Dekan - Skill Tree

Thảo luận trong 'Rohan' bắt đầu bởi warrior01, 9/4/08.

  1. warrior01

    warrior01 Mario & Luigi

    Tham gia ngày:
    26/12/05
    Bài viết:
    768
    Dragon Fighter
    [​IMG]


    1. Blazing (buff)
    Lv1. Tăng 20% tấn công thuộc tính lửa & 10% phòng thủ thuộc tính lửa. 4% cơ hội gây ra 5% thiệt hại
    Lv2. Tăng 40% tấn công thuộc tính lửa & 20% phòng thủ thuộc tính lửa. 5% cơ hội gây ra 6% thiệt hại
    Lv3. Tăng 60% tấn công thuộc tính lửa & 30% phòng thủ thuộc tính lửa. 6% cơ hội gây ra 7% thiệt hại
    Lv4. Tăng 80% tấn công thuộc tính lửa & 40% phòng thủ thuộc tính lửa. 7% cơ hội gây ra 8% thiệt hại
    Lv5. Tăng 100% tấn công thuộc tính lửa & 50% phòng thủ thuộc tính lửa. 8% cơ hội gây ra 9% thiệt hại

    2. Frozen (buff)
    Lv1. Tăng 20% tấn công thuộc tính băng & 10% phòng thủ thuộc tính băng. 4% cơ hội làm giảm 10% tốc đọ di chuyển của đối thủ trong 7s
    Lv2. Tăng 40% tấn công thuộc tính băng & 20% phòng thủ thuộc tính băng. 5% cơ hội làm giảm 15% tốc đọ di chuyển của đối thủ trong 7s
    Lv3. Tăng 60% tấn công thuộc tính băng & 30% phòng thủ thuộc tính băng. 6% cơ hội làm giảm 20% tốc đọ di chuyển của đối thủ trong 7s
    Lv4. Tăng 80% tấn công thuộc tính băng & 40% phòng thủ thuộc tính băng. 7% cơ hội làm giảm 25% tốc đọ di chuyển của đối thủ trong 7s
    Lv5. Tăng 100% tấn công thuộc tính băng & 50% phòng thủ thuộc tính băng. 8% cơ hội làm giảm 30% tốc đọ di chuyển của đối thủ trong 7s

    3. Darkness (buff)
    Lv1. Tăng 20% tấn công thuộc tính bóng tối & 10% phòng thủ thuộc tính bóng tối. 4% cơ hội làm giảm 10% tốc độ tấn công của đối thủ trong 7s
    Lv2. Tăng 40% tấn công thuộc tính bóng tối & 20% phòng thủ thuộc tính bóng tối. 5% cơ hội làm giảm 15% tốc độ tấn công của đối thủ trong 7s
    Lv3. Tăng 60% tấn công thuộc tính bóng tối & 30% phòng thủ thuộc tính bóng tối. 6% cơ hội làm giảm 20% tốc độ tấn công của đối thủ trong 7s
    Lv4. Tăng 80% tấn công thuộc tính bóng tối & 40% phòng thủ thuộc tính bóng tối. 7% cơ hội làm giảm 25% tốc độ tấn công của đối thủ trong 7s
    Lv5. Tăng 100% tấn công thuộc tính bóng tối & 50% phòng thủ thuộc tính bóng tối. 8% cơ hội làm giảm 30% tốc độ tấn công của đối thủ trong 7s

    4. Mana Return (buff)
    Lv1. Chuyển 1% thiệt hại người chơi nhận đc vào MP
    Lv2. Chuyển 2% thiệt hại người chơi nhận đc vào MP
    Lv3. Chuyển 3% thiệt hại người chơi nhận đc vào MP
    Lv4. Chuyển 4% thiệt hại người chơi nhận đc vào MP
    Lv5. Chuyển 5% thiệt hại người chơi nhận đc vào MP

    5. Taunt
    Lv1 (max). Thu hút mục tiêu tấn công mình

    6. Dragon’s Power (buff)
    Lv1. Tăng 10% lực ấn công vật lý
    Lv2. Tăng 15% lực ấn công vật lý
    Lv3. Tăng 20% lực ấn công vật lý
    Lv4. Tăng 25% lực ấn công vật lý
    Lv5. Tăng 30% lực ấn công vật lý
    Lv6. Tăng 35% lực ấn công vật lý
    Lv7. Tăng 40% lực ấn công vật lý

    7. Separation (buff)

    Lv1 (max). Tách vũ khí làm 2. Trừ 25% damage, 10% phòng thủ vật lý. Tăng 60% tốc độ tấn công

    8. Health to Mana (buff)
    Lv1. Tiêu thụ 10% HP, 75% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP
    Lv2. Tiêu thụ 10% HP, 125% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP
    Lv3. Tiêu thụ 10% HP, 175% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP
    Lv4. Tiêu thụ 10% HP, 225% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP
    Lv5. Tiêu thụ 10% HP, 275% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP
    Lv6. Tiêu thụ 10% HP, 325% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP
    Lv7. Tiêu thụ 10% HP, 400% lượng HP đc tiêu thụ sẽ chuyển thành MP

    9. Foorfote Swing (attack, sử dụng cho Zhen)
    Lv1. Tiêu thụ 20% HP, 75% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu
    Lv2. Tiêu thụ 20% HP, 90% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu
    Lv3. Tiêu thụ 20% HP, 105% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu
    Lv4. Tiêu thụ 20% HP, 120% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu
    Lv5. Tiêu thụ 20% HP, 130% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu
    Lv6. Tiêu thụ 20% HP, 150% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu
    Lv7. Tiêu thụ 20% HP, 350% lượng HP đc chuyển thành sát thương mục tiêu

    10. Sepa Slash (attack, sử dụng cho Sep Zhen)
    Lv1. 180% Damage
    Lv2. 200% Damage
    Lv3. 220% Damage
    Lv4. 240% Damage
    Lv5. 260% Damage
    Lv6. 280% Damage
    Lv7. 315% Damage

    11. Mana to Health (buff)
    Lv1. Tiêu thụ 10% MP. 150% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP
    Lv2. Tiêu thụ 10% MP. 300% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP
    Lv3. Tiêu thụ 10% MP. 450% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP
    Lv4. Tiêu thụ 10% MP. 600% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP
    Lv5. Tiêu thụ 10% MP. 750% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP
    Lv6. Tiêu thụ 10% MP. 900% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP
    Lv7. Tiêu thụ 10% MP. 1250% lượng MP đc tiêu thụ chuyển thành HP

    12. Dragon’s Tails (attack, sử dụng cho Zhen)

    Lv1. 80% Damage
    Lv2. 90% Damage
    Lv3. 100% Damage
    Lv4. 110% Damage
    Lv5. 120% Damage
    Lv6. 130% Damage
    Lv7. 145% Damage

    13. Nail Zhen (AoE attack, sử dụng cho Sepa Zhen)
    Lv1. 150% damage + 50% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 2M
    Lv2. 150% damage + 60% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 3M
    Lv3. 150% damage + 70% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 4M
    Lv4. 150% damage + 80% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 5M
    Lv5. 150% damage + 90% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 6M
    Lv6. 150% damage + 100% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 7M
    Lv7. 160% damage + 120% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 7M

    14. Breath (attack)
    Lv1. 500% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage
    Lv2. 550% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage
    Lv3. 600% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage
    Lv4. 650% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage
    Lv5. 700% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage
    Lv6. 800% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage
    Lv7. 900% lực tấn công fép thuật chuyển thành damage

    15. Zhen Counter (AoE attack, sủ dụng cho Zhen)
    Lv1. 100% damage + 50% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 2M
    Lv2. 100% damage + 60% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 3M
    Lv3. 100% damage + 70% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 4M
    Lv4. 100% damage + 80% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 5M
    Lv5. 100% damage + 90% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 6M
    Lv6. 100% damage + 100% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 7M
    Lv7. 110% damage + 120% damage lên các mục tiêu xung wanh. Phạm vi 7M

    16. Health Funnel (buff)
    Lv1. Tiêu thụ 10% HP, 200% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu
    Lv2. Tiêu thụ 10% HP, 250% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu
    Lv3. Tiêu thụ 10% HP, 300% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu
    Lv4. Tiêu thụ 10% HP, 350% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu
    Lv5. Tiêu thụ 10% HP, 400% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu
    Lv6. Tiêu thụ 10% HP, 470% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu
    Lv7. Tiêu thụ 10% HP, 575% lượng HP dủng để heal cho mục tiêu

    17. Health Rain (attack)

    Lv1. Hấp thu 300% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật
    Lv2. Hấp thu 330% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật
    Lv3. Hấp thu 360% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật
    Lv4. Hấp thu 390% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật
    Lv5. Hấp thu 420% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật
    Lv6. Hấp thu 470% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật
    Lv7. Hấp thu 520% HP của mục tiêu dựa trên lực tấn công fép thuật

    18. Dragon’s Skin (buff)
    Lv1. Tránh sát thương khi bị stun. 10s
    Lv2. Tránh sát thương khi bị stun. 15s
    Lv3. Tránh sát thương khi bị stun. 20s
    Lv4. Tránh sát thương khi bị stun. 25s
    Lv5. Tránh sát thương khi bị stun. 30s
    Lv6. Tránh sát thương khi bị stun. 40s
    Lv7. Tránh sát thương khi bị stun. 50s

    ___________________________
    Dragon Knight

    [​IMG]


    1. Karma
    Lv1. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 15% HP & MP. Khôi fục 30% lượng EXP bị mất
    Lv2. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 30% HP & MP. Khôi fục 40% lượng EXP bị mất
    Lv3. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 45% HP & MP. Khôi fục 50% lượng EXP bị mất
    Lv4. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 60% HP & MP. Khôi fục 60% lượng EXP bị mất
    Lv5. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 75% HP & MP. Khôi fục 70% lượng EXP bị mất
    Lv6. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 90% HP & MP. Khôi fục 90% lượng EXP bị mất
    Lv7. Nhân vật dưới lv60 đc hồi sinh với 100% HP & MP. Khôi fục 95% lượng EXP bị mất

    2. Zhen Mastery (buff, sử dụng cho Zhen)
    Lv1. Tăng 3% vào Zhen damage. 18mins
    Lv2. Tăng 6% vào Zhen damage. 21mins
    Lv3. Tăng 9% vào Zhen damage. 24mins
    Lv4. Tăng 12% vào Zhen damage. 27mins
    Lv5. Tăng 15% vào Zhen damage. 30mins
    Lv6. Tăng 20% vào Zhen damage. 30mins
    Lv7. Tăng 25% vào Zhen damage. 120mins

    3. Blue Defense (buff)
    Lv1. Giảm 5 thiệt hại khi bị tấn công trong 5mins
    Lv2. Giảm 10 thiệt hại khi bị tấn công trong 5mins
    Lv3. Giảm 15 thiệt hại khi bị tấn công trong 5mins
    Lv4. Giảm 20 thiệt hại khi bị tấn công trong 5mins
    Lv5. Giảm 25 thiệt hại khi bị tấn công trong 5mins
    Lv6. Giảm 30 thiệt hại khi bị tấn công trong 5mins
    Lv7. Giảm 35 thiệt hại khi bị tấn công trong 30mins

    4. Critical Immunity (buff)
    Lv1. Giảm 100 điểm thiệt hại khi bị critical. 5mins
    Lv2. Giảm 200 điểm thiệt hại khi bị critical. 5mins
    Lv3. Giảm 300 điểm thiệt hại khi bị critical. 5mins
    Lv4. Giảm 400 điểm thiệt hại khi bị critical. 5mins
    Lv5. Giảm 500 điểm thiệt hại khi bị critical. 5mins
    Lv6. Giảm 600 điểm thiệt hại khi bị critical. 5mins
    Lv7. Giảm 700 điểm thiệt hại khi bị critical. 30mins

    5. Extricate
    Lv1. Giải thoát khỏi trạng thái Root
    Lv2. Giải thoát khỏi trạng thái Root, Stuns

    6. Mist
    Lv1. Tàng hình trong 1mins. Giảm 50% tốc độ di chuyển
    Lv2. Tàng hình trong 1mins. Giảm 40% tốc độ di chuyển
    Lv3. Tàng hình trong 3mins. Giảm 30% tốc độ di chuyển
    Lv4. Tàng hình trong 3mins. Giảm 20% tốc độ di chuyển
    Lv5. Tàng hình trong 5mins. Ko giảm tốc độ di chuyển
    Lv6. Tàng hình trong 5mins. Giảm 10% tốc độ di chuyển
    Lv7. Tàng hình trong 10mins. Giảm 20% tốc độ di chuyển

    7. Evolve (biến Rồng)
    Lv1. Tăng 5% attack, 10% HP trong 5mins
    Lv2. Tăng 10% attack, 10% HP trong 5mins
    Lv3. Tăng 15% attack, 15% HP trong 5mins
    Lv4. Tăng 20% attack, 15% HP trong 5mins
    Lv5. Tăng 25% attack, 20% HP trong 5mins
    Lv6. Tăng 30% attack, 20% HP trong 5mins
    Lv7. Tăng 35% attack, 20% HP trong 5mins

    8. Suction (thụ động, tác dụng khi ở thể Rồng)
    Lv1. Hấp thu 1% HP & MP của đối thủ
    Lv2. Hấp thu 2% HP & MP của đối thủ
    Lv3. Hấp thu 3% HP & MP của đối thủ
    Lv4. Hấp thu 4% HP & MP của đối thủ
    Lv5. Hấp thu 5% HP & MP của đối thủ
    Lv6. Hấp thu 6% HP & MP của đối thủ
    Lv7. Hấp thu 7% HP & MP của đối thủ

    9. Force Lock (buff)
    Lv1. Tăng Critacal damage dựa trên 60% STR & DEX. 18mins
    Lv2. Tăng Critacal damage dựa trên 90% STR & DEX. 21mins
    Lv3. Tăng Critacal damage dựa trên 120% STR & DEX. 24mins
    Lv4. Tăng Critacal damage dựa trên 150% STR & DEX. 27mins
    Lv5. Tăng Critacal damage dựa trên 180% STR & DEX. 30mins
    Lv6. Tăng Critacal damage dựa trên 210% STR & DEX. 30mins
    Lv7. Tăng Critacal damage dựa trên 240% STR & DEX. 120mins

    10. Fast Shadow (buff)
    Lv1. Tăng 50% tốc độ tấn công 15s
    Lv2. Tăng 66% tốc độ tấn công trong 15s
    Lv3. Tăng 80% tốc độ tấn công trong 15s
    Lv4. Tăng 100% tốc độ tấn công trong 15s
    Lv5. Tăng 122% tốc độ tấn công trong 15s
    Lv6. Tăng 150% tốc độ tấn công trong 15s
    Lv7. Tăng 180% tốc độ tấn công trong 15s

    11. Suddent Death (bật tắt tùy ý, sử dụng khi ở thể Rồng)
    Lv1. Tăng 10% damage
    Lv2. Tăng 14% damage
    Lv4. Tăng 16% damage
    Lv5. Tăng 18% damage
    Lv6. Tăng 20% damage
    Lv7. Tăng 24% damage

    12. Penetrate (ko thể sử dụng với Sep Zhen)
    Lv1. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +50% attack. Stun 1s
    Lv2. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +60% attack. Stun 2s
    Lv3. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +70% attack. Stun 2s
    Lv4. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +80% attack. Stun 3s
    Lv5. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +90% attack. Stun 3s
    Lv6. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +100% attack. Stun 4s
    Lv7. Bỏ wa phòng thủ của mục tiêu. +110% attack. Stun 5s

    13. Soul Divider (attack, sử dụng với Sep Zhen)
    Lv1. 100% damge. Stun 1s
    Lv2. 110% damge. Stun 2s
    Lv3. 130% damge. Stun 3s
    Lv4. 150% damge. Stun 3s
    Lv5. 160% damge. Stun 3s
    Lv6. 180% damge. Stun 4s
    Lv7. 200% damge. Stun 5s

    14. Blood Effect (bật tắt tùy ý, sử dụng khi ở thể Rồng)
    Lv1. Tăng 1% cơ hội Crit
    Lv2. Tăng 2% cơ hội Crit
    Lv3. Tăng 3% cơ hội Crit
    Lv4. Tăng 4% cơ hội Crit
    Lv5. Tăng 5% cơ hội Crit
    Lv6. Tăng 6% cơ hội Crit
    Lv7. Tăng 7% cơ hội Crit

    15. Toxic Potion (ko thể sử dụng lên wái)
    Lv1. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 10s
    Lv2. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 13s
    Lv3. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 16s
    Lv4. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 19s
    Lv5. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 22s
    Lv6. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 25s
    Lv7. Ko cho đối thủ sử dụng potion trong 50s

    16. Dark Spell
    Lv1. Ru ngủ mục tiêu trong 3s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    Lv2. Ru ngủ mục tiêu trong 6s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    Lv3. Ru ngủ mục tiêu trong 9s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    Lv4. Ru ngủ mục tiêu trong 12s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    Lv5. Ru ngủ mục tiêu trong 15s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    Lv6. Ru ngủ mục tiêu trong 20s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    Lv7. Ru ngủ mục tiêu trong 25s. Mất tác dụng khi mục tiêu bị tấn công
    17. Lunacy (thụ động, tác dụng khi ở thể Rồng)
    Lv1. Tăng 5% tốc độ tấn công
    Lv2. Tăng 10% tốc độ tấn công
    Lv3. Tăng 15% tốc độ tấn công
    Lv4. Tăng 20% tốc độ tấn công
    Lv5. Tăng 25% tốc độ tấn công
    Lv6. Tăng 30% tốc độ tấn công
    Lv7. Tăng 35% tốc độ tấn công

    18. Dragon’s Nail (thụ động, tác dụng khi ở thể Rồng)
    Lv1. 1% cơ hội stun khi tấn công bình thường
    Lv2. 2% cơ hội stun khi tấn công bình thường
    Lv3. 3% cơ hội stun khi tấn công bình thường
    Lv4. 4% cơ hội stun khi tấn công bình thường
    Lv5. 5% cơ hội stun khi tấn công bình thường
    Lv6. 6% cơ hội stun khi tấn công bình thường
    Lv7. 8% cơ hội stun khi tấn công bình thường
     
  2. binhtaquang

    binhtaquang »

    Tham gia ngày:
    27/9/03
    Bài viết:
    2,080
    Nơi ở:
    » Stuttgart GER
    ko biết tại phông chử của mình hay bạn mà đọc khó quá à...
    tặng bạn cái ảnh Dekan :D

    [​IMG]
     
  3. warrior01

    warrior01 Mario & Luigi

    Tham gia ngày:
    26/12/05
    Bài viết:
    768
    nó ko hiển thị tiếng Việt hả bạn, máy mình vẫn hiển thị TV bình thường. Nhưng máy anh mình thì ko hiển thỉ đc TV ::(, mình cũng đang tìm cách khắc phục để còn post tiếp Dragon Sage nữa ::(
     
  4. Ketra

    Ketra Legend of Zelda

    Tham gia ngày:
    9/4/08
    Bài viết:
    1,075
    Nơi ở:
    1 góc Sài thành
    warrior01 chịu khó dùng bảng unikey có sẵn trong 4rum để viết đi như thế dễ cho mọi người . bạn viết = trình unikey này chỉ những máy ai có font đó mới đọc dc , còn lại hầu hết là nhìn thành ô vuông ko hà :(
     
  5. warrior01

    warrior01 Mario & Luigi

    Tham gia ngày:
    26/12/05
    Bài viết:
    768
    Xin lỗi mọi người nhé, để mình edit lại, tại mình viết trên Word, rồi chép wa, sau đó cho nó vào thẻ Font VNI-Times
     
  6. bennycz

    bennycz Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    20/1/07
    Bài viết:
    40
    cảm ơn về topic của bạn :D, uh này thì 30 charrrrrrrrrrrrrrrrrrrrrrrr
     
  7. RohanMa9e

    RohanMa9e Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    10/4/08
    Bài viết:
    314
    rất hay và chỉ tiết ,trình bầy rất đẹp, cảm ơn nhìu, còn thiếu dragon sage,mong bác sớm hoàn thiện cho anh em tham khảo :)
     
  8. warrior01

    warrior01 Mario & Luigi

    Tham gia ngày:
    26/12/05
    Bài viết:
    768
    Đang địng viết thêm Dragon Sage thì sv nó down mất tiêu rồi ::(. Tui sẽ cố gắn hoàng thành sớm nhất sau khi sv hoạt động lại.
    Cám ơn mọi người ủng hộ
     

Chia sẻ trang này