Barracks: Doanh trại -Militia :dân quân -Man-at-arms :Người đàn ông có vũ trang -Longswordman :bộ binh dùng kiếm dài -Two-hand swordman :bộ binh có hai kiếm -Champion :nhà quán quân, nhà vô địch -spearman, pikeman :lính cầm giáo -halbardier :lính cầm mác -eagle warrior: chiến binh đại bàng -Tracking :lần theo dấu vết -Squires :cận vệ Archery range :bãi tập bắn cung -archer :cung thủ -crossbowman :cung thủ nỏ (loại đơn giản) -arbalest :cung thủ nỏ (loại phức tạp) -skirmisher :lính phóng lao -hand cannoneer: pháo thủ dùng pháo cầm tay -cavalry archer :cung thủ kỵ binh -heavy cavalry archer :cung thủ kỵ binh nặng -thumb ring :nhẫn ngón cái -parthian tactics :chiến thuật vừa bắn vừa rút lui Stable :trại ngựa -scout cavalry :kỵ binh trinh sát -Light cavalry :kỵ binh nhẹ -hussar :khinh kỵ binh -knight :hiệp sĩ -cavalier :kỵ sĩ -paladin :kỵ hiệp sĩ -camel :lạc đà -bloodlines :chọn giống ngựa -husbandry :quản lý ngựa Dock :bến cảng -fishing ship :tàu đánh cá -fishing trap :bẫy cá -trade cog :tàu buôn -transport ship :tàu vận chuyển -galley :thuyền buồm -war galley :thuyền buồm chiến -fire ship :thuyền phun lửa -demolition ship :tàu tự sát -galleon :thuyền buồm lớn -cannon galleon :thuyền buồm lớn bắn pháo -careening :lật tàu -dry dock :ụ tàu khô -Shipwraith :thợ thuyền ( còn tiếp )...
Castle : lâu đài -petard :lính mang thuốc nổ tự sát -trebuchet :máy bắn đá -hoarding :hàng rào -sapper :công binh -conscription : đảm phụ chiến tranh (đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh) -spies/treason :gián điệp/mưu phản Siege Workshop (xưởng vũ khí cơ học) -mangonel :máy ném đá -onager : súng bắn đá -battering ram: cột gỗ nặng để phá thành -capped ram :cột gỗ bịt đầu bằng sắt -scorpion : (xe) bọ cạp -bombard cannon : pháo bắn bom Monastery :tu viện/đền thờ -monk :thầy tu -redemption :mua chuộc -fervor :sự nhiệt tình -sanctify :thánh hóa -atonement á tội -herbal medicine : thảo dược -heresy :dị giáo -block printing : in bằng các khối chữ -Illumination :soi sáng -faith :công bằng ,công lý -theocracy :chính trị thần quyền Town Center :trung tâm thị trấn -villager :dân làng -loom : máy dệt -town watch : tháp quan sát của thị trấn -wheelbarrow e cút kít -town patrol :đội tuần tra trong thị trấn -hand cart : xe kéo bằng tay -Feudal Age :thời kỳ phong kiến -Castle Age :thời kỳ lâu đài -Imperial Age :thời kỳ đế quốc