-Elemnetalist là những nhân vật Có khả năng sử dụng phép thuật như Wizard nhưng họ dùng sức mạnh từ thiên nhiên như Lửa , Băng và Sấm sét . Ở level cao ,Elementalist có thể sử dụng nhiều phép cùng một lúc tạo lên sức sát thương cực lớn . Tuy nhiên Elementalist giống Wizard ở thể chất yếu đuối (HP) và sức phòng thủ kém. -stats : -ưu điểm : + là class train lv thuộc dạng nhanh nhất trong GE +sở hữu rất nhiều skill AOE rất mạnh và lợi hại +có nhiều skill solo cũng rất lợi hại như elementalist light với chỉ số damage= ramdom (min hoặc max ) , nếu may mắn chỉ với 1 hit là 1 kill đối thủ = hoặc lớn hơn lv + có chỉ số int cao hơn cả wirrard+ skill hồi phục mana cho nên đi train rất ít khi phải dùng đến mana -nhược điểm : -máu ít , chỉ số phòng thủ rất yếu cho nên rất dễ chết khi pvp lẫn pve -bị giảm 50 % tốc độ di chuyển khi dùng 2 bracelet -ko mặc đuợc giáp nặng -_- 1 : Đôi điều về hệ thống skill -elementalist có thể dùng tới 3 hệ thống skill là lửa , băng và lôi khi đuợc trang bị các loại vũ khí (bracelet) tương ứng với từng hệ . Duới đây là toàn bộ hệ thống skill của elementalist Khả năng cá nhân : có skill hồi phục mana sp :100 , điều kiện sử dụng : có 1 elemental orb Possession : stance này chỉ sử dụng vũ khí là 1 bracelet Possesion Fire Mô tả: Đây là một trong 3 stance cơ bản của Elementalist. Bao gồm những kỹ năng tấn công sử dụng yếu tố lửa, stance này cộng 15 điểm vào khả năng kháng lửa và giảm 15 điểm của khả năng kháng băng. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet of Flame Yêu cầu: Lv1 Fire ball Đối tượng: 5 Phạm vi: 8m / bán kính: 3m Cast time: 0.9 s Tác dụng: Đẩy lùi 5m, 20% cơ hội làm mục tiêu bị đốt cháy. Mô tả: ném một quả cầu lửa vào mục tiêu, flying enemies không bị ảnh hưởng bời đòn tấn công này. 1 - 126% attack power 2 - 138% attack power 3 - 149% attack power 4 - 161% attack power 5 - 172% attack power 6 - 184% attack power 7 - 195% attack power 8 - 207% attack power 9 - 218% attack power 10 - 230% attack power 11 - 241% attack power 12 - 253% attack power 4 - Burning Hands - SP: 90 Target: Cả nhóm Range: 12m xung quanh Elementalist Effect: +20% khả năng kháng lửa và tăng sát thương yếu tố lửa. Item cần thiết: 1 Elemental Orb 1 - effect duration: 110 seconds, +13 fire attack power 2 - effect duration: 120 seconds, +16 fire attack power 3 - effect duration: 130 seconds, +19 fire attack power 4 - effect duration: 140 seconds, +22 fire attack power 5 - effect duration: 150 seconds, +25 fire attack power 6 - effect duration: 160 seconds, +28 fire attack power 7 - effect duration: 170 seconds, +31 fire attack power 8 - effect duration: 180 seconds, +34 fire attack power 9 - effect duration: 190 seconds, +37 fire attack power 10 - effect duration: 200 seconds, +40 fire attack power 11 - effect duration: 210 seconds, +43 fire attack power 12 - effect duration: 220 seconds, +46 fire attack power 16 - Flame Ground - SP: 180 Mục tiêu: tất cả đối thủ trong phạm vi ảnh hưởng Cast time: 2 s Item cần thiết: 1 Elemental Orb Cooldown time: 15 s Mô tả: đốt cháy mặt đất. 1 - Summons level 1 Flame Ground 2 - Summons level 2 Flame Ground 3 - Summons level 3 Flame Ground 4 - Summons level 4 Flame Ground 5 - Summons level 5 Flame Ground 6 - Summons level 6 Flame Ground 7 - Summons level 7 Flame Ground 8 - Summons level 8 Flame Ground 9 - Summons level 9 Flame Ground 10 - Summons level 10 Flame Ground 11 - Summons level 11 Flame Ground 12 - Summons level 12 Flame Ground Possession Ice Mô tả: Đây là một trong 3 stance cơ bản của Elementalist. Bao gồm những kỹ năng tấn công sử dụng yếu tố băng, stance này cộng 15 điểm vào khả năng kháng băng và giảm 15 điểm của khả năng kháng sét. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet of Cold Yêu cầu: Lv1 1 - Freezing Sphere - SP: 60 Mục tiêu: 3 Phạm vi: 8m / bán kính: 1.75m Cast time: 0.90 s Mô tả: gây sát thương và có 10% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. 1 - 178% attack power 2 - 194% attack power 3 - 210% attack power 4 - 226% attack power 5 - 242% attack power 6 - 259% attack power 7 - 275% attack power 8 - 291% attack power 9 - 307% attack power 10 - 323% attack power 11 - 339% attack power 12 - 356% attack power 4 - Chilling Touch - SP: 90 Đối tượng: cả nhóm Phạm vi: 12m xung quanh Elementalist Cast time: 0.37 s Item cầ thiết: 1 Elemental Orb Effect: +20% khả năng kháng băng và tăng sát thương yếu tố băng. 1 - effect duration: 110 seconds, +13 ice attack power 2 - effect duration: 120 seconds, +16 ice attack power 3 - effect duration: 130 seconds, +19 ice attack power 4 - effect duration: 140 seconds, +22 ice attack power 5 - effect duration: 150 seconds, +25 ice attack power 6 - effect duration: 160 seconds, +28 ice attack power 7 - effect duration: 170 seconds, +31 ice attack power 8 - effect duration: 180 seconds, +34 ice attack power 9 - effect duration: 190 seconds, +37 ice attack power 10 - effect duration: 200 seconds, +40 ice attack power 11 - effect duration: 210 seconds, +43 ice attack power 12 - effect duration: 220 seconds, +46 ice attack power 8 - Frost Cloud - SP: 120 Mục tiêu: 6 Phạm vi: 8m / bán kính: 3.5m Cast time: 2 s Effect: 15% chance to inflict freezing Cooldown time: 10 seconds Mô tả: tạo ra một đám sương lạnh để tấn công, 15% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. 1 - 289% attack power 2 - 316% attack power 3 - 342% attack power 4 - 368% attack power 5 - 395% attack power 6 - 421% attack power 7 - 447% attack power 8 - 474% attack power 9 - 500% attack power 10 - 526% attack power 11 - 553% attack power 12 - 579% attack power 16 - Deluge - SP: 180 Đối tượng: tất cả các đối thủ dưới mặt đất trong phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng. Cast time: 2 s Cooldown time: 15 s Item cần thiết: 1 Elemental Orb Mô tả: Tạo ra một cơn mưa để tấn công đối thủ. 1 - Tạo ra cơn mưa Lv1 2 - Tạo ra cơn mưa Lv2 3 - Tạo ra cơn mưa Lv3 4 - Tạo ra cơn mưa Lv4 5 - Tạo ra cơn mưa Lv5 6 - Tạo ra cơn mưa Lv6 7 - Tạo ra cơn mưa Lv7 8 - Tạo ra cơn mưa Lv8 9 - Tạo ra cơn mưa Lv9 10 - Tạo ra cơn mưa Lv10 11 - Tạo ra cơn mưa Lv11 12 - Tạo ra cơn mưa Lv12 Possession light Mô tả: Đây là một trong 3 stance cơ bản của Elementalist. Bao gồm những kỹ năng tấn công sử dụng yếu tố sét, stance này cộng 15 điểm vào khả năng kháng sét và giảm 15 điểm của khả năng kháng lửa. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet of lighting Yêu cầu: Lv1 1 - Lightning - SP: 60 Muc tiêu: 1 Cast time: 0.90 s Phạm vi: 10m Mô tả: Bắn một tia sét vào đối thủ, 15% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock 1 - 1~519% attack power 2 - 1~566% attack power 3 - 1~614% attack power 4 - 1~661% attack power 5 - 1~708% attack power 6 - 1~755% attack power 7 - 1~803% attack power 8 - 1~850% attack power 9 - 1~897% attack power 10 - 1~944% attack power 11 - 1~991% attack power 12 - 1~1039% attack power 4 - Electric Charger - SP: 90 Đối tượng: cả nhóm Phạm vi: 12m xung quanh Elementalist Cast time: 0.37 s Effect: +20% khả năng kháng sét, tăng sức sát thương yếu tố sét. 1 - effect duration: 110 seconds, +13 lightning attack power 2 - effect duration: 120 seconds, +16 lightning attack power 3 - effect duration: 130 seconds, +19 lightning attack power 4 - effect duration: 140 seconds, +22 lightning attack power 5 - effect duration: 150 seconds, +25 lightning attack power 6 - effect duration: 160 seconds, +28 lightning attack power 7 - effect duration: 170 seconds, +31 lightning attack power 8 - effect duration: 180 seconds, +34 lightning attack power 9 - effect duration: 190 seconds, +37 lightning attack power 10 - effect duration: 200 seconds, +40 lightning attack power 11 - effect duration: 210 seconds, +43 lightning attack power 12 - effect duration: 220 seconds, +46 lightning attack power 12 - Shockwaves - SP: 120 Muc tiêu: 7 Phạm vi: 5m xung quanh Elementalist Cast time: 2.97 s Cooldown time: 15 s Mô tả: 100% làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock 1 - effect duration: 10.5 seconds 2 - effect duration: 11 seconds 3 - effect duration: 11.5 seconds 4 - effect duration: 12 seconds 5 - effect duration: 12.5 seconds 6 - effect duration: 13 seconds 7 - effect duration: 13.5 seconds 8 - effect duration: 14 seconds 9 - effect duration: 14.5 seconds 10 - effect duration: 15 seconds 11 - effect duration: 15.5 seconds 12 - effect duration: 16 seconds 16 - Tornado - SP: 180 Muc tiêu: tất cả các đối thủ dưới mặt đất trong phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng. Item cần thiết: 1 Elemental Orb Cast time: 2 s Cooldown time: 15 s Mô tả: Tạo ra một cơn lốc để tấn công đối thủ. 1 - Tạo ra cơn lốc Lv1 2 - Tạo ra cơn lốc Lv2 3 - Tạo ra cơn lốc Lv3 4 - Tạo ra cơn lốc Lv4 5 - Tạo ra cơn lốc Lv5 6 - Tạo ra cơn lốc Lv6 7 - Tạo ra cơn lốc Lv7 8 - Tạo ra cơn lốc Lv8 9 - Tạo ra cơn lốc Lv9 10 - Tạo ra cơn lốc Lv10 11 - Tạo ra cơn lốc Lv11 12 - Tạo ra cơn lốc Lv12 Evocation : Elementalist phải sử dụng 2 bracelet mới có thể dùng được stance này Evocation Fire Mô tả: Đây là stance nâng cao của Possession Fire. Stance này bao gồm nhiều kỹ năng AoE (Area of Effect - đánh nhiều mục tiêu) yếu tố lửa. Khi sử dụng stance này Elementalist di chuyển với tốc độ = 50% tốc độ bình thường. Bonus: tăng 30 điểm kháng lửa và giảm 50 điểm kháng băng. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet of Flame + Bracelet of Flame Yêu cầu: Lv30 và Possession Fire Lv12 1 - Hell Breath - SP: 80 Muc tiêu: 6 Phạm vi: 6m / 40 cm (chiều rộng) tính từ Elementalist Mô tả: Gây sát thương yếu tố lửa và có 25% cơ hội đốt cháy đối thủ. 1 - 304% attack power 2 - 332% attack power 3 - 359% attack power 4 - 387% attack power 5 - 415% attack power 6 - 442% attack power 7 - 470% attack power 8 - 498% attack power 9 - 525% attack power 10 - 553% attack power 11 - 581% attack power 12 - 608% attack power 8 - Internal Flames - SP: 160 Muc tiêu: 8 Phạm vi: 5m xung quanh Elementalist Cast time: 2.98 s Cooldown time: 7.5 s Mô tả: Tạo ra một cột lửa để tấn công và kết thúc bằng cách hất tung các đối thủ lên không. Có 15% cơ hội đốt cháy đối thủ. 1 - 395% attack power 2 - 431% attack power 3 - 467% attack power 4 - 503% attack power 5 - 539% attack power 6 - 575% attack power 7 - 610% attack power 8 - 646% attack power 9 - 682% attack power 10 - 718% attack power 11 - 754% attack power 12 - 790% attack power 16 - Meteo Strikes - SP: 240 Mục tiêu: 15 Phạm vi: 8m / bán kính: 6m Cast time: 7 s Cooldown time: 20 s Tác dụng: đẩy lùi 8.5m, 15% cơ hội đốt cháy đối thủ. Description: Tạo ra một cơn mưa thiên thạch để tấn công đối thủ. 1 - Summons level 1 Meteo Strikes 2 - Summons level 2 Meteo Strikes 3 - Summons level 3 Meteo Strikes 4 - Summons level 4 Meteo Strikes 5 - Summons level 5 Meteo Strikes 6 - Summons level 6 Meteo Strikes 7 - Summons level 7 Meteo Strikes 8 - Summons level 8 Meteo Strikes 9 - Summons level 9 Meteo Strikes 10 - Summons level 10 Meteo Strikes 11 - Summons level 11 Meteo Strikes 12 - Summons level 12 Meteo Strikes Evocation Ice Mô tả: Đây là stance nâng cao của Possession Fire. Stance này bao gồm những kỹ năng mạnh mẽ và rất có ích trong các tình huống "một đối một". Khi sử dụng stance này Elementalist di chuyển với tốc độ = 50% tốc độ bình thường. Bonus: tăng 30 điểm kháng băng và giảm 50 điểm kháng sét. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet of Cold + Bracelet of Cold Yêu cầu: Lv30 và Possession Ice Lv12 1 - Refriger Wave SP: 80 Mục tiêu: 10 Range: 10m x 60cm (chiều rông) Cast time: 1.53 s Tác dụng: 30% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. Description: tạo ra một cột băng chạy thẳng từ elementalist đến các mục tiêu. 1 - 239% attack power 2 - 261% attack power 3 - 283% attack power 4 - 304% attack power 5 - 326% attack power 6 - 348% attack power 7 - 370% attack power 8 - 391% attack power 9 - 413% attack power 10 - 435% attack power 11 - 457% attack power 12 - 478% attack power 8 - Absolute Zero - 160 Number of target/s: 1 Cast time: 1.43 s Cooldown time: 10 s Effect: 30% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. Description: tạo ra nhiều quả cầu băng để tấn công đối thủ. 1 - 953% attack power 2 - 1039% attack power 3 - 1126% attack power 4 - 1212% attack power 5 - 1299% attack power 6 - 1386% attack power 7 - 1472% attack power 8 - 1559% attack power 9 - 1645% attack power 10 - 1732% attack power 11 - 1819% attack power 12 - 1905% attack power 16 - Blizzard - SP: 240 Muc tiêu: tất cả các đối tượng trong phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng. Cast time: 1.53 s Cooldown time: 25 s Item cần thiết: 2 Elemental Orbs Mô tả: Tạo ra một trận bão tuyết gây sát thương cho tất cả các đối tượng trong tầm ảnh hưởng. 1 - Tạo ra bão tuyết Lv1 2 - Tạo ra bão tuyết Lv2 3 - Tạo ra bão tuyết Lv3 4 - Tạo ra bão tuyết Lv4 5 - Tạo ra bão tuyết Lv5 6 - Tạo ra bão tuyết Lv6 7 - Tạo ra bão tuyết Lv7 8 - Tạo ra bão tuyết Lv8 9 - Tạo ra bão tuyết Lv9 10 - Tạo ra bão tuyết Lv10 11 - Tạo ra bão tuyết Lv11 12 - Tạo ra bão tuyết Lv12
Evocation Lighting Mô tả: Stance này có một trong những skill mạnh nhất của Elementalist, tuy nhiên sát thương nó gây ra không ổn định. Stance này không thực sự đáng tin khi bạn cần mức độ sát thương ổn định và tốc độ cast phép. Bonus: Tăng 30 điểm kháng sét và trừ 50 điểm kháng lửa. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet of Lightning + Bracelet of Lightning Yêu cầu: Lv30 và Possession Lightning Lv12 1 - Thunderstorm - SP: 80 Muc tiêu: 8 Phạm vi: 10m / Bán kính: 4m Cast time: 1.53 s Mô tả: Tấn công bằng một cơn bão sét, 15% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock. Effect: 15% chance to inflict Shock 1 - 1~360% attack power 2 - 1~393% attack power 3 - 1~425% attack power 4 - 1~458% attack power 5 - 1~491% attack power 6 - 1~523% attack power 7 - 1~556% attack power 8 - 1~589% attack power 9 - 1~622% attack power 10 - 1~654% attack power 11 - 1~687% attack power 12 - 1~720% attack power 8 - Chain Lightning - SP: 160 Muc tiêu: 6 (5 đối tượng phía sau mục tiêu) Phạm vi: 10m / bán kính: 6m Cast time: 1.43 s Cooldown time: 18 s Tác dụng: đẩy lùi 2m, 20% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock Mô tả: Bắn một tia sét vào mục tiêu và lan qua 5 mục tiêu gần đó (Ai chơi war3 thì dễ hình dung ) 1 - 1~890% attack power 2 - 1~971% attack power 3 - 1~1052% attack power 4 - 1~1132% attack power 5 - 1~1213% attack power 6 - 1~1294% attack power 7 - 1~1375% attack power 8 - 1~1456% attack power 9 - 1~1537% attack power 10 - 1~1618% attack power 11 - 1~1699% attack power 12 - 1~1780% attack power 16 - Enchanted Arm - SP: 240 Seftbuff Cast time: 7 s Cooldown time: 90 s Tác dụng: tăng sát thương yếu tố sét và giảm 50% khả năng kháng lửa, băng, sét. Item cần thiết: 1 Elemental Orb 1 - +50.5% Lightning attack power 2 - +52% Lightning attack power 3 - +54.5% Lightning attack power 4 - +58% Lightning attack power 5 - +62.5% Lightning attack power 6 - +68% Lightning attack power 7 - +74.5% Lightning attack power 8 - +82% Lightning attack power 9 - +90.5% Lightning attack power 10 - +100% Lightning attack power 11 - +110.5% Lightning attack power, Attack Grade +1 12 - +122% Lightning attack power, Attack Grade +1 Lort of Elemental : để sử dụng đuợc stance này bạn phải đeo Lort of Elemental Mô tả: Stance này bao gồm 1 skill của mỗi stance Lv30 và skill Elemental Strife. Bonus: Tăng 15 điểm vào khả năng kháng băng, lửa, sét. Nhóm: Magical Vũ khí: Bracelet (Lord of Elemental) Yêu cầu: Lv72 1 - Hell Breath - SP: 80 Muc tiêu: 6 Phạm vi: 6m / 40 cm (chiều rộng) tính từ Elementalist Mô tả: Gây sát thương yếu tố lửa và có 25% cơ hội đốt cháy đối thủ. 1 - 304% attack power 2 - 332% attack power 3 - 359% attack power 4 - 387% attack power 5 - 415% attack power 6 - 442% attack power 7 - 470% attack power 8 - 498% attack power 9 - 525% attack power 10 - 553% attack power 11 - 581% attack power 12 - 608% attack power 4 - Absolute Zero - 160 Number of target/s: 1 Cast time: 1.43 s Cooldown time: 10 s Effect: 30% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. Description: tạo ra nhiều quả cầu băng để tấn công đối thủ. 1 - 953% attack power 2 - 1039% attack power 3 - 1126% attack power 4 - 1212% attack power 5 - 1299% attack power 6 - 1386% attack power 7 - 1472% attack power 8 - 1559% attack power 9 - 1645% attack power 10 - 1732% attack power 11 - 1819% attack power 12 - 1905% attack power 8 - Chain Lightning - SP: 160 Muc tiêu: 6 (5 đối tượng phía sau mục tiêu) Phạm vi: 10m / bán kính: 6m Cast time: 1.43 s Cooldown time: 18 s Tác dụng: đẩy lùi 2m, 20% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock Mô tả: Bắn một tia sét vào mục tiêu và lan qua 5 mục tiêu gần đó (Ai chơi war3 thì dễ hình dung ) 1 - 1~890% attack power 2 - 1~971% attack power 3 - 1~1052% attack power 4 - 1~1132% attack power 5 - 1~1213% attack power 6 - 1~1294% attack power 7 - 1~1375% attack power 8 - 1~1456% attack power 9 - 1~1537% attack power 10 - 1~1618% attack power 11 - 1~1699% attack power 12 - 1~1780% attack power 16 - Elemental Strife - SP: 300 Muc tiêu: 12 Phạm vi: 8m xung quanh Elementalist Cast time: 4.67 s Item cần thiết: 3 Elemental Orbs Tác dụng: Đẩy lùi 5m Cooldown time: 60 s Mô tả: Tập trung 3 yếu tố lửa, băng, sét và thực hiện một đòn tấn công cực mạnh. 1 - 306% attack power 2 - 334% attack power 3 - 362% attack power 4 - 390% attack power 5 - 417% attack power 6 - 445% attack power 7 - 473% attack power 8 - 501% attack power 9 - 529% attack power 10 - 556% attack power 11 - 584% attack power 12 - 612% attack power Domiation Ice : Đang update Domiation Fire : Đang update Domiation Light : Đang update Phần 2 : Đôi điều về hệ thống item của Elementalist 5a. Weapons 5a1. Ice First Tier Mã: [List=1][*][u]Queen's ice bracelet[/u] Lvl: 1 DamageOutput: 36 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of ice[/u] Lvl: 1 DamageOutput: 36 Price: 40 Effect: None [*][u]Bracelet of ice[/u] Lvl: 8 DamageOutput: 43 Price: 80 Effect: None [*][u]Bracelet of ice[/u] Lvl: 12 DamageOutput: 50 Price: 130 Effect: None [*][u]Bracelet of cold[/u] Lvl: 16 DamageOutput: 57 Price: 260 Effect: None [*][u]Bracelet of cold[/u] Lvl: DamageOutput: 64 Price: 520 Effect: None [*][u]Bracelet of cold[/u] Lvl: 20 DamageOutput: 72 Price: 780 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of ice[/u] Lvl: 24 DamageOutput: 110 Price: None Effect: None[/list] Second Tier Mã: [LIST=1][*][u]Bracelet of syberia[/u] Lvl: 28 DamageOutput: 79 Price: 1300 Effect: None [*][u]Bracelet of syberia[/u] Lvl:32 DamageOutput: 86 Price: 2080 Effect: None [*][u]Bracelet of syberia[/u] Lvl: 36 DamageOutput: 93 Price: 3120 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of tempest[/u] Lvl: 36 DamageOutput: 126 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of tempest[/u] Lvl: 40 DamageOutput: 100 Price: 4680 Effect: None [*][u]Bracelet of tempest[/u] Lvl: 44 DamageOutput: 108 Price: 8320 Effect: None [*][u]Bracelet of tempest[/u] Lvl: 48 DamageOutput: 115 Price: 13000 Effect: None [*][u]Glacial sapphire[/u] Lvl: 60 DamageOutput: 151 Price: None Effect: +10%-25% DamageOutput; +30-50 AttackSpeed[/LIST] Third Tier Mã: [LIST=1][*][u]Bracelet of aurora[/u] Lvl: 52 DamageOutput: 122 Price: 20800 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of aurora[/u] Lvl: 52 DamageOutput: 158 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of aurora[/u] Lvl: 56 DamageOutput: 129 Price: 35100 Effect: None [*][u]Bracelet of aurora[/u] Lvl: 60 DamageOutput: 136 Price: 62400 Effect: None [*][u]Cayenne's ice bracelet[/u] Lvl: 64 DamageOutput: 144 Price: None Effect: +1 Freezing Sphere [*][u]Bracelet of aurora[/u] Lvl: 64 DamageOutput: 144 Price: 83200 Effect: None [*][u]Bracelet of Yeti[/u] Lvl: 68 DamageOutput: 151 Price: 127400 Effect: None [*][u]Bracelet of Yeti[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: 182000 Effect: None [*][u]Bracelet of Avalanche[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 180 Price: None Effect: +25-50% DamageOutput; +20% AttackSpeed; +20-40% DamageOutput(Animals) [*][u]Bracelet of Yeti[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of Yeti[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: None [/LIST] Fourth Tier Mã: [LIST=1][*][u]Elite Bracelet of Yeti[/u] Lvl: 68 DamageOutput: 190 Price: None Effect: None [*][u]The Neptune[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Neptune[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Neptune[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Neptune[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 180 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]Elite Neptune's bracelet[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 221 Price: None Effect: None [*][u]The Neptune[/u] Lvl: 88 DamageOutput: 187 Price: None Effect: None [*][u]Poseidon's bracelet[/u] Lvl: 92 DamageOutput: 208 Price: None Effect: +30-50% DamageOutput; +30-50 AttackSpeed; +1 Refriger Wave [*][u]The Neptune[/u] Lvl: 96 DamageOutput: 201 Price: None Effect: None[/LIST] Fifth Tier Mã: [u]Bracelet of Leviathan[/u] Lvl: 100 DamageOutput: 253 Price: None Effect: +2 Refriger Wave [/INDENT] 5a2. Fire First Tier Mã: [list=1][*][u]Queen's fire bracelet[/u] Lvl: 1 DamageOutput: 36 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of fire[/u] Lvl: 1 DamageOutput: 36 Price: 40 Effect: None [*][u]Bracelet of fire[/u] Lvl: 8 DamageOutput: 43 Price: 80 Effect: None [*][u]Bracelet of fire[/u] Lvl: 12 DamageOutput: 50 Price: 130 Effect: None [*][u]Bracelet of flame[/u] Lvl: 16 DamageOutput: 57 Price: 260 Effect: None [*][u]Bracelet of flame[/u] Lvl: 20 DamageOutput: 64 Price: 520 Effect: None [*][u]Bracelet of flame[/u] Lvl: 24 DamageOutput: 72 Price: 780 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of fire[/u] Lvl: 28 DamageOutput: 110 Price: None Effect: None[/LIST] Second Tier Mã: [list=1][*][u]Bracelet of Inferno[/u] Lvl: 28 DamageOutput: 79 Price: 1300 Effect: None [*][u]Bracelet of Inferno[/u] Lvl: 32 DamageOutput: 86 Price: 2080 Effect: None [*][u]Bracelet of Inferno[/u] Lvl: 36 DamageOutput: 93 Price: 3120 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of hellfire[/u] Lvl: 36 DamageOutput: 126 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of hellfire[/u] Lvl: 40 DamageOutput: 100 Price: 4680 Effect: None [*][u]Bracelet of hellfire[/u] Lvl: 44 DamageOutput: 108 Price: 8320 Effect: None [*][u]Bracelet of hellfire[/u] Lvl: 48 DamageOutput: 115 Price: 13000 Effect: None [*][u]Blazing spinel[/u] Lvl: 60 DamageOutput: 151 Price: None Effect: +10-25% DamageOutput; +30-50 AttackSpeed[/List] Third Tier Mã: [List=1][*][u]Bracelet of muspell[/u] Lvl: 52 DamageOutput: 122 Price: 20800 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of muspell[/u] Lvl: 52 DamageOutput: 158 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of muspell[/u] Lvl: 56 DamageOutput: 129 Price: 35100 Effect: None [*][u]Bracelet of muspell[/u] Lvl: 60 DamageOutput: 136 Price: 62400 Effect: None [*][u]Cayenne's fire bracelet[/u] Lvl: 64 DamageOutput: 144 Price: None Effect: +1 Fireball [*][u]Bracelet of muspell[/u] Lvl: 64 DamageOutput: 144 Price: 83200 Effect: None [*][u]Bracelet of Salamander[/u] Lvl: 68 DamageOutput: 151 Price: 127400 Effect: None [*][u]Bracelet of Salamander[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: 182000 Effect: None [*][u]Nightmare[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 180 Price: None Effect: +25-50% DamageOutput; +20% AttackSpeed; +20-40% DamageOutput(Demons) [*][u]Bracelet of Salamander[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of Salamander[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: None[/LIST] Fourth Tier Mã: [LIST=1][*][u]Elite Bracelet of Salamander[/u] Lvl: 68 DamageOutput: 190 Price: None Effect: None [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 180 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]Elite Pluto's bracelet[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 221 Price: None Effect: None [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 88 DamageOutput: 187 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of Celberos[/u] Lvl: 92 DamageOutput: 208 Price: None Effect: +30-50% DamageOutput; +30-50 AttackSpeed; +1 Hell Breath [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 92 DamageOutput: 194 Price: None Effect: None [*][u]The Pluto[/u] Lvl: 96 DamageOutput: 201 Price: None Effect: None[/LIST] Fifth Tier Mã: [u]Bracelet of Behemoth[/u] Lvl: 100 DamageOutput: 253 Price: None Effect: +2 Hell Breath 5a3. Lightning First Tier Mã: [LIST=1][*][u]Queen's lightning bracelet[/u] Lvl: 1 DamageOutput: 36 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of wind[/u] Lvl: 1 DamageOutput: 36 Price: 40 Effect: None [*][u]Bracelet of wind[/u] Lvl: 8 DamageOutput: 43 Price: 80 Effect: None [*][u]Bracelet of wind[/u] Lvl: 12 DamageOutput: 50 Price: 130 Effect: None [*][u]Bracelet of lightning[/u] Lvl: 16 DamageOutput: 57 Price: 260 Effect: None [*][u]Bracelet of lightning[/u] Lvl: 20 DamageOutput: 64 Price: 520 Effect: None [*][u]Bracelet of lightning[/u] Lvl: 24 DamageOutput: 72 Price: 780 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of wind[/u] Lvl: 28 DamageOutput: 110 Price: None Effect: None[/LIST] Second Tier Mã: [LIST=1] [*][u]Bracelet of storm[/u] Lvl: 28 DamageOutput: 79 Price: 1300 Effect: None [*][u]Bracelet of storm[/u] Lvl: 32 DamageOutput: 86 Price: 2080 Effect: None [*][u]Bracelet of storm[/u] Lvl: 36 DamageOutput: 93 Price: 3120 Effect: None [*][u]Elite Bracelet of thunder[/u] Lvl: 36 DamageOutput: 126 Price: None Effect: None [*][u]Bracelet of thunder[/u] Lvl: 40 DamageOutput: 100 Price: 4680 Effect: None [*][u]Bracelet of thunder[/u] Lvl: 44 DamageOutput: 108 Price: 8320 Effect: None [*][u]Bracelet of thunder[/u] Lvl: 48 DamageOutput: 115 Price: 13000 Effect: None [*][u]Sparking topaz[/u] Lvl: 60 DamageOutput: 151 Price: None Effect: +10-25% DamageOutput; +30-50 AttackSpeed[/LIST] Third Tier Mã: [List=1] u]Bracelet of zephyr[/u] Lvl: 52 DamageOutput: 122 Price: 20800 Effect: None u]Elite Bracelet of zephyr[/u] Lvl: 52 DamageOutput: 158 Price: None Effect: None u]Bracelet of zephyr[/u] Lvl: 56 DamageOutput: 129 Price: 35100 Effect: None [u]Bracelet of zephyr[/u] Lvl: 60 DamageOutput: 136 Price: 62400 Effect: None [u]Cayenne's lightning bracelet[/u] Lvl: 64 DamageOutput: 144 Price: None Effect: +1 Lightning [u]Bracelet of zephyr[/u] Lvl: 64 DamageOutput: 144 Price: 82300 Effect: None [u]Bracelet of Sylphide[/u] Lvl: 68 DamageOutput: 151 Price: 127400 Effect: None [u]Bracelet of Sylphide[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: 182000 Effect: None [u]Jupitel bracer[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 180 Price: None Effect: Effect: +25-50% DamageOutput; +20% AttackSpeed; +20-40% DamageOutput(Inanimate) [u]Bracelet of Sylphide[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: None [u]Bracelet of Sylphide[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: None[/List] Fourth Tier Mã: [List=1] [*][u]Elite Bracelet of Sylphide[/u] Lvl: 68 DamageOutput: 190 Price: None Effect: None [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 180 Price: None Effect: +12% MaxSP [*][u]Elite Urano's bracelet[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 221 Price: None Effect: None [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 88 DamageOutput: 187 Price: None Effect: None [*][u]Torr's bracelet[/u] Lvl: 88 DamageOutput: 208 Price: None Effect: +30-50% DamageOutput; +30-50 AttackSpeed; +1 Thunderstorm [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 92 DamageOutput: 194 Price: None Effect: None [*][u]The Uranos[/u] Lvl: 96 DamageOutput: 201 Price: None Effect: None [/List]
Fifth Tier Mã: [u]Bracelet of Ziz[/u] Lvl: 100 DamageOutput: 253 Price: None Effect: +2 Thunderstorm [/INDENT] 5a4. Lord of Elements Mã: [List=1][*][u]Lord of Elemental[/u] Lvl: 72 DamageOutput: 158 Price: None Effect: None u]Lord of Elemental[/u] Lvl: 76 DamageOutput: 165 Price: None Effect: None u]Lord of Elemental[/u] Lvl: 80 DamageOutput: 172 Price: None Effect: None u]Lord of Elemental[/u] Lvl: 84 DamageOutput: 180 Price: None Effect: None u]Skullic bracers[/u] Lvl: 92 DamageOutput: 194 Price: None Effect: None u]Bracelet of Three Kings[/u] Lvl: 100 DamageOutput: 237 Price: None Effect: None[/list] [/INDENT] 5b. Armors 5b1. Ice Mã: [List=1] [*][u]Robe of ice[/u] Lvl: 20 DefenseOutput: 10 Price: 360 Effect: +12% ice resistance [*][u]Robe of Cold[/u] Lvl: 32 DefenseOutput: 16 Price: 1440 Effect: +18% ice resistance [*][u]Robe of Syberia[/u] Lvl: 44 DefenseOutput: 22 Price: 5760 Effect: +24% ice resistance [*][u]Robe of Tempest[/u] Lvl: 56 DefenseOutput: 28 Price: 24300 Effect: +30% ice resistance [*][u]Robe of Yeti[/u] Lvl: 64 DefenseOutput: 34 Price: 88200 Effect: +36% ice resistance [*][u]Robe of Neptune[/u] Lvl: 80 DefenseOutput: 40 Price: 216000 Effect: +42% ice resistance [*][u]Robe of Leviathan[/u] Lvl: 100 DefenseOutput: 168 Price: None Effect: None[/list] 5b2. Fire Mã: [List=1] [*][u]Robe of Fire[/u] Lvl: 16 DefenseOutput: 8 Price: 180 Effect: +12% fire resistance [*][u]Robe of Flame[/u] Lvl: 28 DefenseOutput: 14 Price: 900 Effect: +18% fire resistance [*][u]Robe of Inferno[/u] Lvl: 40 DefenseOutput: 20 Price: 3240 Effect: +24% fire resistance [*][u]Robe of HellFire[/u] Lvl: 52 DefenseOutput: 26 Price: 14400 Effect: +30% fire resistance [*][u]Robe of Salamander[/u] Lvl: 64 DefenseOutput: 32 Price: 57600 Effect: +36% fire resistance [*][u]Robe of Pluto[/u] Lvl: 80 DefenseOutput: 40 Price: 216000 Effect: +42% fire resistance [*][u]Robe of Behemoth[/u] Lvl: 100 DefenseOutput: 168 Price: None Effect: None[/list] 5b3. Lightning Mã: [List=1] [*][u]Robe of Wind[/u] Lvl: 24 DefenseOutput: 12 Price: 540 Effect: +12% lightning resistance [*][u]Robe of Lightning[/u] Lvl: 36 DefenseOutput: 18 Price: 2160 Effect: +18% lightning resistance [*][u]Robe of Storm[/u] Lvl: 48 DefenseOutput: 24 Price: 9000 Effect: +24% lightning resistance [*][u]Robe of Thunder[/u] Lvl: 60 DefenseOutput: 30 Price: 43200 Effect: +30% lightning resistance u]Robe of Sylph[/u] Lvl: 78 DefenseOutput: 36 Price: 126000 Effect: +36% lightning resistance u]Robe of Uranos[/u] Lvl: 80 DefenseOutput: 40 Price: 216000 Effect: +42% lightning resistance u]Robe of Ziz[/u] Lvl: 100 DefenseOutput: 168 Price: None Effect: None[/list] 5b4. Others Mã: [List=1][*][u]Robe[/u] Lvl: 1 DefenseOutput: 2 Price: 30 Effect: +6% ice, fire, & lightning resistance u]Robe[/u] Lvl: 8 DefenseOutput: 4 Price: 60 Effect: +6% ice, fire, & lightning resistance u]Robe[/u] Lvl: 12 DefenseOutput: 6 Price: 90 Effect: +6% ice, fire, & lightning resistance u]Torsche's dress[/u] (Female only) Lvl: 72 DefenseOutput: 96 Price: None Effect: +20% ice, fire, & lightning resistance u]Alegrias[/u] Lvl: 72 DefenseOutput: 105 Price: 1120000 Effect: +5% HP u]The Elementalist[/u] Lvl: 72 DefenseOutput: 105 Price: 504000 Effect: +36 ice, fire, & lightning resistance u]Alegrias[/u] Lvl: 76 DefenseOutput: 110 Price: None Effect: +5% HP u]The Elementalist[/u] Lvl: 76 DefenseOutput: 110 Price: None Effect: +36 ice, fire, & lightning resistance u]Alegrias[/u] Lvl: 80 DefenseOutput: 115 Price: None Effect: +5% HP u]The Elementalist[/u] Lvl: 80 DefenseOutput: 115 Price: None Effect: +36 ice, fire, & lightning resistance u]Rosa matrimonio[/u] Lvl: 84 DefenseOutput: 1920000 Price: None Effect: +12% movespeed u]Rosa matrimonio[/u] Lvl: 88 DefenseOutput: Price: None Effect: +12% movespeed u]Rosa matrimonio[/u] Lvl: 92 DefenseOutput: Price: None Effect: +12% movespeed u]La Ventisca[/u] Level: 100 DefenseOutput: 124 Price: None Effect: None u]Le Blanc[/u] Level: 100 DefenseOutput: 168 Price: None Effect: None[/list] 5c. Others Mã: [list=1][*][u]Elemental orb[/u] Lvl: 1 Requirement: None Price: 25 Effect: Disappears on use u]Experiment card[/u] Lvl: 1 Requirement: None Price: None Effect: Creates instant experience for the targeted character; disappears on use u]Evocation ... Spell Book[/u] Lvl: 30 Requirement: Slvl 12 Possession ... Price: 4000 Effect: Teaches Evocation of ... for the targeted character; disappears on use u]Lord of Elements Spell Book[/u] Lvl: 72 Requirement: N/A Price: N/A Effect: Teaches Lord of Elements for the targeted character; disappears on use[/list] [/INDENT][/QUOTE] Phần 3 : Các địa điểm train lv phù hợp cho Elementalist Level 1-5 Stone Pit, Ferruccio Junction Level 5-10 Ferruccio Junction, Al Quelt Moreza Level 10-15 Al Quelt Moreza, Al Quelt Moreza Dungeon 1, Al Quelt Moreza 2, Al Quelt Moreza 3 Level 15-20 Al Quelt Moreza Dungeon 3, Cathari Fall, Kings Garden Level 20-25 Tetra Hill, Tetra Ruins Level 25-30 Tetra Dungeon 1, Tetra Dungeon 2 Level 30-35 Tetra Dungeon 3, Jezelbel Glen Level 35-40 Porto Bello, Port 1 Level 40-45 Port 2, Port 3 Level 45-50 Ruined Cliffl, Thueringenwald Level 50-55 El Lago de Tres Hermanas, Mansion 1 Level 55-60 Mansion 2, El Tejado Verde Level 60-65 Pradera de Ceniza, Rion Prarie, Tributary to the Bonavista, The Crater of Jaquin, Vegas Javier Level 65-70 Tributary to the Bonavista, The Crater of Jaquin, Vegas Javier Level 70-75 El Ruina de Memoria Level 75-80 El Ruina de Memoria, Prison de Jaquin Level 80-85 Prison de Jaquin Level 85-90 Lago Celste, Ustiur Zona Uno, Ustiur Zona Dos Level 90-95 Ustiur Zona Tres Level 95-100 Ustiur Zona Cuatro Phần 4 : pvp for Elemenalist Elementalist tuy train lv rất nhanh nhưng lại có nhược điểm lớn khi pvp là máu ít , tốc độ chậm , ko mặc đuợc giáp nặng khi pvp vì thế khi pvp rất dễ bị chết với những skill combo của fighter hay rip của musketteer chỉ 1 hít là lên bảng >_< vì thế nên pvp đòi hỏi phải có trình micro kha khá tí , riêng quần áo nên add cao nhất nếu bạn có thể để tăng chỉ số phòng thủ -Đã chơi Elementalist thì bắt buộc trong team phải có scout để hồi máu + buft -nên micro sao cho đối farmily đối phương tụm lại 1 chỗ rồi dùng skill aoe đánh ngã cả team 1 thể , như vậy farmily đối thủ ko có thời gian hồi máu liên tục và với kiểu đánh này cũng sẽ chết nhanh, tuy triên trình micro của bạn phải cao -Cần nhớ Elementalist light là sự lựa chọn hoàn hảo của bạn khi pvp nếu bạn chơi Elemenalist vì chỉ số dam cực kì cao , tuy nhiên do dam là random có thể 1 hít là đối phương lên đĩa mà cũng có thể là chỉ gãi ngứa cho họ sau cùng 1 chiêu , có thể nói chơi elementalist light giống như là 1 canh bạc , đuợc ăn cả ngã về ko >_< -cuối cùng 3 thuộc tính của elementalist tùy theo mục đích sử dụng của bạn mà sẽ theo sơ đồ duới : +pvp : light>ice >fire +pve : fire >ice>light Veteran Stance Veteran Stance là những stance mà bạn chỉ có thể học đuợc khi lv trên 100 , Đối với elementalist thì veteran stance là stance Domination cho ice , light và fire Domination lighting 1 - Charged Volt - SP: 100 Mục tiêu: 3 Phạm vi: 10m / bán kính: 1.75m Cast time: 1.533 s Item cần thiết: 2 Elemental Orbs Tác dụng: 15% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock. Mô tả: Tạo ra một dòng điện bao quanh các mục tiêu. 1 - 1~640% attack power 2 - 1~698% attack power 3 - 1~756% attack power 4 - 1~814% attack power 5 - 1~872% attack power 6 - 1~931% attack power 7 - 1~989% attack power 8 - 1~1047% attack power 9 - 1~1105% attack power 10 - 1~1163% attack power 11 - 1~1221% attack power 12 - 1~1280% attack power 4 - Electric Plasma - SP: 150 Đối tượng: Cả nhóm Phạm vi: 12m xung quanh Elementalist Cast time: 2 s Tác dụng: Tăng khả năng kháng sét (tối đa là 85) và sát thương yếu tố sét, giảm 30 điểm kháng lửa. 1 - effect duration: 110 seconds, +25 lightning attack 2 - effect duration: 120 seconds, +30 lightning attack 3 - effect duration: 130 seconds, +35 lightning attack 4 - effect duration: 140 seconds, +40 lightning attack 5 - effect duration: 150 seconds, +45 lightning attack 6 - effect duration: 160 seconds, +50 lightning attack 7 - effect duration: 170 seconds, +55 lightning attack 8 - effect duration: 180 seconds, +60 lightning attack 9 - effect duration: 190 seconds, +65 lightning attack 10 - effect duration: 200 seconds, +70 lightning attack 11 - effect duration: 210 seconds, +75 lightning attack 12 - effect duration: 220 seconds, +80 lightning attack 8 - Lightning Blast - SP: 200 Mục tiêu: 6 Phạm vi: 6m x 40 độ Cast time: 1.433 s Item cần thiết: 4 Elemental Orbs Cooldown time: 10 s Mô tả: Tạo ra một xoáy điện bắn thẳng vào các mục tiêu. Có 25% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock. 1 - 1~721% attack power 2 - 1~786% attack power 3 - 1~852% attack power 4 - 1~917% attack power 5 - 1~983% attack power 6 - 1~1048% attack power 7 - 1~1114% attack power 8 - 1~1180% attack power 9 - 1~1245% attack power 10 - 1~1311% attack power 11 - 1~1376% attack power 12 - 1~1442% attack power 16 - Frenzy Thunder - SP: 300 Mục tiêu: 12 Phạm vi: 8m Cast time: 4.833 s Item cần thiết: 5 Elemental Orbs Cooldown time: 30 s Tác dụng: Làm đối thủ văng xa 7.5m, 20% cơ hội làm đối thủ rơi vào trạng thái Shock. Mô tả: tạo ra một tia sét đánh thẳng xuống các mục tiêu. 1 - 1~931% attack power 2 - 1~1016% attack power 3 - 1~1100% attack power 4 - 1~1185% attack power 5 - 1~1270% attack power 6 - 1~1354% attack power 7 - 1~1439% attack power 8 - 1~1523% attack power 9 - 1~1608% attack power 10 - 1~1693% attack power 11 - 1~1777% attack power 12 - 1~1862% attack power Dominatio Fire Vũ khí: Bracelet of Flame + Bracelet of Flame Nhóm: Veteran 1 - Firewall - SP: 100 Mục tiêu: 8 Phạm vi: 8m x 90cm (chiều rộng) Cast time: 1.533 s Item cần thiết: 2 Elemental Orb Effect: 20% cơ hội đốt cháy đối thủ/ Mô tả: tạo ra một bức tường lửa chắn trước mặt. 1 - 263% attack power 2 - 286% attack power 3 - 310% attack power 4 - 334% attack power 5 - 358% attack power 6 - 382% attack power 7 - 406% attack power 8 - 430% attack power 9 - 454% attack power 10 - 477% attack power 11 - 501% attack power 12 - 525% attack power 4 - Lava Plasma - SP: 150 Đối tượng: cả nhóm trong phạm vi 12m xung quanh Elementalist Cast time: 2 s Item cần thiết: 3 Elemental Orbs Tác dụng: Tăng 30 điểm vào khả năng kháng lửa ( max: 85) và sát thương yếu tố lửa, giảm 30 điểm kháng băng. 1 - effect duration: 110 seconds, +25 fire attack power 2 - effect duration: 120 seconds, +30 fire attack power 3 - effect duration: 130 seconds, +35 fire attack power 4 - effect duration: 140 seconds, +40 fire attack power 5 - effect duration: 150 seconds, +45 fire attack power 6 - effect duration: 160 seconds, +50 fire attack power 7 - effect duration: 170 seconds, +55 fire attack power 8 - effect duration: 180 seconds, +60 fire attack power 9 - effect duration: 190 seconds, +65 fire attack power 10 - effect duration: 200 seconds, +70 fire attack power 11 - effect duration: 210 seconds, +75 fire attack power 12 - effect duration: 220 seconds, +80 fire attack power 12 - Blazing Pillar - SP: 250 Mục tiêu: 10 Phạm vi: 8m / bán kính: 4m Cast time: 1.533 s Item cần thiết: 4 Elemental Orbs Cooldown time: 15 s Mô tả: tạo ra một cột lửa và đẩy nó về phía đối thủ. 1 - 324% attack power 2 - 353% attack power 3 - 383% attack power 4 - 412% attack power 5 - 442% attack power 6 - 471% attack power 7 - 501% attack power 8 - 530% attack power 9 - 559% attack power 10 - 589% attack power 11 - 618% attack power 12 - 648% attack power 16 - Volcanic Eruption - SP: 300 Mục tiêu: 15 Phạm vi: 10m / bán kính: 8m Cast time: 4.833 s Item cần thiết: 5 Elemental Orb Cooldown time: 30 s Tác dụng: làm mục tiêu văng xa 10m, có 15% cơ hội đốt cháy các mục tiêu. Mô tả: tạo ra một núi lửa trên mặt đất để gây sát thương cho các đối thủ. 1 - 572% attack power 2 - 624% attack power 3 - 676% attack power 4 - 728% attack power 5 - 780% attack power 6 - 832% attack power 7 - 883% attack power 8 - 935% attack power 9 - 987% attack power 10 - 1039% attack power 11 - 1091% attack power 12 - 1143% attack power Domination Ice Vũ khí: Bracelet of Cold + Bracelet of Cold Nhóm: Veteran 1 - Frozen Field - SP: 100 Mục tiêu: 12 Phạm vi: 8m Cast time: 2.967 s Cooldown time: 15 s Item cần thiết: 2 Elemental Orb Tác dụng: 22% cơ hội làm đóng băng đối thủ. Mô tả: Tạo ra một luồng khí lạnh để tấn công đối thủ. 1 - 159% attack power 2 - 173% attack power 3 - 188% attack power 4 - 202% attack power 5 - 217% attack power 6 - 231% attack power 7 - 246% attack power 8 - 260% attack power 9 - 275% attack power 10 - 289% attack power 11 - 303% attack power 12 - 318% attack power 4 - Cold Plasma - SP: 150 Đối tượng: cả nhóm trong phạm vi 12m xung quang Elementalist. Cast time: 2 s Item cần thiết: 3 Elemental Orbs Tác dụng: tăng 30 điểm kháng băng (max:85), tăng sát thương yếu tố băng, giảm 30 điểm kháng sét. 1 - effect duraion 110 seconds, +25 cold attack power 2 - effect duraion 120 seconds, +30 cold attack power 3 - effect duraion 130 seconds, +35 cold attack power 4 - effect duraion 140 seconds, +40 cold attack power 5 - effect duraion 150 seconds, +45 cold attack power 6 - effect duraion 160 seconds, +50 cold attack power 7 - effect duraion 170 seconds, +55 cold attack power 8 - effect duraion 180 seconds, +60 cold attack power 9 - effect duraion 190 seconds, +65 cold attack power 10 - effect duraion 200 seconds, +70 cold attack power 11 - effect duraion 210 seconds, +75 cold attack power 12 - effect duraion 220 seconds, +80 cold attack power 12 - Glacial Lance - SP: 250 Mục tiêu: 3 Phạm vi: 8m, bán kính: 2m Cast time: 1.433 s Item cần thiết: 4 Elemental Orb Cooldown time: 15 s Tác dụng: 15% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. Mô tả: Tạo ra một ngọn giáo bằng băng và bắn nó vế phía các mục tiêu. 1 - 794% attack power 2 - 866% attack power 3 - 938% attack power 4 - 1010% attack power 5 - 1082% attack power 6 - 1155% attack power 7 - 1227% attack power 8 - 1299% attack power 9 - 1371% attack power 10 - 1443% attack power 11 - 1515% attack power 12 - 1588% attack power 16 - Frigged Stroke - SP: 300 Mục tiêu: 10 Phạm vi: 10m / bán kính: 6m Cast time: 4.833 s Item cần thiết: 5 Elemental Orbs Cooldown time: 30 s Tác dụng: làm đối thủ văng xa 4m, 15% cơ hội làm đối thủ bị đóng băng. Mô tả: Tạo ra một trận mưa đá gây sát thương cho đối thủ. 1 - 831% attack power 2 - 907% attack power 3 - 982% attack power 4 - 1058% attack power 5 - 1134% attack power 6 - 1209% attack power 7 - 1285% attack power 8 - 1360% attack power 9 - 1436% attack power 10 - 1511% attack power 11 - 1587% attack power 12 - 1662% attack power PS : bài viết có sử dụng 1 số tài liệu ở gevn.blogspot của đồng nghiệp-đồng hương -_- Awekaning tại vũng tàu và 1 số diễn đàn về GE khác trên thế giới
Cho tui góp ý 1 cái : - Train Elemenalist thì cố gắng kiếm vũ khí có op tăng Atk speed ... khả năng ra chiêu sẽ cải thiện đáng kể ... anzccc ( đang tức điên người khi lượm 1 cái Bracelet of Fire 30% atk speed 30% atk up mà đang build 2 con Ice và Light ... ) - Skill của Elemenalist hơi ít thì phải ... ít có lựa chọn con đường ( chỉ 3 đường Fire-Ice-Light àh )
mình thấy elemen nên train cả 3 đường hay hơn ... là chỉ 1 stance gặp mod kháng còn có đường mà wy'nh stance của nó cũng học chậm lv hơn các stane của class khác
Mấy bạn cho hỏi mấy cái stance Evocation sử dụng 2 bracelet ấy... đeo vào thì nó chỉ cộng sức đánh với option bên chiếc tay trái ,còn chiếc vòng tay phải thì đeo cho có chứ nó không tăng gì cả đúng không? Tôi xài stance đó đeo chiếc bên tay phải lv 1 mua trong shop ::) vậy có bị đánh yếu đi gì không ?