Bridgestone, tập đoàn dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất lốp xe ô tô toàn cầu, có trụ sở chính đặt tại Nhật Bản. Với hơn 90 năm tiên phong trong nghiên cứu và sáng tạo, lốp xe của Bridgestone được đánh giá cao trong thị trường nhờ tính năng vượt trội như độ bền, khả năng ma sát, cùng việc cung cấp các sản phẩm đặc thù phù hợp với từng loại xe và điều kiện địa hình. Tham khảo bảng giá lốp Bridgestone mới nhất 2023 ngay tại đây. 1. Bảng giá lốp Bridgestone theo kích thước Kích cỡ Mẫu gai Xuất xứ Giá bán Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 12” 155R12C-8PR 088R 623 Indonesia 1,650,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 13” 155/65R13 Techno Thái Lan 1.155,00 165/65R13 Techno Thái Lan 1,177,000 165/70R13 EP150 Indonesia 1,155,000 165R13C-8PR 623 Indonesia 2,035,000 175/70R13 EP150 Thái Lan 1,375,000 175R13C-8PR 623 Indonesia 1,716,000 185/70R13 EP150 Indonesia 1,210,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 14” 165/60R14 EP150 Việt Nam 1,177,000 165/65R14 EP150 Thái Lan 1,210,000 175/65R14 EP150 Thái Lan 1,430,000 175/70R14 EP150 Thái Lan 1,595,000 185/60R14 EP150 Thái Lan 1,760,000 185/60R14 EP200 Thái Lan 1,639,000 185/65R14 EP150 Thái Lan 1,650,000 185/70R14 EP150 Thái Lan 1,540,000 185R14C-8PR 623 Indonesia 2,035,000 195/65R14 EP150 Indonesia 1,650,000 195/R14 623 Indonesia 2,035,000 195/70R14 EP150 Indonesia 1,540,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 15” 175/50R15 EP150 Indonesia 1,430,000 175/50R15 EP150 Việt Nam 1,155,000 175/55R15 RE050 Thái Lan 2,090,000 175/65R15 ER37 Thái Lan 1,925,000 185/55R15 EP300 Indonesia 1,815,000 185/55R15 EP300 Thái Lan 1,870,000 185/55R15 E050 Indonesia 2,310,000 185/60R15 EP150 Việt Nam 1,760,000 185/60R15 TECHNO Thái Lan 1,320,000 185/60R15 TECHNO Indonesia 1,320,000 185/60R15 EP200 Thái Lan 1,540,000 185/60R15 EP300 Thái Lan 1,705,000 185/60R15 T005 Indonesia 1,925,000 185/65R15 EP300 Thái Lan 1,815,000 185/65 R15 T005 Indonesia 1,815,000 195/55R15 EP300 Thái Lan 2,090,000 195/60R15 EP200 Thái Lan 1,672,000 195/60R15 EP300 Thái Lan 1,980,000 195/60 R15 T005 Indonesia 1,705,000 195/65R15 TECHNO Thái Lan 1,430,000 195/65R15 ER300 Thái Lan 1,980,000 195/65R15 EP300 Việt Nam 1,815,000 195/65 R15 T005 Indonesia 1,980,000 195/65R15 EP300 Thái Lan 1,925,000 195/70R15 R624 Thái Lan 2,620,000 195/80R15 D694 Nhật Bản 2,893,000 195R15C-8PR 623 Thái Lan 2,530,000 205/65R15 B390 Indonesia 2,035,000 205/65R15 EP300 Thái Lan 1,760,000 205/70R15C 623 Thái Lan 2,235,000 215/65R15 EP300 Thái Lan 2,123,000 225/70R15C CV400 Thái Lan 1,980,000 225/70R15C 684 Thái Lan 2,662,000 225/70R15C 623 Nhật Bản 2,915,000 235/70R15 EP850 Thái Lan 2,860,000 P235/75R15 D689 Indonesia 2,970,000 235/75R15-6PR D694 Nhật Bản 3,410,000 235/75R15 XLPR EP850 Thái Lan 3,146,000 265/70R15 D689 Thái Lan 4,114,000 265/70R15 D694 Nhật Bản 4,246,000 31X1050R15-6PR D673 Indonesia 3,795,000 31X1050R15-6PR D694 Indonesia 3,773,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 16 inch 185/55R16 ER370 Thái Lan 2,255,000 185/55R16 ER300 Thái Lan 2,211,000 185/55 R16 T005 Indonesia 2,189,000 185/60R16 EP300 Thái Lan 2,320,000 195/50 R16 T005 Indonesia 2,365,000 195/50R16 ER33 Thái Lan 2,420,000 195/50R16 EP150 Việt Nam 1,815,000 195/55R16 T005 Indo 2,310,000 195/75R16C 630 Nhật Bản 2,464,000 205/55R16 ER30 Thái Lan 2,420,000 205/55R16 EP150 Indonesia 2,310,000 205/55R16 EP300 Thái Lan 2,079,000 205/55R16 EP300 Việt Nam 1,991,000 205/55 R16 T005 Indonesia 2,475,000 205/60R16 ER33 Thái Lan 2,310,000 205/60R16 EP300 Thái Lan 1,980,000 205/60 R16 T005 Indonesia 2,420,000 205/65R16 150 Indonesia 2,255,000 205/65R16 150 Việt Nam 2,145,000 205/65R16 EP300 Indonesia 1,837,000 205/65 R16 T005 Thái Lan 2,365,000 205R16C-8PR D689 Thái Lan 3,190,000 215/60R16 ER33 Thái Lan 2,860,000 215/60R16 EP300 Thái Lan 2,310,000 215/60 R16 T005 Indonesia 2,805,000 P215/60R16 ER30 Nhật Bản 2,992,000 215/65R16 D689 Nhật Bản 4,972,000 215/70R16 D687 Nhật Bản 3,520,000 215/70R16 D694 Nhật Bản 4,125,000 215/70R16 EP850 Thái Lan 3,520,000 215/70R16 R624 Indonesia 2,365,000 215/75R16C 630 Nhật Bản 2,970,000 215/75R16 R624 Thái Lan 2,365,000 215/75 R16 CV400 Thái Lan 2,090,000 215/80R16 D689 Nhật Bản 4,147,000 215/80R16 D694 Nhật Bản 3,982,000 225/55 R16 T005 Indonesia 3,025,000 225/60R16 EP300 Indonesia 2,299,000 225/60 R16 T005 Thái Lan 2,620,000 225/60R16 EP150 Indonesia 2,640,000 225/75R16-6PR D694 Nhật Bản 4,477,000 235/60R16 D687 Indonesia 2,959,000 235/60 R16 T005 Thái Lan 2,970,000 235/65 R16 R630 Nhật Bản 3,135,000 235/70R16 D687 Nhật Bản 4,290,000 235/70R16 D689 Nhật Bản 4,609,000 235/70R16 D694 Nhật Bản 4,224,000 235/70R16 EP850 Thái Lan 3,960,000 235/80R16 D689 Nhật Bản 4,400,000 245/70R16 D689 Thái Lan 3,135,000 245/70R16 D694 Nhật Bản 4,488,000 245/70R16 D840 Thái Lan 3,190,000 245/70R16XLPR EP850 Thái Lan 3,883,000 245/70R16 LE02 Thái Lan 2,640,000 245/75R16-6PR D694 Nhật Bản 4,488,000 255/60R16 684 Thái Lan 3,740,000 255/70R16 684 Thái Lan 3,135,000 255/70R16 LE02 Thái Lan 2,607,000 265/70R16 D689 Thái Lan 3,795,000 265/70R16 D694 Nhật Bản 4,642,000 265/70R16 D694 Thái Lan 3,773,000 265/70R16 D840 Thái Lan 3,960,000 265/75R16-6PR D673 Nhật Bản 4,708,000 275/70R16 D689 Nhật Bản 4,565,000 275/70R16 D694 Nhật Bản 4,939,000 275/70R16 683 Nhật Bản 4,510,000 285/75R16-6PR D673 Nhật Bản 5,665,000 700-16 R200 Thái Lan 2,860,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 17” 205/50R17 EA03 Indonesia 2,431,000 205/50R17 T01A Nhật Bản 2,365,000 205/50R17 PE4A Thái Lan 2,310,000 205/50R17 T005 Việt Nam 2,035,000 215/45R17 EP300 Thái Lan 2,222,000 215/45 R17 T005 Thái Lan 2,475,000 215/45 R17 T005 Indonesia 2,233,000 215/45 R17 EA04 Thái Lan 2,035,000 215/50R17 ER33 Thái Lan 2,805,000 215/50R17 EP300 Thái Lan 2,244,000 215/50 R17 T005 Thái Lan 2,871,000 215/55R17 EP200 Thái Lan 2,871,000 215/55R17 ER33 Thái Lan 3,025,000 215/55R17 EP300 Thái Lan 2,530,000 215/55R17 T005 Thái Lan 3,135,000 215/55 R17 T005 Indonesia 2,552,000 215/60 R17 T005 Thái Lan 2,860,000 215/60 R17 AL01 Thái Lan 2,970,000 225/45R17 RE050 RF Nhật Bản 4,191,000 225/45 R17 T005 Thái Lan 2,585,000 225/45 R17 EA04 Thái Lan 2,365,000 225/50R17 E050 RF Nhật Bản 4,620,000 225/50 R17 T005 Indonesia 2,926,000 225/50 R17 T005 Thái Lan 2,860,000 225/50R17 EP300 Thái Lan 2,398,000 225/55R17 EP300 Thái Lan 2,585,000 225/55 R17 T005 Thái Lan 3,135,000 225/55 R17 T005 Chống xịt Hungary 5,390,000 225/60R17 DHPS Nhật Bản 5,687,000 225/60R17 Alenza 001 Nhật Bản 3,850,000 225/60R17 Alenza 001 Việt Nam 3,025,000 225/65R17 D470 Thái Lan 3,520,000 225/65RI7 DHPS Nhật Bản 5,302,000 225/65R17 D470 Indonesia 2,640,000 225/65R17 Alenza 001 Nhật Bản 3,080,000 235/45 R17 T005 Thái Lan 3,795,000 235/55 R17 T005 Thái Lan 3,575,000 235/60R17 EP850 Thái Lan 3,190,000 235/60R17 LE02 Thái Lan 2,497,000 235/60R17 ER30 Nhật Bản 3,575,000 235/60R17 R66A Nhật Bản 3,080,000 235/65R17 EP850 Thái Lan 3,135,000 235/65R17XLPR D683 Nhật Bản 3,641,000 235/65R17XLPR ER30 Nhật Bản 3,839,000 235/65R17 Alenza 001 Nhật Bản 3,410,000 245/45R17 RE080 RF Nhật Bản 4,840,000 245/45R17 T005 Thái Lan 3,740,000 245/65R17 D840 Thái Lan 3,575,000 255/65R17 D840 Thái Lan 3,850,000 265/65R17 D684A Indonesia 3,575,000 265/65R17 D684A Thái Lan 3,795,000 265/65R17 D840 Nhật Bản 4,840,000 265/65R17 D693 Thái Lan 3,630,000 265/65R17 D693 Việt Nam 3,080,000 265/65R17 D694 Nhật Bản 4,840,000 265/65R17 EP850 Thái Lan 4,026,000 275/65R17 D694 Nhật Bản 5,445,000 275/65R17 D840 Nhật Bản 4,950,000 275/65R17 EP850 Thái Lan 4,576,000 285/65R17 D683 Nhật Bản 5,852,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 18” 215/45R18XLPR S001 Nhật Bản 6,182,000 215/45R18 T05A Nhật Bản 3,740,000 225/40R18XLPR RE050 RF Nhật Bản 4,125,000 225/40R18 T005 Thái Lan 3,245,000 225/45 R18 T005 Thái Lan 3,245,000 225/45R18XLPR S001 Nhật Bản 4,114,000 225/55R18 EP850 Thái Lan 3,410,000 225/55R18 Alenza 001 Nhật Bản 3,905,000 225/55R18 DHPS Nhật Bản 4,906,000 225/60R18 D683 Nhật Bản 5,269,000 225/60R18 Alenza 001 Nhật Bản 4,125,000 225/60R18 850 Thái Lan 3,410,000 225/65R18 DHPS Nhật Bản 5,753,000 235/40 R18 T005 Thái Lan 3,102,000 235/45 R18 T005A Thái Lan 4,015,000 235/50 R18 T005 Thái Lan 4,180,000 235/55R18 DHPS Nhật Bản 4,465,000 235/55 R18 Alenza 001 Thái Lan 3,575,000 235/55 R18 Alenza 001 Nhật Bản 4,004,000 235/60R18 DHPS Nhật Bản 5,291,000 235/60 R18 Alenza 001 Nhật Bản 3,575,000 235/60 R18 Alenza 001 Việt Nam 2,860,000 235/60 R18 LE02 Thái Lan 2,629,000 245/40 R18 T05A Thái Lan 3,960,000 245/45R18 EP10 Thái Lan 3,267,000 245/45R18 EP200 Thái Lan 3,443,000 245/45R18 T05A Thái Lan 3,080,000 245/50R18 ER30 Nhật Bản 6,567,000 245/50R18 T005A Thái Lan 2,970,000 245/60R18 Alenza 001 Nhật Bản 4,235,000 255/40R18 ES01 Nhật Bản 4,840,000 255/45 R18 T005 Thái Lan 4,785,000 255/55R18 D400 RF Nhật Bản 4,950,000 255/55 R18 Alenza 001 Nhật Bản 4,675,000 255/55R18XLPR DHPS Nhật Bản 5,280,000 255/60R18 Alenza 001 Nhật Bản 4,378,000 255/60R18XLPR 684A Thái Lan 4,125,000 265/35R18XLPR S001 Nhật Bản 5,918,000 265/35R18 T05A Thái Lan 3,080,000 275/40R18XLPR S001 Nhật Bản 7,986,000 275/45R18 GR90 Nhật Bản 7,128,000 245/45ZR18 050A RF Nhật Bản 7,689,000 265/60R18 684 Việt Nam 3,520,000 265/60R18 684 Thái Lan 4,125,000 265/60R18 623 Nhật Bản 4,620,000 285/60R18 693 Nhật Bản 4,345,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 19” 225/45R19 T01A Nhật Bản 4,125,000 225/45R19 T005 Nhật Bản 4,290,000 225/55 R19 Alenza 001 Việt Nam 3,245,000 225/55 R19 Alenza 001 Nhật Bản 4,070,000 235/50R19 Alenza 001 Nhật Bản 4,565,000 235/50R19 850 Nhật Bản 4,598,000 235/55R19 Alenza 001 Việt Nam 3,520,000 235/55R19 Alenza 001 Nhật Bản 4,235,000 235/55R19 EHL1 Thái Lan 3,465,000 245/40R19 T005 Thái Lan 4,840,000 245/40R19 050A RF Nhật Bản 8,701,000 245/40R19 XLPR S001 Nhật Bản 7,623,000 245/45R19 GR90 Nhật Bản 6,545,000 245/45R19 S001 Nhật Bản 7,535,000 245/45 R19 T005 Thái Lan 4,730,000 245/55R19 D400 Nhật Bản 5,170,000 245/55R19 EP850 Nhật Bản 6,721,000 255/35R19XLPR S001 RF Nhật Bản 9,438,000 255/35R19 ES07 Nhật Bản 3,850,000 255/40R19XLPR S001 Nhật Bản 8,866,000 255/50 R19 Alenza 001 Nhật Bản 4,785,000 255/50 R19 DHPA Nhật Bản 4,840,000 275/30R19 GR90 Nhật Bản 9,284,000 275/35R19 050A Nhật Bản 10,439,000 275/35R19 ES07 Nhật Bản 5,280,000 275/40R19 GR90 Nhật Bản 8,580,000 275/40R19 S001 Nhật Bản 9,856,000 275/40 R19 T005 Thái Lan 5,533,000 275/45R19XLPR DHPA Nhật Bản 11,352,000 285/35R19 S001 Nhật Bản 10,725,000 285/45R19 DHPA Nhật Bản CX 4,400,000 295/30R19XLPR S001 Nhật Bản 11,055,000 Giá lốp Bridgestone Mâm (vành) 20” 235/55R20 XL.PR BS1 Nhật Bản 6,490,000 235/55R20 D33A Nhật Bản 6,050,000 235/55R20 Alenza 001 Nhật Bản 5,225,000 245/35R20 XL.PR S001 Nhật Bản 9,944,000 245/45R20 T005 RF Nhật Bản 6,677,000 245/50 R20 Alenza 001 Nhật Bản 5,390,000 245/50 R20 HL400 Nhật Bản 5,060,000 255/35R20 XLPR S001 Nhật Bản 10,593,000 255/50R20 Alenza 001 BALAN 5,192,000 255/50R20 Alenza 001 Nhật Bản 5,115,000 265/50R20 Alenza 001 Nhật Bản 5,280,000 265/50R20 684 Thái Lan 4,840,000 265/50R20 EHL1 Thái Lan 4,510,000 275/35R20 S001 Nhật Bản 11,352,000 275/40R20 DHPA RF Nhật Bản 5,159,000 285/30R20 XLPR S001 Nhật Bản 12,584,000 275/40R20 XLPR DHPA Nhật Bản 9,735,000 285/50R20 Alenza 001 Nhật Bản 5,940,000 Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, tuỳ thuộc và từng thời điểm và các chương trình khuyến mại của Công ty. Xem thêm: Bảng giá lốp Atlas (ô tô) & khuyến mãi mới nhất 2023 Bảng giá lốp CST (ô tô) & khuyến mãi mới nhất 2023 2. Các dòng sản phẩm lốp Bridgestone 2.1. Lốp ô tô Bridgestone Turanza Là dòng lốp xe cao cấp và nổi bật với khả năng làm giảm tiếng ồn, mang đến cảm giác yên tĩnh và êm ái cho khách hàng dù đường khô ráo hay trơn trượt. Lốp ô tô Bridgestone Turanza mang đến cảm giác êm ái và yên tĩnh 2.2. Lốp ô tô Bridgestone Alenza Là dòng lốp xe cao cấp cho xe SUV hạng sang. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt, tối đa hiệu năng trên mọi cung đường, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt là trong đô thị. Lốp ô tô Bridgestone Alenza cho SUV hạng sang 2.3. Lốp ô tô Bridgestone Potenza Lốp xe Potenza Bridgestone sở hữu khả năng vận hàng và phản xạ lái ưu việt, giúp chủ xe điều khiển một cách chính xác tại những khúc cua quanh co. Lốp ô tô Bridgestone Potenza cùng chủ xe chinh phục những khúc cua 2.4. Lốp ô tô Bridgestone Dueler Là dòng lốp dành cho xe SUV và CUV, lốp Bridgestone Dueler với công xuất mạnh mẽ đầy uy lực, giúp bạn chinh phục mọi cung đường. Lốp ô tô Bridgestone Dueler mạnh mẽ đầy uy lực 2.5. Lốp ô tô Bridgestone Ecopia Với lực cản lăn thấp, lốp ô tô Ecopia Bridgestone được thiết kế chuyên biệt giúp tiết kiệm nhiên liệu, nổi trội ở khả năng bám đường và có tuổi thọ cao. Lốp ô tô Bridgestone Ecopia giúp tiết kiệm nhiên liệu 2.6. Lốp ô tô Bridgestone Trucks & Buses Tyres Dành chuyên dụng cho xe tải với ưu điểm vượt trội ở sự bền bỉ, đồng hành cùng chủ xe trên những chặng đường dài. Lốp ô tô Bridgestone Trucks & Buses Tyres dành cho xe chuyên dụng 3. Ưu điểm nổi bật của lốp Bridgestone Lốp ô tô Bridgestone là dòng lốp chất lượng cao được nhiều khách hàng trên Thế giới ưa chuộng, đặc biệt là Đông Nam Á. Tuy nhiên, để giúp bạn có cách nhìn tổng quan và chính xác về dòng lốp này cùng những thương hiệu khác, chúng tôi sẽ đưa ra nhận xét, đánh giá một cách khách quan nhất để bạn có thể tham khảo. - Giá thành: Lốp Bridgestone được đánh giá là dòng sản phẩm có mức giá hợp lý và rẻ hơn so với các dòng lốp khác như Michelin… Tuy nhiên, đây không phải là dòng “lốp rẻ”, lốp Bridgestone có mức giá tầm trung, phù hợp với chất lượng và điều kiện kinh tế của đại đa số chủ xe tại Việt Nam. - Sản phẩm: Bridgestone sở hữu đa dạng các dòng lốp, phục vụ nhu cầu khác nhau của tất cả khách hàng. Bên cạnh đó, lốp của Bridgestone được đánh giá là khá bền bỉ so với các dòng lốp ngang giá trên thị trường. - Công nghệ: Lốp Bridgestone được trang bị công nghệ thân thiện với môi trường như lốp bố kẽm, công nghệ lốp Runflat… Đặc biệt, với mục tiêu mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng, Bridgestone không ngừng nghiên cứu và cải tiến chất lượng, không chỉ giúp tăng độ bền, độ ma sát và di chuyển êm ái, mà còn giúp xe có thể di chuyển thêm một quãng đường nhất định dù lốp xe bị rò rỉ. Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá lốp Bridgestone mới nhất 2023 cũng như các thông tin về dòng sản phẩm của lốp Bridgestone. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác cho xế yêu của mình. Xem thêm tại: Bảng giá lốp Bridgestone (ô tô) & khuyến mãi mới nhất 2023