Từ vựng tiếng Hàn về xuất – nhập khẩu

Thảo luận trong 'Các quảng cáo khác' bắt đầu bởi nhungajc97, 14/3/17.

  1. nhungajc97

    nhungajc97 Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    10/9/16
    Bài viết:
    0
    Du học Hàn Quốc ngành xuất – nhập khẩu cũng là một ngành chiếm ưu thế không nhỏ. Vì vậy với những bạn có mong muốn du học ngành này cũng nên tự chuẩn bị cho mình từ vựng tiếng Hàn về xuất – nhập khẩu.

    Dưới đây New ocean đã tổng hợp từ vựng về ngành lĩnh vực này, mời các bạn tham khảo.

    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Hàn về xuất – nhập khẩu

    1 금융기관 cơ quan tín dụng
    2 국내 투자 장려법 luật khuyến khích đầu tư trong
    3 과문 cửa khẩu
    4 관세 륵혀 협정 hiệp định ưu đãi về thuế
    5 수출입 xuất nhập khẩu
    6 허가서 giấy phép
    7 층정품 hàng biếu , hàng tặng
    8 최혜국 nước tối huệ quốc
    9 최혜국협정을 맺다 ký hiệp định tối huệ quốc
    10 체남세금금액 số tiền thuế chưa nộp
    11 징수세 thuế trưng thu
    12 임시적 수출 재수입 tạm xuất tái nhập
    13 제출 đệ trình ( hồ sơ , giấy tờ )
    14 임시적 수입 재수출 tạm nhập tái xuất
    15 일반세율 mức thuế thông thường
    16 원산지증서 giấy chứng nhận xuất xứ
    17 원자재 재고량 lượng nguyên phụ liệu tồn kho
    18 우대세율 mức thuế ưu đãi
    19 신용기관 cơ quan tín dụng
    20 수출입세 남세 기한 thời hạn nộp thuế xuất nhập
    21 수출입 세법 luật thuế xuất nhập khẩu
    22 수출입 신고서 tờ khai xuất nhập khẩu
    23 수출입 허가 giấy phép xuất nhập khẩu
    24 수입 세율 mức thuế nhập khẩu
    25 수출국 nước xuất khẩu
    26 수입 과세차별 khác biệt về đánh thuế nhập
    27 수입 과세 thuế nhập khẩu
    28 수입 신고 절차 thủ tục khai báo thuế
    29 수입 절차 thủ tục nhập khẩu
    30 수입 물량 lượng hàng hóa nhập khẩu
    31 소비품 hàng tiêu dùng
    32 세를 산출하는 시점 thời điểm tính thuế
    33 세율 표 bảng thuế , mức thuế
    34 세금위반 vi phạm về tiền thuế
    35 세금통보기간 thời gian thông báo nộp thuế
    36 세금통보서 thông báo nộp thuế
    37 부과된다 bị đánh thuế
    38 보증세금 thuế bổ sung
    39 무역관계 quan hệ thương mại
    40 무역협정 hiệp định thương mại
    41 등록 절차 thủ tục đăng ký
    42 대매출 bán hàng giảm giá
    43 납세 의무자 người có nghia vụ nộp thuế
    44 납세하다 nộp thuế
    45 납세 기간 연장 kéo dài thời gian nộp thuế
    46 공식적으로 통보 thông báo chính thức
    47 남세 일자 ngày nộp thuế
    48 품묵 리스트 mức thuế ưu đãi đặc biệt
    49 특별우대세율 mức thuế ưu đãi đặc biệt
    50 품목 loại hàng hoá
    51 탈세 trốn thuế
    52 관세 장벽 bức tường thuế quan
    53 과세 대상 품목 danh mục hành hóa đánh thuế
    54 관세 hải quan

    Xem thêm:

    > Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng và công ty

    > Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế

    > Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn
     

Chia sẻ trang này