hic. trình độ tiếng anh của em dở quá, nên cần các bậc tiền bối dịch hộ em các từ chuyên môn trong soccer. Chẳng hạn như là: Đá phạt Đá phạt góc Đá phạt đền Ném biên Đánh đầu Việt vị Hậu vệ Trung vệ Tiền đạo nếu các anh có thể bổ sung thêm nữa thì hay biết mấy. thx trc, bởi vì em là noob mới gia nhập diễn đàn, nên ko có xì pam xì piếc gì đâu nha :'>
Đá phạt .......... free kick Đá phạt góc...... corner kick Đá phạt đền...... penalty kick (PK) Ném biên...........throw in Đánh đầu ......... header Việt vị ............ offside Hậu vệ ........... defender (back) Trung vệ ..........centre defender Tiền đạo ......... forward/striker Còn tiền vệ là middlefield
thủ môn ....... goalkeeper hiệp một....... first half hiệp hai ....... second half hiệp phụ ...... extra time
thẻ vàng...yellow card thẻ đỏ...red card Truất quyền thi đấu...sent off băng ghế dự bị...bench sân vận động...stadium HLV...coach trong tài...referee sút...shoot/bend/strike/(tiếng lóng: try his luck, take hí chance...) gạt chân...tackle phạm lỗi...foul thay ngươi...subtitution đội hình...formation chiến thuật...tatics đội hình chính...lineup hoặc starter dự bị...reserve
GK...goal keeper...thủ môn CB...center back...trung vệ RB/LB...Right/left back...hậu vệ phải /trái RWB/LWB...Right/left wing back...hậu vệ cánh (tấn công)phải /trái CDM...center defensive midfielder....tiền vệ phòng ngự CM...center midfielder...tiền vệ trung tâm CAM...center attacking midfielder...tiền vệ tấn công tổ chức LM/RM...left/right midfielder...tiền vệ cánh RF/LF...right/left forward...tiền đạo ST...striker...trugn phong
Để mình bổ sung thêm vài từ Rê bóng---------------------------Dribbling Kèm người-------------------------Marking Cướp bóng------------------------Tackle Gạt giò,chuồi bóng-----------------Sliding tackle Câu bóng,rót bóng-----------------Lob(lobbing) Bẫy việt vị-------------------------Offside trap Truất quyền thi đấu----------------Send off -----------------------------------Derby Chiến thuật------------------------Tactics Đội nhà----------------------------Home team Đội khách--------------------------Away(visiting) team Cầu thủ dự bị----------------------Subtitution Hậu vệ quét-----------------------Sweeper/Libero (SW) Hậu vệ----------------------------centre-back/Stopper (CB) Hậu vệ lùi------------------------- Full-back (FB,LB,RB) hậu vệ cánh tấn công--------------Wingback (WB,RWB,LWB) Tiền vệ----------------------------Centre midfielder (CM) Tiền vệ tấn công-------------------Attacking midfielder (AM) Tiền vệ phòng ngự-----------------Defensive midfielder (DM) Tiền vệ cánh-----------------------Side midfielder (LM,RM) Tiền vệ cánh tấn công--------------Winger (LW,RW) Tiền đạo---------------------------Centre forward (CF,LF,RF) Trung phong-----------------------Striker (S,ST)
nói chung nên tận dụng việc chơi trò chơi để cải thiện tiếng Anh cho mình chứ đừng nên hỏi hết như thế. Để sẵn 1 quyển từ điển bên cạnh hoặc bật MTD lên. Trước kia tui sợ môn T.A lắm nhưng từ khi chơi game nhiều, đến giờ lại trở thành khá tiếng Anh mới sợ chứ