Magic Option - Copyright by D2Ragon

Thảo luận trong 'Lưu trữ bài viết hay' bắt đầu bởi d2ragon, 25/2/08.

  1. d2ragon

    d2ragon Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    31/1/08
    Bài viết:
    48
    Nơi ở:
    Có ai ăn rau má không
    Hiện giờ mình đã chuyển công tác sang www.diablo2vn.com. những gì còn thiếu mong Mod hoàn thiện giúp mình.
    Cho mình gửi lời xin lỗi đến tất cả những ai quan tâm đến topic này.
    Tất cả vì mục đích nâng cao chất lượng hiểu biết về Diablo


    CÁC LỰA CHỌN MA THUẬT CỦA ITEM TRONG DIABLO

    Absorb - Hấp thu
    Cold Absorb - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực
    Cold Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực
    Fire Absorb - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực
    Fire Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực
    Lightning Absorb - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực
    Lightning Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực
    Magic Absorb - Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực
    Magic Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực

    Attack - Tấn công
    Attack Rating - Tăng hiệu quả tấn công
    Attack Rating Against Demons - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon
    Attack Rating Against Undead - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead
    Attack Rating vs Monster Type - Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật
    Bonus To Attack Rating % - Thưởng hiệu quả tấn công
    Fire Explosive Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường)
    Fire Magic Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường)
    Hit Causes Monster To Flee % - Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy
    Target Defense % - Giảm % sức chống đỡ của đối thủ

    Damage - Sức sát thương
    1-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay)
    2-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay)
    Attacker Takes Damage Of - Tăng phản đòn sát thương cận chiến
    Attacker Takes Lightning Damage Of - Phóng điện phản đòn sát thương
    Chance of Crushing Blow % - Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường)
    - Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
    --- Mặc định: rút 1/4 lượng máu
    --- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
    --- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu
    --- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
    - Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa
    --- Mặc định: rút 1/8 lượng máu
    --- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
    --- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu
    --- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu

    Chance of Deadly Strike % - Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
    - Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike
    - Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật)
    - Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)

    Chance of Open Wounds % - Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
    - Không thể kháng lại Open Wounds
    - Open Wounds kéo dài trong 8 giây.
    - Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn.
    - Tỷ lệ mất máu:
    --- Monster: 1%
    --- Boss: 0.5%
    --- Player: 0.25 %

    Cold Damage - Tăng sát thương băng
    Damage - Tăng sức sát thương
    Damage To Demons % - Tăng sức sát thương khi gặp Demon
    Damage To Mana % - Tăng nội lực khi bị sát thương
    Damage To Undead % - Tăng sức sát thương khi gặp Undead
    Damage vs Monster Type - Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật
    Enhanced Damage % - Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %
    Enhanced Min Damage % - Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %
    Fire Damage - Tăng sát thương lửa
    Kick Damage - Tăng sát thương có lực đẩy
    Lightning Damage - Tăng sát thương điện
    Max 1-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay
    Max 2-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay
    Max Cold Damage - Tăng sát thương băng tối đa
    Max Fire Damage - Tăng sát thương lửa tối đa
    Max Lightning Damage - Tăng sát thương điện tối đa
    Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối đa
    Max Poison Damage - Tăng sát thương độc tối đa
    Min to Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối thiểu - tối đa
    Poison Damage - Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc)

    Defense - Sức chống đỡ
    Defense vs Melee - Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
    Defense vs Missile - Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
    Defense - Tăng sức chống đỡ
    Reduce Monster Defense per Hit - Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
    Enhanced Defense % - Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)

    Extra - Mở rộng
    Add Experience % - Tăng % Kinh nghiệm được thưởng
    Chance Of Getting Magic Item % - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật
    Extra Gold From Monsters % - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật
    Heal After Kill - Hồi phục sau khi giết quái vật
    Increased Sockets - Thêm lỗ cho đồ vật
    Increased Stack Size - Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném
    Level Requirements % - Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)
    Light Radius - Tăng hả năng quan sát
    Reduce Prices % - Giá trong shop giảm %
    Repair 1 Durability In Seconds - Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian
    Replenish 1 Quantity In Seconds - Tự động hồi lại sau khoảng thời gian
    Requirements % - Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt)

    Other - Khác
    Attack Freezes Target - Đóng băng đối thủ
    Cannot be Frozen - Không thể bị đóng băng
    Chance of Bolcking % - Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
    Chance to ReAnimate Target -
    Half Freeze Duration - Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh)
    Heal Stamina Plus % - Tăng tốc độ hồi phục thể lực
    Hit Blinds Target - Giảm khả năng quan sát của đối phương
    Ignore Target Defense % - % bỏ qua sức chống đỡ của đối phương (đánh trực tiếp vào sinh lực)
    Indestructible - Không thể bị hư hại
    Knock Back - Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa
    Life After Each Demon Kill - Tăng sinh lực sau khi giết Demon
    Mana After Each Kill - Tăng nội lực sau khi giết quái
    Max Durability % - Tăng độ bền tối đa
    Prevent Monster Heal - Monster không thể hồi máu
    Regenerate Mana Plus % - Tăng tốc độ hồi phục nội lực
    Replenish Life - Tăng tốc độ hồi phục sinh lực
    Rest In Peace % - Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh
    Slower Stamina Drain % - Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn)
    Slows Target By % - Làm tốc độ của đối phương giảm %
    Throwabe - Có thể ném được

    Passive - Bị động
    Passive Cold Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng - bị động)
    Passive Cold Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
    Passive Fire Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa - bị động)
    Passive Fire Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương - bị động)
    Passive Lightning Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện - bị động)
    Passive Lightning Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động)
    Passive Poison Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố - bị động)
    Passive Poison Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương - bị động)

    Pierce - Xuyên qua (thẩm thấu - giảm khả năng chống đỡ)
    Pierce Attack % - % Tấn công xuyên qua thành công
    PierceCold - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
    PierceFire - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
    PierceLightning - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
    PiercePoison - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)

    Reduce - Suy giảm
    Damage Reduce By - Giảm sát thương
    Damage Reduce By % - Giảm % sát thương
    Magic Damage Reduce By - Giảm sát thương ma thuật
    Poison Lenght Reduce By % - Giảm % thời gian trúng độc

    Resist - Kháng
    Cold Resistance % - Tăng % kháng băng
    Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa
    Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện
    Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật
    Max Cold Resistance % - Tăng % kháng băng tối đa
    Max Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa tối đa
    Max Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện tối đa
    Max Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật tối đa
    Max Poison Resistance % - Tăng % kháng độc tối đa
    Poison Resistance % - Tăng % kháng độc
    All Resistance % - Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật)

    Skill - Chiêu thức
    All Skill - Tăng tất cả các cấp độ phép thuật
    Aura (Skill when equipped) - Tự động sử dụng phép thuật khi đồ vật được sử dụng
    Charged Skill - Được phép sử dụng các phép thuật (không theo nhân vật, giới hạn số lần)
    Class Skill Level - Tăng cấp độ phép thuật (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không)
    Elemental Skills - Phép thuật thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc)
    Non-Class Skill - Cấp độ phép thuật (không theo nhân vật, tiêu hao nội lực)
    Skill Level - Cấp độ phép thuật
    Skill On Attack - Tự động sử dụng phép thuật khi ở trạng thái chiến đấu
    Skill On Death - Tự động sử dụng phép thuật khi chết
    Skill On Hit - Tự động sử dụng phép thuật khi đánh
    Skill On Kill - Tự động sử dụng phép thuật khi giết
    Skill On Level Up - Tự động sử dụng phép thuật khi lên cấp độ
    Skill Tab Levels - Tăng cấp độ của bảng phép thuật
    Skill When Struck - Tự động sử dụng phép thuật khi bị bao vây

    Speed - Tốc độ
    Faster Block Rate % - Tăng % tốc độ tránh đòn
    Faster Cast Rate % - Tăng % tốc độ sử dụng phép
    Faster Hit Recovery Rate % - Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian ra đòn)
    Faster Run/Walk % - Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ
    Increased Attack Speed % - Tăng % tốc độ đánh

    Stats - Cơ bản
    Dexterity - Tăng khéo léo
    Energry - Tăng trí tuệ
    Life - Tăng sinh lực
    Life % - Tăng % sinh lực
    Mana % - Tăng % nội lực
    Max Mana - Tăng nội lực tối đa
    Max Stamina - Tăng thể lực tối đa
    Streng - Tăng sức khỏe
    Vitality - Tăng sinh mệnh
    All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) - Tăng tất cả các điểm cơ bản

    Steal - Hành động bí mật
    Life Stolen Per Hit % - Hồi phục % sinh lực sau khi đánh
    Mana Stolen Per Hit % - Hồi phục % nội lực lực sau khi đánh

    ByLevel - Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
    Absorb Cold Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
    Absorb Fire Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
    Absorb Lightning Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
    Attack Rating (on Lvl) - Tăng lực tấn công theo cấp độ
    Attack Rating against Demons (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
    Attack Rating against Undead (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
    Attacker Takes Damage of (on Lvl) - Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
    Bonus to Attack Rating (on Lvl) - Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
    Chance of Crushing Blow % (on Lvl) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
    Chance of Deadly Strike % (on Lvl) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
    Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
    Chance of Open Wounds % (on Lvl) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
    Cold Resistance % (on Lvl) - Tăng kháng băng theo cấp độ
    Damage to Demons % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
    Damage to Undead % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
    Defense (on Lvl) - Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
    Dexterity (on Lvl) - Tăng khéo léo theo cấp độ
    Engery (on Lvl) - Tăng trí tuệ theo cấp độ
    Enhanced Defense (on Lvl) - Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
    Enhanced MaxDmg (on Lvl) - Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
    Extra Gold From Monsters % (on Lvl) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
    Fire Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng lửa theo cấp độ
    Heal Stamina Plus % (on Lvl) - Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
    Kick Damage (on Lvl) - Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
    Life (on Lvl) - Tăng sinh lực theo cấp độ
    Lightning Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng điện theo cấp độ
    Mana (on Lvl) - Tăng nội lực theo cấp độ
    Max Cold Damage (on Lvl) - Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
    Max Damage (on Lvl) - Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
    Max Fire Damage (on Lvl) - Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
    Max Lightning Damage (on Lvl) - Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
    Max Poison Damage (on Lvl) - Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
    Max Stamina (on Lvl) - Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
    Poison Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng độc theo cấp độ
    Streng (on Lvl) - Tăng sức khỏe theo cấp độ
    Vitality (on Lvl) - Tăng sinh mệnh theo cấp độ

    ByTime - Tăng lên theo thời gian sử dụng
    Absorb Cold Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
    Absorb Fire Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
    Absorb Lightning Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
    Attack Rating % (by Time) - Tăng % lực tấn công theo thời gian
    Attack Rating (by Time) - Tăng lực tấn công theo thời gian
    Attack Rating against Demon (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
    Attack Rating against Undead (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
    Chance of Crushing Blow % (by Time) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
    Chance of Deadly Strike % (by Time) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
    Chance of Open Wounds % (by Time) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
    Cold Resistance % (by Time) - Tăng % kháng băng theo thời gian
    Damage to Demons % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
    Damage to Undead % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
    Defense (by Time) - Tăng sức chống đỡ theo thời gian
    Dexterity (by Time) - Tăng khéo léo theo thời gian
    Engery (by Time) - Tăng trí tuệ theo thời gian
    Find Magic Items (by Time) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
    Fire Resistance % (by Time) - Tăng % kháng lửa theo thời gian
    Gold From Monsters % (by Time) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
    Heal Stamina Plus % (by Time) - Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian
    Kick Damage (by Time) - Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian
    Life (by Time) - Tăng sinh lực theo thời gian
    Lightning Resistance % (by Time) - Tăng % kháng điện theo thời gian
    Mana (by Time) - Tăng nội lực theo thời gian
    Max Cold Damage (by Time) - Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian
    Max Damage % (by Time) - Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian
    Max Damage (by Time) - Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian
    Max Fire Damage (by Time) - Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian
    Max Lightning Damage (by Time) - Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian
    Max Poison Damage (by Time) - Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian
    Max Stamina (by Time) - Tăng thể lực tối đa theo thời gian
    Poison Resistance % (by Time) - Tăng % kháng độc theo thời gian
    Streng (by Time) - Tăng sức khỏe theo thời gian
    Vitality (by Time) - Tăng sinh mệnh theo thời gian

    NotVisible - Không hiển thị
    nv Absorb Poison Damage (by Time) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo thời gian
    nv Absorb Poison Damage (on Lvl) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo cấp độ
    nv Attack Speed % - Tốc độ lực tấn công
    nv Cold Lenght - Thời gian nhiễm lạnh
    nv Current Durability - Độ bền hiện tại
    nv Curse Resistance - Kháng lời nguyền
    nv Damage % - % sức sát thương
    nv Double Herb Duration -
    nv Extra Blood -
    nv Extra Charges -
    nv Fade - Tàng hình
    nv Level Requirements - Cấp độ cần thiết
    nv Light Color - Màu sắc
    nv Max Durability - Độ bền tối đa
    nv Max Throw Dmg - Sức ném sát thương tối đa
    nv Min Throw Dmg - Sức ném sát thương tối thiểu
    nv Passive Avoid -
    nv Passive Critical Strike -
    nv Passive Dodge -
    nv Passive Evade -
    nv Passive Magic Mastery - Gia tăng % sức sát thương ma thuật
    nv Passive Magic Pierce - Giảm % khả năng chống sát thương ma thuật của đối phương
    nv Passive Mastery melee_crit -
    nv Passive Mastery melee_dmg -
    nv Passive Mastery melee_th -
    nv Passive Mastery throw_crit -
    nv Passive Mastery throw_dmg -
    nv Passive Mastery throw_th -
    nv Passive Summon Resist -
    nv Passive Warmth -
    nv Passive Weaponblock -
    nv Poison Length -
    nv Quest Item Difficulty - Độ khó (dành riêng cho đồ vật nhiệm vụ)
    nv Regenerate Mana % - Tốc độ hồi phục nội lực
    nv Run/Walk Speed % - Tốc độ chạy/Đi bộ
    nv State -
    nv Throw Min to Max Damage - Sức ném sát thương tối thiểu - tối đa
    nv TimeDuration - Thời gian độ bền
    nv Value

    --------------------------------------------------------------------------------------
     

Chia sẻ trang này