Từ vựng tiếng Hàn Quốc dùng trong văn phòng, công ty

Thảo luận trong 'Các quảng cáo khác' bắt đầu bởi nhungajc97, 28/2/17.

  1. nhungajc97

    nhungajc97 Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    10/9/16
    Bài viết:
    0
    yêu cầu về trình độ tiếng Hàn bạn phải có để có thể hiểu và giao tiếp được với đồng nghiệp, với cấp trên và mọi người xung quanh. Ngay từ bây giờ đặc biệt sinh viên du học Hàn Quốc nên trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty để không bỡ ngỡ khi đi làm.

    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty

    Sau đây New ocean xin gửi bạn những từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty. Chúc bạn học tốt nhé!

    총무부 bộ phận hành chính
    무역부 bộ phận xuất nhập khẩu
    업무부 bộ phận nghiệp vụ
    사무실 văn phòng
    경리부 bộ phận kế tóan
    컴퓨터 máy vi tính
    전화기 điện thoại
    프린트기 máy in
    계산기 máy tính
    열쇠,키 chìa khóa
    관리부 bộ phận quản lý
    생산부 bộ phận sản xuất
    장부 sổ sách
    기록하다 vào sổ / ghi chép
    복사기 máy photocoppy
    팩스기 máy fax
    전화번호 số điện thoại
    여권 hộ chiếu
    외국인등록증 thẻ người nước ngoài
    기본월급 lương cơ bản
    특근수당 tiền làm ngày chủ nhật
    잔업수당 tiền tăng ca / làm thêm
    월급날 ngày trả lương
    퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc
    사장 giám đốc
    사모님 bà chủ
    부사장 phó giám đốc
    이사 phó giám đốc
    공제 khoản trừ
    의료보험료 phí bảo hiểm
    공장 Nhà máy, công xưởng
    백지 giấy trắng
    출급카드 thẻ chấm công
    보너스 tiền thưởng
    월급명세서 bảng lương
    심야수당 tiền làm đêm
    유해수당 tiền trợ cấp độc hại
    의료보험카드 thẻ bảo hiểm
    부장 trưởng phòng
    공장장 quản đốc
    과장 trưởng chuyền
    관리자 người quản lý
    운전기사 lái xe
    근로자 người lao động
    주간 ca ngày
    야간 ca đêm
    잔업 làm thêm
    이교대 hai ca
    식당아주머니 bác gái nấu ăn
    일 công việc
    청소아주머니 bác gái dọn vệ sinh
    연수생 tu nghiệp sinh
    대리 phó chuyền
    반장 trưởng ca
    비서 thư ký
    기사 kỹ sư
    외국인근로자 lao động nước ngoài
    불법자 người bất hợp pháp
    경비아저씨 bác bảo vệ
    일을하다 làm việc
    주간근무 làm ngày
    야간근무 làm đêm
    휴식 nghỉ ngơi
    모단결근 nghỉ không lí do
    일을 시작하다 bắt đầu công việc
    결근 nghỉ việc
    퇴근하다 tan ca
    일을 끝내다 kết thúc công việc
    수량 số lượng
    품질 chất lượng
    근무시간 thời gian làm việc
    퇴사하다 thôi việc
    근무처 nơi làm việc
    출근하다 đi làm
    공구 công cụ
    작업복 áo quần bảo hộ lao động
    부서 bộ phận
    기계 máy móc
    미싱 máy may
    프레스 máy dập
    자수기계 máy thêu
    선반 máy tiện
    라인 dây chuyền
    트럭 xe chở hàng / xe tải
    포장반 bộ phận đóng gói
    크레인 xe cẩu
    제폼 sản phẩm
    용접공 thợ hàn
    기계공 thợ cơ khí
    가공반 bộ phận gia công
    완성반 bộ phận hoàn tất
    선반공 thợ tiện
    용접기 máy hàn
    재단기 máy cắt
    포장기 máy đóng gói
    반 chuyền
    검사반 bộ phận kiểm tra
    지게차 xe nâng
    미싱사 thợ may
    목공 thợ mộc
    부품 phụ tùng
    내수품 hàng tiêu dùng nội địa
    불량품 hàng hư
    재고품 hàng tồn kho
    수출품 hàng xuất khẩu
    고장이 나다 hư hỏng
    정지시키다 dừng máy
    고치다 sửa chữa
    스위치 công tắc
    켜다 bật
    끄가 tắt
    원자재 nguyên phụ kiện
    작동시키다 khởi động
    조정하다 điều chỉnh
    분해시키다 tháo máy

    Xem thêm:

    > Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế

    > Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn
     

Chia sẻ trang này