Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Pháp luật

Thảo luận trong 'Các quảng cáo khác' bắt đầu bởi PERSOTRANS, 23/10/17.

  1. PERSOTRANS

    PERSOTRANS Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    30/7/17
    Bài viết:
    0
    [​IMG]

    Trước sự bắt tay hợp tác của các quốc gia trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, việc thường xuyên phát sinh những vấn đề phức tạp có liên quan và cần đến sự can thiệp của luật pháp là không thể tránh khỏi. Từ đó, luật quốc tế ra đời và phát triển cùng với nhu cầu thiết lập và mở rộng các mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. Các nước khác nhau có hệ thống luật pháp khác nhau, do đó Luật quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng – giúp làm rõ những điểm khác biệt, tạo nên một môi trường làm việc chung qua đó tăng cường sự gắn kết, hợp tác đa lĩnh vực. Tuy nhiên, không phải bất cứ luật sư hay chuyên gia tư vấn luật pháp nào cũng có thể đọc hiểu luật quốc tế; từ đó, nhu cầu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Pháp luật đã và đang trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

    Dưới đây, Persotrans sẽ giới thiệu kho từ vựng chuyên ngành pháp luật với hơn 200 từ, hy vọng sẽ góp phần tạo nên thành công của bạn!

    [​IMG]

    1. Actus reus: Khách quan của tội phạm
    2. Adversarial process: Quá trình tranh tụng
    3. Alternative dispute resolution: Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
    4. Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
    5. Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
    6. Arraignment: Sự luận tội
    7. Arrest: bắt giữ
    8. Accountable: Có trách nhiệm
    9. Accountable to … Chịu trách nhiệm trước …
    10. Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
    11. Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
    12. Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu)
    13. Act as amended: luật sửa đổi
    14. Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
    15. Act of legislation: sắc luật
    16. Affidavit: Bản khai
    17. Argument: Sự lập luận, lý lẽ
    18. Argument against: Lý lẽ phản đối
    19. Argument for: Lý lẽ tán thành
    20. Attorney: Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)
    21. Bail: Tiền bảo lãnh
    22. Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
    23. Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
    24. Bill of information: Đơn kiện của công tố
    25. Be convicted of: bị kết tội
    26. Bring into account: truy cứu trách nhiệm
    27. Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
    28. Crime: tội phạm
    29. Client: thân chủ
    30. Civil law: Luật dân sự
    31. Class action: Vụ khởi kiện tập thể
    32. Collegial courts: Tòa cấp cao
    33. Common law: Thông luật
    34. Complaint: Khiếu kiện
    35. Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
    36. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
    37. Corpus juris: Luật đoàn thể
    38. Court of appeals: Tòa phúc thẩm
    39. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
    40. Criminal law: Luật hình sự
    41. Cross-examination: Đối chất
    42. Certificate of correctness: Bản chứng thực
    43. Certified Public Accountant: Kiểm toán công
    44. Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
    45. Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
    46. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
    47. Columnist: Bỉnh bút gia
    48. Conduct a case: Tiến hành xét sử
    49. Congress: Quốc hội
    50. Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
    51. Constitutional rights: Quyền hiến định
    52. Damages: Khoản đền bù thiệt hại
    53. Defendant: bị cáo.
    54. Depot: kẻ bạo quyền
    55. Detail: chi tiết
    56. Deal (with): giải quyết, xử lý.
    57. Dispute: tranh chấp, tranh luận
    58. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
    59. Defendant: Bị đơn, bị cáo
    60. Deposition: Lời khai
    61. Discovery: Tìm hiểu
    62. Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
    63. Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
    64. Decline to state: Từ chối khai
    65. Delegate: Đại biểu
    66. Democratic: Dân Chủ
    67. Designates: Phân công
    68. Enbanc (“In the bench”or “as a full bench.”): Thủ tục tố tụng toàn thẩm
    69. Equity: Luật công bình
    70. Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố
    71. Election Office: Văn phòng bầu cử
    72. Federal question: Vấn đề liên bang
    73. Felony: Trọng tội
    74. Fine: phạt tiền
    75. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
    76. Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
    77. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
    78. Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
    79. Forfeitures Phạt nói chung
    80. Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
    81. Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
    82. Grand jury: Bồi thẩm đoàn
    83. General Election: Tổng Tuyển Cử
    84. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
    85. Government bodies: Cơ quan công quyền
    86. Governor: Thống Đốc
    87. Habeas corpus: Luật bảo thân
    88. Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
    89. High-ranking officials: Quan chức cấp cao
    90. Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người
    91. Impeachment: Luận tội
    92. Indictment: Cáo trạng
    93. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
    94. Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
    95. Independent: Độc lập
    96. Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
    97. Initiatives: Đề xướng luật
    98. Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
    99. Judgment: Án văn
    100. Judicial review: Xem xét của tòa án
    101. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
    102. Justiciability: Phạm vi tài phán
    103. Justify: Giải trình
    104. Juveniles: Vị thành niên
    105. Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
    106. Lawyer: Luật Sư
    107. Lecturer: Thuyết Trình Viên
    108. Libertarian: Tự Do
    109. Line agency: Cơ quan chủ quản
    110. Lives in: Cư ngụ tại
    111. Lobbying: Vận động hành lang
    112. Loophole: Lỗ hổng luật pháp
    113. Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
    114. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
    115. Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
    116. Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
    117. Misdemeanor: Khinh tội
    118. Moot: Vụ việc có thể tranh luận
    119. Member of Congress: Thành viên quốc hội
    120. Mental health: Sức khoẻ tâm thần
    121. Middle-class: Giới trung lưu
    122. Monetary penalty: Phạt tiền
    123. Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi
    124. Natural Law: Luật tự nhiên
    125. Opinion of the court:Ý kiến của tòa án
    126. Oral argument: Tranh luận miệng
    127. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
    128. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
    129. Order of acquital: Lệnh tha bổng
    130. Organizer: Người Tổ Chức
    131. Per curiam: Theo tòa
    132. Peremptory challenge: Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
    133. Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
    134. Plaintiff: Nguyên đơn
    135. Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
    136. Political question: Vấn đề chính trị
    137. Private law: Tư pháp
    138. Pro bono publico: Vì lợi ích công
    139. Probation: Tù treo
    140. Public law: Công pháp
    141. Paramedics: Hộ lý
    142. Parole: Thời gian thử thách
    143. Party: Đảng
    144. Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
    145. Political Party: Đảng Phái Chính Trị
    146. Political platform: Cương lĩnh chính trị
    147. Polls: Phòng bỏ phiếu
    148. Popular votes: Phiếu phổ thông
    149. Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
    150. Primary election Vòng bầu cử sơ bộ
    151. Proposition: Dự luật
    152. Prosecutor: Biện lý
    153. Public Authority: Công quyền
    154. Public records: Hồ sơ công
    155. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
    156. Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
    157. Republican: Cộng Hòa
    158. Reside: Cư trú
    159. Retired: Đã về hưu
    160. Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa
    161. Rule of 80: Quy tắc 80
    162. Rule of four: Quy tắc bốn người
    163. Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán
    164. School board: Hội đồng nhà trường
    165. Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
    166. Senate: Thượng Viện
    167. Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
    168. Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
    169. State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
    170. State custody: Trại tạm giam của bang
    171. State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
    172. State Senate: Thượng viện tiểu bang
    173. Statement: Lời Tuyên Bố
    174. Sub-Law document: Văn bản dưới luật
    175. Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
    176. Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
    177. Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
    178. Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán)
    179. Standing: Vị thế tranh chấp
    180. Stare decisis, the doc trine of (“Stand by what has been decided”): Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”
    181. Statutory law: Luật thành văn
    182. Supervisor: Giám sát viên
    183. Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán
    184. Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
    185. Taxpayers: Người đóng thuế
    186. Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
    187. Transparent: Minh bạch
    188. Treasurer: Thủ Quỹ
    189. Three-judge panels (of appellate courts):
    190. Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
    191. Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
    192. Trial de novo: Phiên xử mới
    193. Unfair business: Kinh doanh gian lận
    194. Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
    195. United States (US) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang
    196. US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
    197. US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
    198. US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang
    199. US. Senate: Thượng Viện Liên Bang
    200. US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ
    201. Yes vote: Bỏ phiếu thuận
    202. Year term: Nhiệm kỳ
    203. Venue: Pháp đình
    204. Voir dire: Thẩm tra sơ khởi
    205. Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
    206. Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện
    207. Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri
    208. Warrant: Trát đòi
    209. Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
    210. Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
    -----------
    THÔNG TIN LIÊN HỆ DỊCH THUẬT PERSOTRANS:
    VĂN PHÒNG TẠI HÀ NỘI:
    Địa chỉ: Số 1/389 Đường Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội
    Hotline: 097 393 6488
    VĂN PHÒNG TẠI HỒ CHÍ MINH:
    Địa Chỉ: 513/24 Phạm Văn Bạch, P15, Tân Bình,Tp. Hồ Chí Minh
    Hotline: 0906 194 577
    E-mail: sale@dichthuatpersotrans.com

    Website: dichthuatpersotrans.com
     

Chia sẻ trang này