Lực,viên công kích,viênongmật, 38027 Quỷ Hổ Tướng 1342 173 5 34 24 14 9 8 48 Đại hô, Hồng đỏ,tựđ uốngthuốc,viênongmật, 38028 Nam Qủa Yêu 1110 140 3 31 23 10 6 4 40 38029 Tiện tiện quái 1283 156 4 30 25 18 7 5 45 38030 Cà Chua Tinh 1405 173 6 35 28 16 8 7 50 38031 Đèn Hoa Sen 25 32 0 0 0 0 0 0 1 38032 Giáng Sinh lộc 2019 213 5 40 32 25 6 12 60 ThịtGiòBang,CảiCầnTâyDương,PhoMatTâyDương, 38033 Ong Gìa Noel 6411 469 87 81 43 41 12 14 120 Khu Tượng,Hoàng Thổ, quànoelthầnbí,sừng nai,thiệp noel, 38034 Ong Gìa Noel 6411 469 87 81 43 41 12 14 120 Băng Trảm,BăngThương, quànoelbấtngờ,câynoelbắccực,namcựcbăngtinh, 38035 Ong Gìa Noel 6425 476 35 89 84 43 13 14 120 Cửu Kiếm,Cuồng Long, ônggiànoel,câynoelnamcực,bắccựcbăngtinh, 38036 Ong Gìa Noel 6425 476 35 89 84 43 13 14 120 Phong Thần,Huyễn Ảnh, vớ noellấplánh,vớ noelbấtngờ,nhẫn noel, 38037 NguyênTiêuChủ 126 107 9 7 5 11 4 11 23 Thuật nước ngập, 38038 NguyênTiểuMuội 97 113 11 4 6 5 6 11 22 Lôi mộc, 38039 ChèXôiNướcBạch 2341 205 7 30 27 24 8 9 51 Liên kích, Chè Trôi Nước,ĐậuHươngDòn,VéNgTiêumaymắn, 38040 ChèXôiNướcHồng 2341 194 7 32 29 24 6 7 51 hội tâm nhất kích, KVậnNguyênTiêu,ThịtGiảoTrânVị,VéNgTiêumaymắn, 38041 Đại Ca Nguyên 2453 185 5 32 31 27 4 7 52 Địa nha, KVậnNguyênTiêu,ĐậuđỏNamQuốc,cẩmnanghồiức, 38042 Nhị Ca Nguyên 2453 196 5 34 29 27 6 5 52 Dũng tuyền, Chè Trôi Nước,BộtNonXôiNước,cẩmnangtamtư, 39001 ThànhĐạiHuyện 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 39002 Thành Lâm Lưu 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 39003 ThànhChânĐịnh 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 39004 Thành Lang Nha 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 39005 Thành Đại Mạc 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 40001 Thần Mộc Lộ 1926 265 1 75 63 20 10 1 85 40002 Rượu Tiên 25 32 0 0 0 0 0 0 1 40003 Cẩm Hợp 25 32 0 0 0 0 0 0 1 41001 Triệu Nga 2901 519 18 83 36 36 22 70 115 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân, 41002 Ti Di Hô 2809 564 87 31 38 40 32 46 110 Băng kiếm,Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ, 41003 Trương Giác 3486 751 92 31 49 32 49 53 130 Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Kính, 41004 Triệu.H.Cương 2539 502 31 72 37 39 23 50 108 Cây tinh,Đá lăn,Thái Sơn áp đỉnh, 41005 Di Di 2567 526 87 23 36 40 26 42 109 hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm, 41006 Na Ly 1997 437 10 46 38 32 23 60 89 Tuyền Phong,Lẫn tránh,Thuật ẩn mình, 41007 Quách Đại 1484 309 10 38 27 30 13 32 68 Băng tường,Băng kiếm,Thuật hồi ma, 41008 Tôn Trọng 1389 319 15 35 22 27 17 26 64 Thuật phóng hỏa,Liệt hỏa,Hỏa tiễn, 41009 Hàn Trung 1622 402 16 43 33 30 25 26 75 Thuật ngự phong,Tuyền Phong,Bão Phong, 41010 Dư Độc 2050 417 19 64 40 30 19 35 90 Lôi mộc,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 41011 Bạch Hiểu 2062 436 19 60 34 32 22 41 90 Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong, 41012 Lý Đại Mục 2032 447 7 70 34 34 25 32 88 Cạm bẫy,Ném đá,Địa nha, 41013 Đại Hồng 2050 429 15 58 46 30 21 38 90 Thuật nước ngập,Băng kiếm,Dũng tuyền, 41014 Thân Bỉ 1503 371 49 11 31 23 22 30 71 Hỏa tiễn,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 41015 Tôn Cang 1436 305 43 23 22 25 13 20 67 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 41016 Ma Xiêu 1291 336 35 21 14 20 22 21 61 Lẫn tránh,Cuồng phong,Bão Phong, 41017 Ma Phương 1424 349 15 42 24 26 21 23 66 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 41018 Giãn Dung 1341 298 43 27 16 22 14 17 63 Cuồng phong,Bão Phong,Thuật phóng đại, 41019 CôngTôn Khuyến 2017 420 30 63 34 28 20 32 89 Liệt hỏa,Hỏa cầu,Hỏa kiếm, 41020 Chung Bửu 2026 424 15 56 46 33 21 31 88 Lôi mộc,Cây tinh,Đá lăn, 41021 Âu Lực Cư 1403 327 4 54 22 26 18 20 65 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 41022 Điển Vi 4868 650 26 113 81 72 22 52 155 hội tâm nhất kích,Bát diện hỏa luân,Bạch hồng quán nhật, 41023 Hạ Hầu Tôn 4732 676 29 113 64 65 27 62 152 Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,Bạch hồng quán nhật, 41024 Hạ Hầu Huyên 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41025 Tào Nhân 3274 539 22 104 54 38 20 49 125 Dũng tuyền,Thuật hồi ma,Băng đá, 41026 Cửu Hoặc 4628 872 118 27 55 42 54 66 154 Vũ điệu nóng bỏng,Cuồng diêm trảm,Tam vị chân hỏa, 41027 Tào Tháo 5823 705 117 57 46 65 22 90 172 Hỏa kiếm,Hỏa Long,Phonghỏa liêunguyên, 41028 Quách Gia 4656 820 122 24 58 42 46 66 155 Hỏa tiễn,Hỏa Long,Cuồng diêm trảm, 41029 Trình Lập 3652 725 108 25 52 34 42 55 136 Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, 41030 Hứa Chu 4797 614 15 118 98 66 13 49 154 hội tâm nhất kích,Hỏa Long,Bạch hồng quán nhật, 41031 Trương Liêu 4755 737 39 119 66 56 30 58 155 Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Đại hô, 41032 Từ Quang 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41033 Trương Hợp 4719 716 29 115 69 59 28 63 153 Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, 41034 Tào Phi 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41035 Tào Trực 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41036 Tư Mã Ý 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41037 Tào Tương 4542 748 33 117 50 46 34 77 150 Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Đại hô, 41038 Giả Hủ 3666 725 107 26 50 36 42 52 136 Hỏa Long,Cuồng diêm trảm,Phonghỏa liêunguyên, 41039 Hứa Du 4514 839 117 31 64 42 47 60 150 Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Phonghỏa liêunguyên, 41040 Bàng Đức 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41041 Thái Văn Cơ 2391 501 86 16 35 36 26 42 102 Hỏa tiễn,Hỏa kiếm,Hỏa Long, 41042 Du Cấm 3229 519 22 99 46 46 19 44 121 hội tâm nhất kích,Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm, 41043 Ân Phục 4500 851 101 59 31 40 53 76 150 Dũng tuyền,Hồng thủy,Thủy thần, 41044 Thi Mã Chiêu 3614 673 94 40 52 51 33 39 130 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Thuật thu nhỏ, 41045 Từ Cam 3806 672 112 27 47 49 33 55 138 Bão Phong,Liên kích,Thuật phóng đại, 41046 Châu Sáng 2961 562 20 90 38 38 23 62 117 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Loạn kích, 41047 Quan Bình 4059 631 28 106 57 58 22 57 140 Phong cuốn tàn vân,Loạn kích,Đại hô, 41048 Triệu Vân 4805 687 42 119 48 63 23 75 155 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Loạn kích, 41049 Trương Phi 4798 652 24 119 64 62 18 79 155 Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật,Đại hô, 41050 Quan Vũ 4769 678 43 122 59 58 26 58 155 Phong cuốn tàn vân,Thuật thu nhỏ,Loạn kích, 41051 Gia Cát Lượng 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41052 Bàng Thống 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41053 Lưu Bị 3654 626 94 70 42 38 28 44 135 Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, 41054 Hoàng Trung 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41055 Ngụy Nhiên 4295 800 21 106 42 65 43 64 147 Liên kích,Thuật thu nhỏ,Loạn kích, 41056 Mã Siêu 4706 899 23 120 51 49 53 70 155 Địa nha,Đá lăn,Long trời lỡ đất, 41057 Pháp Chính 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41058 Huỳnh.Ng.Anh 3802 687 108 38 35 56 32 52 136 Tuyền Phong,Thuật ẩn mình,Bão Phong, 41059 Khương Duy 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41060 Quan Hưng 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41061 Trương Bao 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41062 Hướng Bàng 2455 522 23 82 50 36 23 34 105 Thuật ẩn mình,Phong cuốn tàn vân,Loạn kích, 41063 Nghiêm Nhan 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41064 Thái Thi Từ 4713 751 41 115 50 50 32 80 155 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 41065 Cam Ninh 4783 712 25 119 76 64 27 52 154 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 41066 Lữ Mông 4409 746 96 94 35 27 38 65 150 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 41067 Châu Thái 4796 681 37 116 62 70 23 55 153 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 41068 Tôn Sách 4741 707 64 106 50 54 30 62 155 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 41069 Tôn Quyền 4656 777 88 92 48 42 40 56 155 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại, 41070 Chu Du 4656 927 126 48 44 42 57 55 155 Băng tường,Băng kiếm,Trạng thái giải trừ, 41071 Từ Thịnh 2984 566 27 90 48 38 23 46 118 Băng kiếm,Dũng tuyền,Trạng thái giải trừ, 41072 Lục Tín 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41073 Trình Phổ 3287 545 30 97 49 40 21 52 125 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật thu nhỏ, 41074 Linh Thống 2621 526 26 85 40 45 21 42 110 Thanh lưu,Dũng tuyền,Hồng thủy, 41075 Chu Nhiên 2518 516 24 80 46 39 21 43 107 Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng đá, 41076 Hoàng Khai 3632 623 33 101 48 46 29 53 132 Băng tường,Dũng tuyền,Băng đá, 41077 Tưởng Khăm 2448 463 30 74 48 45 20 24 102 Băng kiếm,Dũng tuyền,Hồng thủy, 41078 Quan Trạch 3189 629 92 29 48 40 31 41 121 Băng kiếm,Hồng thủy,Băng đá, 41079 Lỗ Túc 2958 615 96 20 44 34 35 47 118 Thanh lưu,Hồng thủy,Băng đá, 41080 Tiểu Kiều 3171 615 93 20 38 41 34 51 120 Ném đá,Địa nha,Vạn mã phi đằng, 41081 Tôn.Th.Hương 3321 542 23 97 38 45 16 70 125 Hỏa kiếm,Cuồng diêm trảm,Bạch hồng quán nhật, 41082 Lữ Bố 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41083 Điêu Thuyền 3714 677 64 81 41 43 35 53 136 Dũng tuyền,Thuật trị liệu,Băng tan, 41084 Đổng Trác 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41085 Thương Thăng 2470 526 29 75 48 42 29 28 104 Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng, 41086 Nhan Lương 4079 618 31 108 54 57 24 57 141 Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất, 41087 Văn Xẩu 3881 595 24 106 58 60 22 55 138 Địa nha,Phi sa tẩu thạch,Vạn mã phi đằng, 41088 Lý Dư 3280 676 103 22 45 28 39 47 128 Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, 41089 Cao Thuận 3523 589 26 104 68 30 24 41 132 Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, 41090 Võ An Quốc 2256 487 23 66 42 36 26 34 98 Ném đá,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, 41091 Tữ Thụ 4613 848 111 20 63 44 51 72 153 Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Vạn mã phi đằng, 41092 Dư Phu La 2480 493 13 70 40 57 26 32 100 Cạm bẫy,Địa nha,Vạn mã phi đằng, 41093 Tàng Bá 3379 596 21 90 50 50 28 48 126 Bão Phong,Liên kích,Thuật thu nhỏ, 41094 Đại Kiều 2966 545 26 83 40 46 26 44 115 Cuồng phong,Phong cuốn tàn vân,Liên kích, 41095 Mã Thăng 3628 562 27 104 52 53 21 47 130 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại, 41096 Trương Bửu 3556 653 90 43 55 31 33 58 133 Dũng tuyền,Hồng thủy,Băng đá, 41097 Trương Lương 3241 646 81 39 46 33 36 52 125 Hỏa Long,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, 41098 Tr.Mạn Thành 2303 444 20 82 45 29 18 41 100 Cạm bẫy,Địa nha,Phi sa tẩu thạch, 41099 Mã.Ng.Nghĩa 2167 440 18 71 37 32 20 40 95 Cuồng phong,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 41100 Mã Tương 1644 499 61 15 23 30 20 26 76 Lôi mộc,Ném đá,Đá lăn, 41101 Trần Bại 2008 392 19 70 35 30 16 32 88 Liệt hỏa,Hỏa cầu,hội tâm nhất kích, 41102 Trương Tu 1506 350 48 20 23 27 19 24 70 Tuyền Phong,Cuồng phong,Bão Phong, 41103 Ngưu Kim 2417 463 25 73 33 47 21 36 100 Bão Phong,Phong cuốn tàn vân,Thuật phóng đại, 41104 Đinh Phụng 2026 374 21 67 28 33 13 40 88 Băng tường,Dũng tuyền,Hồng thủy, 41105 Lý Điển 3229 512 19 102 48 46 18 43 121 Hỏa kiếm,Bát diện hỏa luân,Cuồng diêm trảm, 41106 Tưởng Cang 1875 390 68 7 23 36 20 35 80 Hỏa tiễn,Hỏa cầu,Vũ điệu nóng bỏng, 41107 Viên Thiệu 3185 575 42 81 44 43 28 40 120 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật thu nhỏ, 41108 Nghiêm Bạch Hổ 3278 542 15 103 58 46 17 45 123 Cạm bẫy,Địa nha,Thái Sơn áp đỉnh, 41109 HoàngKimBĐYêu 4479 818 100 100 42 37 44 35 150 Đại hô,Bỏ độc,Hộ chủ, 41110 Trương Triệu 3569 708 114 18 49 33 37 55 133 Băng kiếm,Thuật hồi ma,Băng đá, 41111 Điền Phong 4606 857 117 26 68 43 48 64 153 Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa Long,Phonghỏa liêunguyên, 41112 đạp đốn 3534 582 24 105 45 62 20 39 129 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Thuật phóng đại, 41113 Trần Cung 3934 770 102 32 54 36 46 62 141 Thái Sơn áp đỉnh,Long trời lỡ đất,Kính, 41114 Thôi Châu Bình 4668 783 121 55 30 64 39 52 150 Ném đá,Thái Sơn áp đỉnh,Vạn mã phi đằng, 41115 Tào Hồng 3635 538 23 116 52 54 13 49 130 Vũ điệu nóng bỏng,Hỏa kiếm,Bạch hồng quán nhật, 41116 Mã Lương 3991 828 114 47 39 29 48 62 145 Lẫn tránh,Bão Phong,Nguyên khí, 41117 Lưu Hòa 3747 762 112 30 56 33 41 60 140 Ném đá,Phi sa tẩu thạch,Thái Sơn áp đỉnh, 41118 Quan Ngân Bình 3236 357 13 71 47 47 21 79 121 Tuyền Phong,Liên kích,Loạn kích, 41119 Tưởng Tế 3747 639 107 37 54 63 27 27 132 Hỏa tiễn,Phong hỏa luân,Phonghỏa liêunguyên, 41120 Cao Lãm 2494 509 22 77 46 42 21 40 105 Cây tinh,Địa nha,Đá lăn, 41121 Phùng Kỷ 2500 548 86 13 42 43 27 40 105 Ném đá,Đá lăn,Long trời lỡ đất, 41122 Ngu Phiên 2226 461 77 19 31 38 18 39 96 Băng kiếm,Thanh lưu,Hồng thủy, 41123 Điền Dự 2563 477 59 76 25 46 15 33 107 hội tâm nhất kích,Phong hỏa luân,Cuồng diêm trảm, 41124 Lu Khuê 2559 526 80 30 24 42 22 58 108 Hỏa tiễn,Bát diện hỏa luân,Tam vị chân hỏa, 41125 Liêu Hóa 2416 506 14 80 40 40 22 46 102 Phong cuốn tàn vân,Liên kích,Nguyên khí, 41126 Chu Cát Quân 2405 499 75 25 32 45 22 40 100 Thuật ẩn mình,Bão Phong,Phong cuốn tàn vân, 41127 DựLưu vũ tướng 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41128 DựLưu vũ tướng 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41129 DựLưu vũ tướng 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá, 41130 DựLưu vũ tướng 23 62 0 0 0 0 0 0 1 Thuật mưa đá,
Bạn í có lòng Post góp í cho hội đồng là tốt rồi đâu cần phải câu nệ cứ khen bạn í 1 câu cho bạn í vui lòng
Cái này thì trong dâtbase có thôi cần gì phải share.Dùng chương trình của bạn gì đó share để coi cũng có mà
"trang 32 Binh pháp của Câu bài phái có câu: Không cần hiểu, cứ xem thế nào mà nói lại. Từ từ rồi ắt cũng sẽ hiểu! " câu này của you nghe rất lọt tai. ko hiểu thì từ từ sẽ hiểu kaka
cái này không biết có giúp đc j` cho các bạn không giải nén file uh____11.rar rùi copy file uh____11.ttf vào C:\WINDOWS\FONTS máy phải cài office nha vì là file xcel, dễ dàng search híc 6.0 rùi mà còn đưa cái cũ ra vậy trời