Hiện giờ mình đã chuyển công tác sang www.diablo2vn.com. những gì còn thiếu mong Mod hoàn thiện giúp mình. Cho mình gửi lời xin lỗi đến tất cả những ai quan tâm đến topic này. Tất cả vì mục đích nâng cao chất lượng hiểu biết về Diablo CÁC LỰA CHỌN MA THUẬT CỦA ITEM TRONG DIABLO Absorb - Hấp thu Cold Absorb - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực Cold Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực Fire Absorb - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực Fire Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực Lightning Absorb - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực Lightning Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực Magic Absorb - Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực Magic Absorb % - Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực Attack - Tấn công Attack Rating - Tăng hiệu quả tấn công Attack Rating Against Demons - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon Attack Rating Against Undead - Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead Attack Rating vs Monster Type - Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật Bonus To Attack Rating % - Thưởng hiệu quả tấn công Fire Explosive Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường) Fire Magic Arrows or Bolts - Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường) Hit Causes Monster To Flee % - Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy Target Defense % - Giảm % sức chống đỡ của đối thủ Damage - Sức sát thương 1-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay) 2-handed Min to Max Damage - Tăng sát thương tối thiểu - tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay) Attacker Takes Damage Of - Tăng phản đòn sát thương cận chiến Attacker Takes Lightning Damage Of - Phóng điện phản đòn sát thương Chance of Crushing Blow % - Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường) - Mức độ rút máu khi đánh cận chiến: --- Mặc định: rút 1/4 lượng máu --- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu --- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu --- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu - Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa --- Mặc định: rút 1/8 lượng máu --- Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu --- Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu --- Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu Chance of Deadly Strike % - Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương - Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike - Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật) - Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage) Chance of Open Wounds % - Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường) - Không thể kháng lại Open Wounds - Open Wounds kéo dài trong 8 giây. - Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn. - Tỷ lệ mất máu: --- Monster: 1% --- Boss: 0.5% --- Player: 0.25 % Cold Damage - Tăng sát thương băng Damage - Tăng sức sát thương Damage To Demons % - Tăng sức sát thương khi gặp Demon Damage To Mana % - Tăng nội lực khi bị sát thương Damage To Undead % - Tăng sức sát thương khi gặp Undead Damage vs Monster Type - Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật Enhanced Damage % - Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng % Enhanced Min Damage % - Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng % Fire Damage - Tăng sát thương lửa Kick Damage - Tăng sát thương có lực đẩy Lightning Damage - Tăng sát thương điện Max 1-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay Max 2-handed Damage - Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay Max Cold Damage - Tăng sát thương băng tối đa Max Fire Damage - Tăng sát thương lửa tối đa Max Lightning Damage - Tăng sát thương điện tối đa Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối đa Max Poison Damage - Tăng sát thương độc tối đa Min to Max Magic Damage - Tăng sát thương ma thuật tối thiểu - tối đa Poison Damage - Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc) Defense - Sức chống đỡ Defense vs Melee - Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần Defense vs Missile - Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa Defense - Tăng sức chống đỡ Reduce Monster Defense per Hit - Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh Enhanced Defense % - Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) Extra - Mở rộng Add Experience % - Tăng % Kinh nghiệm được thưởng Chance Of Getting Magic Item % - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật Extra Gold From Monsters % - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật Heal After Kill - Hồi phục sau khi giết quái vật Increased Sockets - Thêm lỗ cho đồ vật Increased Stack Size - Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném Level Requirements % - Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt) Light Radius - Tăng hả năng quan sát Reduce Prices % - Giá trong shop giảm % Repair 1 Durability In Seconds - Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian Replenish 1 Quantity In Seconds - Tự động hồi lại sau khoảng thời gian Requirements % - Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt) Other - Khác Attack Freezes Target - Đóng băng đối thủ Cannot be Frozen - Không thể bị đóng băng Chance of Bolcking % - Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên Chance to ReAnimate Target - Half Freeze Duration - Giảm một nửa thời gian bị đóng băng (không phải bị nhiễm lạnh) Heal Stamina Plus % - Tăng tốc độ hồi phục thể lực Hit Blinds Target - Giảm khả năng quan sát của đối phương Ignore Target Defense % - % bỏ qua sức chống đỡ của đối phương (đánh trực tiếp vào sinh lực) Indestructible - Không thể bị hư hại Knock Back - Khi bị đối phương sát thương, có khả năng đẩy đối phương ra xa Life After Each Demon Kill - Tăng sinh lực sau khi giết Demon Mana After Each Kill - Tăng nội lực sau khi giết quái Max Durability % - Tăng độ bền tối đa Prevent Monster Heal - Monster không thể hồi máu Regenerate Mana Plus % - Tăng tốc độ hồi phục nội lực Replenish Life - Tăng tốc độ hồi phục sinh lực Rest In Peace % - Tăng % khả năng ngăn không cho quái vật hồi sinh Slower Stamina Drain % - Tăng sức bền của thể lực (thể lực xuống chậm hơn) Slows Target By % - Làm tốc độ của đối phương giảm % Throwabe - Có thể ném được Passive - Bị động Passive Cold Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng - bị động) Passive Cold Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động) Passive Fire Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa - bị động) Passive Fire Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương - bị động) Passive Lightning Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện - bị động) Passive Lightning Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương - bị động) Passive Poison Mastery % - Gia tăng % khả năng làm chủ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố - bị động) Passive Poison Pierce % - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương - bị động) Pierce - Xuyên qua (thẩm thấu - giảm khả năng chống đỡ) Pierce Attack % - % Tấn công xuyên qua thành công PierceCold - Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương) PierceFire - Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương) PierceLightning - Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương) PiercePoison - Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương) Reduce - Suy giảm Damage Reduce By - Giảm sát thương Damage Reduce By % - Giảm % sát thương Magic Damage Reduce By - Giảm sát thương ma thuật Poison Lenght Reduce By % - Giảm % thời gian trúng độc Resist - Kháng Cold Resistance % - Tăng % kháng băng Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật Max Cold Resistance % - Tăng % kháng băng tối đa Max Fire Resistance % - Tăng % kháng lửa tối đa Max Lightning Resistance % - Tăng % kháng điện tối đa Max Magic Resistance % - Tăng % kháng ma thuật tối đa Max Poison Resistance % - Tăng % kháng độc tối đa Poison Resistance % - Tăng % kháng độc All Resistance % - Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật) Skill - Chiêu thức All Skill - Tăng tất cả các cấp độ phép thuật Aura (Skill when equipped) - Tự động sử dụng phép thuật khi đồ vật được sử dụng Charged Skill - Được phép sử dụng các phép thuật (không theo nhân vật, giới hạn số lần) Class Skill Level - Tăng cấp độ phép thuật (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không) Elemental Skills - Phép thuật thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc) Non-Class Skill - Cấp độ phép thuật (không theo nhân vật, tiêu hao nội lực) Skill Level - Cấp độ phép thuật Skill On Attack - Tự động sử dụng phép thuật khi ở trạng thái chiến đấu Skill On Death - Tự động sử dụng phép thuật khi chết Skill On Hit - Tự động sử dụng phép thuật khi đánh Skill On Kill - Tự động sử dụng phép thuật khi giết Skill On Level Up - Tự động sử dụng phép thuật khi lên cấp độ Skill Tab Levels - Tăng cấp độ của bảng phép thuật Skill When Struck - Tự động sử dụng phép thuật khi bị bao vây Speed - Tốc độ Faster Block Rate % - Tăng % tốc độ tránh đòn Faster Cast Rate % - Tăng % tốc độ sử dụng phép Faster Hit Recovery Rate % - Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian ra đòn) Faster Run/Walk % - Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ Increased Attack Speed % - Tăng % tốc độ đánh Stats - Cơ bản Dexterity - Tăng khéo léo Energry - Tăng trí tuệ Life - Tăng sinh lực Life % - Tăng % sinh lực Mana % - Tăng % nội lực Max Mana - Tăng nội lực tối đa Max Stamina - Tăng thể lực tối đa Streng - Tăng sức khỏe Vitality - Tăng sinh mệnh All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) - Tăng tất cả các điểm cơ bản Steal - Hành động bí mật Life Stolen Per Hit % - Hồi phục % sinh lực sau khi đánh Mana Stolen Per Hit % - Hồi phục % nội lực lực sau khi đánh ByLevel - Tăng lên theo cấp độ người sử dụng Absorb Cold Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ Absorb Fire Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ Absorb Lightning Damage (on Lvl) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ Attack Rating (on Lvl) - Tăng lực tấn công theo cấp độ Attack Rating against Demons (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ Attack Rating against Undead (on Lvl) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ Attacker Takes Damage of (on Lvl) - Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ Bonus to Attack Rating (on Lvl) - Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ Chance of Crushing Blow % (on Lvl) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ Chance of Deadly Strike % (on Lvl) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ Chance of Open Wounds % (on Lvl) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ Cold Resistance % (on Lvl) - Tăng kháng băng theo cấp độ Damage to Demons % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ Damage to Undead % (on Lvl) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ Defense (on Lvl) - Tăng sức chống đỡ theo cấp độ Dexterity (on Lvl) - Tăng khéo léo theo cấp độ Engery (on Lvl) - Tăng trí tuệ theo cấp độ Enhanced Defense (on Lvl) - Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ Enhanced MaxDmg (on Lvl) - Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ Extra Gold From Monsters % (on Lvl) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ Fire Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng lửa theo cấp độ Heal Stamina Plus % (on Lvl) - Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ Kick Damage (on Lvl) - Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ Life (on Lvl) - Tăng sinh lực theo cấp độ Lightning Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng điện theo cấp độ Mana (on Lvl) - Tăng nội lực theo cấp độ Max Cold Damage (on Lvl) - Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ Max Damage (on Lvl) - Tăng sát thương tối đa theo cấp độ Max Fire Damage (on Lvl) - Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ Max Lightning Damage (on Lvl) - Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ Max Poison Damage (on Lvl) - Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ Max Stamina (on Lvl) - Tăng thể lực tối đa theo cấp độ Poison Resistance % (on Lvl) - Tăng % kháng độc theo cấp độ Streng (on Lvl) - Tăng sức khỏe theo cấp độ Vitality (on Lvl) - Tăng sinh mệnh theo cấp độ ByTime - Tăng lên theo thời gian sử dụng Absorb Cold Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian Absorb Fire Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian Absorb Lightning Damage (by Time) - Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian Attack Rating % (by Time) - Tăng % lực tấn công theo thời gian Attack Rating (by Time) - Tăng lực tấn công theo thời gian Attack Rating against Demon (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian Attack Rating against Undead (by Time) - Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian Chance of Crushing Blow % (by Time) - Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian Chance of Deadly Strike % (by Time) - Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian Chance of Open Wounds % (by Time) - Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian Cold Resistance % (by Time) - Tăng % kháng băng theo thời gian Damage to Demons % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian Damage to Undead % (by Time) - Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian Defense (by Time) - Tăng sức chống đỡ theo thời gian Dexterity (by Time) - Tăng khéo léo theo thời gian Engery (by Time) - Tăng trí tuệ theo thời gian Find Magic Items (by Time) - Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian Fire Resistance % (by Time) - Tăng % kháng lửa theo thời gian Gold From Monsters % (by Time) - Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian Heal Stamina Plus % (by Time) - Tăng tốc độ hồi phục thể lực theo thời gian Kick Damage (by Time) - Tăng sức sát thương có lực đẩy theo thời gian Life (by Time) - Tăng sinh lực theo thời gian Lightning Resistance % (by Time) - Tăng % kháng điện theo thời gian Mana (by Time) - Tăng nội lực theo thời gian Max Cold Damage (by Time) - Tăng sức sát thương băng tối đa theo thời gian Max Damage % (by Time) - Tăng % sức sát thương tối đa theo thời gian Max Damage (by Time) - Tăng sức sát thương tối đa theo thời gian Max Fire Damage (by Time) - Tăng sức sát thương lửa tối đa theo thời gian Max Lightning Damage (by Time) - Tăng sức sát thương điện tối đa theo thời gian Max Poison Damage (by Time) - Tăng sức sát thương độc tối đa theo thời gian Max Stamina (by Time) - Tăng thể lực tối đa theo thời gian Poison Resistance % (by Time) - Tăng % kháng độc theo thời gian Streng (by Time) - Tăng sức khỏe theo thời gian Vitality (by Time) - Tăng sinh mệnh theo thời gian NotVisible - Không hiển thị nv Absorb Poison Damage (by Time) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo thời gian nv Absorb Poison Damage (on Lvl) - Hấp thu sát thương độc thành sinh lực theo cấp độ nv Attack Speed % - Tốc độ lực tấn công nv Cold Lenght - Thời gian nhiễm lạnh nv Current Durability - Độ bền hiện tại nv Curse Resistance - Kháng lời nguyền nv Damage % - % sức sát thương nv Double Herb Duration - nv Extra Blood - nv Extra Charges - nv Fade - Tàng hình nv Level Requirements - Cấp độ cần thiết nv Light Color - Màu sắc nv Max Durability - Độ bền tối đa nv Max Throw Dmg - Sức ném sát thương tối đa nv Min Throw Dmg - Sức ném sát thương tối thiểu nv Passive Avoid - nv Passive Critical Strike - nv Passive Dodge - nv Passive Evade - nv Passive Magic Mastery - Gia tăng % sức sát thương ma thuật nv Passive Magic Pierce - Giảm % khả năng chống sát thương ma thuật của đối phương nv Passive Mastery melee_crit - nv Passive Mastery melee_dmg - nv Passive Mastery melee_th - nv Passive Mastery throw_crit - nv Passive Mastery throw_dmg - nv Passive Mastery throw_th - nv Passive Summon Resist - nv Passive Warmth - nv Passive Weaponblock - nv Poison Length - nv Quest Item Difficulty - Độ khó (dành riêng cho đồ vật nhiệm vụ) nv Regenerate Mana % - Tốc độ hồi phục nội lực nv Run/Walk Speed % - Tốc độ chạy/Đi bộ nv State - nv Throw Min to Max Damage - Sức ném sát thương tối thiểu - tối đa nv TimeDuration - Thời gian độ bền nv Value --------------------------------------------------------------------------------------