Chào các bạn, Nhờ sự giúp sức của bác Google, tui đã làm phần VS Mode được như sau, tuy nhiên có một số từ bác cũng không hiểu hoặc dịch không rõ nên tui post lên cho anh/em xem qua. Mọi ý kiến đóng góp rất hoan nghênh và xin cám ơn nhiều. Bạn nào dịch được thì làm giúp nha :) 0 - VS Option 1 - Rules Default: 2 - Rules Change: 3 - Handy 4 - Extention Rules Default: 5 - Extention Rules Change: 6 - Items: 7 - Battle Records 8 - Battle Result (GIVE UP!) 9 - Battle Result (WIN!) 10 - Save:
Từ trái qua phải, từ trên xuống dưới, text cố định bôi đậm, value có thể thay đổi in thường, chú thích bôi đỏ nhé. Dịch đủ ý thôi, dài quá thì bạn Khoa cứ tự nhiên rút lại. Here we go~ -------------------------------------- 0 - VS Option きほんルール = Basic Rules かくちょうルール = Extension Rules スキルの設定 = Skill Settings ハンディの設定 = Handicap Settings アイテムの設定 = Item Settings 部隊の設定 = Army Settings 1 - Basic Rule: デフォルトにもどす = Reset to Default 対戦マップ数 XXマップ = Number of Maps Fight XX Maps リターン戦 有り/無し = Repechage (hoặc "Return Match", tùy) Yes / No ターン数制げん せいげん/むせいげん = Turns Limit / Limitless 待ちじかん せいげん/むせいげん = Wait Time Limit / Limitless 相手のステータス 見られる/見られない = Foe Status Seen / Not Seen しえんこうか 有り/無し = Assistance Yes / No 武器魔法の3すくみ 有り/無し = Weapon & Magic Triangle Yes / No 先攻 こうご = Batting First Alternate (ko rõ option còn lại là gì?) 連続マップ 回ふく有り/無し = Consecutive Map Recovery / Non-recovery プレイヤー1 にんげん = Player 1 Human (ko rõ option còn lại là gì?) プレイヤー2 にんげん = Player 2 Human (ko rõ option còn lại là gì?) 2 - Handicap デフォルトにもどす = Reset to Default ダメージ XX%へらす = Damage XX% Reducing 命中率 XX%下げる = Hit Rate XX% Lowering 出撃人数 XX人へらす = Participants XX Reducing ちけいこうか 有効/無効 = Terran Effect / Non-effect しえんこうか 有効/無効 = Assistance Effect / Non-effect 3 - Extention Rules: デフォルトにもどす = Reset to Default 総ごうW.P制げん せいげん/むせいげん = Total W.P Limit / Limitless こべつW.P制げん せいげん/むせいげん = Individual W.P Limit / Limitless 命中率 ノーマル/必中 = Hit Rate Normal / Always Hit 必殺ダメージ XXX% = Critical Damage XXX% 沼ダメージ 有り/無し = Swamp Damage Yes / No 回ふくポイント 有り/無し = Recovery Point Yes / No 4 - Items: デフォルトA = Default A 剣系武器 = Sword 槍系武器 = Lance 斧系武器 = Axe 弓系武器 = Bow 炎系武器 = Fire 雷系武器 = Thunder 風系武器 = Wind 聖系武器 = Holy 闇系武器 = Dark 杖系 = Wand 盾系 = Shield デフォルトB = Default B エリア魔法 = Area Magic せんたい魔法 = All-map Magic デュラハン = Dullahan シーフソード = Thief Sword ソードブレイカー = Sword Breaker 回ふくアイテム = Recovery Items エリクサー = Elixir てんそうの杖 = Teleport Wand おまもり = Amulet リング = Ring アイテムバンク = Item Bank 5 - Battle Records 総対戦数 「Name」 = Total Fight Result 「Name」 対戦相手 「Name」 = Foe 「Name」 6 - Battle Result (GIVE UP!) 第XX戦 = Fight No.XX 投降 = Surrender ターンXX = Turn XX 7 - Battle Result (WIN!) 第XX戦 = Fight No.XX 闘技場 = Arena (địa điểm chiến đấu, tùy trường hợp sẽ có thay đổi) ターンXX = Turn XX 8 - Save: 対戦データ = Fight Data 対戦XX回 = Fight XX Times - - - Updated - - - Ài, ko cho edit bài, Typo: 先攻 こうご = Batting First Attack First 対戦XX回 = Fight XX Times Fighted XX Times - - - Updated - - - 対戦XX回 = Fight XX Times Fought XX Times
5ふん hình như là 5 phút 5 minutes Fox dạo này bận quá nên ít lên đây (=^o^=) Cuối cùng (=T.T=) TearRing Saga cũng đã có E patch và gần hoàn chỉnh (=ToT=)(=ToT=)(=ToT=) Cám ơn các bạn đã nỗ lực không ngừng!