Chia sẻ những cụm từ đi kèm với ON và AT thường được sử dụng trong câu CỤM TỪ ĐI KÈM VỚI ON On the contrary: trái lại On second thoughts: nghĩ lại On the average: trung bình On foot: đi bộ On one’s own: một mình On purpose: có mục đích On the whole: nhìn chung On time: đúng giờ On fire: đang cháy On the spot: ngay tại chỗ On and off: thỉnh thoảng On duty: trực nhật On sale: bán giảm giá CỤM TỪ ĐI KÈM VỚI AT At disadvantage: gặp bất lợi At any rAte: bất kì giá nào At fault: sai lầm At times: thỉnh thoảng At present: hiẹn tại, bây giờ At hand: có thể với tới At once: ngay lập tức At heart: tận đáy lòng At length: chi tiết At a moment’s notice: trong thời gian ngắn At a profit: có lợi At present: bây giờ At war: thời chiến At all cost: bằng mọi giá At a pinch: vào lúc bức thiết At rest: thoải mái At ease: nhàn hạ At work: đang làm việc At first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên At risk: đang gặp nguy hiểm At first: đầu tiên At last: cuối cùng At a glance: liếc nhìn At the end of: đoạn cuối At a loss: thua lỗ At least: tối thiểu At a profit: có lãi At once: ngay lập tức At sea: ở ngoài biển At war:đang có chiến tranh At once: ngay lập tức At heart: tận đáy lòng At length: cuối cùng, sau một lúc At all costs: bằng mọi giá At present: bây giờ At ease: nhàn hạ At least: ít nhất At rest: thoải mái At most: nhiều nhất Nguồn: Cụm từ đi kèm với ON và AT Có thể bạn quan tâm: Tiếng anh cho người lớn tuổi và Tiếng anh cho người đi làm