BÁO GIÁHà Nội, Ngày 26 Tháng 10 Năm 2015 Cty TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG xin gửi báo giá HOÁ CHẤT DÙNG CHO KHOA VI SINH 1 AGAR SABOURAUD 2 - MS: 51020 BioMerieux 500g /hộp 2 API 10 S, MS: 10100 BioMerieux 25 thanh /hộp 3 API 20 A, MS: 20300 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 4 API 20 E - MS: 20100 BioMerieux 50 thanh /hộp 5 API 20 E REAGENT KIT 7AMP - MS: 20120 BioMerieux 6 ống /hộp 6 API 20 NE - MS: 20050 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 7 API 20 STREP, MS: 20600 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 8 API CAMPY, MS:20800 BioMerieux 12 ống+ 24 ống hoá chất 9 API CANDIDA - MS: 10500 BioMerieux 10 ống + 10 ống hoá chất 10 API CORYNE, MS: 20900 BioMerieux 12 ống+ 24 ống hoá chất 11 API LISTERIA - MS: 10300 BioMerieux 10 ống + 10 ống hoá chất 12 API MINERAL OIL, MS: 70100 BioMerieux 1 x 125 ml 13 API NH, MS: 10400 BioMerieux 10 ống + 10 ống hoá chất 14 API STAPH, MS: 20500 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 15 API SUSP. MEDIUM, MS: 70700 BioMerieux 100ống x 2ml 16 AST GN 24; AST GN 46; AST GN68; AST GN 86 BioMerieux 20 thẻ /hộp 17 AST YS 07 ; AST ST 01 BioMerieux 20 thẻ /hộp 18 AST-GP67 TEST KIT 20 casds - MS: 22226 BioMerieux 20 thẻ /hộp 19 AST-P576 TEST KIT 20 casds - MS: 22216 BioMerieux 20 thẻ /hộp 20 VIDAS HBS AG ULTRA BioMerieux 60 test/hộp 21 VIDAS HBSAG ULTRA CONFIRMATION BioMerieux 30 test/hộp 22 VIDAS ANTI HBST QUICK BioMerieux 60 test/hộp 23 VIDAS ANTI-HBC TOTAL II BioMerieux 60 test/hộp 24 VIDAS HBC IGM II BioMerieux 30 test/hộp 25 VIDAS HBE/ANTI-HBE BioMerieux 30 test/hộp 26 VIDAS HAV IGM BioMerieux 30 test/hộp 27 VIDAS ANTI-HAV TOTAL BioMerieux 30 test/hộp 28 VIDAS ANTI-HCV BioMerieux 60 test/hộp 29 VIDAS LYME IGM BioMerieux 60 test/hộp 30 VIDAS LYME IGG BioMerieux 60 test/hộp 31 VIDAS CMV IgG BioMerieux 60 test/hộp 32 VIDAS CMV IgM BioMerieux 30 test/hộp 33 VIDAS CMV IGG AVIDITY BioMerieux 30 test/hộp 34 VIDAS RUB IgG II BioMerieux 60 test/hộp 35 VIDAS RUB IGM BioMerieux 30 test/hộp 36 VIDAS TOXO IgG II BioMerieux 60 test/hộp 37 VIDAS TOXO IGG AVIDITY BioMerieux 30 test/hộp 38 VIDAS TOXO IgM BioMerieux 60 test/hộp 39 VIDAS TOXO COMPETITION BioMerieux 60 test/hộp 40 VIDAS EBNA IGG BioMerieux 60 test/hộp 41 VIDAS EBV VCA/EA IGG BioMerieux 60 test/hộp 42 VIDAS EBV VCA IgM BioMerieux 60 test/hộp 43 VIDAS CD A/B BioMerieux 60 test/hộp 44 VIDAS LYME IGG AND IGM BioMerieux 60 test/hộp 45 VIDAS MEASLES IGG BioMerieux 60 test/hộp 46 VIDAS MUMPS IGG BioMerieux 60 test/hộp 47 VIDAS VARICEL. ZOSTER IGG BioMerieux 60 test/hộp 48 VIDAS Estradiol II BioMerieux 60 test/hộp 49 VIDAS FSH BioMerieux 60 test/hộp 50 VIDAS HCG BioMerieux 60 test/hộp 51 VIDAS LH BioMerieux 60 test/hộp 52 VIDAS Prolactin BioMerieux 60 test/hộp 53 VIDAS PROGESTERONE BioMerieux 60 test/hộp 54 VIDAS Testosterone BioMerieux 60 test/hộp 55 VIDAS TPSA BioMerieux 60 test/hộp 56 VIDAS FPSA BioMerieux 60 test/hộp 57 VIDAS CEA (S) BioMerieux 60 test/hộp 58 VIDAS AFP BioMerieux 60 test/hộp 59 VIDAS CA 15-3 BioMerieux 60 test/hộp 60 VIDAS CA 19-9 BioMerieux 60 test/hộp 61 VIDAS CA 125II BioMerieux 60 test/hộp 62 VIDAS β2 Microglobulin BioMerieux 60 test/hộp 63 VIDAS CORTISOL S BioMerieux 60 test/hộp 64 VIDAS FERRITIN BioMerieux 60 test/hộp 65 VIDAS TROPONIN I ULTRA BioMerieux 60 test/hộp 66 VIDAS MYOGLOBINE BioMerieux 60 test/hộp 67 VIDAS CK MB BioMerieux 60 test/hộp 68 VIDAS NT-PROBNP BioMerieux 60 test/hộp 69 VIDAS D DIMER EXCLUSION BioMerieux 60 test/hộp 70 VIDAS D DIMER EXCLUSION II BioMerieux 60 test/hộp 71 VIDAS B.R.A.H.M.S PCT BioMerieux 60 test/hộp 72 VIDAS TSH BioMerieux 60 test/hộp 73 VIDAS TSH3 BioMerieux 60 test/hộp 74 VIDAS FT4 BioMerieux 60 test/hộp 75 VIDAS FT3 BioMerieux 60 test/hộp 76 VIDAS T3 BioMerieux 60 test/hộp 77 VIDAS T4 BioMerieux 60 test/hộp 78 VIDAS ANTI-TPO BioMerieux 60 test/hộp 79 VIDAS ANTI-TG BioMerieux 60 test/hộp 80 QCV-QUALITY CONTROL VIDAS BioMerieux 60 test/hộp 81 QCV-QUALITY CONTROL VIDAS BioMerieux 60 test/hộp 82 GN TEST KIT VTK2 - MS: 21341 BioMerieux 60 test/hộp 83 GP TEST KIT VTK2 - MS: 21342 BioMerieux 60 test/hộp 84 Amikacin 30 Mast 5 x 50 khoanh 85 Amoxycillin 25 Mast 5 x 50 khoanh 86 Apramycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 87 Augmentin 30 Mast 5 x 50 khoanh 88 Azithromycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 89 Aztreonam 30 Mast 5 x 50 khoanh 90 Bacitracin 10 units Mast 5 x 50 khoanh 91 BACITRACIN TEST Mast 2 x 15 khoanh 92 Brain Heart Infusion Broth (DM106D) Mast 500g /hộp 93 Carbenicillin 100 Mast 5 x 50 khoanh 94 Cefaclor 30 Mast 5 x 50 khoanh 95 Cefadroxil 30 Mast 5 x 50 khoanh 96 Cefamandole 30 Mast 5 x 50 khoanh 97 Cefepime 30 Mast 5 x 50 khoanh 98 Cefixime 5 Mast 5 x 50 khoanh 99 Cefoperazone 30 Mast 5 x 50 khoanh 100 Cefotaxime 30 Mast 5 x 50 khoanh 101 Cefoxitin 30 Mast 5 x 50 khoanh 102 Cefpirome 30 Mast 5 x 50 khoanh 103 Cefpodoxime 30 Mast 5 x 50 khoanh 104 Cefprozil Mast 5 x 50 khoanh 105 Ceftibuten 30 Mast 5 x 50 khoanh 106 Ceftriaxone 30 Mast 5 x 50 khoanh 107 Cefuroxime 30 Mast 5 x 50 khoanh 108 Cephalexin 30 Mast 5 x 50 khoanh 109 Cephalothin 30 Mast 5 x 50 khoanh 110 Cephazolin 30 Mast 5 x 50 khoanh 111 Chloramphenicol 30 Mast 5 x 50 khoanh 112 Ciprofloxacin 5 Mast 5 x 50 khoanh 113 Clarithromycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 114 Clindamycin 2 Mast 5 x 50 khoanh 115 Cloxacillin 5 Mast 5 x 50 khoanh 116 Colistin Sulphate 25 Mast 5 x 50 khoanh 117 Cotrimoxazole 25 Mast 5 x 50 khoanh 118 DCL AGAR - MS: 51049 Mast 500 gam /hộp 119 Doripenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 120 Clarithromycine 15ug Mast 5 x 50 khoanh 121 Clindamycin 2 Mast 5 x 50 khoanh 122 Cloxacillin 5 Mast 5 x 50 khoanh 123 Colistin Sulphate 25 Mast 5 x 50 khoanh 124 Cotrimoxazole 25 Mast 5 x 50 khoanh 125 DCL AGAR - MS: 51049 Mast 500 gam /hộp 126 Doripenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 127 Enrofloxacin 5 Mast 5 x 50 khoanh 128 Ertapenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 129 Erythromycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 130 Fosfomycin/Trometamol 200 Mast 5 x 50 khoanh 131 Fusidic Acid 10 Mast 5 x 50 khoanh 132 G.C. Agar Base (DM136D) Mast 500 gam /hộp 133 Gatifloxacin 5 Mast 5 x 50 khoanh 134 Gentamicin 10 Mast 5 x 50 khoanh 135 Imipenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 136 Amikacine (30 ug) Oxoid 5 x 50 khoanh 137 Amoxycilline (25 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 138 Ampicilline (10 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 139 Ampicilline 10 ug+Sulbactam 10 ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 140 Augmentin (Amoxicil.+Acid Clavulanic) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 141 Azithromycine 15ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 142 Aztreonam (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 143 Bacitracine 10IU Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 144 Cefalotine (30 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 145 Cefazoline (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 146 Cefepime 30ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 147 Cefixime 5ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 148 Cefoperazone 75ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 149 Cefotaxime (30 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 150 Ceftriaxone 30ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 151 Cefalexine (30 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 152 Chloramphe10 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 153 Ceftazidine (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 154 Cefuroxime (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 155 Ciprofloxacine 5ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 156 Citrate simmons agar Oxoid/Abtek 500 gam / hộp 157 Clindamycine 2UI Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 158 Doxycycline (30 IU) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 159 Erythromycine (15 IU) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 160 Fosfomycin 200ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 161 Fosfomycine (50 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 162 Gentamicine (10mcg) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 163 Imipeneme (10 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 164 BHI agar Merck Merck 500g /hộp 165 BHI Broth Merck Merck 500g /hộp 166 Blood agar Merck Merck 500g /hộp 167 BHI agar Biorad Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 168 BHI Broth Biorad Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 169 Blood agar Biorad Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 170 Chapman agar Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 171 Hektoen agar Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 172 Filter tip 10 ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 173 Filter tip 100 ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 174 Filter tip 1000ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 175 Filter tip 200 ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 176 Filter tip 10 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 177 Filter tip 100 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 178 Filter tip 1000 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 179 Filter tip 200 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 180 HBsAg - Elisa Phamatech 96 tes/hộp 181 HCV - Elisa Phamatech 96 tes/hộp Trân trọng cảm ơn! Thanks & Best Regards! NGUYEN THANH TUNG Giám đốc Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : Mã: http://www.kimhung.vn Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : Mã: http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ Bác Sỹ NGUYEN THANH TUNG Giám đốc Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web :
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ Bác Sỹ NGUYEN THANH TUNG Giám đốc Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web :
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách cần thêm thông tin nào khác vui lòng liên hệ : NGUYEN THANH TUNG Bác Sỹ Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile: (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile: (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách cần thêm thông tin nào khác vui lòng liên hệ : NGUYEN THANH TUNG Bác Sỹ Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile: (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile: (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách cần thêm thông tin nào khác vui lòng liên hệ : NGUYEN THANH TUNG Bác Sỹ Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile: (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile: (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách cần thêm thông tin nào khác vui lòng liên hệ : NGUYEN THANH TUNG Bác Sỹ Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile: (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn Chi nhánh/Branch : P 1081 ,Tầng 18-VSBC Tower - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - Tp. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile: (+84) 963 889 249 Email : kimhung.sales@gmail.com Web : http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email :kimhung.sales@gmail.com Web :http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email :kimhung.sales@gmail.com Web :http://www.kimhung.vn
Quý khách hàng có yêu cầu thêm về thông tin sản phẩm & báo giá xin vui lòng liên hệ BÁC SỸ NGUYỄN THANH TÙNG Marketing Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 Mobile : (+84) 912 775 249 Email :kimhung.sales@gmail.com Web :http://www.kimhung.vn VPĐD/Branch : Tầng 18 - VSBC - 383B Cộng Hòa - P.13 - Q.Tân Bình - TP. HCM Tel/Fax: (+84-4) 6292 6913 Mobile : (+84) 963 889 249 Email :kimhung.sales@gmail.com Web :http://www.kimhung.vn
BÁO GIÁ Hà Nội, Ngày 26 Tháng 10 Năm 2015 Cty TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN KIM HƯNG xin gửi báo giá HOÁ CHẤT DÙNG CHO KHOA VI SINH 1 AGAR SABOURAUD 2 - MS: 51020 BioMerieux 500g /hộp 2 API 10 S, MS: 10100 BioMerieux 25 thanh /hộp 3 API 20 A, MS: 20300 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 4 API 20 E - MS: 20100 BioMerieux 50 thanh /hộp 5 API 20 E REAGENT KIT 7AMP - MS: 20120 BioMerieux 6 ống /hộp 6 API 20 NE - MS: 20050 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 7 API 20 STREP, MS: 20600 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 8 API CAMPY, MS:20800 BioMerieux 12 ống+ 24 ống hoá chất 9 API CANDIDA - MS: 10500 BioMerieux 10 ống + 10 ống hoá chất 10 API CORYNE, MS: 20900 BioMerieux 12 ống+ 24 ống hoá chất 11 API LISTERIA - MS: 10300 BioMerieux 10 ống + 10 ống hoá chất 12 API MINERAL OIL, MS: 70100 BioMerieux 1 x 125 ml 13 API NH, MS: 10400 BioMerieux 10 ống + 10 ống hoá chất 14 API STAPH, MS: 20500 BioMerieux 25 thanh + 25 ống hoá chất 15 API SUSP. MEDIUM, MS: 70700 BioMerieux 100ống x 2ml 16 AST GN 24; AST GN 46; AST GN68; AST GN 86 BioMerieux 20 thẻ /hộp 17 AST YS 07 ; AST ST 01 BioMerieux 20 thẻ /hộp 18 AST-GP67 TEST KIT 20 casds - MS: 22226 BioMerieux 20 thẻ /hộp 19 AST-P576 TEST KIT 20 casds - MS: 22216 BioMerieux 20 thẻ /hộp 20 VIDAS HBS AG ULTRA BioMerieux 60 test/hộp 21 VIDAS HBSAG ULTRA CONFIRMATION BioMerieux 30 test/hộp 22 VIDAS ANTI HBST QUICK BioMerieux 60 test/hộp 23 VIDAS ANTI-HBC TOTAL II BioMerieux 60 test/hộp 24 VIDAS HBC IGM II BioMerieux 30 test/hộp 25 VIDAS HBE/ANTI-HBE BioMerieux 30 test/hộp 26 VIDAS HAV IGM BioMerieux 30 test/hộp 27 VIDAS ANTI-HAV TOTAL BioMerieux 30 test/hộp 28 VIDAS ANTI-HCV BioMerieux 60 test/hộp 29 VIDAS LYME IGM BioMerieux 60 test/hộp 30 VIDAS LYME IGG BioMerieux 60 test/hộp 31 VIDAS CMV IgG BioMerieux 60 test/hộp 32 VIDAS CMV IgM BioMerieux 30 test/hộp 33 VIDAS CMV IGG AVIDITY BioMerieux 30 test/hộp 34 VIDAS RUB IgG II BioMerieux 60 test/hộp 35 VIDAS RUB IGM BioMerieux 30 test/hộp 36 VIDAS TOXO IgG II BioMerieux 60 test/hộp 37 VIDAS TOXO IGG AVIDITY BioMerieux 30 test/hộp 38 VIDAS TOXO IgM BioMerieux 60 test/hộp 39 VIDAS TOXO COMPETITION BioMerieux 60 test/hộp 40 VIDAS EBNA IGG BioMerieux 60 test/hộp 41 VIDAS EBV VCA/EA IGG BioMerieux 60 test/hộp 42 VIDAS EBV VCA IgM BioMerieux 60 test/hộp 43 VIDAS CD A/B BioMerieux 60 test/hộp 44 VIDAS LYME IGG AND IGM BioMerieux 60 test/hộp 45 VIDAS MEASLES IGG BioMerieux 60 test/hộp 46 VIDAS MUMPS IGG BioMerieux 60 test/hộp 47 VIDAS VARICEL. ZOSTER IGG BioMerieux 60 test/hộp 48 VIDAS Estradiol II BioMerieux 60 test/hộp 49 VIDAS FSH BioMerieux 60 test/hộp 50 VIDAS HCG BioMerieux 60 test/hộp 51 VIDAS LH BioMerieux 60 test/hộp 52 VIDAS Prolactin BioMerieux 60 test/hộp 53 VIDAS PROGESTERONE BioMerieux 60 test/hộp 54 VIDAS Testosterone BioMerieux 60 test/hộp 55 VIDAS TPSA BioMerieux 60 test/hộp 56 VIDAS FPSA BioMerieux 60 test/hộp 57 VIDAS CEA (S) BioMerieux 60 test/hộp 58 VIDAS AFP BioMerieux 60 test/hộp 59 VIDAS CA 15-3 BioMerieux 60 test/hộp 60 VIDAS CA 19-9 BioMerieux 60 test/hộp 61 VIDAS CA 125II BioMerieux 60 test/hộp 62 VIDAS β2 Microglobulin BioMerieux 60 test/hộp 63 VIDAS CORTISOL S BioMerieux 60 test/hộp 64 VIDAS FERRITIN BioMerieux 60 test/hộp 65 VIDAS TROPONIN I ULTRA BioMerieux 60 test/hộp 66 VIDAS MYOGLOBINE BioMerieux 60 test/hộp 67 VIDAS CK MB BioMerieux 60 test/hộp 68 VIDAS NT-PROBNP BioMerieux 60 test/hộp 69 VIDAS D DIMER EXCLUSION BioMerieux 60 test/hộp 70 VIDAS D DIMER EXCLUSION II BioMerieux 60 test/hộp 71 VIDAS B.R.A.H.M.S PCT BioMerieux 60 test/hộp 72 VIDAS TSH BioMerieux 60 test/hộp 73 VIDAS TSH3 BioMerieux 60 test/hộp 74 VIDAS FT4 BioMerieux 60 test/hộp 75 VIDAS FT3 BioMerieux 60 test/hộp 76 VIDAS T3 BioMerieux 60 test/hộp 77 VIDAS T4 BioMerieux 60 test/hộp 78 VIDAS ANTI-TPO BioMerieux 60 test/hộp 79 VIDAS ANTI-TG BioMerieux 60 test/hộp 80 QCV-QUALITY CONTROL VIDAS BioMerieux 60 test/hộp 81 QCV-QUALITY CONTROL VIDAS BioMerieux 60 test/hộp 82 GN TEST KIT VTK2 - MS: 21341 BioMerieux 60 test/hộp 83 GP TEST KIT VTK2 - MS: 21342 BioMerieux 60 test/hộp 84 Amikacin 30 Mast 5 x 50 khoanh 85 Amoxycillin 25 Mast 5 x 50 khoanh 86 Apramycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 87 Augmentin 30 Mast 5 x 50 khoanh 88 Azithromycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 89 Aztreonam 30 Mast 5 x 50 khoanh 90 Bacitracin 10 units Mast 5 x 50 khoanh 91 BACITRACIN TEST Mast 2 x 15 khoanh 92 Brain Heart Infusion Broth (DM106D) Mast 500g /hộp 93 Carbenicillin 100 Mast 5 x 50 khoanh 94 Cefaclor 30 Mast 5 x 50 khoanh 95 Cefadroxil 30 Mast 5 x 50 khoanh 96 Cefamandole 30 Mast 5 x 50 khoanh 97 Cefepime 30 Mast 5 x 50 khoanh 98 Cefixime 5 Mast 5 x 50 khoanh 99 Cefoperazone 30 Mast 5 x 50 khoanh 100 Cefotaxime 30 Mast 5 x 50 khoanh 101 Cefoxitin 30 Mast 5 x 50 khoanh 102 Cefpirome 30 Mast 5 x 50 khoanh 103 Cefpodoxime 30 Mast 5 x 50 khoanh 104 Cefprozil Mast 5 x 50 khoanh 105 Ceftibuten 30 Mast 5 x 50 khoanh 106 Ceftriaxone 30 Mast 5 x 50 khoanh 107 Cefuroxime 30 Mast 5 x 50 khoanh 108 Cephalexin 30 Mast 5 x 50 khoanh 109 Cephalothin 30 Mast 5 x 50 khoanh 110 Cephazolin 30 Mast 5 x 50 khoanh 111 Chloramphenicol 30 Mast 5 x 50 khoanh 112 Ciprofloxacin 5 Mast 5 x 50 khoanh 113 Clarithromycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 114 Clindamycin 2 Mast 5 x 50 khoanh 115 Cloxacillin 5 Mast 5 x 50 khoanh 116 Colistin Sulphate 25 Mast 5 x 50 khoanh 117 Cotrimoxazole 25 Mast 5 x 50 khoanh 118 DCL AGAR - MS: 51049 Mast 500 gam /hộp 119 Doripenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 120 Clarithromycine 15ug Mast 5 x 50 khoanh 121 Clindamycin 2 Mast 5 x 50 khoanh 122 Cloxacillin 5 Mast 5 x 50 khoanh 123 Colistin Sulphate 25 Mast 5 x 50 khoanh 124 Cotrimoxazole 25 Mast 5 x 50 khoanh 125 DCL AGAR - MS: 51049 Mast 500 gam /hộp 126 Doripenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 127 Enrofloxacin 5 Mast 5 x 50 khoanh 128 Ertapenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 129 Erythromycin 15 Mast 5 x 50 khoanh 130 Fosfomycin/Trometamol 200 Mast 5 x 50 khoanh 131 Fusidic Acid 10 Mast 5 x 50 khoanh 132 G.C. Agar Base (DM136D) Mast 500 gam /hộp 133 Gatifloxacin 5 Mast 5 x 50 khoanh 134 Gentamicin 10 Mast 5 x 50 khoanh 135 Imipenem 10 Mast 5 x 50 khoanh 136 Amikacine (30 ug) Oxoid 5 x 50 khoanh 137 Amoxycilline (25 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 138 Ampicilline (10 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 139 Ampicilline 10 ug+Sulbactam 10 ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 140 Augmentin (Amoxicil.+Acid Clavulanic) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 141 Azithromycine 15ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 142 Aztreonam (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 143 Bacitracine 10IU Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 144 Cefalotine (30 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 145 Cefazoline (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 146 Cefepime 30ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 147 Cefixime 5ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 148 Cefoperazone 75ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 149 Cefotaxime (30 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 150 Ceftriaxone 30ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 151 Cefalexine (30 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 152 Chloramphe10 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 153 Ceftazidine (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 154 Cefuroxime (30ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 155 Ciprofloxacine 5ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 156 Citrate simmons agar Oxoid/Abtek 500 gam / hộp 157 Clindamycine 2UI Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 158 Doxycycline (30 IU) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 159 Erythromycine (15 IU) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 160 Fosfomycin 200ug Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 161 Fosfomycine (50 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 162 Gentamicine (10mcg) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 163 Imipeneme (10 ug) Oxoid/Abtek 5 x 50 khoanh 164 BHI agar Merck Merck 500g /hộp 165 BHI Broth Merck Merck 500g /hộp 166 Blood agar Merck Merck 500g /hộp 167 BHI agar Biorad Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 168 BHI Broth Biorad Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 169 Blood agar Biorad Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 170 Chapman agar Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 171 Hektoen agar Biorad/ Oxoid 500gam /hộp 172 Filter tip 10 ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 173 Filter tip 100 ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 174 Filter tip 1000ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 175 Filter tip 200 ul, Greiner Greiner 96 chiếc/hộp 176 Filter tip 10 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 177 Filter tip 100 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 178 Filter tip 1000 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 179 Filter tip 200 ul, Axygen Axygen 96 chiếc/hộp 180 HBsAg - Elisa Phamatech 96 tes/hộp 181 HCV - Elisa Phamatech 96 tes/hộp Trân trọng cảm ơn! Thanks & Best Regards! NGUYEN THANH TUNG Giám đốc Kim Hung Co., Jsc Trụ sở chính/Headquarters : 86 Le Duan Str., Hoan Kiem Dist., Hanoi, Vietnam Tel/Fax: (+84-4) 3941 3887 / (+84-4) 3632 0598 Mobile : (+84) 912 775 249 Email : kimhung.sales@gmail.com