Trước sự bắt tay hợp tác của các quốc gia trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, việc thường xuyên phát sinh những vấn đề phức tạp có liên quan và cần đến sự can thiệp của luật pháp là không thể tránh khỏi. Từ đó, luật quốc tế ra đời và phát triển cùng với nhu cầu thiết lập và mở rộng các mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. Các nước khác nhau có hệ thống luật pháp khác nhau, do đó Luật quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng – giúp làm rõ những điểm khác biệt, tạo nên một môi trường làm việc chung qua đó tăng cường sự gắn kết, hợp tác đa lĩnh vực. Tuy nhiên, không phải bất cứ luật sư hay chuyên gia tư vấn luật pháp nào cũng có thể đọc hiểu luật quốc tế; từ đó, nhu cầu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Pháp luật đã và đang trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Dưới đây, Persotrans sẽ giới thiệu kho từ vựng chuyên ngành pháp luật với hơn 200 từ, hy vọng sẽ góp phần tạo nên thành công của bạn! Actus reus: Khách quan của tội phạm Adversarial process: Quá trình tranh tụng Alternative dispute resolution: Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm Arraignment: Sự luận tội Arrest: bắt giữ Accountable: Có trách nhiệm Accountable to … Chịu trách nhiệm trước … Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu) Act as amended: luật sửa đổi Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng Act of legislation: sắc luật Affidavit: Bản khai Argument: Sự lập luận, lý lẽ Argument against: Lý lẽ phản đối Argument for: Lý lẽ tán thành Attorney: Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate) Bail: Tiền bảo lãnh Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản Bill of information: Đơn kiện của công tố Be convicted of: bị kết tội Bring into account: truy cứu trách nhiệm Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội Crime: tội phạm Client: thân chủ Civil law: Luật dân sự Class action: Vụ khởi kiện tập thể Collegial courts: Tòa cấp cao Common law: Thông luật Complaint: Khiếu kiện Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời Concurring opinion: Ý kiến đồng thời Corpus juris: Luật đoàn thể Court of appeals: Tòa phúc thẩm Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án Criminal law: Luật hình sự Cross-examination: Đối chất Certificate of correctness: Bản chứng thực Certified Public Accountant: Kiểm toán công Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể Columnist: Bỉnh bút gia Conduct a case: Tiến hành xét sử Congress: Quốc hội Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp Constitutional rights: Quyền hiến định Damages: Khoản đền bù thiệt hại Defendant: bị cáo. Depot: kẻ bạo quyền Detail: chi tiết Deal (with): giải quyết, xử lý. Dispute: tranh chấp, tranh luận Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận Defendant: Bị đơn, bị cáo Deposition: Lời khai Discovery: Tìm hiểu Dissenting opinion: Ý kiến phản đối Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang Decline to state: Từ chối khai Delegate: Đại biểu Democratic: Dân Chủ Designates: Phân công Enbanc (“In the bench”or “as a full bench.”): Thủ tục tố tụng toàn thẩm Equity: Luật công bình Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố Election Office: Văn phòng bầu cử Federal question: Vấn đề liên bang Felony: Trọng tội Fine: phạt tiền Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công Forfeitures Phạt nói chung Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí Grand jury: Bồi thẩm đoàn General Election: Tổng Tuyển Cử General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung Government bodies: Cơ quan công quyền Governor: Thống Đốc Habeas corpus: Luật bảo thân Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế High-ranking officials: Quan chức cấp cao Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người Impeachment: Luận tội Indictment: Cáo trạng Inquisitorial method: Phương pháp điều tra Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng Independent: Độc lập Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt Initiatives: Đề xướng luật Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm Judgment: Án văn Judicial review: Xem xét của tòa án Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán Justiciability: Phạm vi tài phán Justify: Giải trình Juveniles: Vị thành niên Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật Lawyer: Luật Sư Lecturer: Thuyết Trình Viên Libertarian: Tự Do Line agency: Cơ quan chủ quản Lives in: Cư ngụ tại Lobbying: Vận động hành lang Loophole: Lỗ hổng luật pháp Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng Misdemeanor: Khinh tội Moot: Vụ việc có thể tranh luận Member of Congress: Thành viên quốc hội Mental health: Sức khoẻ tâm thần Middle-class: Giới trung lưu Monetary penalty: Phạt tiền Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi Natural Law: Luật tự nhiên Opinion of the court:Ý kiến của tòa án Oral argument: Tranh luận miệng Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu Order of acquital: Lệnh tha bổng Organizer: Người Tổ Chức Per curiam: Theo tòa Peremptory challenge: Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn Plaintiff: Nguyên đơn Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai Political question: Vấn đề chính trị Private law: Tư pháp Pro bono publico: Vì lợi ích công Probation: Tù treo Public law: Công pháp Paramedics: Hộ lý Parole: Thời gian thử thách Party: Đảng Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do Political Party: Đảng Phái Chính Trị Political platform: Cương lĩnh chính trị Polls: Phòng bỏ phiếu Popular votes: Phiếu phổ thông Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử Primary election Vòng bầu cử sơ bộ Proposition: Dự luật Prosecutor: Biện lý Public Authority: Công quyền Public records: Hồ sơ công Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc Republican: Cộng Hòa Reside: Cư trú Retired: Đã về hưu Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa Rule of 80: Quy tắc 80 Rule of four: Quy tắc bốn người Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán School board: Hội đồng nhà trường Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang Senate: Thượng Viện Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang State custody: Trại tạm giam của bang State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang State Senate: Thượng viện tiểu bang Statement: Lời Tuyên Bố Sub-Law document: Văn bản dưới luật Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán) Standing: Vị thế tranh chấp Stare decisis, the doc trine of (“Stand by what has been decided”): Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử” Statutory law: Luật thành văn Supervisor: Giám sát viên Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân Taxpayers: Người đóng thuế Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu Transparent: Minh bạch Treasurer: Thủ Quỹ Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng Trial de novo: Phiên xử mới Unfair business: Kinh doanh gian lận Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng United States (US) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang US. Senate: Thượng Viện Liên Bang US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ Yes vote: Bỏ phiếu thuận Year term: Nhiệm kỳ Venue: Pháp đình Voir dire: Thẩm tra sơ khởi Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri Warrant: Trát đòi Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện ----------- THÔNG TIN LIÊN HỆ DỊCH THUẬT PERSOTRANS: VĂN PHÒNG TẠI HÀ NỘI: Địa chỉ: Số 1/389 Đường Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội Hotline: 097 393 6488 VĂN PHÒNG TẠI HỒ CHÍ MINH: Địa Chỉ: 513/24 Phạm Văn Bạch, P15, Tân Bình,Tp. Hồ Chí Minh Hotline: 0906 194 577 E-mail: sale@dichthuatpersotrans.com Website: dichthuatpersotrans.com