Tăng huyết áp – hay còn gọi là cao huyết áp – là một bệnh lý tim mạch mãn tính phổ biến và nguy hiểm hàng đầu trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 3 người trưởng thành thì có ít nhất 1 người mắc bệnh này. Tuy nhiên, do diễn tiến âm thầm và ít biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã có biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về biểu hiện của tăng huyết áp và những cách phòng ngừa hiệu quả. 1. Tăng huyết áp là gì? Tăng huyết áp là tình trạng áp lực máu trong động mạch tăng cao kéo dài. Chỉ số huyết áp được tính bằng đơn vị mmHg và thể hiện qua hai con số: Huyết áp tâm thu (HA tối đa): là áp lực khi tim co bóp. Huyết áp tâm trương (HA tối thiểu): là áp lực khi tim nghỉ giữa hai lần co bóp. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, người trưởng thành được xem là mắc tăng huyết áp khi: Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg hoặc Huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg 2. Biểu hiện của tăng huyết áp Phần lớn các trường hợp tăng huyết áp không có triệu chứng rõ ràng, nhất là trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số biểu hiện của tăng huyết áp thường gặp bao gồm: 2.1. Đau đầu, chóng mặt Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc khi huyết áp tăng đột ngột. Cơn đau thường âm ỉ, đôi khi nhói dữ dội kèm cảm giác buồn nôn. 2.2. Hoa mắt, nhìn mờ Huyết áp cao có thể làm tổn thương võng mạc, dẫn đến rối loạn thị lực, mờ mắt hoặc nhìn đôi. 2.3. Tim đập nhanh, hồi hộp Khi huyết áp tăng cao, tim phải hoạt động nhiều hơn, dẫn đến cảm giác trống ngực, hồi hộp và đôi khi khó thở. 2.4. Đau ngực, tức ngực Một số người có thể cảm thấy đau tức ngực – dấu hiệu cảnh báo có thể đã có tổn thương tim do cao huyết áp gây ra. 2.5. Mất ngủ, lo âu Tăng huyết áp ảnh hưởng đến hệ thần kinh, khiến người bệnh cảm thấy khó ngủ, mất ngủ triền miên hoặc lo lắng không rõ lý do. 2.6. Chảy máu cam hoặc dễ bị chảy máu Ở những người có huyết áp rất cao, thành mạch có thể bị tổn thương dẫn đến hiện tượng chảy máu cam, hiếm nhưng cần được lưu ý. 3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ Một số yếu tố chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp bao gồm: Tuổi tác cao Di truyền Chế độ ăn nhiều muối, ít rau xanh Thừa cân, béo phì Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia thường xuyên Căng thẳng kéo dài Lười vận động thể chất 4. Cách phòng ngừa tăng huyết áp hiệu quả Phòng ngừa tăng huyết áp không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn bảo vệ tim mạch, não bộ và thận. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả: 4.1. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh Giảm muối: Mỗi người chỉ nên tiêu thụ < 5g muối/ngày. Tăng cường rau xanh, hoa quả tươi, thực phẩm giàu kali và chất xơ. Hạn chế chất béo bão hòa và đường tinh luyện. Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh. 4.2. Tập luyện thể dục thường xuyên Duy trì ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần với các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội... giúp kiểm soát cân nặng và ổn định huyết áp. 4.3. Kiểm soát cân nặng Giảm 5–10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm đáng kể huyết áp, đặc biệt ở người thừa cân. 4.4. Hạn chế rượu bia, ngừng hút thuốc Rượu và thuốc lá làm tăng áp lực lên tim mạch, gây xơ vữa động mạch, làm trầm trọng thêm tăng huyết áp. 4.5. Quản lý căng thẳng Tập thiền, yoga, hoặc kỹ thuật thở sâu giúp thư giãn tinh thần và kiểm soát huyết áp hiệu quả. 4.6. Theo dõi huyết áp định kỳ Người trưởng thành nên đo huyết áp ít nhất 1–2 lần/năm. Những người có nguy cơ cao cần kiểm tra thường xuyên hơn để kịp thời phát hiện bất thường. 5. Khi nào cần gặp bác sĩ? Nếu bạn gặp các biểu hiện của tăng huyết áp như đau đầu dai dẳng, đau ngực, chóng mặt thường xuyên, hay khó thở... thì không nên chủ quan. Hãy đến cơ sở y tế để được khám và đo huyết áp đúng cách. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, suy thận. Kết luận Tăng huyết áp là “kẻ giết người thầm lặng” bởi bệnh diễn tiến âm thầm nhưng có thể gây ra những hậu quả nặng nề. Việc hiểu rõ các biểu hiện của tăng huyết áp cùng với áp dụng những biện pháp phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong bảo vệ sức khỏe tim mạch. Hãy duy trì lối sống khoa học, thường xuyên kiểm tra sức khỏe và không bao giờ coi thường những dấu hiệu dù là nhỏ nhất từ cơ thể.