A.Monster và các đặc điểm I.Thành Castle • Pikeman Giá mua : 60 Số máu : 10 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Halberdier (Nâng cấp của quân Pikeman) Giá mua : 75 Số máu : 10 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Archer Giá mua : 100 Số máu : 10 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Marksman (Nâng cấp của quân Archer) Giá mua : 150 Số máu : 10 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : bắn 2 lần • Griffin Giá mua : 200 Số máu : 25 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 3-6 Tốc độ : 6 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Phản đòn 2 lần • Royal Griffin (Nâng cấp của quân Griffin) Giá mua : 240 Số máu : 25 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 9 Độ sát thương : 3-6 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Phản đòn vô hạn
• Swordman Giá mua : 300 Số máu : 35 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 6-9 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Crusader (Nâng cấp của quân Swordman) Giá mua : 400 Số máu : 35 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 7-10 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh 2 lần • Monk Giá mua : 400 Số máu : 30 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 10-12 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Zealot Giá mua : 450 Số máu : 40 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 10-12 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : Không bị giảm độ sát thương khi bị xáp lá cà • Cavalier Giá mua : 1000 Số máu : 100 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 15 Độ sát thương : 15-25 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : càng đi xa càng đánh mạnh (5% cho mỗi ô) • Champion (Nâng cấp của quân Cavalier) Giá mua : 1200 Số máu : 100 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 16 Độ sát thương : 20-25 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : càng đi xa càng đánh mạnh (5% cho mỗi ô) • Angel Giá mua : 3000 + 1 gem Số máu : 200 Sức tấn công : 20 Sức phòng thủ : 20 Độ sát thương : 50 Tốc độ : 12 Quân bay Kỹ năng đặc biệt : Cộng 50% độ sát thương khi đánh Devil và ArchDevil • Archangel (Nâng cấp của quân Angel) Giá mua : 5000 + 3 gem Số máu : 250 Sức tấn công : 30 Sức phòng thủ : 30 Độ sát thương : 50 Tốc độ : 18 Quân bay Kỹ năng đặc biệt : Cộng 50% độ sát thương khi đánh Devil và ArchDevil, có phép cứu sống 1 lần.
II.Thàm Rampart • Centaur Giá mua : 70 Số máu : 8 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Centaur Captain (Nâng cấp của quân Centaur) Giá mua : 90 Số máu : 10 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 8 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Dwarf Giá mua : 120 Số máu : 20 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 2-4 Tốc độ : 3 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% chống phép • Battle Dwarf (Nâng cấp của quân Dwarf) Giá mua : 150 Số máu : 20 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 2-4 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 40% chống phép • Wood Elf Giá mua : 200 Số máu : 15 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lươt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Grand Elf Giá mua : 225 Số máu : 15 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : bắn 2 lần • Pegasus Giá mua : 250 Số máu : 30 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 5-9 Tốc độ : 8 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : làm tướng đối phương tốn thêm 2 mana cho mỗi lượt dùng phép • Silver Pegasi (Nâng cấp của quân Pegasus) Giá mua : 275 Số máu : 30 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 5-9 Tốc độ : 12 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Làm đối phương tốn thêm 2 mana cho mỗi lượt dùng phép
• Dendroid Guard Giá mua : 350 Số máu : 55 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 10-14 Tốc độ : 3 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : trói chân quân bị đánh không cho nhúc nhích • Dendroid Soldier (Nâng cấp của quân Dendroid Guard) Giá mua : 425 Số máu : 65 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 10-14 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : trói chân quân bị đánh không cho nhúc nhích • Unicorn Giá mua : 850 Số máu : 90 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 18-22 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội làm mù đối thủ, 20% cơ hội chống phép. • War Unicorn (Nâng cấp của quân Unicorn) Giá mua : 950 Số máu : 110 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 18-22 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội làm mù đối thủ, 20% cơ hội chống phép. • Green Dragon Giá mua : 2400 + 1 Crystal Số máu : 180 Sức tấn công : 18 Sức phòng thủ : 18 Độ sát thương : 40-50 Tốc độ : 10 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống đến phép tầng 3 • Gold Dragon Giá mua : 4000 + 2 Crystal Số máu : 250 Sức tấn công : 27 Sức phòng thủ : 27 Độ sát thương : 40-50 Tốc độ : 16 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống đến phép tầng 4
III.Thành Tower • Gremlin Giá mua : 30 Số máu : 4 Sức tấn công : 3 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Master Gremlin (Nâng cấp của quân Gremlin) Giá mua : 40 Số máu : 4 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 8 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Stone Gargoyle Giá mua : 130 Số máu : 16 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 6 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 6 Quân bay Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Obsidian Gargoyle (Nâng cấp của quân Stone Gargoyle) Giá mua : 160 Số máu : 16 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Stone Golem Giá mua : 150 Số máu : 30 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 4-5 Tốc độ : 3 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm ¼ sức tấn công của phép đánh • Iron Golem Giá mua : 200 Số máu : 35 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 4-5 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm ½ sức tấn công của phép đánh
• Mage Giá mua : 350 Số máu : 25 Sức tấn công : 11 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 7-9 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : xáp lá cà không bị giảm độ sát thương, giảm giá phép của tướng xuống mỗi thứ 2 mana • ArchMage (Nâng cấp của quân Mage) Giá mua : 450 Số máu : 30 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 9 Độ sát thương : 7-9 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : xáp lá cà không bị giảm độ sát thương, giảm giá phép của tướng xuống mỗi thứ 2 mana, bắn cung không gãy khi bắn quân qua tường thành • Genie Giá mua : 550 Số máu : 40 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 13-16 Tốc độ : 7 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : +50% sức sát thương đối với Efreet • Master Genie Giá mua : 600 Số máu : 40 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 13-16 Tốc độ : 11 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : +50% sức sát thương đối với Efreet, có khả năng bơm phép ngẫu nhiên vào quân của mình. • Naga Giá mua : 1100 Số máu : 110 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 20 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không bị phản đòn • Naga Queen (Nâng cấp của quân Naga) Giá mua : 1600 Số máu : 110 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 30 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không bị phản đòn. • Giant Giá mua : 2000 + 1 Gem Số máu : 150 Sức tấn công : 19 Sức phòng thủ : 16 Độ sát thương : 40-60 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép tác dụng của đối phương lên tinh thần, ví dụ như mù, thôi miên, mất khả năng bắn tên. • Titan (Nâng cấp của quân Giant) Giá mua : 5000 + 2 gems Số máu : 300 Sức tấn công : 24 Sức phòng thủ : 24 Độ sát thương : 40-60 Tốc độ : 11 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : chống phép tác dụng của đối phương lên tinh thần, ví dụ như mù, thôi miên, mất khả năng bắn tên, +50% sức sát thương đối với black dragon, xáp lá cà không bị giảm độ sát thương.
IV.Thành Dungeon • Troglodyte Giá mua : 50 Số máu : 5 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Giảm morale đối phương, chống phép blind • Infernal Troglodyte (Nâng cấp của quân Troglodyte) Giá mua : 65 Số máu : 6 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm morale đối phương, chống phép blind • Harpy Giá mua : 130 Số máu : 14 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 1-4 Tốc độ : 6 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : tấn công từ xa (tấn công địch rồi quay trở lại vị trí mình đứng) • Harpy Hag (Nâng cấp của quân Harpy) Giá mua : 170 Số máu : 14 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 6 Độ sát thương : 1-4 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : tấn công từ xa không bị phản đòn (tấn công địch rồi quay trở lại vị trí mình đứng) • Beholder Giá mua : 250 Số máu : 22 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : xáp lá cà không bị giảm độ sát thương • Evil Eye (Nâng cấp của quân Beholder) Giá mua : 280 Số máu : 22 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : xáp lá cà không bị giảm độ sát thương
• Medusa Giá mua : 300 Số máu : 25 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 9 Độ sát thương : 6-8 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 4 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : khi xáp lá cà không bị giảm độ sát thương và có 20% cơ hội hoá đá đối phương trong 3 lượt đi • Medusa Queen (Nâng cấp của quân Medusa) Giá mua : 330 Số máu : 30 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 6-8 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 8 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : khi xáp lá cà không bị giảm độ sát thương và có 20% cơ hội hoá đá đối phương trong 3 lượt đi • Minotaur Giá mua : 500 Số máu : 50 Sức tấn công : 14 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 12-20 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : dễ ra Morale • Minatour King (Nâng cấp của quân Minatour) Giá mua : 575 Số máu : 50 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 15 Độ sát thương : 12-20 Tốc độ : 8 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Dễ ra morale • Manticore Giá mua : 850 Số máu : 80 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 14-20 Tốc độ : 7 Quân bay Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Scorpicore (Nâng cấp của quân Manticore) Giá mua : 1050 Số máu : 80 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 14-20 Tốc độ : 11 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : làm đối thủ bị mất 3 lượt đi, sau 3 lượt đi hoặc bị tấn công thì trở lại bình thường • Red Dragon Giá mua : 2500 + 1 Sulfur Số máu : 180 Sức tấn công : 19 Sức phòng thủ : 19 Độ sát thương : 40-50 Tốc độ : 11 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : chống phép đến tầng 3 • Black Dragon (Nâng cấp của quân Red Dragon) Giá mua : 4000 + 2 Sulfur Số máu : 300 Sức tấn công : 25 Sức phòng thủ : 25 Độ sát thương : 40-50 Tốc độ : 15 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : chống tất cả các phép, +50% sức sát thương đối với Giant/Titan
V.Thành Inferno • Imp Giá mua : 50 Số máu : 4 Sức tấn công : 2 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Familiar (Nâng cấp của quân Imp) Giá mua : 60 Số máu : 4 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Hút thêm 20% mana mà đối phương đã dùng. • Gog Giá mua : 125 Số máu : 13 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 2-4 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Magog (Nâng cấp của quân Gog) Giá mua : 175 Số máu : 13 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 2-4 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : tấn công tất cả các đơn vị quân nằm sát mục tiêu bị bắ từ xa • Hell Hound Giá mua : 200 Số máu : 25 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 6 Độ sát thương : 2-7 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Cerberus (Nâng cấp của quân Hell Hound) Giá mua : 250 Số máu : 25 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 2-5 Tốc độ : 8 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Có khả năng tấn công 3 đối thủ đứng sát trước mặt ,đánh không phản
• Demon Giá mua : 250 Số máu : 35 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 7-9 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Horned Demon (Nâng cấp của quân Demon) Giá mua : 270 Số máu : 40 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 7-9 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Pit Fiend Giá mua : 500 Số máu : 45 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 13-17 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Pit Lord Giá mua : 700 Số máu : 45 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 13-17 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Có khả năng cứu sống đạo quân đã chết thành demon. • Efreet Giá mua : 900 Số máu : 90 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 16-24 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép lửa, +50% độ sát thương đối với genies • Efreet Sultan (Nâng cấp của quân Efreet) Giá mua : 1100 Số máu : 90 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 16-24 Tốc độ : 13 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép lửa, có sẵn phép Fire Shield, +50% độ sát thương đối với genies • Devil Giá mua : 2700 + 1 Mercury Số máu : 160 Sức tấn công : 19 Sức phòng thủ : 21 Độ sát thương : 30-40 Tốc độ : 13 Quân độn thổ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không phản đòn, +50% sức sát thương đối với angel/archangel. Trừ 1 luck lên quân đối phương • Arch Devil (Nâng cấp của quân Devil) Giá mua : 4500 + 2 Mercury Số máu : 200 Sức tấn công : 26 Sức phòng thủ : 28 Độ sát thương : 30-40 Tốc độ : 17 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không phản đòn, +50% sức sát thương đối với angel/archangel, giảm 1 luck của đối phương
VI.Thành Stronghold • Goblin Giá mua : 40 Số máu : 5 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 2 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Hobgoblin (Nâng cấp của quân Goblin) Giá mua : 50 Số máu : 5 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Wolf Rider Giá mua : 140 Số máu : 10 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 2-4 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Wolf Raider (Nâng cấp của quân Wolf Rider) Giá mua : 150 Số máu : 10 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 3-4 Tốc độ : 8 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : đánh 2 lần • Orc Giá mua : 150 Số máu : 15 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 2-5 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Orc Chief (Nâng cấp của quân Orc) Giá mua : 165 Số máu : 20 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 2-5 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt
• Ogre Giá mua : 300 Số máu : 40 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 6-12 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Ogre Mage Giá mua : 400 Số máu : 60 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 6-12 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Bơm phép Bloodlust cho đồng đội ở mức độ Advanced và tác dụng 6 lượt • Roc Giá mua : 600 Số máu : 60 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 11 Độ sát thương : 11-15 Tốc độ : 7 Quân bay Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Thunderbird (Nâng cấp của quân Roc) Giá mua : 700 Số máu : 60 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 11 Độ sát thương : 11-15 Tốc độ : 11 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội đánh phép lightning bolt (10damage cho mỗi 1 con chym =.=) • Cyclops Giá mua : 750 Số máu : 70 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 16-20 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 16 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : Có thể phá thành như xe phá thành ở cấp độ Basic Balistics • Cyclops King (Nâng cấp của quân Cyclops) Giá mua : 1100 Số máu : 70 Sức tấn công : 17 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 16-20 Tốc độ : 8 Quân bộ Quân bắn xa với 24 Kỹ năng đặc biệt : Có thể phá thành như xe phá thành ở cấp độ Advanced Balistics • Behemoth Giá mua : 1500 Số máu : 160 Sức tấn công : 17 Sức phòng thủ : 17 Độ sát thương : 30-50 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm 40% sức chịu đòn của đối phương • Ancient Behemoth Giá mua : 3000 + 1 Crystal Số máu : 300 Sức tấn công : 19 Sức phòng thủ : 19 Độ sát thương : 30-50 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm 80% sức chịu đòn của đối phương
VII.Thành Necropolis • Skeleton Giá mua : 60 Số máu : 6 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 4 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Skeleton Warrior (Nâng cấp của quân Skeleton) Giá mua : 70 Số máu : 6 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 6 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Walking Dead Giá mua : 100 Số máu : 15 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 3 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Zombie (Nâng cấp của quân Walking Dead) Giá mua : 125 Số máu : 20 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội truyền bệnh dịch tới đối phương (trừ 2 Attack, trừ 2 Defense trong 3 lượt) • Wight Giá mua : 200 Số máu : 18 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 5 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Tự lên máu • Wraith (Nâng cấp của quân Wight) Giá mua : 230 Số máu : 18 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 7 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Tự lên máu, huỷ 2 mana đối phương mỗi lượt
• Vampire Giá mua : 360 Số máu : 30 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 9 Độ sát thương : 5-8 Tốc độ : 6 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không bị phản đòn. • Vampire Lord (Nâng cấp của quân Vampire) Giá mua : 500 Số máu : 40 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 5-8 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không bị phản đòn, hút sinh lực để tự hồi sinh bằng chính số sát thương gây ra trên đối thủ( chỉ có tác dụng với quân có máu thịt). • Lich Giá mua : 550 Số máu : 30 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 11-13 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : sát thương tất cả các quân xung quanh quân mục tiêu, trừ quân undead • Power Lich (Nâng cấp của quân Lich) Giá mua : 600 Số máu : 40 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 11-15 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : Sát thương tất cả các quân xung quanh quân mục tiêu, trừ quân undead • Black Knight Giá mua : 1200 Số máu : 120 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 16 Độ sát thương : 15-30 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội đánh phép curse lên đối phương • Dread Knight (Nâng cấp của quân Black Knight) Giá mua : 1500 Số máu : 120 Sức tấn công : 18 Sức phòng thủ : 18 Độ sát thương : 15-30 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội đánh phép curse lên đối phương, 20% cơ hội đánh mức sát thương gấp đôi • Bone Dragon Giá mua : 1800 Số máu : 150 Sức tấn công : 17 Sức phòng thủ : 15 Độ sát thương : 25-50 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Trừ morale 1 đối phương • Ghost Dragon (Nâng cấp của quân Bone Dragon) Giá mua : 3000 + 1 Mercury Số máu : 200 Sức tấn công : 19 Sức phòng thủ : 17 Độ sát thương : 25-50 Tốc độ : 14 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : trừ morale 1 đối phương, 20% cơ hội biến đối phương còn ½ máu max
VIII.Thành Fortress • Gnoll Giá mua : 50 Số máu : 6 Sức tấn công : 3 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Gnoll Marauder (Nâng cấp của quân Gnoll) Giá mua : 70 Số máu : 6 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 6 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Lizardman Giá mua : 110 Số máu : 12 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 6 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân bắn xa với 12 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Lizard Warrior (Upg Lizardman) Giá mua : 130 Số máu : 12 Sức tấn công : 5 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Không có kỹ năng đặc biệt • Serpent Fly Giá mua : 220 Số máu : 20 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 2-5 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh kèm phép Dispel lên đối thủ • Dragon Fly (Nâng cấp của quân Serpent Fly) Giá mua : 240 Số máu : 20 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 2-5 Tốc độ : 13 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh kèm phép Dispel và Weakness lên đối thủ,
• Basilisk Giá mua : 325 Số máu : 35 Sức tấn công : 11 Sức phòng thủ : 11 Độ sát thương : 6-10 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội hoá đá đối phương 3 lượt (khi tấn công thì đối phương hóa đá sát thương giảm 50% và mất hóa đá) • Greater Basilisk (Nâng cấp của quân Basilisk) Giá mua : 400 Số máu : 40 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 6-10 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội hoá đá đối phương 3 lượt (khi tấn công thì đối phương hóa đá sát thương giảm 50% và mất hóa đá) • Gorgon Giá mua : 525 Số máu : 70 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 12-16 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Mighty Gorgon (Nâng cấp của quân Gorgon) Giá mua : 600 Số máu : 70 Sức tấn công : 11 Sức phòng thủ : 16 Độ sát thương : 12-16 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 10% cơ hội giết thêm 1 đơn vị quân đối phương với 10 con bò. Ví dụ có 20 con bò thì có 10% cơ hội giết được thêm 2 quân đối phương bất kể đối phương có bao nhiêu máu. • Wyvern Giá mua : 800 Số máu : 70 Sức tấn công : 14 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 14-18 Tốc độ : 7 Quân bay Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Wyvern Monarch (Nâng cấp của quân Wyvern) Giá mua : 1100 Số máu : 70 Sức tấn công : 14 Sức phòng thủ : 14 Độ sát thương : 18-22 Tốc độ : 11 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : 20% cơ hội đánh độc đối phương: giảm lượng máu tối đa của đối phương ở đầu mỗi lượt đi • Hydra Giá mua : 2200 Số máu : 175 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 18 Độ sát thương : 25-45 Tốc độ : 55 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Tấn công tất cả các đối thủ xung quanh, đánh không bị phản đòn • Chaos Hydra (Nâng cấp của quân Hydra) Giá mua : 3500 + 1 Sulfur Số máu : 175 Sức tấn công : 16 Sức phòng thủ : 18 Độ sát thương : 25-45 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Tấn công tất cả các đối thủ xung quanh, đánh không bị phản đòn.
IX.Thành Conflux • Pixie Giá mua : 25 Số máu : 3 Sức tấn công : 2 Sức phòng thủ : 2 Độ sát thương : 1-2 Tốc độ : 7 Quân bay Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Spire (Nâng cấp của quân Pixie) Giá mua : 30 Số máu : 3 Sức tấn công : 2 Sức phòng thủ : 2 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 9 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh không bị phản đòn • Air Elemental Giá mua : 250 Số máu : 25 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 9 Độ sát thương : 2-8 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Sợ phép lightning • Storm Elemental (Nâng cấp của quân Air Elemental) Giá mua : 275 Số máu : 25 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 9 Độ sát thương : 2-8 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn. Kỹ năng đặc biệt : Chống phép meteo shower, sợ phép lightning • Water Elemental Giá mua : 300 Số máu : 30 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 3-7 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép nước, sợ phép lửa • Ice Elemental (Nâng cấp của quân Water Elemental) Giá mua : 3 Số máu : 30 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 3-7 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân bắn xa với 24 lượt bắn Kỹ năng đặc biệt : Chống phép nước, sợ phép lửa
• Fire Elemental Giá mua : 350 Số máu : 35 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 4-6 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép lửa, sợ phép nước. • Energy Elemental (Nâng cấp của quân Fire Elemental) Giá mua : 400 Số máu : 35 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 4-6 Tốc độ : 8 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép lửa, sợ phép nước. • Earth Elemental Giá mua : 400 Số máu : 40 Sức tấn công : 10 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 4-8 Tốc độ : 4 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép mưa lửa • Magma Elemental (Nâng cấp của quân Earth Elemental) Giá mua : 500 Số máu : 40 Sức tấn công : 11 Sức phòng thủ : 11 Độ sát thương : 6-110 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Bơm phép Protect from Earth • Psychic Elemental Giá mua : 750 Số máu : 75 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 10-20 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh tất cả các đơn vị quân xung quanh, đánh không phản đòn. • Magic Elemental (Nâng cấp của quân Psychic Elemental) Giá mua : 800 Số máu : 80 Sức tấn công : 15 Sức phòng thủ : 13 Độ sát thương : 15-25 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh tất cả các đơn vị quân xung quanh, đánh không bị phản đòn, chống tất cả các phép. • Fire Bird Giá mua : 1500 Số máu : 150 Sức tấn công : 18 Sức phòng thủ : 18 Độ sát thương : 30-40 Tốc độ : 15 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép lửa • Phoenix (Nâng cấp của quân Fire Bird) Giá mua : 2000 + 1 Mercury Số máu : 200 Sức tấn công : 21 Sức phòng thủ : 18 Độ sát thương : 30-40 Tốc độ : 21 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Chống phép lửa, 50% có khả năng tự hồi sinh ¼ quân lực nếu bị chết hết
X.Quân Neutron • Halfling Giá mua : 40 Số máu : 4 Sức tấn công : 4 Sức phòng thủ : 2 Độ sát thương : 1-3 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân bắn xa Có khả năng tăng Morale • Peasant Giá mua : 10 Số máu : 1 Sức tấn công : 1 Sức phòng thủ : 1 Độ sát thương : 1 Tốc độ : 3 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Boar Giá mua :150 Số máu : 15 Sức tấn công : 6 Sức phòng thủ : 5 Độ sát thương : 2-3 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Không có kỹ năng đặc biệt • Rogue Giá mua : 100 Số máu : 10 Sức tấn công : 8 Sức phòng thủ : 3 Độ sát thương : 2-4 Tốc độ : 6 Quân bộ Quân xáp lá cà Cho tướng cầm nó có thể dùng phép Vision • Mummy Giá mua : 300 Số máu : 30 Sức tấn công : 7 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 3-5 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Đánh kèm phép curse • Nomad Giá mua : 200 Số máu : 30 Sức tấn công : 9 Sức phòng thủ : 8 Độ sát thương : 2-6 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Tăng Speed trên đất cát • Sharpshooter Giá mua : 500 Số máu : 15 Sức tấn công : 12 Sức phòng thủ : 10 Độ sát thương : 8-10 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân bắn xa Kỹ năng đặc biệt : Bắn cung không bị giảm độ sát thương, bắn xuyên vật cản
• Gold Golem Giá mua : 500 Số máu : 50 Sức tấn công : 11 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 8-10 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm 85% độ sát thương của phép đánh • Diamond Golem Giá mua : 750 Số máu : 60 Sức tấn công : 13 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 10-14 Tốc độ : 5 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : giảm 95% độ sát thương của phép đánh • Troll Giá mua : 500 Số máu : 40 Sức tấn công : 14 Sức phòng thủ : 7 Độ sát thương : 10-15 Tốc độ : 7 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Tự phục hồi đầy máu khi đến lượt đi • Enchanter Giá mua : 750 Số máu : 30 Sức tấn công : 17 Sức phòng thủ : 12 Độ sát thương : 14 Tốc độ : 9 Quân bộ Quân bắn xa với 32 lần bắn Kỹ năng đặc biệt : Tự động bơm 1 phép hỗ trợ ngẫu nhiên cho tất cả các đạo trong vòng 3 lượt • Azure Dragon Giá mua : 30000 và 20 Mercury Số máu : 1000 Sức tấn công : 50 Sức phòng thủ : 50 Độ sát thương : 70-80 Tốc độ : 19 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Làm đối phương sợ -->mất lượt đi • Crystal Dragon Giá mua : 20000 và 10 Crystal Số máu : 800 Sức tấn công : 40 Sức phòng thủ : 40 Độ sát thương : 60-75 Tốc độ : 16 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Càng đi xa càng đánh mạnh (champion bonus) . Cộng 1-2 Crystal 1 tuần nếu có con rồng này trong quân đội • Faerie Dragon Giá mua : 10000 và 8 Gem Số máu : 500 Sức tấn công : 20 Sức phòng thủ : 20 Độ sát thương : 20-30 Tốc độ : 15 Quân bay Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt : Có khả năng đánh phép ngẫu nhiên với lực đánh phép là 8 Spell power, tối đa cast 10 phép 1 trận, có khả năng phản phép ngẫu nhiên (phép mirror) • Rust Dragon Giá mua : 15000 và 14 Sulfur Số máu : 750 Sức tấn công : 30 Sức phòng thủ : 30 Độ sát thương : 50 Tốc độ : 17 Quân bộ Quân xáp lá cà Kỹ năng đặc biệt :Giảm Defense đối thủ 3 đơn vị và 30% cơ hội tăng thêm 25 sát thương với mỗi 1 chú rồng Rust