ống thép mạ kẽm hòa phát

Thảo luận trong 'Các quảng cáo khác' bắt đầu bởi thepchangkim, 24/11/21.

  1. thepchangkim

    thepchangkim Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    28/8/21
    Bài viết:
    0
    Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

    Thép Hòa Phát cung cấp các loại thép mạ kẽm phổ biến trên thị trường như:

    Ống thép tôn mạ kẽm: Ống thép tròn, ống thép vuông, ống thép chữ nhật ...
    Tôn cuộn mạ kẽm nhúng nóng: Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS

    Bảng quy cách ống thép mạ kẽm Hòa Phát
    [​IMG]

    Quý khách hàng tham khảo bảng quy cách thép ống hòa phát qua bảng sau:

    Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg)
    Ống thép mạ kẽm D12.7 1 1.73
    1.1 1.89
    1.2 2.04
    Ống thép mạ kẽm D15.9 1 2.2
    1.1 2.41
    1.2 2.61
    1.4 3
    1.5 3.2
    1.8 3.76
    Ống thép mạ kẽm D21.2 1 2.99
    1.1 3.27
    1.2 3.55
    1.4 4.1
    1.5 4.37
    1.8 5.17
    2 5.68
    2.3 6.43
    2.5 6.92
    Ống thép mạ kẽm D26.65 1 3.8
    1.1 4.16
    1.2 4.52
    1.4 5.23
    1.5 5.58
    1.8 6.62
    2 7.29
    2.3 8.29
    2.5 8.93
    Ống thép mạ kẽm D33.5 1 4.81
    1.1 5.27
    1.2 5.74
    1.4 6.65
    1.5 7.1
    1.8 8.44
    2 9.32
    2.3 10.62
    2.5 11.47
    2.8 12.72
    3 13.54
    3.2 14.35
    Ống thép mạ kẽm D38.1 1 5.49
    1.1 6.02
    1.2 6.55
    1.4 7.6
    1.5 8.12
    1.8 9.67
    2 10.68
    2.3 12.18
    2.5 13.17
    2.8 14.63
    3 15.58

    3.2 16.53
    Ống thép mạ kẽm D42.2 1.1 6.69
    1.2 7.28
    1.4 8.45
    1.5 9.03
    1.8 10.76
    2 11.9
    2.3 13.58
    2.5 14.69
    2.8 16.32
    3 17.4
    3.2 18.47
    Ống thép mạ kẽm D48.1 1.2 8.33
    Ống thép mạ kẽm D48.1 1.4 9.67
    Ống thép mạ kẽm D48.1 1.5 10.34
    1.8 12.33
    2 13.64
    2.3 15.59
    2.5 16.87
    2.8 18.77
    3 20.02
    3.2 21.26
    Ống thép mạ kẽm D59.9 1.4 12.12
    1.5 12.96
    1.8 15.47
    2 17.13
    2.3 19.6
    2.5 21.23
    2.8 23.66
    3 25.26
    3.2 26.85
    Ống thép mạ kẽm D75.6 1.5 16.45
    1.8 19.66
    2 21.78
    2.3 24.95
    2.5 27.04
    2.8 30.16
    3 32.23
    3.2 34.28
    Ống thép mạ kẽm D88.3 1.5 19.27
    1.8 23.04
    2 25.54
    2.3 29.27
    2.5 31.74
    2.8 35.42
    3 37.87
    3.2 40.3
    Ống thép mạ kẽm D108.0 1.8 28.29
    2 31.37
    2.3 35.97
    2.5 39.03
    2.8 43.59
    3 46.61
    3.2 49.62
    Ống thép mạ kẽm D113.5 1.8 29.75
    2 33
    2.3 37.84
    2.5 41.06
    2.8 45.86
    3 49.05
    3.2 52.23
    Ống thép mạ kẽm D126.8 1.8 33.29
    2 36.93
    2.3 42.37
    2.5 45.98
    2.8 51.37
    3 54.96
    3.2 58.52
    Ống thép mạ kẽm D113.5 3.2 52.23
     

Chia sẻ trang này