1. Về kiểu dáng của máy hút mùi: Máy hút {mùi|khói|khói mùi} thường có ba {dạng|loại} là loại tiêu chuẩn {phù|thích} hợp với các {gian|kiểu} bếp truyền thống, {dạng|loại} âm tủ và {dạng|loại} ống khói {kiểu|phong cách} châu Âu phù hợp với các gian bếp {hiện đại|rộng lớn}. Loại ống khói còn {tách|phân} biệt thành dòng ống khói áp tường và ống khói kiểu độc lập dành cho những {gian|căn} bếp lớn. Ống khói độc lập được treo {trên|lên} trần nhà, giữa {gian phòng|không gian} của bếp và hút toàn bộ {khói|mùi} trong nhà bếp. - Máy {hút khói|khử mùi} {truyền thống|cổ điển} là chiếc máy hút mùi thường được các {bà nội trợ|chị em} Việt Nam {lựa|chọn} khá nhiều. Đây là những chiếc máy có kích thước và {kiểu dáng|thiết kế} nhỏ gọn, có hoặc không có màng lọc, được {đặt|để} ngay dưới tủ bếp. Loại hút mùi này có thể có từ một đến hai quạt, với ba {tốc độ|cường độ} hút. - Máy hút {khói|mùi} âm là loại có thiết kế mỏng và hiện đại hơn dành cho những căn bếp có diện tích {khiêm tốn|nhỏ}, có tính thẩm mỹ cao và thường là các loại hút khử mùi được xây lắp đồng bộ với {tủ|bếp}. Loại hút khử mùi này có thể {đặt|để} chìm trong tủ bếp, chỉ phần hút kéo di động là nhô ra ngoài. Mặc dù công suất {thiết kế|lý thuyết} cũng {tương đương|ngang bằng} với dạng hút mùi truyền thống, nhưng {hiệu quả|tác dụng} loại hút mùi này chỉ đạt 70-80% so với công suất {thiết kế|lý thuyết} của nó. - Máy hút mùi {dạng|kiểu} ống khói hiện nay được {lựa chọn|tin dùng} không chỉ để {làm|dọn} sạch không gian mà còn làm tăng thêm tính {thẩm mỹ|quyến rũ} cho nhà bếp của mình. Do được {đưa vào|tích hợp} khá nhiều công nghệ mới nên giá {tiền|thành} của loại hút khử mùi này cũng {cao|đắt} hơn hai loại máy hút khử mùi cổ điển và máy hút {mùi|khói} âm tủ. >> Lò nướng 2. Về kích thước của máy hút mùi: Các loại máy hút mùi thường có kích {cỡ|thước} tầm 60, 70 và 90 cm {tương ứng|ngang bằng} với kích thước thường {thấy|gặp} của các bếp nấu. Nếu điều kiện cho phép nên {chọn|mua} máy hút mùi có công suất cao hơn so với công suất tối thiểu để đảm bảo việc hút {mùi|khói} hiệu quả hơn cũng như {hạn chế|giảm thiểu} việc máy phải chạy {toàn tải|tối đa} trong thời gian dài giúp tăng {độ bền|tuổi thọ} cho máy. 3. Về công suất của máy hút mùi: Máy hút mùi {tầm|khoảng} từ 350 m3/h tới 1220 m3/h. Lưu ý, công suất ghi trên tài liệu kỹ thuật đi {kèm|cùng} máy là công suất hút tối đa. Công suất từ 600 m3/h trở xuống bị coi là {yếu|kém}, tầm trung bình từ 700 m3/h – 1.000 m3/h và cao là từ 1000 m3/h trở lên.Tùy theo từng loại {công suất|thiết kế} mà máy hút mùi có độ ồn khi hoạt động vào khoảng 35 dB và {bình|thông} thường là không quá 70 dB. Độ ồn của máy cũng còn {tùy|phụ} thuộc vào máy chạy ở {tốc độ|công suất} nào (thường máy hút mùi có 2-3 {nấc|mức} công suất). 4. Về cấu tạo máy hút mùi: Máy hút mùi thường {bao gồm|có} các bộ phận cơ bản như lớp vỏ bên ngoài, hệ thống dẫn hơi, lưới lọc, quạt hút, đèn chiếc sáng, đèn báo hiệu {mức|độ} bám bẩn và nút điều chỉnh các {tốc|mức} độ hút. Lớp màng lọc của máy hút mùi thường được làm bằng than hoạt tính có {tác|công} dụng thanh lọc và {giữ lại|lọc} các chất khí độc. Các loại khí {độc|hại} và mùi khó chịu sẽ được hút lên bằng quạt và {chuyển|đi} ra ngoài, còn bụi bẩn và các {hạt|vết} dầu mỡ sẽ {bám|ở} lại lớp màng lọc – có thể dễ dàng tháo ra để {vệ sinh|lau chùi} và thay mới.