cấu hình mình như thế này mà chơi war nó không chơi dc trong khi cài thì cài được lúc vào game nó báo "The application denied by windows security" hoài, không hiểu tại sao ai help me với cấu hình máy mình: Hệ điều hành Mã: MS Windows 7 Ultimate 32-bit Ngày cài đặt: 22 December 2010, 13:33 Bản quyền Window Có bản quyền Trung tâm bảo mật Window Tường lửa Đã bật Trình bảo vệ Window Trình bảo vệ Window Đã bật CPU Mã: Intel Pentium 4 530 Số nhân 1 Số luồng 1 Tên Intel Pentium 4 530 Tên mã Prescott Gói dữ liệu Socket 775 LGA Công nghệ 90nm Đặc điểm Intel(R) Pentium(R) 4 CPU 3.00GHz Family F Extended Family F Mẫu 3 Mẫu mở rộng 3 Stepping 4 Sửa đổi D0 Chỉ dẫn MMX, SSE, SSE2, SSE3 Tốc độ Bus 199.5 MHz Tốc độ Bus đánh giá 798.0 MHz Tốc độ nhân stock 3000 MHz Tốc độ Bus stock 200 MHz Bộ nhớ đệm Kích cỡ bộ nhớ đệm dữ liệu L1 16 KBytes L1 trace cache 12 Kuops Kích cỡ bộ đệm duy nhất L2 1024 KBytes Nhân 0 Tốc độ nhân 2992.4 MHz Nhân x 15.0 Tốc độ Bus 199.5 MHz Tốc độ Bus đánh giá 798.0 MHz Số luồng 1 APIC ID 0 RAM Mã: Khe cắm RAM Tổng khe cắm 4 Khe cắm đã dùng 2 Khe cắm còn trống 2 Bộ nhớ Loại DDR2 Kích cỡ 1024 MBytes Kênh # đôi Tần số DRAM 266.0 MHz Độ trễ CAS# (CL) 4 tiếng Độ trễ từ RAS# đến CAS# (tRCD) 4 tiếng RAS# Precharge (tRP) 4 tiếng Thời gian chu kỳ (tRAS) 11 tiếng SPD Số mô-đun SPD 2 Khe cắm #1 Loại DDR2 Kích cỡ 512 MBytes Nhà sản xuất Samsung Băng thông tối đa PC2-4300 (266 MHz) Số phụ kiện M3 91T6453FG0-CD5 Số sê-ri 460329A4 Tuần/năm 38 / 04 SPD Ext. EPP JEDEC #3 Tần số 266.7 MHz Độ trễ CAS# 5.0 RAS# đến CAS# 4 RAS# Precharge 4 tRAS 11 tRC 15 Điện áp 1.800 V JEDEC #2 Tần số 266.7 MHz Độ trễ CAS# 4.0 RAS# đến CAS# 4 RAS# Precharge 4 tRAS 11 tRC 15 Điện áp 1.800 V JEDEC #1 Tần số 200.0 MHz Độ trễ CAS# 3.0 RAS# đến CAS# 3 RAS# Precharge 3 tRAS 8 tRC 11 Điện áp 1.800 V Khe cắm #2 Loại DDR2 Kích cỡ 512 MBytes Nhà sản xuất Samsung Băng thông tối đa PC2-4300 (266 MHz) Số phụ kiện M3 91T6453FG0-CD5 Số sê-ri 460F857D Tuần/năm 38 / 04 SPD Ext. EPP JEDEC #3 Tần số 266.7 MHz Độ trễ CAS# 5.0 RAS# đến CAS# 4 RAS# Precharge 4 tRAS 11 tRC 15 Điện áp 1.800 V JEDEC #2 Tần số 266.7 MHz Độ trễ CAS# 4.0 RAS# đến CAS# 4 RAS# Precharge 4 tRAS 11 tRC 15 Điện áp 1.800 V JEDEC #1 Tần số 200.0 MHz Độ trễ CAS# 3.0 RAS# đến CAS# 3 RAS# Precharge 3 tRAS 8 tRC 11 Điện áp 1.800 V Bộ mạch chủ Mã: Nhà sản xuất Dell Inc. Mẫu 0J3492 Nhà cung cấp bộ chip Intel Mẫu Chipset i925X Sửa đổi bộ chip B1 Nhà cung cấp bán cầu nam Intel Mẫu bán cầu nam 82801FB (ICH6) Sửa đổi bán cầu nam 03 BIOS Nhãn hiệu Dell Inc. Phiên bản A02 Ngày tháng 08/23/2004 Đồ họa Mã: Màn hình Tên RDT173LM trên Radeon X300/X550/X1050 Series (Microsoft Corporation - WDDM) Độ phân giải hiện tại 1280x1024 pixels Độ phân giải làm việc 1280x984 pixels Trạng thái Đã kích hoạt, chính, hỗ trợ thiết bị xuất Màn hình rộng 1280 Màn hình cao 1024 Màn hình BPP 32 bit/pixel Tần số màn hình 60 Hz Thiết bị \\.\DISPLAY1\Monitor0 Radeon X300/X550/X1050 Series (Microsoft Corporation - WDDM) GPU RV370 ID thiết bị 1002-5B60 Nhà cung cấp phụ C.P. Technology (148C) Công nghệ 110 nm Bóng bán dẫn 75 M Ngày phát hành 2004 Hỗ trợ DirectX 9.0 DirectX Shader Model 2.0 Hỗ trợ OpenGL 2.0 Đồng hồ nhân Bios 325.00 Bios Mem Clock 203.00 Trình điều khiển atiumdag.dll Phiên bản driver 8.14.10.630 Phiên bản BIOS BK-ATI VER008.015.119.000 ROPs 4 Shaders Vertex 4/Pixel 4 Bộ nhớ loại DDR Bộ nhớ 128 MB Bus rộng 128 Bit Radeon X300/X550/X1050 Series Secondary (Microsoft Corporation - WDDM) GPU RV370 ID thiết bị 1002-5B70 Nhà cung cấp phụ C.P. Technology (148C) Công nghệ 110 nm Bóng bán dẫn 75 M Ngày phát hành 2004 Hỗ trợ DirectX 9.0 DirectX Shader Model 2.0 Hỗ trợ OpenGL 2.0 Đồng hồ nhân Bios 325.00 Bios Mem Clock 203.00 Trình điều khiển atiumdag.dll Phiên bản driver 8.14.10.630 ROPs 4 Shaders Vertex 4/Pixel 4 Ổ cứng Mã: MDT MD800AAJS-00RYA0 ATA Device Nhà sản xuất Không rõ nhà sản xuất Kiểu SATA SATA-II 3.0Gb/s Kiểu thiết bị Cố định Chuẩn ATA ATA/ATAPI-7 48-bit LBA Hỗ trợ Số Sê-ri MDT-MCAPZ4067603 Giao diện SATA Dung lượng 78GB Dung lượng thực 80.026.361.856 bytes S.M.A.R.T 01 Tỷ lệ đọc lỗi 200 (200 worst) Dữ liệu 0000000001 03 Thời gian quay 159 (157) Dữ liệu 0000001398 04 Bắt đầu/Ngừng đếm 099 (099) Dữ liệu 0000000447 05 Tổng số vùng đã chi phối 200 (200) Dữ liệu 0000000000 07 Tỉ lệ tua lỗi 200 (200) Dữ liệu 0000000000 09 Nguồn-Trên Giờ (POH) 097 (097) Dữ liệu 0000000ABD 0A Tổng số thử vòng xoay 100 (100) Dữ liệu 0000000000 0B Thử hiệu suất chuẩn 100 (100) Dữ liệu 0000000000 0C Device Power Cycle Count 099 (099) Dữ liệu 000000043E C0 Power-off Retract Count 200 (200) Dữ liệu 00000000A5 C1 Load/Unload Cycle Count 200 (200) Dữ liệu 0000000447 C2 Nhiệt độ 105 (098) Dữ liệu 000000002A C4 Reallocation Event Count 200 (200) Dữ liệu 0000000000 C5 Current Pending Sector Count 200 (200) Dữ liệu 0000000000 C6 Đếm sector không thể sửa chữa 200 (200) Dữ liệu 0000000000 C7 UltraDMA CRC Error Count 200 (200) Dữ liệu 0000000000 C8 Write Error Rate / Multi-Zone Error Rate 200 (200) Dữ liệu 0000000000 Nhiệt độ 42 °C Tình trạng nhiệt độ Tốt (khi nhiệt độ dưới 50 °C) Tình trạng Tốt Phân vùng 0 ID phân vùng Disk #0, Partition #0 Ổ đĩa C: Tệp hệ thống NTFS Số sê-ri 62024FD1 Dung lượng 19.5GB Dung lượng đã dùng 11.7GB (61%) Dung lượng trống 7.79GB (39%) Phân vùng 1 ID phân vùng Disk #0, Partition #1 Ổ đĩa D: Tệp hệ thống NTFS Số sê-ri 62F5175C Dung lượng 55GB Dung lượng đã dùng 38.2GB (70%) Dung lượng trống 16.8GB (30%) Ổ quang Mã: SAMSUNG DVD-ROM SD-616E ATA Device Loại phương tiện DVD-ROM Tên SAMSUNG DVD-ROM SD-616E ATA Device Tính sẵn sàng Đang chạy/Bộ nguồn đủ Khả năng Truy cập ngẫu nhiên, Hỗ trợ ổ đĩa di động Config Manager Error Code Thiết bị đang hoạt động tốt Config Manager User Config SAI Ổ đĩa E: Phương tiện nạp vào SAI SCSI Bus 0 Đơn vị Logic SCSI 0 Cổng SCSI 0 ID đích SCSI 0 Tình trạng OK Âm thanh Mã: Card âm thanh SoundMAX Integrated Digital Audio Thiết bị phát lại Speakers (SoundMAX Integrated Digital Audio) Thiết bị ghi âm Microphone (SoundMAX Integrated Digital Audio) (mặc định) 电话 (SoundMAX Integrated Digital Audio) Line In (SoundMAX Integrated Digital Audio) Thiết bị ngoại vi Mã: Standard PS/2 Keyboard Loại thiết bị Bàn phím Tên thiết bị Standard PS/2 Keyboard Vị trí plugged into keyboard port Trình điều khiển Ngày tháng 6-21-2006 Phiên bản 6.1.7600.16385 Tập tin C:\Windows\system32\DRIVERS\i8042prt.sys Tập tin C:\Windows\system32\DRIVERS\kbdclass.sys HID-compliant mouse Loại thiết bị Chuột Tên thiết bị HID-compliant mouse Nhà cung cấp Không rõ Vị trí USB Input Device Trình điều khiển Ngày tháng 6-21-2006 Phiên bản 6.1.7600.16385 Tập tin C:\Windows\system32\DRIVERS\mouhid.sys Tập tin C:\Windows\system32\DRIVERS\mouclass.sys Disk drive Loại thiết bị Thiết bị lưu trữ Tên thiết bị Disk drive Nhà cung cấp KINGSTON Chú thích Kingston DT 101 II USB Device Vị trí USB Mass Storage Device Trình điều khiển Ngày tháng 6-21-2006 Phiên bản 6.1.7600.16385 Tập tin C:\Windows\system32\DRIVERS\disk.sys Thiết bị mạng Mã: Bạn có thể kết nối vào internet Thông tin WinInet Không xác định. Thông tin về Wi-Fi Không thể kích hoạt Wi-Fi WinHTTPInfo Loại phiên proxy WinHTTP Không có proxy Phiên proxy Bỏ qua phiên proxy Thử lại kết nối 5 Connect Timeout 60000 HTTP Phiên bản HTTP 1.1 Kết nối tối đa trên máy chủ 1.0 INFINITE Kết nối tối đa trên mỗi máy chủ INFINITE Max HTTP automatic redirects 10 Max HTTP status continue 10 Send Timeout 30000 Tự động nhận diện IEProxy Có Tự động cấu hình IEProxy IEProxy IEProxy Bypass Default Proxy Config Access Type Không có proxy Mặc định cấu hình proxy Default Config Proxy Bypass @tom em sorry post nhanh quá sai BOX rùi nếu được làm phiền anh chuyển qua box war dùm em :(
ui trời gì thế nhỉ =.=, Có thể do không tương thích với Window 7 chăng, nhớ là lúc cài đặt bạn để ý dưới dòng Install nó có hiện chữ đỏ "This is not support.." gì gì đó không, nếu có thì cài được cũng sẽ chơi không được :)
Cái này thì chắc là bị window firewall chặn hoặc cái firewall nào đấy. Thử disable firewall hoặc là cho war3 vào allowed list xem
Bác đi tắt cái Fire wall và trình Anti Virus xem; cho vào trust list cũng được. Thử nhấp phải, "Run as administrator" xem, lắm khi vào