Khi nhắc đến ngải cứu, nhiều người nghĩ ngay đến một loại rau – dược liệu quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, tại mỗi vùng miền, loại cây này lại có tên gọi khác nhau, khiến không ít người thắc mắc: ngải cứu miền Nam gọi là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích về công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng ngải cứu. Ngải cứu miền Nam gọi là gì? Ở miền Bắc, loại cây này thường được gọi là ngải cứu. Nhưng khi vào đến miền Nam, người dân lại có cách gọi khác, phổ biến nhất là rau ngải diệp hoặc ngải điệp. Một số nơi còn gọi là rau cứu, cây thuốc cứu, tùy theo thói quen và phương ngữ địa phương. Điểm chung giữa các tên gọi này đều chỉ về cùng một loại cây: cây ngải cứu (Artemisia vulgaris) – thuộc họ Cúc (Asteraceae). Đây là loại cây thân thảo, sống lâu năm, lá có mùi thơm đặc trưng, mặt trên màu xanh đậm, mặt dưới có lông trắng bạc. Như vậy, nếu bạn từng nghe người miền Nam nhắc đến rau ngải diệp thì chính là loại ngải cứu mà người miền Bắc thường dùng để nấu ăn, làm thuốc hoặc trị liệu. Đặc điểm nhận biết cây ngải cứu Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, bạn có thể nhận diện cây ngải cứu qua các đặc điểm sau: Thân cây: Thảo mộc, mọc thẳng, có thể cao từ 0,5 – 1,5m. Lá cây: Xẻ thùy lông chim, mép lá khía răng cưa. Mặt trên màu xanh đậm, mặt dưới có nhiều lông trắng mịn. Hoa: Nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành cụm. Mùi vị: Lá ngải cứu có mùi thơm nồng, vị hơi đắng. Chính đặc điểm mùi vị này khiến ngải cứu được ưa chuộng không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học cổ truyền. Công dụng của ngải cứu Bên cạnh việc tìm hiểu ngải cứu miền Nam gọi là gì, nhiều người cũng quan tâm đến công dụng của loại thảo dược này. Theo Đông y và kinh nghiệm dân gian, ngải cứu mang lại nhiều lợi ích: 1. Hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt Ngải cứu thường được dùng cho phụ nữ có kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh. Uống nước sắc từ lá ngải cứu hoặc ăn trứng ngải cứu giúp giảm đau và điều hòa chu kỳ. 2. Giúp an thần, giảm căng thẳng Mùi thơm của ngải cứu có tác dụng an thần, thư giãn, giúp dễ ngủ hơn. Một số người còn dùng gối ngải cứu khô để hỗ trợ ngủ ngon. 3. Hỗ trợ tiêu hóa Ngải cứu giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy hơi, khó tiêu, đau bụng do lạnh. Người miền Nam thường dùng rau ngải diệp nấu canh hoặc xào để tăng cảm giác ngon miệng. 4. Giảm đau nhức xương khớp Người ta thường sao nóng ngải cứu với muối rồi chườm lên vùng xương khớp bị đau. Cách làm này giúp giảm đau, lưu thông khí huyết hiệu quả. 5. Thanh lọc cơ thể Nước sắc từ ngải cứu có khả năng giúp đào thải độc tố, cải thiện chức năng gan, hỗ trợ thanh nhiệt cơ thể. Cách dùng ngải cứu hiệu quả Tùy vào mục đích, ngải cứu có thể sử dụng theo nhiều cách khác nhau: Chế biến món ăn: Nấu canh gà hầm ngải cứu, trứng ngải cứu, lẩu hoặc xào. Sắc uống: Dùng 10 – 15g lá ngải cứu khô hãm với nước sôi, uống như trà. Chườm ngoài: Rang ngải cứu với muối, bọc vải rồi chườm lên chỗ đau. Xông hơi: Dùng ngải cứu đun nước xông, giúp thư giãn, giải cảm, thông mũi. Lưu ý khi sử dụng ngải cứu Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng ngải cứu cũng cần được dùng đúng cách để tránh tác dụng phụ: Không nên dùng quá nhiều (chỉ nên 2 – 3 lần/tuần). Phụ nữ có thai cần hạn chế ăn ngải cứu, chỉ nên dùng theo hướng dẫn của thầy thuốc. Người có cơ địa nóng, hay bị chảy máu cam, viêm gan, viêm thận không nên dùng nhiều. Kết luận Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc ngải cứu miền Nam gọi là gì – đó chính là rau ngải diệp hoặc ngải điệp. Dù tên gọi khác nhau nhưng đây đều là một loại cây quen thuộc, vừa là thực phẩm, vừa là vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Sử dụng ngải cứu đúng cách sẽ giúp bạn tận dụng tối đa công dụng của loại thảo dược này trong chăm sóc sức khỏe và đời sống hằng ngày.