~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~- CHOCOBO GUILD | Lunatics MP COST : 100 LV 1 HP 200 MP 0 STR : 30 ACC : 30 STA : 10 WIS : 0 AGI : 10 Damage : 150 ABILITY LV 1 - Fira - MP 8 - Tấn công yếu tố Fire LV 5 - Chocobo Meteor - MP 15 - Sát thương 1000 damage giao động từ 0% - 100% LV 10 - Limit Break | Chocobo Kick - 10% HP Max - Damage 1000 tất cả enemies + Confuse Status ~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-
~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~- MOGGLE GUILD | Ultimate MP COST : 100 LV 1 HP 200 MP 40 STR : 20 ACC : 15 STA : 10 WIS : 10 AGI : 25 Damage : 50 ABILITY LV 1 - Blizzara - MP 8 - Tấn công yếu tố Ice LV 5 - Mog's Dance - MP 20 - Phục hồi 25% HP hiện có và niệm trạng thái Regen cho party LV 10 - Limit Break | Mog's Charm - 10% HP Max - Damage 1000 tất cả enemies + Stop Status ~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-
~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~- TONBERRY GUILD | Late MP COST : 100 LV 1 HP 300 MP 20 STR : 30 ACC : 20 STA : 15 WIS : 5 AGI : 10 Damage : 100 ABILITY LV 1 - Thundera- MP 8 - Tấn công yếu tố Thunder LV 5 - Tonberry Haste - MP 10 - Tăng 200% Agi một nhân vật LV 10 - Limit Break | Tonberry Knife - 10% HP Max - Damage 1000 tất cả enemies + Freeze Status ~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-~-
Guild trưởng vào cộng điểm cho PET Guild mình đã chọn . Công thức damage PET : ( STR x ACC ) / 6 PET hiện LV 15 - như vậy lên 14 LV --> có 70 điểm cộng thêm . Từ SQ 13 PET sẽ tham gia trong trận chiến .
PET trong trận chiến do Leader trận đó giữ ! Cách thức summon : thanh Limit Break đầy + MP yêu cầu . Khi Pet thực hiện xong Limit Break của mình thì sẽ tự rút lui .