List tất cả các class trong Fe 4 chuẩn bị được post đây. Tôi nghĩ cái này có thể sẽ là 1 phần hỗ trợ cho các bạn đang làm cái Fe chí, các bạn có thể tham khảo cái này để làm các class trong game sắp làm.
ソシアルナイト = Social Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Kích C STR : 7 MGC : 0 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 6 MDF : 0 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không ランスナイト = Lance Knight Các món đồ sử dụng : Kích B STR : 7 MGC : 0 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 6 MDF : 0 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không アーチナイト = Arch Knight Các món đồ sử dụng : Cung B STR : 7 MGC : 0 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 6 MDF : 0 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không アケスナイト = Axe Knight Các món đồ sử dụng : Rìu B STR : 7 MGC : 0 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 6 MDF : 0 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không フリーナイト = Free Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm B STR : 7 MGC : 0 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 6 MDF : 0 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không トルバドール = Troubadour Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Gậy C STR : 3 MGC : 3 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 3 MDF : 3 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không ロードナイト = Lord Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích B STR : 10 MGC : 0 SKL : 7 SPD : 7 DEF : 7 MDF : 3 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không デュークナイト = Duke Knight Các món đồ sử dụng : Kích A STR : 12 MGC : 0 SKL : 7 SPD : 7 DEF : 8 MDF : 3 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không
マスターナイト = Master Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích A, Rìu A, Cung A, Gậy A, Lửa A, Sét A, Gió A, Ánh sáng C STR : 12 MGC : 7 SKL : 12 SPD : 12 DEF : 12 MDF : 7 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Pursuit パラディン = Paladin ( Nam ) Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Kích B STR : 9 MGC : 5 SKL : 9 SPD : 9 DEF : 9 MDF : 5 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không パラディン = Paladin ( Nữ ) Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Kích C, Gậy C STR : 9 MGC : 5 SKL : 9 SPD : 9 DEF : 9 MDF : 5 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không ボウナイト = Bow Knight Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 10 MGC : 0 SKL : 8 SPD : 8 DEF : 8 MDF : 3 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không フォレストナイト = Forrest Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm A STR : 8 MGC : 0 SKL : 15 SPD : 12 DEF : 8 MDF : 3 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Continue マージナイト = Mage Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Lửa B, Sét B, Gió B STR : 5 MGC : 10 SKL : 7 SPD : 7 DEF : 5 MDF : 7 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không グレートナイト = Great Knight Các món đồ sử dụng : Rìu A STR : 12 MGC : 0 SKL : 7 SPD : 7 DEF : 10 MDF : 3 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không
ベガサスライダー = Pegasus Rider Các món đồ sử dụng : Ki ếm C, K ích C STR : 6 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 10 DEF : 3 MDF : 5 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không ベガサスナイト = Pegasus Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Kích B STR : 7 MGC : 0 SKL : 7 SPD : 12 DEF : 5 MDF : 7 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Không ファルコンナイト = Falcon Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích A, Gậy C STR : 7 MGC : 7 SKL : 10 SPD : 15 DEF : 6 MDF : 12 Move : 8 Năng lực đặc biệt : Continue ドラゴンライダー = Dragon Rider Các món đồ sử dụng : Kiếm C, Kích C STR : 9 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 8 MDF : 0 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không ドラゴンナイト = Dragon Knight Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Kích B STR : 10 MGC : 0 SKL : 7 SPD : 6 DEF : 11 MDF : 0 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Không ドラゴンマスター = Dragon Master Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích A STR : 12 MGC : 0 SKL : 9 SPD : 7 DEF : 14 MDF : 0 Move : 9 Năng lực đặc biệt : Pursuit
ボウファイター = Bow Fighter Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 7 MGC : 0 SKL : 10 SPD : 10 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Pursuit ソードファイター = Sword Fighter Các món đồ sử dụng : Kiếm A STR : 7 MGC : 0 SKL : 10 SPD : 10 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Pursuit ソードマスター = Sword Master Các món đồ sử dụng : Kiếm A STR : 12 MGC : 0 SKL : 15 SPD : 15 DEF : 7 MDF : 3 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Pursuit, Continue スナイパー = Sniper Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 12 MGC : 0 SKL : 12 SPD : 12 DEF : 7 MDF : 3 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Pursuit フォーレスト = Forrest Các món đồ sử dụng : Kiếm A STR : 12 MGC : 3 SKL : 12 SPD : 12 DEF : 7 MDF : 3 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Pursuit
ジェネラル = General Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích A, Rìu B, Cung B STR : 10 MGC : 0 SKL : 6 SPD : 5 DEF : 12 MDF : 3 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Big Shield バロン = Baron Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích A, Rìu A, Cung A, Gậy A, Lửa A, Sét A, Gió A STR : 12 MGC : 7 SKL : 7 SPD : 7 DEF : 12 MDF : 7 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Big Shield エンペラー = Emperor Các món đồ sử dụng : Kiếm A, Kích A, Rìu A, Cung A, Gậy A, Lửa A, Sét A, Gió A STR : 15 MGC : 15 SKL : 15 SPD : 15 DEF : 15 MDF : 15 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Charisma, Big Shield ンルヅャー = Soldier Các món đồ sử dụng : Kích C STR : 6 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 7 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không スピアンルヅャー = Spear Soldier Các món đồ sử dụng : Kích B STR : 6 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 7 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không アクスソルヅャー = Axe Soldier Các món đồ sử dụng : Rìu C STR : 6 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 7 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không アーチャー = Archer Các món đồ sử dụng : Cung C STR : 6 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 7 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không ンードンルヅャー = Sword Soldier Các món đồ sử dụng : Kiếm C STR : 6 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 7 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không
アーマー = Armor Các món đồ sử dụng : Kích B STR : 9 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 3 DEF : 10 MDF : 0 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không アクスアーマー = Axe Armor Các món đồ sử dụng : Rìu B STR : 9 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 3 DEF : 10 MDF : 0 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ボウアーマー = Bow Armor Các món đồ sử dụng : Cung B STR : 9 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 3 DEF : 10 MDF : 0 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ソードアーマー = Sword Armor Các món đồ sử dụng : Kiếm B STR : 9 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 3 DEF : 10 MDF : 0 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không バーバリアン = Barbarian Các món đồ sử dụng : Rìu B STR : 5 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 7 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không アケスファイター = Axe Fighter Các món đồ sử dụng : Rìu A STR : 8 MGC : 0 SKL : 3 SPD : 10 DEF : 8 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không マウンテンシーフ = Mountain Thief Các món đồ sử dụng : Rìu B STR : 5 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 7 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không ウォーリア = Warrior Các món đồ sử dụng : Rìu A, Cung B STR : 11 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 12 DEF : 10 MDF : 3 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không ハンター = Hunter Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 7 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 7 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không パイレーツ = Pirate Các món đồ sử dụng : Rìu B STR : 5 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 7 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không
ジュニアロード = Junior Lord Các món đồ sử dụng : Kiếm B STR : 5 MGC : 0 SKL : 5 SPD : 5 DEF : 5 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không マーヅファイター = Mage Fighter ( Nam ) Các món đồ sử dụng : Kiếm C, Lửa B, Sét B, Gió B STR : 5 MGC : 12 SKL : 10 SPD : 10 DEF : 7 MDF : 7 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Continue マージファイター = Mage Fighter ( Nữ ) Các món đồ sử dụng : Kiếm C, Gậy B, Lửa B, Sét B, Gió B STR : 3 MGC : 12 SKL : 9 SPD : 12 DEF : 5 MDF : 10 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Continue プリンス = Prince Các món đồ sử dụng : Kiếm A STR : 8 MGC : 3 SKL : 7 SPD : 6 DEF : 7 MDF : 3 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không プリンセス = Princess Các món đồ sử dụng : Kiếm B, Gậy C STR : 5 MGC : 7 SKL : 5 SPD : 8 DEF : 5 MDF : 7 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Charisma ケイーン = Queen Các món đồ sử dụng : Gậy A, Lửa A, Sét A, Gió A STR : 5 MGC : 15 SKL : 10 SPD : 12 DEF : 10 MDF : 15 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Charisma ダンサー = Dancer Các món đồ sử dụng : Kiếm C STR : 3 MGC : 0 SKL : 1 SPD : 7 DEF : 1 MDF : 3 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Dancing
マージ = Mage Các món đồ sử dụng : Lửa C, Sét C, Gió C STR : 0 MGC : 7 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 1 MDF : 5 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ファィアマーヅ = Fire Mage Các món đồ sử dụng : Lửa B STR : 0 MGC : 10 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 1 MDF : 5 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không サンダ-マージ = Thunder Mage Các món đồ sử dụng : Sét B STR : 0 MGC : 7 SKL : 9 SPD : 6 DEF : 1 MDF : 5 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ウィンドマーヅ = Wind Mage Các món đồ sử dụng : Gió B STR : 0 MGC : 7 SKL : 6 SPD : 9 DEF : 1 MDF : 5 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không
プリースト = Priest Các món đồ sử dụng : Gậy B STR : 0 MGC : 7 SKL : 6 SPD : 6 DEF : 1 MDF : 7 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ハイプリースト = High Priest Các món đồ sử dụng : Gậy A, Lửa C, Sét C, Gió C STR : 0 MGC : 12 SKL : 9 SPD : 8 DEF : 3 MDF : 8 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ビツョツプ = Bishop Các món đồ sử dụng : Gậy A, Lửa B, Sét B, Gió B STR : 0 MGC : 10 SKL : 8 SPD : 5 DEF : 3 MDF : 8 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không セイジ = Sage Các món đồ sử dụng : Gậy B, Lửa B, Sét B, Gió B, Ánh sáng B STR : 0 MGC : 15 SKL : 12 SPD : 15 DEF : 3 MDF : 12 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Continue バード = Bard Các món đồ sử dụng : Lửa C, Sét C, Gió C, Ánh sáng C STR : 0 MGC : 7 SKL : 7 SPD : 10 DEF : 3 MDF : 7 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Không シャーマン = Shaman Các món đồ sử dụng : Gậy B, Ánh sáng A STR : 0 MGC : 8 SKL : 7 SPD : 7 DEF : 3 MDF : 10 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không
ダークマーヅ = Dark Mage Các món đồ sử dụng : Gậy B, Bống tối B STR : 0 MGC : 10 SKL : 8 SPD : 8 DEF : 7 MDF : 10 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không ダークビッョツプ = Dark Bishop Các món đồ sử dụng : Gậy A, Lửa A, Sét A, Gió A, Bóng tối A STR : 0 MGC : 15 SKL : 10 SPD : 10 DEF : 10 MDF : 12 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Pursuit シーフ = Thief Các món đồ sử dụng : Kiếm C STR : 3 MGC : 0 SKL : 3 SPD : 7 DEF : 1 MDF : 0 Move : 6 Năng lực đặc biệt : Stealing シーフファイター = Thief Fighter Các món đồ sử dụng : Kiếm A STR : 7 MGC : 3 SKL : 7 SPD : 12 DEF : 5 MDF : 3 Move : 7 Năng lực đặc biệt : Pursuit, Stealing シビリアソ = Civilian ( Nguời lớn ) Các món đồ sử dụng : Không STR : 0 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 10 DEF : 2 MDF : 0 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không シビリアソ = Civilian ( Trẻ em ) Các món đồ sử dụng : Không STR : 0 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 0 DEF : 0 MDF : 0 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không
ロソグアーチ = Long Arch Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 0 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 0 DEF : 0 MDF : 0 Move : 0 Năng lực đặc biệt : Không アイアンアーチ = Iron Arch Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 0 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 0 DEF : 10 MDF : 0 Move : 0 Năng lực đặc biệt : Không キラーアーチ = Killer Arch Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 0 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 0 DEF : 0 MDF : 0 Move : 0 Năng lực đặc biệt : Không グレートアーチ = Great Arch Các món đồ sử dụng : Cung A STR : 0 MGC : 0 SKL : 0 SPD : 0 DEF : 0 MDF : 0 Move : 0 Năng lực đặc biệt : Không ダークプリンス = Dark Prince Các món đồ sử dụng : Lửa A, Sét A, Gió A, Bóng tối A STR : 0 MGC : 15 SKL : 12 SPD : 12 DEF : 10 MDF : 15 Move : 5 Năng lực đặc biệt : Không
Vậy là list tất cả các class có xuất hiện trong game Fe 4 đã hoàn tất. Tổng kết lại trong Fe4 có 70 class khác nhau, trong đó có 1 số class có cả 2 giới tính nam và nữ, 1 số class khác chỉ có nam, 1 số class chỉ có nữ. Ngoài ra còn có 1 số class tuy có trong game nhưng trong quá trình chơi bạn sẽ ko thể tìm thấy bất kì 1 nhân vật nào thuộc class đó ví dụ như các class Soldier, Spear Soldier, Axe Soldier, Sword Soldier, Archer và Pegasus Rider .... Mỗi class đều có thể sử dụng các món đồ khác nhau, có 1 số năng lực khác nhau và nhất là các chỉ số cố định của mỗi class cũng khác nhau.