một số từ vựng tiếng nhật: đồ dùng hàng ngày

Thảo luận trong 'Các quảng cáo khác' bắt đầu bởi minhphammkt, 27/8/15.

  1. minhphammkt

    minhphammkt Youtube Master Race GameOver

    Tham gia ngày:
    9/7/15
    Bài viết:
    0
    Nguồn tham khảo: hoctiengnhatban.org
    Hôm nay mình tiếp tục giới thiệu với các bạn một số từ vựng theo các chủ đề bởi như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ hiệu quả hơn,chủ đề hôm nay là từ vựng tiếng nhật về các vật dụng trong gia đình

    [​IMG]

    日用品にちようひん nichiyoohin Đồ dùng hằng ngày

    1. 洗濯機(せんたくきsentaku ki):máy giặt

    2. 漂白剤(ひょうはくざいhyoohakuzai):chất tẩy trắng

    3. 脱衣カゴ(だついかごdatsuikago):sọt đựng quần áo

    4. 乾燥機(かんそうきkansooki):máy sấy

    5. 洗濯バサミ(せんたくばさみsentakubasami)kẹp phơi đồ

    Ngoài ra còn rất nhiều từ vựng katana tiếng nhật quen thuộc,đơn giản và thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày cho các bạn tham khảo
    6. アイロン(airon):bàn ủi

    7. アイロン台(airondai):bàn ủi đồ 7

    8. ハンガー(hangaa):móc treo đồ

    9. 電気掃除機 (でんきそうじきdenki souji ki) :máy hút bụi

    10. ほうき (houki) :chổi

    11. 塵取り(ちりとりchiri tori):đồ hốt rác

    12. モップ (moppu) :cây lau sàn

    13. 蝿たたき (はえたたきhae tataki) :vỉ đập ruồi

    14. マッチ (macchi) :diêm

    15. ライター (raitaa) :bật lửa

    16. ごみ、ゴミ (gomi) :rác

    17. ごみ袋 (ごみぶくろgomi bukuro) :bao rác

    18. ゴミ入れ, ゴミ箱(ごみいれ, ごみばこgomi ire, gomi bako):thùng rác

    Click để biết thêm nhiều kinh nghiem hoc tieng Nhat hơn nữa nhé. Tin tôi đi,học thực tiễn sẽ mang lại cho các bạn hiệu quả không ngờ đấy

    Chúc các bạn học tiếng nhật hiệu quả

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Tel: 0462 927 213
    Hotline: 0917 861 288 - 0963 861 569
    Email: nhatngusofl@gmail.com
     

Chia sẻ trang này