Ultimate Dominion Guide Translated & Collected by Kal Kally ~ completed ~ Giới thiệu: - Multi-Player Online Game. - Web-based - Genre: Strategy Chủ yếu được dịch từ Hướng dẫn của trò chơi, cộng thêm một số phần thu thập từ những forum và trang web về nó. Dịch hướng dẫn của một trò chơi online game kiểu này có vẻ vô ích. Bản thân Kal khi chơi cũng rất ít đọc hướng dẫn chơi của online game. But I do it only in a day, and I do it only because I liked to, 'kay? (Chủ yếu là để thử xem mình có tiếp tục chơi sau khi đã phát ngấy game này không) Link http://www.u-dominion.com Nếu bạn chưa từng chơi bao giờ, và có ý định chơi, xin hãy dùng link này: http://www.u-dominion.com/?r=58713 (Thể hiện là Kal đã giới thiệu bạn. Cảm ơn rất nhiều ^__^ ) Mục lục: A. Dịch từ hướng dẫn chính thức của game. (Có nhiều phần thay đổi hoặc bổ sung nếu thấy thiếu) 1. Hướng dẫn bắt đầu 2. Account Infor 3. Stats 4. Grimm Village 5. Out World 6. Battle 7. Battle Arena 8. Chỉnh Battle Abilites&Cách dùng phép thuật 9. Trang bị 10. Những Item khác 11. Clan 12. Sổ xố và các cuộc thi 13. Token. B. Những điều thu thập từ bên ngoài. 1. Tips 2. Bảng thông số lên level 3. Bảng giá của lính giữ đất 4. Bảng nâng cấp trang bị.
I. Dịch từ hướng dẫn của U-dominion 1. Hướng dẫn bắt đầu Điều đầu tiên bạn thấy trong trò chơi là " News & Updates". Đây là điều bạn nên đọc mỗi ngày khi log in vào trò chơi để chắc chắn rằng bạn luôn biết những thay đổi có thể xảy ra trong trò chơi. Bước đầu tiên là click vào Grimm Village, được đặt ở bên tay trái màn hình bên dưới phần command. Ở Grimm Village, bạn sẽ thấy một số lựa chọn khác, gồm Weapon Dealer, Armor Dealer, and Wizard Shop, nằm ở phía trên bên phải màn hình. * Một lựa chọn cho bạn là chơi nhân vật của mình làm một "chiến binh" Click vào Weapon Dealer, rồi chọn Buy cạnh tên vũ khí mà bạn muốn. Chọn Back sẽ đưa bạn quay trở lại cửa hàng, và thêm một lần Back nữa để trở lại Grimm Village. Tới Armor Dealer và chọn Buy cạnh tên áo giáp mà bạn muốn. Click vào Inventory, ở bên trái màn hình phía dưới phần command. Bạn sẽ thấy áo giáp và vũ khí bạn vừa mua. Ở đây bạn sẽ cần trang bị những đồ bạn vừa mua. Bạn cũng sẽ thấy lựa chọn bán đồ lại cho cửa hàng hoặc bán đồ trên chợ. Cả hai lựa chọn này bạn đều sẽ cần tới trong tương lại. * Lựa chọn thứ hai là chơi nhân vật của mình làm một "người sử dụng phép thuật" (hoặc pháp sư, nếu bạn thích gọi như vậy) Để làm điều này, click vào Armor Dealer rồi mua Splint Mail. Rời khỏi cửa hàng ra Grimm Village và chọn Village Bank ở phía trên Marketplace. Village Bank cũng nằm ở bên trái màn hình dưới phần Command. Click Deposit, và bạn sẽ thấy xuất hiện một màn hình cho biết bạn còn 800 gold. Chọn Deposit và tiền sẽ được chuyển từ tay bạn (Hand) vào ngân hàng (Bank). Rời khỏi ngân hàng ra Grimm Village. Bạn cũng có thể tới Grimm Village bằng cách click vào Grimm Village ở bên trái màn hình phía dưới phần Command. Click vào Wizard Shop. Chọn Buy ở cạnh Fire Gaze. Chọn Inventory và Equip cạnh Splint Mail Để sử dụng phép thuật, chọn Battle, ở bên trái màn hình phía dưới phần Command, rồi chọn Battle Abilities, và bạn sẽ được đưa tới một màn hình có một khung đề là Edit Actions, và phép thuật bạn vừa mua, với lựa chọn Edit Instructions ở phía dưới. Hãy nhớ là trò chơi không phân chia hẳn thành "chiến binh" hay "pháp sư" mà đây chỉ là hai lựa chọn ban đầu. Bất cứ lúc nào bạn có đủ tiền mua phép hoặc vũ khí bạn đều có thể đổi lại giữa hai lựa chọn trên. Bây giờ, dù bạn đã lựa chọn thế nào, bạn cũng đã sẵn sàng để bắt đầu. Click vào Out World, ở bên trái màn hình phía dưới phần Command. Đây là nơi bạn sẽ sử dụng phần lớn thời gian chơi của mình, vì đây là nơi bạn sẽ gặp quái vật. Để giết quái vật, click vào tên chúng. Để di chuyển, click vào các đầu la bàn tương ứng với 4 hướng Nam, Bắc, Đông, Tây, hoặc nếu bạn đã tắt chức năng la bàn, thì là 4 chữ North, East, South, West. Ở dưới la bàn, bạn sẽ thấy ô bản đồ. Trong ô bản đồ bạn sẽ thấy một biểu tượng nhỏ màu xanh (nam) hoặc hồng (nữ). Biểu tượng đó cho biết vị trí hiện thời của bạn ở Out World. Khi bạn click vào một quái vật, bạn sẽ thấy một đoạn ghi lại trận chiến (Battle Log), hoặc bạn sẽ thấy một thông báo ở trên Out World ghi là "Bạn quá muộn rồi! Quái vật đã chết trên mặt đất!" (Thông báo này có thể thay đổi, nhưng ý nghĩ thì tương tự). Khi battle log xuất hiện, đọc nó sẽ cho biết các thông số bạn tấn công quái vật, và bị quái vật tấn công. Phía dưới là số ep và gold bạn nhận được sau khi giết quái vật. Bạn cũng sẽ thấy bạn đã phải chịu thuế bao nhiêu gold cho chủ vùng đất bạn đang ở trên. Giờ, khi bạn đã giết một quái vật, hoặc nó đã chết, thì click vào tên một quái vật khác để bắt đầu. Nếu không còn quái vật nào trong ô đất bạn đang ở trên, thì click vào đầu la bàn để chuyển sang ô đất khác. Nhớ nhìn vào bản đồ để biết liệu bạn có thể di chuyển về hướng bạn định đi không, vì nếu bạn đang ở một ô ở rìa Out World, thì bạn không thể đi về hướng đó được nữa, lúc đó hãy chọn hướng khác. Bạn cũng sẽ thấy những ô có màu khác nhau ở bản đồ Out World. Để biết thêm thông tin, hãy xem phần Out World. Để biết nhưng thông tin khác về trò chơi, hãy đọc những phần tiếp theo của Help Files này. 2. Account Infor Public Profile Changes: (Những thay đổi này bất cứ người chơi nào cũng có thể thấy, vì vậy hãy chọn ngôn từ hoặc ảnh cẩn thận). Username: Đây là tên nhân vật của bạn, bạn có thể thay đổi bất cứ lúc nào hoặc thêm vào "clan tag". Giá đổi tên là 200,000 gold, và nó sẽ không được trả lại nếu bạn đổi sai. Và hãy nhớ là bạn chỉ có thể dùng tên lên tới 15 ký tự. Tên chỉ được bao gồm chữ, số và các ký tự đặc biệt sau: { } ( ) [ ] . Bất cứ ký tự đặc biệt nào khác, hoặc tên có vấn đề đều sẽ bị thay đổi bằng tiền của bạn. Contacts: Sẽ cho phép bạn thêm vào những cách liên lạc qua Internet như msn, aim, icq, yim. Character: Sẽ cho phép bạn thêm vào ảnh của nhân vật vào profile sau khi bạn đã upload nó lên internet hoặc lên trò chơi. Upload Picture: Bạn có thể upload ảnh không quá 200x200 pixel. Private Profile Changes: Những thay đổi này chỉ bạn mới xem được. Đừng chia sẻ những thông tin này và nếu bạn dùng máy ở nơi công cộng, nhớ chắc chắn xoá cookies và temporary file. Password: Để thay đổi hoặc sửa password, bạn có thể chọn lựa chọn này. Nhớ giữ bí mật password, và nếu bạn sử dụng máy ở nơi công cộng, nhớ log out khỏi trò chơi, xoá cookies và temporary file để những người khác không tìm ra thông tin cá nhân của bạn. Gender: Mục này cho phép bạn chọn giới tính trong trò chơi, nam hoặc nữ. Donator options (Những options này chỉ những người chơi donate ở một mức nào đó mới dùng được) Switch adverts on/off: Cho phép bạn tắt bất cứ quảng cáo nào không liên quan tới trò chơi. Profile Text: Cho phép bạn thêm vào một "câu nói" hoặc dòng chữ "chữ ký" và profile của mình. Hãy chọn ngôn từ kỹ càng. Change servers: Cho phép bạn có thể đổi từ donator server (server 1) và non donator (server 2) Alternate Chat colours: Cho phép bạn đổi màu của dòng chat của mình. 3. Stats Global News: Những tin tức quan trọng về trò chơi sẽ được post ở đây. Player News: tất cả những thông tin trong game về nhân vật của bạn sẽ được ghi lại ở đây, như là thông điệp từ người chơi khác, những ai định pk (player killing) bạn, chuyển đất, thông tin về arena… Stats Nam: Tên nhân vật của bạn Game ID: số ID của bạn trong trò chơi. Bạn nên ghi nhớ nó. Levels: Level hiện tại của bạn. Experience: x/y - exp hiện tại của bạn (x) và số ep bạn cần để lên level (y) Life: x/y - Số HP bạn hiện có (x), và số HP khi HP đầy (y) Alignment: Số alignment hiện tại của bạn. Dương (+) là chữ đỏ. Âm (-) là chữ xanh. Mana: x/y - Số MP bạn hiện có (x) và số MP khi MP đầy (y) Day's Old: Cho biết số ngày bạn là thành viên của u-dom Total Logins: Cho biết bạn đã login vào trò chơi bao nhiêu lần. Last Login: Cho biết ngày và thời điểm bạn login lần cuối vào u-dom. Subscription Days: Nếu bạn là Donator, chức năng này sẽ cho bạn biết bạn còn bao nhiêu ngày đăng ký nữa. Clan Name: Nếu bạn ở trong một Clan, thì tên của nó sẽ được ghi ở đây, đồng thời cũng là link để dẫn tới clan đó. Battle Stats Strength: Mức Strength của bạn. Agility: Mức Agility của bạn. Endurance: Mức Endurance của bạn. Fights: x/y Số trận chiến còn lại (x) trên tổng số trận chiến bạn có thể dùng ở Battle arena (y) để đấu với quái vật trong Arena hoặc pk (player killing) Battles Won: Số trận thắng của bạn và % của nó. Battles Lost: Số trận thua của bạn và % của nó. Last Killed: Hiển thị người chơi cuối cùng mà bạn giết. Financial Gold: Số vàng bạn cầm trong tay. Bank: Số vàng ở trong ngân hàng. Marriage Married To: *Chức năng này đã bị huỷ bỏ tác dụng cho tới khi có thông báo khác.* Messageboard Status Topics Created: Bạn đã tạo bao nhiêu topic trong message boards của trò chơi. Reply Count: Bạn đã trả lời bao nhiêu lần trong các topic trong message boards của trò chơi. Equipped Items Weapon: Vũ khí hiện tại bạn đang trang bị. Body Armor: Áo giáp hiện thời bạn đang trang bị. Helm: Mũ hiện thời bạn đang trang bị. Boots: Giày hiện thời bạn đang trang bị. Other Items Crystals: Tổng số pha lê bạn có. Emeralds: Tổng số ngọc bích bạn có. Diamonds: Tổng số kim cương bạn có. Rubies: Tổng số rubi bạn có. Keys: Tổng số chìa khoá bạn có. Referal info Refered Players: Số người bạn đã giới thiệu chơi Udom Referal Gold: Số vàng bạn nhận được từ người bạn giới thiệu. Referal link: Link giới thiệu của bạn sẽ trông như sau, thay "000000" với ID của bạn, hoặc copy link từ phần Your Stats trong game. http://www.u-dominion.com/?r=000000 *Hãy nhớ là bạn không thể nhờ một người đã hoặc đang chơi Udom sign up với link của bạn.* Mỗi người bạn giới thiệu, bạn nhận được 3% trong tổng số vàng họ kiếm được và 1% trong tổng số vàng của người mà họ giới thiệu. Chú ý là tuy số vàng này được chuyển cho bạn, số vàng này sẽ KHÔNG bị trừ vào tiền của người bạn giới thiệu. 4. Grimm Village Government: Game Staff: Cho bạn biết một danh sách về những người hiện tại đang điều hàng trò chơi và thông tin để liên lạc với họ. News & Updates: Cho bạn biết về những tin tức và update, vì vậy hãy kiểm tra chúng thường xuyên. Những thông tin này cũng xuất hiện khi bạn login vào trò chơi. Rankings: Những danh sách ở đây là về những người chơi "tốt nhất" hay "nhiều nhất" về một mặt nào đó. Recent Fights: Sẽ cho bạn thấy những pk đã xảy ra trong trò chơi khoảng một tiếng trở lại. Help Files: Đưa bạn tới đây… ngạc nhiên không? : ) Residential: Artists Gallery: Đây là một phòng tranh với những tranh mà thành viên đã đưa lên. "Your characters" Stats: Đưa bạn tới trang Your Stats Messageboard: Forum của trò chơi. Messaging: Bạn có thể gửi tin nhắn tới những người chơi khác, hoặc đọc tin nhắn họ đã gửi tới bạn. Raffle Tickets: Bạn nhận được 1 vé sổ số cho mỗi 1000 quái vật bạn giết ở Out World. Để biết thêm thông tin, đọc phần riêng về nó. Adverts: Nếu bạn là Donator, bạn sẽ có thể tắt quảng cáo đi. Change layout: Nếu là donator, bạn sẽ có thể thay đổi màu sắc của layout/background. Marketplace: Equipment Market: Chợ về đồ trang bị. Gồm chợ về vũ khí, áo giáp, mũ và giày. Diamond Market: Bạn có thể mua hoặc bán kim cương cho những người chơi khác. Village Bank: Bạn có thể chuyển Gold từ tay sang ngân hàng, hoặc từ ngân hàng vào tay bạn. Một số cuộc mua bán đòi hỏi Gold phải ở tay hoặc ngân hàng, như mua bán vũ khi cần cầm Gold ở tay, mua bán phép cần Gold trong ngân hàng. Nhớ là ngân hàng không có lãi suất. Give Items: Cho phép bạn chuyển đá quý, chìa khoá và vàng cho những người chơi khác. Hãy cẩn thận đừng nhầm ID của người bạn muốn gửi, và nên đọc về Avoid Scamming nếu bạn định dùng chức năng này. Give Equipment: Cho pháp bạn chuyển vũ khí, mũ và các trang bị khác cho những người chơi khác. Hãy cẩn thận đừng nhầm ID của người bạn muốn gửi, và nên đọc về Avoid Scamming nếu bạn định dùng chức năng này. Shopping: Weapon Dealer: Nơi bạn mua vũ khí từ cửa hàng. Armor Dealer: Nơi bạn mua áo giáp từ cửa hàng. Shoe Shop: Nơi bạn mua giày từ cửa hàng. Cobbler: Tất cả mọi loại giày đều đòi hỏi phải sửa chữa sau khi đã dùng một thời gian. Bạn sẽ mang chúng tới đây sửa để chúng không hỏng và biến mất. Gem Shop: Có thể nâng cấp vũ khí. Gem Traders: Có thể bán lại đá quý để lấy tiền nhanh. Wizard Shop: Trong cửa hàng bạn có thể mua phép thuật, một khi đã mua, bạn sẽ giữ chúng mãi mãi. Downtown: Clans: Nơi bạn có thể tìm thấy tất cả các Clan trong U-dominion. Workout Center: Một khi bạn đã lên level, bạn sẽ nhận được 3 train. Bạn có thể sử dụng chúng ở đây để nhận được từ 0 đến 2 stat về Strength, Agility hoặc Endurance tuỳ chọn. Tốt nhất là nên chia đều cho ba stat, hoặc bạn cũng có thể tập trung vào 1 stat để phát triển riêng stat đó. Hospital: Khi bạn bắt đầu fight, bạn sẽ cần hồi phục HP ở đây với giá 3 Gold 1 HP. Những người mới chơi cho đến level 5 được chữa trị miễn phí. Fountain: Khi bạn đã có phép thuật, bạn sẽ phải đến đây để hồi phục MP với giá 1 Gold cho 10 MP. Battle Arena: Cho phép bạn đấu quái vật nuôi, đấu với người chơi khác hoặc tham giá vòng đấu chung. Jail: Những người chơi phá luật sẽ không được truy cập vào trò chơi, và được đưa vào danh sách ở đây. Nếu bạn bị vào tù và muốn phản đối, gửi mail tới support@u-dominion.biz Bạn có thể phản đối trong thời gian vào tù của bạn, nếu không thì account của bạn sẽ bị xoá. Outside Village: Leave Village:
A. Hướng dẫn của U-Dominion 5. Out World Di chuyển ở Out World: Di chuyển ở Out World khá đơn giản, một khi bạn click vào Out World ở phần Command, bạn sẽ xuất hiện trên một ô đất ở Out World. Từ ô đất này, bạn có thể click vào 4 đầu tên của la bàn để chuyển sang ô đất khác trong thế giới đó. Khi bạn muốn đến một thế giới của Out World, bạn cần phải tìm về cửa của thế giới hiện tại. Trên bản đồ, bạn sẽ thấy một biểu tượng nhỏ thể hiện vị trí hiện thời của bạn, màu xanh thể hiện nam, màu hồng thể hiện nữ. Nhớ nhìn vào bản đồ để biết liệu bạn có thể di chuyển về hướng bạn định đi không, vì nếu bạn đang ở một ô ở rìa Out World, thì bạn không thể đi về hướng đó được nữa, lúc đó hãy chọn hướng khác. Bản đồ Out World: * Ô màu đỏ trên bản đồ là PK Zones, khu được đánh với người chơi khác, những ô này thường xuyên thay đổi. * Ô màu xám trên bản đồ là non PK Zones, khu không được giết những người chơi khác, những ô này cũng thường xuyên thay đổi. * Ô màu xanh trên bản đồ là cửa vào thế giới hiện tại, cũng là nơi bạn có thể chuyển sang các thế giới khác. Những ô này không bao giờ thay đổi. Các thế giới của Out World (Out World có một số thế giới khác nhau, để vào các thế giới khác ngoài Newbie Area, bạn cần phải đáp ứng được điều kiện để vào thế giới đó) Thế giới đặc biệt gọi là đặc biệt về chúng cần phải có một lượng alignment âm hoặc dương nhất định để vào, hoặc cần giày để bạn có thể sống sót. Nhưng điều quan trọng hơn, chúng đặc biệt vì tỷ lệ gặp quái vật cao hoặc hoặc/và khả năng nhận được item và drop từ quái vật cao hơn. * Newbie Area Số ô đất: 36 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: 0 Giày cần: Không Level điều kiện: 0 * Angels Palace Thế giới đặc biệt Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: +1 Giày cần: Không Level điều kiện: 2 * Freewn Số ô đất: 36 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 10 * Paliswan Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 20 * Hells Cavern Thế giới đặc biệt Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: -15 Giày cần: Không Level điều kiện: 25 * Porintia Số ô đất: 24 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 30 * Lavan Cove Thế giới đặc biệt Số ô đất: 12 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Có Level điều kiện: 35 * Monalera Số ô đất: 16 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 43 * Naralas Larotos Số ô đất: 36 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 50 * Gowsells Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 60 * Esckroth Số ô đất: 36 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 75 * Ramethian Thế giới đặc biệt Số ô đất: 16 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: +500 Giày cần: Không Level điều kiện: 80 * A High Place Thế giới đặc biệt Số ô đất: 20 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: +40 Giày cần: Không Level điều kiện: 90 Lysirial Số ô đất: 20 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 100 Land of Sweet Sorrows Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 110 * Deep Darkness Thế giới đặc biệt Số ô đất: 20 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: -100 Giày cần: Không Level điều kiện: 110 * Poisonous Plains Thế giới đặc biệt Số ô đất: 36 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: -50 Giày cần: Có Level điều kiện: 120 * Damaged Lands Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 130 * Forest of Darkness Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 150 * Molten Falls Thế giới đặc biệt Số ô đất: 20 Alignment nhận khi giết quái vật: Âm Alignment điều kiện: Không Giày cần: Có Level điều kiện: 170 * Xysterial Số ô đất: 25 Alignment nhận khi giết quái vật: Dương Alignment điều kiện: Không Giày cần: Không Level điều kiện: 200 Những lựa chọn bình thường cho ô đất: Hide Players Here: Khi di chuyển ở Out World, có lúc bạn sẽ thấy trên ô đất đó ngoài bạn ra còn có những người chơi khác. Muốn ẩn họ đi, chọn lựa chọn này. Bạn có thể thay đổi lựa chọn này bất cứ lúc nào bạn muốn. Compass on/off: Sẽ cho bạn chọn giữa hai kiểu chỉ phương hướng. Turn RSI monitor on/off: Đây là lựa chọn an toàn. Khi chọn nó sẽ đặt ra một thời gian khoảng 20 phút và sẽ thông báo khi bạn nên dừng chơi để mắt nghỉ ngơi. Rotate Template: Đây là lựa chọn cho những Donator, sẽ cho phép bạn thay đổi Layout của Outworld. Sở hữu đất: Mỗi ô đất là một vùng đất có chủ sở hữu. Để sở hữu chúng, bạn có thể mua từ tay một người chơi khác. Hoặc cướp vùng đất đó. Để cướp vùng đất đó, bạn mất 2 chìa khoá cho mỗi lần thử, và phải đánh bại quái vật trông đất mà chủ đất đặt ở đó. Những lựa chọn cho chủ đất. (Chỉ cho những vùng đất bạn sở hữu.) Set New Tax: Khi bạn có một ô đất, bạn có thể đặt thuế trên ô đất đó từ 0% tới 30%. Thuế càng cao thì lính bạn đặt để bảo vệ đất càng yếu. View/Edit Doors. Ở mỗi vùng đất bạn sở hữu bạn sẽ thấy điều này. Cửa của vùng đất có nghĩa là khi một người muốn thử cướp đất bạn, họ sẽ phải chọn cửa chính xác, nếu không họ sẽ thất bại và mất chìa khoá. Mỗi vùng đất bắt đầu bằng 3 cửa và cho phép bạn chọn cửa mà bạn muốn làm "cửa phép thuật", nghĩa là cửa mà nếu kẻ địch chọn sẽ cho phép họ cướp đất bạn. Bạn cũng có khả năng mua thêm 2 cửa nữa. Buy a Guard: Khi mua lính, hãy chọn cẩn thận, vì lính là quái vật sẽ bảo vệ đất của bạn. Giá lính càng đắt khi bạn lên tới những vùng đất cao hơn. Give Kingdom Away: Chức năng này sẽ cho phép bạn chuyển đất vào tay người chơi khác. Bạn phải dùng ID của người đó, chứ không được dùng tên. Set Title: Bạn cũng có thể chọn tên cho ô đất. Set Description: Bạn cũng có thể đặt một đoạn miêu tả nhỏ cho vùng đất của bạn. Hãy đặt tên và miêu tả hợp lý, không xúc phạm tới ai, nếu không bạn có thể sẽ bị buộc phải đổi tên/miêu tả hoặc mất đất. Set Land as Clan: Đặt vùng đất thuộc về Clan sẽ cho phép vùng đất xuất hiện ở trang của Clan. Clan của bạn không nhận được lợi nhuận gì từ vùng đất của bạn, chỉ trừ điều Networth của nó sẽ tăng lên, cũng như số lượng vùng đất thuộc về thành viên của nó.
6. Battle Đấu với quái vật ở OutWorld: Để giết quái vật, click vào tên chúng. Khi bạn click vào một quái vật, bạn sẽ thấy một đoạn ghi lại trận chiến (Battle Log), hoặc bạn sẽ thấy một thông báo ở trên Out World ghi là "Bạn quá muộn rồi! Quái vật đã chết trên mặt đất!" (Thông báo này có thể thay đổi, nhưng ý nghĩ thì tương tự). Khi battle log xuất hiện, đọc nó sẽ cho biết các thông số bạn tấn công quái vật, và bị quái vật tấn công. Phía dưới là số ep và gold bạn nhận được sau khi giết quái vật. Bạn cũng sẽ thấy bạn đã phải chịu thuế bao nhiêu gold cho chủ vùng đất bạn đang ở trên. Giờ, khi bạn đã giết một quái vật, hoặc nó đã chết, thì click vào tên một quái vật khác để bắt đầu. Nếu không còn quái vật nào trong ô đất bạn đang ở trên, thì click vào đầu la bàn để chuyển sang ô đất khác. Đấu quái vật ở khu vực Battle: Chọn Battle, chọn Fight Monsters. Đây là khu vực cho phép bạn đấu với những quái vật đã được thuần hoá. Khả năng của chúng giảm đi so với ở Out World, tuy nhiên bạn lại chỉ được cho phép đấu tay không với chúng. Phép, vũ khí, áo giáp không có tác dụng. Mỗi lần đấu với quái vật ở đây tốn 1 lượt đánh. Mỗi người được cho 50 lượt đánh trong khoảng thời gian 24 giờ. Bạn chỉ được đánh với quái vật ở thế giới bạn đang ở trên, thay đổi thế giới, và quái vật cũng sẽ thay đổi. Đấu với người chơi khác: Để đấu với những người chơi khác, bạn có thể click vào tên người đó khi bạn gặp ở trong Battle, phần Fight Players, hoặc đấu trong vòng đấu chung. Bạn cũng có thể gặp những người chơi khác tại Out World, hoặc chat click vào tên người đó sẽ chuyển bạn tới profile của người đó. Chọn Attack ở phần dưới profile để tấn công. Pk'ing or Pk: Có nghĩa là Player Killing. Để Pk hoặc bị Pk, bạn phải ở mức level từ 10 trở lên, và đối thủ của bạn phải đang ở một khu Pk ở Outworld. Mỗi một lần Pk bạn mất 1 lượt đấu. Mua thêm lượt đấu: Chọn Grimm Village, chọn Gemshop. Ở Gemshop bạn sẽ có thể mua thêm lượt đấu tạm thời, tăng lượt đấu hiện tại của bạn, hoặc lượt đấu vĩnh viễn, tăng tổng số lượt đấu tối đa bạn có. Lượt đấu tạm thời sẽ bị chuyển về 50 lượt đấu khi reset. Lượt đấu vĩnh viễn tồn tại mãi mãi. Mua lượt đấu tạm thời chỉ mất Crystal, còn mua lượt đấu vĩnh viễn mất thêm cả Diamond và Emerald. Danh sách Blacklist/Counter Attack: Khi vùng đất bạn sở hữu bị tấn công, hoặc nếu bạn bị pk'ed, bạn sẽ được cho phép một counter attack (phản công) lại người chơi kia. Bạn được cho một thời gian nhất định để counter attack đó có hiệu lực. Để sử dụng Counter Attack, vào Battle dưới phần command phía trái màn hình, rồi vào lựa chọn Blacklist/Counter Attack list, nơi tất cả những counter attack bạn có được sắp xếp tại đây. Nó sẽ cho biết tên người chơi bạn được counter attack, máu, level, clan, và thời gian mà counter attack sẽ hết hiệu lực. Phần thứ hai của mục này là blacklist, đây là danh sách những người bạn chọn đưa vào danh sách đen, nhưng nó sẽ không cho phép bạn tấn công họ nếu bạn không đạt được mức level cần thiết. Để cho một người vào danh sách đen, bạn cần vào profile của người đó và chọn lựa chọn "blacklist". 7. Battle Arena Cách vào: Chọn Battle ở Grimm Village hoặc ở phía bên trái màn hình dưới phần Command, rồi chọn Arenas. Nhớ là không phải lúc nào cũng có các vòng đấu chung này, chúng được lập nên bởi admins và managers. Khi vào Arena, nếu có các giải đấu, bạn sẽ thấy mỗi giải đấu là một bảng. Phần đầu tiên trong bảng là thông tin về giải đấu. Nó sẽ xuất hiện theo bố cục: Tên vòng đấu Số người tối đa được phép tham gia vòng đấu Phí tham gia giải đấu (có thể là vài dòng, bạn có thể sẽ phải trả cả gold và đá quí để tham gia một giải đấu) Số người tối đa của một đội. Trước khi tham gia bất kỳ một giải đấu nào, hãy chắn chắn bạn đáp ứng được mọi yêu cầu của giải đấu (gold để trả phí phải ở trong tay trước khi tham gia giải). Đôi lúc những điều kiện phủ cũng được ghi ở phần thông tin này. Ở dưới cùng của bảng là lựa chọn "Create a new team for this arena". Chọn lựa chọn này nếu bạn muốn lập một đội mới. Click vào lựa chọn này, bạn có thể làm 2 điều. Hoặc lập một đội mới, chỉ đơn giản là chọn một số nào đó đánh vào ô trống, rồi chọn "Join up". Nếu bạn đáp ứng đủ điều kiện, trò chơi sẽ thông báo "you have been entered into the arena." Bạn cũng có thể tham gia vào một đội đã có sẵn bằng cách đánh vào số của đội mà bạn đã chọn. Ví dụ, mỗi clan thường lập đội cho riêng mình, hãy hỏi họ về số của đội của clan và sử dụng nó để tham gia vào đội. Ở bên phải tên mỗi đội là danh sách người trong đội, và bên phải danh sách là lựa chọn "Join Team". Chọn lựa chọn này để tham gia vào đội. Chú ý là ở một số đội thay vì số là dòng chữ PRIV. Để tham gia, xoá chữ PRIV trong ô trống và đánh số của đội đó vào. Ở bên cạnh lựa chọn "Create a new team for this arena" là lựa chọn "Leave arena". Nếu bạn vô tình sử dụng số sai khi tham gia vào đội, bạn sẽ vào một đội không mong muốn. Để ra khỏi đội, chọn "leave arena", rồi chọn "join team" hay "create new team" để vào đội mình mong muốn. Khi bạn đã tham gia vào một đội, bạn KHÔNG CẦN phải làm gì hết. Hệ thống của Arena sẽ làm tất cả, và bạn chỉ cần đợi cho đến khi giải đấu bắt đầu và đi kiểm tra kết quả. Kiểm tra kết quả: Nếu bạn kéo thanh cuốn xuống dưới cùng màn hình của arena, bạn sẽ thấy một lựa chọn "click here". Chọn lựa chọn đó, bạn sẽ thấy xuất hiện một bảng tương tự như sau: The battle of Nhom1 [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] Full Log for this battle The battle of Nhom1 [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] Full Log for this battle …. Đây là danh sách của các giải đấu đã diễn ra. Có ba điều quan trọng cần chú ý. The battle of [Tên] cho biết tên của giải đấu. Nếu bạn tham gia vào giải đấu có tên là "mystery", bạn cần tìm phần "the battle of mystery". Nếu bạn không thấy thông tin về giải đấu mình tham gia ở đây, hoặc là nó chưa diễn ra, hoặc là battle logs đã bị xoá. Nếu chúng đã bị xoá, bạn sẽ không thể kiểm tra được chúng nữa, vì vậy hãy nhớ kiểm tra kết quả sớm sau khi giải đấu đã diễn ra. Các số 1, 2, 3, 4…. Thể hiện vòng đấu. Trong một giải đấu có một số vòng đấu. Mỗi vòng cho những người tham gia đấu lẫn nhau. Vòng cuối cùng sẽ có đội cuối cùng còn lại, và họ được thông báo là người thắng giải đấu. Nếu click vào một số, bạn sẽ thấy Battle Log của vòng đấu đó. Bạn có thể tìm tên mình ở đây, xem mình đã tấn công những ai, và bị ai tấn công. Nếu bạn bị giểt trong một vòng đấu, bạn sẽ không còn xuất hiện ở những vòng đấu sau đó nữa. Nếu bạn click vào "the battle of", bạn sẽ được đưa tới màn hình cho thấy kết quả của toàn giải đấu. Nó sẽ trông tương tự như sau: Tên nguời tham gia 1 + Made x Kills ++ y points This player did not live through the battles. Tên nguời tham gia 2 + Made x Kills ++ y points This player was on the winning team. This player did not live through the battles. Bạn có thể tìm tên mình ở đây. Phần này sẽ cho biết bạn đã giết được bao nhiêu kẻ địch, đạt được bao nhiêu điểm và có ở trong đội thắng hay không. (Điểm trong giải đấu chỉ để biết thành tích của bạn trong giải đấu mà thôi.) Nếu bạn ở trong đội thắng, kéo thanh cuốn xuống dưới cùng màn hình, bạn sẽ thấy phần giải thưởng mà đội thắng nhận được. Bạn không cần phải làm gì hết, nếu bạn trong đội thắng, những giải thưởng này sẽ được tự động chuyển cho bạn. 8. Battle Ablities - Cách dùng phép thuật. Cách sử dụng phép thuật và abilities của Udom khá rắc rối, và nếu bạn không đọc hướng dẫn, thì hầu như bạn sẽ không thể làm được -____- Sau khi vào Battle, chọn Battle Ablities, bạn sẽ thấy một màn hình cho biết những hành động bạn đã chọn cho một trận đánh và những phép bạn có. Màn hình sẽ trông như sau: Here are the actions you have currently set in order: Hành động 1 Hành động 2 Hành động 3 Hành động 4 [Edit Action] Spell: [Tên Spell2] Effectivness: (a-b) Proficiancy: Level x When casting you will give y mana to get it cast [Edit Instruction] Spell: [Tên Spell] Effectivness: (a-b) Proficiancy: Level x When casting you will give y mana to get it cast [Edit Instruction] Bước 1: Chọn Edit Instruction. Trong box Spell Options, đánh vào Commit=10. Chọn Edit Công dụng: Cho biết bạn sẽ dùng 10 MP cho phép này. Chú ý: Giá trị sau dấu bằng có thể cao hơn 10, tuỳ thuộc vào số mana bạn muốn sử dụng. Nhớ là không có dấu cách trong lệnh này. Bước 2: Chọn Edit Actions. Trong box xuất hiện: + Để dùng phép thuật, đánh cast [Tên Spell]. Ví dụ: Nếu tên phép của bạn là Magic, bạn sẽ đánh vào box là cast Magic. + Để tấn công, đánh vào dòng chữ attack + Để đá, đánh vào dòng chữ kick + Để sử dụng máu biến thành Mana khi mana hết, đánh vào dòng chữ Meditate [số HP bạn muốn dùng] + Sử dụng lệnh If: If điều kiện action :action Ví dụ: IF MP>5 cast Fire Gaze :kick có nghĩa là nếu MP lớn hơn 5 thì sử dụng phép Fire Gaze, nếu không thì đá. + Bạn có thể sử dụng 2 câu lệnh If trong một dòng lệnh Ví dụ: IF MP>100 cast Frozen Bomb :IF HP<1000 attack :Meditate 115 Nghĩa là: Nếu MP lớn hơn 100, bạn sẽ sử dụng Frozen Bomb, nếu không, kiểm tra HP, nếu HP còn ít thì tấn công, nếu còn nhiều thì sử dụng 115 HP biến thành MP. Chọn Summit. Thứ tự bạn dùng sẽ là thứ tự các đòn đánh trong trận đấu. Ví dụ: attack attack cast Magic cast Magic attack Trong trận đấu bạn sẽ tấn công 2 lần, dùng phép 2 lần, rồi tấn công 1 lần, rồi quay lại từ đầu. Bước 3: Ra Out World, thử đánh nhau với quái vật. Nếu bạn dùng hết x lần spell để giết quái vật ở thể giới bạn đang ở trong, quay về phần Battle Abilities và sửa lại Action. Lần này cho vào giá trị Meditate cho phù hợp. Ví dụ: Bạn dùng hết 5 lần spell, mất 50 MP, vậy dùng Meditate 30 sẽ cho bạn lấy lại từ 32 đến 68 MP, như vậy bạn sẽ không hết MP trong trận đấu. (Nếu hết MP, bạn vẫn sẽ dùng phép, nhưng không dùng được, và mất lượt đó.) Note: + Mỗi HP bạn dùng để meditate, bạn nhận được từ 1.1 đến 2.9 MP + Chú ý các dấu cách, chú ý đánh tên phép đúng. + Nếu trong trận đấu bạn thấy xuất hiện "you whisper incantation but nothing happens", có nghĩa là bạn đã sử dụng quá ít mana. + Nếu bạn dùng phép xuôn xẻ, thử giảm số mana bạn sử dụng xuống 5, cho đến khi dòng trên xuất hiện thì thêm 5 vào giá trị hiện tại, như vậy bạn sẽ dùng đúng số MP cần thiết. + Phép có thể lên level. Mỗi khi lên level, nó sẽ mạnh hơn, và cũng dùng ít MP hơn. Trung bình, cứ lên 10 level, phép sẽ sử dụng tốn ít hơn khoảng 5 MP. Sau đây là bảng tên phép và giá trị Mana khởi điểm bạn nên dùng: Spell Name ---- Commit Fire Gaze --------- 5 Frost Bite -------- 10 Stone Shard ----- 15 Electric Charge --- 20 Laser Light ------- 25 Holy Spark ------- 30 Lunar Blast ------- 35 Acid Rain --------- 40 Typhoon Wing ---- 45 Spinning Disc ----- 50 Demons Glare ----- 55 Wizard Song ------ 60 Absolute Zero ---- 65 Black Hole -------- 70 Purple Cyclone --- 75 Solidify ---------- 80 Destructive Impulse 85 Bolt of Lightning -- 90 Frozen Bomb ----- 95 Blight of Justice -- 100 Armageddon ----- 105 Tsunami --------- 110 Dark Force ------- 115 Nova Blossom ---- 120 Grand Disillusions - 125 Blinding Flash ---- 130 Demons Pulse ---- 135 Angelic Implosion - 140
9. Trang bị. Weapon Shop: Nằm ở Grimm Village. Vào đây bạn sẽ thấy danh sách những vũ khí bạn có thể mua trong trò chơi. Khi vào cửa hàng, bạn sẽ thấy danh sách những vũ khí bạn có thể mua với số tiền hiện có. Để xem danh sách của tất cả các vũ khí, chọn link ghi "To see a full list of weapons click here". Trong danh sách, bạn sẽ thấy tên vũ khí, giá, damage nó có thế gây ra, và link Buy. Chọn Buy nếu bạn muốn mua vũ khí đó. Click vào tên vũ khí sẽ cho bạn biết đầy đủ thông tin về nó. Bạn cũng có thế tới Market để mua vũ khí trực tiếp từ những người chơi khác. Armor Shop: Nằm ở Grimm Village. Vào đây bạn sẽ thấy danh sách những áo giáp bạn có thể mua trong trò chơi. Khi vào cửa hàng, bạn sẽ thấy danh sách những áo giáp bạn có thể mua với số tiền hiện có. Để xem danh sách của tất cả các vũ khí, chọn link ghi "To see a full list of body armor click here". Trong danh sách, bạn sẽ thấy tên áo giáp, giá, độ bảo vệ, và link Buy. Chọn Buy nếu bạn muốn mua áo giáp đó. Click vào tên áo giáp sẽ cho bạn biết đầy đủ thông tin về nó. Bạn cũng có thế tới Market để mua áo giáp trực tiếp từ những người chơi khác. Shoes Shop: Nằm ở Grimm Village. Vào đây bạn sẽ thấy danh sách những loại giày bạn có thể mua trong trò chơi. Khi vào cửa hàng, bạn sẽ thấy danh sách những loại giày bạn có thể mua với số tiền hiện có. Để xem danh sách của tất cả các loại giày, chọn link ghi "To see a full list of shoes click here". Trong danh sách, bạn sẽ thấy tên loại giày, giá, độ bảo vệ, và link Buy. Chọn Buy nếu bạn muốn mua loại giày đó. Click vào tên loại giày sẽ cho bạn biết đầy đủ thông tin về nó. Bạn cũng có thế tới Market để mua giày trực tiếp từ những người chơi khác. Helm: Bạn chỉ có thể kiếm mũ nếu khi bạn giết quái vật, chúng làm rơi Helm hoặc mua từ chợ. Helm không có cửa hàng riêng. Nâng cấp: Để nâng cấp tất cả các loại thiết bị đều đến GemShop ở Grimm Village. Bạn sẽ cần đến crystal, diamond và emerald. Vào Gemshop, bạn sẽ thấy bảng sau (các bảng riên biệt cho vũ khí và áo giáp+giày+Helm) Tên đồ có thể nâng cấp _ Effect _ Loại nâng cấp _ Curr _ Crys _ Emes _ Dias Curr là mức enhancement hiện tại của đồ đó. Crys là số crystal cần thiết. Emes là số Emerald cần thiết. Dias là số Diamond cần thiết. Đối với vũ khí, bạn có thể nâng cấp loại gold enhancement, sẽ cho bạn nhận thêm gold khi giết quái vật, hoặc experience enhancement, cho bạn thêm exp khi giết quái vật. Áo giáp, mũ và giày chỉ cho phép bạn nâng cấp loại heal enhancement, sẽ hồi phục một phần HP khi bạn giết quái vật ở Outworld. Market: Đây là nơi bạn mua đồ từ những người chơi khác. Vào chợ, bạn có thể lựa chọn 4 khu vực: Armor, Weapon, Helm và Boots. Vào mỗi khu vực, bạn sẽ thấy một danh sách dạng [View] Tên vũ khí _ Giá _ Tên người bán _ Buy Chọn View để xem các thông số đầy đủ về đồ bạn muốn mua. Chọn Buy để mua đồ đó. Ở bên cạnh tên đồ, bạn sẽ thấy một số dấu *. Dấu * màu xanh nhạt thể hiện đồ có heal enhancement, dấu * màu xanh đậm thể hiện đồ có exp enhancement, dấu * màu vàng thể hiện đồ có gold enhancement. Tên đồ màu đen là các thứ đồ bình thường. Tên đồ màu khác là đồ hiếm do quái vật đánh rơi. 10. Những Item khác Crystal: (Pha lê) Crystal được tìm thấy sau khi giết quái vật ở Outworld hoặc mua từ những người chơi khác trong gamechat. Đây là loại đá quý rẻ nhất, và dễ tìm thấy nhất ở Udom. Crystal có nhiều cách sử dụng: + Mua thêm lượt đất để dùng ở Battle arena và Pk + Dùng để nâng cấp vũ khí ở Gem shop + Dùng để donate cho Clan của bạn để Clan đạt được mức Clan Bonus tiếp theo. + Dùng để xem stat của những người chơi khác. Bạn chỉ cần vào Profile của người đó và chọn See Players Info ở dưới cùng. Mỗi lần xem sẽ mất 10 crystal. Diamonds (Kim cương) Diamond được tìm thấy sau khi giết quái vật ở Outworld hoặc mua từ những người chơi khác trong gamechat. Đây là loại đá quý hiếm gặp hơn crystal. Diamond có các cách sử dụng sau: + Dùng để nâng cấp vũ khí ở Gem shop + Dùng để donate cho Clan của bạn để Clan đạt được mức Clan Bonus tiếp theo. + Bán ở Diamond Market. Emeralds Emeralds được tìm thấy sau khi giết quái vật ở Outworld hoặc mua từ những người chơi khác trong gamechat. Đây là loại đá quý hiếm gặp hơn diamond và crystal. Emerald có các cách sử dụng sau: + Dùng để nâng cấp vũ khí ở Gem shop + Dùng để donate cho Clan của bạn để Clan đạt được mức Clan Bonus tiếp theo. Rubies (rubi): Ruby được tìm thấy sau khi giết quái vật ở Outworld hoặc mua từ những người chơi khác trong gamechat. Đây là loại đá quý hiếm gặp nhất trong Udom. Rubi có các cách sử dụng sau: + Đổi ở Gem Traders để lấy 1 đến 2 train có thế sử dụng ở Workout Center + Đổi ở Gem Traders để lấy từ 3 đến 7 mana vào mức max MP của bạn. Key: Key được tìm thấy sau khi giết quái vật ở Outworld hoặc mua từ những người chơi khác trong gamechat, hoặc được đưa ra làm một số giải thưởng trong game. Key có các cách sử dụng sau: + Dùng để donate cho Clan của bạn để Clan đạt được mức Clan Bonus tiếp theo. + Để cướp đất của người khác (Take over land) với mức 2 key cho mỗi lần thử. + Dùng để mở rương (Barrel) ở Outworld với giá trị từ 1 đến 6 key. Barrels Được tìm thấy sau khi giết quái vật ở Outworld, hoặc tìm thấy những rương mà người chơi khác bỏ lại không mở. Bạn cần từ 1 đến 6 chìa khoá để mở rương. Rương có thể cho bạn crystals, diamonds, emeralds, exp, vũ khí và áo giáp đã nâng cấp. Tuy nhiên, rương cũng có thế lấy đi tiền, đá quý, exp, mất enhancement trên đồ của bạn. Những đồ vật đặc biệt Clover: (Cỏ ba lá) Clover khá phổ biến. Một số người nói rằng chúng rất hay được tìm thấy mọc ở những thế giới nhỏ. Người ta cũng đồn rằng nếu đưa clover cho quái vật, nó sẽ chỉ cho bạn những đồ vật khác ở khắp nơi trên các thế giới khác nhau. Rabbits paw (Bàn chân thỏ): Được nói rằng nếu đưa cho đúng quái vật lang thang, nó sẽ cho phép bạn click vào một bản đồ kho báu, mà nếu bạn click đúng, bạn sẽ nhận được đồ thưởng. Daisy (Hoa cúc) Có một quái vật lang thang rất thích hoa. Đến gần nó đúng cách, và bạn sẽ nhận được báu vật. Rose (Hoa hồng) Có một quái vật lang thang rất thích hoa. Đến gần nó đúng cách, và bạn sẽ nhận được báu vật. Carnation (Hoa cẩm chướng) Có một quái vật lang thang rất thích hoa. Đến gần nó đúng cách, và bạn sẽ nhận được báu vật. Violet (Hoa violet) Có một quái vật lang thang rất thích hoa. Đến gần nó đúng cách, và bạn sẽ nhận được báu vật. 11. Clan Tham gia vào một Clan: Có rất nhiều Clan bạn có thể tham gia, tất cả đều có những ưu và nhược điểm. Để tham gia vào một clan, bạn nên xem qua thông tin về các clan để biết họ đưa ra những luật lệ và quyền lợi gì, như là clan bonus, thuế, và luật. Mỗi clan có luật riêng của mình, và có cách giải quyết vấn đề riêng của clan mình. Một số clan cũng có điều kiện nhất định để tham gia, như mức level, hoặc mức donate tối thiểu. Nói chung, khi chọn clan, bạn nên tìm chọn clan phù hợp nhất với mình, và clan mà bạn cảm thấy thích, vì clan bạn tham gia sẽ trở thành gia đình của bạn ở Udom. Bạn luôn có thể rời khỏi clan và gia nhập vào một clan khác, nhưng nhớ là bạn sẽ rất có có thể được chấp nhận nếu bạn định quay lại clan cũ. Clan Options: Lựa chọn cho thành viên: More Clan Stats: Cho biết Clan của bạn còn cần bao nhiêu để đạt tới mức Bonus tiếp theo, những gì clan hiện có, và bạn đã donate cho clan những gì. Members: Danh sách các thành viên trong clan. Donate: Bạn có thể donate cho clan đá quý, keys, gold. Messageboard: Messageboard của riêng clan. Một số Clan còn có forum bên ngoài riêng. View Armory: Bạn có thể xem những đồ của clan và sử dụng chúng. Give To Armory: Bạn có thể donate đồ cho clan. Một khi một món đồ được donate cho clan, nó vĩnh viễn trở thành đồ của clan đó. Lựa chọn cho người đứng đầu clan: View Clan Applications: Những thành viên mới khi gia nhập phải nộp đơn. Bạn có thể xem chúng ở đây. Transfer Funds: Người đứng đầu clan có thể chuyển đá quý, gold và keys cho thành viên nếu họ muốn. Edit/Delete Members: Nếu bạn muốn thay đổi rank trong clan. Upgrade Clan Bonus: Đây là nơi bạn có thể mua nâng cấp cho mức bonus hiện thời của clan. View Armory: Bạn có thể xem toàn bộ đồ của clan, và bỏ đồ đi nếu cần thiết. Return all Armory Items: Bạn có thể đòi lại toàn bộ đồ từ những thành viên đang mượn chúng. Change Clan Bonus: Bạn có thể thay đổi bonus hiện tại của clan. Hãy nhớ rằng một khi bạn đổi, bạn sẽ mất bonus hiện tại và tất cả những gì bạn đã dành cho nó. Danh sách download được: (Chỉ dành cho những người đứng đầu nhóm) Danh sách thành viên [Excel] [Web] Tại đây bạn có thể download một danh sách của toàn bộ thành viên, và những stat của họ. Danh sách thể bằng bảng Excel hoặc bằng trang web. Đồng thời, nó cũng cho biết những vùng đất mà thành viên trong nhóm có, và những cố gắng cướp đất trong vòng 24 giờ. Extended Clan News: Bạn có thể xem những tin tức quá khứ của clan mình. Clan Relations: Bạn có thể chọn các clan khác làm đồng minh. Bạn có thể chọn 1 đồng minh chính, và những đồng minh còn lại sẽ là phụ. Change Clan Ally: Nếu bạn cần thay đổi đồng minh chính, bạn có thể sửa ở đây. Bạn có thể để trống hoặc chọn Clan khác. Clan Preferences: (Chỉ dành cho những người đứng đầu Clan) Change Clan Name: Bạn có thể sửa tên của Clan mình. Change Clan Welcome Message: Bạn có thể tạo một đoạn tin chỉ thành viên trong nhóm mới xem được. Change Clan Gold Tax: Bạn có thể đánh thuế thành viên của mình trong khoảng từ 0% đến 30% Change Clan Initials: Mỗi Clan đều có đoạn viết tắt tượng trưng cho Clan của mình. Change Clan Picture: Nếu bạn chọn Upload một hình ảnh cho clan của mình, bạn có thể chọn lựa chọn này, nhưng hãy nhớ hình ảnh nên phù hợp cho toàn bộ thành viên. Change Clan Forum: Nếu clan của bạn có forum bên ngoài, bạn có thể thêm nó vào đây. Change Clan Homepage: Nếu clan của bạn có trang web riêng, bạn có thể thêm nó vào đây. Clan Bonuses: Level cần/loại Bonus 0 Decrease in monsters defence 11 Increase in Critical Hit Chances 21 Increase in players agility 31 Increase in damage to enemy 41 Increase in gold from enemy 51 Increase in exp from enemy 76 Increase in gem drops from enemy 12. Sổ xố và các cuộc thi trong Udom. Vé sổ xố (Raffle Tickets) Mỗi tháng, Udom lại tổ chức xổ số một lần. Giải thưởng của Udom rất đa dạng, chúng bao gồm những đồ hiếm trong game như đồ đã nâng cấp, gems, các giải thưởng đặc biệt như đặt tên cho đồ của mình, và ngoài ra, giải nhất và đặc biệt của Udom còn là những đồ vật ngoài đời thật, chủ yểu là các đồ điện tử. Các giải thưởng thay đổi mỗi tháng. Để tham gia sổ xố, bạn cần có vé sổ xố. Bạn nhận được mỗi vé cho 1000 quái vật bạn giết được ở Outworld. Luật sổ xố: 1. Những người điều hành Udom có quyền tước bỏ quyền tham gia sổ xố của bất cứ thành viên nào nếu có lý do. 2. Bạn chỉ có một tuần kể từ khi thông báo kết quả sổ xố để nhận giải. Trong bất cứ trường hợp nào, nếu bạn lỡ hạn, bạn sẽ bị tước quyền nhận giải. 3. Bạn sẽ không được thông báo, và mỗi giải bạn đạt được, bạn cần verify lại số của mình bằng Token. 4. Giải thưởng là vĩnh viễn dành cho bản thân bạn, và không thể trao đổi giữa các thành viên. Nếu bạn nhận được giải thưởng và không sử dụng, nó sẽ không có tác dụng và bị huỷ bỏ. 5. Bạn chỉ được có một account cho một máy. Nhiều hơn, và bạn sẽ bị tước quyền tham gia. 6. Nếu bạn bị vào tù trong bất cứ thời điểm nào trong tháng đang diễn ra sổ xố, bạn sẽ bị tước quyền tham gia. 7. Người thắng cuộc dưới 18 tuổi phải có cha mẹ hoặc người bảo trợ đồng ý nếu bạn thắng được đồ ngoài đời thật và cần shipping. 8. Đồ cần Shipping cần từ 2 tới 4 tháng để tới được tay bạn. Các cuộc thi: Thỉnh thoảng, ban điều hành Udom sẽ tổ chức những cuộc thi mà bất cứ ai cũng được tham dự. Giải thưởng của cuộc thi chỉ hạn chế là đồ trong trò chơi. Các cuộc thi của Udom thường là cuộc thi mà bạn phải dùng trí tưởng tượng và sức sáng tạo của mình, như thi vẽ, thi mô tả. Luật chung của các cuộc thi: 1. Những người điều hành Udom có quyền tước bỏ quyền tham gia sổ xố của bất cứ thành viên nào nếu có lý do. 2. Bất cứ artwork nào đã nộp cho cuộc thi sẽ cho udom quyền được sử dụng nó trong trong game. Nếu cuộc thi đòi hỏi điều này, Udom sẽ thông báo khi cuộc thi bắt đầu. 3. Những thành viên bị bắt gặp cheating trong bất cứ dạng nào, xin hoặc biếu xén để nhận được vote sẽ bị tước quyền tham gia ngay lập tức. 6. Nếu bạn bị vào tù trong bất cứ thời điểm nào trong khi cuộc thi diễn ra, bạn sẽ bị tước quyền tham gia ngay lập tức. 13. Token Hệ thống token là một hệ thống liên lạc giữa ban điều hành và những người chơi. Hệ thống này sẽ làm việc như sau: Khi bạn có vấn đề với trò chơi, bạn có thể submit một token với miêu tả vấn đề của bạn gặp phải. Nếu bạn muốn thông báo về hành vi của một người chơi trong chat, bạn sẽ có lựa chọn "screenshot" ở trong link Submit Token. Để submit ý tưởng về trò chơi, xin đừng dùng Token mà post vào thread tương ứng ở forum. Xin đừng submit nhiều token giống nhau, nếu không bạn có thể sẽ bị vào tù hoặc bị cấm vào trò chơi.
B. Những điều thu thập bên ngoài 1. Tip + Clan của bạn cũng có thanh exp. Mỗi khi bạn giết quái vật, một phần exp bạn nhận được sẽ được chuyển cho clan mà bạn vẫn không mất đi chỗ exp đó. Networth của clan nói chung được quyết định bởi số item mà clan có. + Số Item trong Inventory của bạn là không giới hạn, tuy nhiên, hãy nhớ kỹ điều này. Nếu bạn có quá nhiều item trong Inventory, nếu bạn bắt gặp item ở ngoài OutWorld, nó sẽ không nhặt lên được. + Khi sử dụng Spell, nhớ đặt thêm nhiều Attack hoặc Kick để phòng trường hợp hết Mana. + Không nên sử dụng Spell ở mức thấp. Bạn chỉ nên sử dụng Spell với Level cao, vì sử dụng Spell ở mức Level thấp, bạn sẽ không đủ HP để Meditate. Đồng thời, chỉ nên sử dụng Spell với giá từ 1 đến 2 triệu gold trở lên, những Spell với giá thấp hơn thường không đủ mạnh, và không đáng với số MP/HP bạn sử dụng. + Khi Spell của bạn đã lên một số mức Level, bạn có thể bỏ attack, mà sử dụng toàn spell để tấn công. + Bạn không cần thiết phải mua thêm nhiều Spell mức cao hơn, vì Spell cũng tăng level và trở nên mạnh hơn theo thời gian. + Đôi lúc bạn sẽ thấy một số vùng đất có lính canh giữ rất yếu, thậm chí là rất rất rất yếu, như là L1 Monster Butterfly! Thế nhưng thử chiếm những vùng đất ấy lại là một điều KHÔNG và RẤT KHÔNG nên. Trước khi bạn thử chiếm những vùng đất ấy, hãy thử nhìn vào stat của chủ đất. Một số người chơi mạnh nhất trong trò chơi đã mua những lính rất yếu để canh giữ đất, vì giá chúng rẻ. Tuy nhiên, nếu bạn cướp đất của họ, để trả thù, họ cũng sẽ không chỉ lấy lại vùng đất đó, mà còn toàn bộ đất của bạn và đất của những thành viên trong clan của bạn. Cũng vì điều này mà một số clan phải đặt ra luật trước khi thử cướp đất, phải được sự đồng ý của clan. + Hãy cẩn thận khi mua đất. Trước những vùng đất được rao giá rẻ, có lính trông yếu, hoặc không có cần phải thật cẩn thận, và trước khi mua đất hãy tìm hiểu về thời gian người bán đã giữ đất. Một số người vừa cướp đất đã bán chúng, và nếu bạn mua, bạn sẽ bị chủ đất, có thể là rất mạnh, hiểu nhầm là bạn đã cướp đất của người đó. + Khi bạn tìm được thùng (Barrel) ở ngoài Outworld, hãy cẩn thận khi mở chúng. Chỉ nên mở những thùng từ 1-3 keys. Chỉ nên mở thùng khi bạn vừa lên level, vì nếu không, bạn sẽ có thể bị mất rất nhiều exp. Chỉ nên mở thùng khi bạn đã chuyển hết tiền vào ngân hàng để tránh bị mất tiền. Chỉ nên mở thùng sau khi đã tạm thời chuyển hết đá quý cho một người trong clan để tránh bị mất đá quý. + Khi mới chơi, dù có rất nhiều gold (được cho chẳng hạn), không nên mua những đồ quá đắt, vì bạn mặc chúng sẽ bị tác động xấu ngược trở lại, như vào trận chiến thì đánh rơi vũ khí chẳng hạn. + Khi bạn đủ điều kiện level để lên thế giới bậc cao hơn, đừng lên đó ngay lập tức, vì bạn hầu như sẽ không thể đánh phần lớn quái vật ở đó. Kết quả là tốn nhiều gold để hồi phục HP một cách không cần thiết, hoặc tốn nhiều thời gian để tìm những quái vật level thấp phù hợp với mình. 2. Bảng lên level của UDom Sau đây là bảng lên level của Udom kể từ level 1 tới 40, bao gồm số exp cần thiết, số máu đạt được. Bảng này có thể mở rộng dễ dàng bằng cách: + Về exp: Thêm 300 vào số Exp tăng thêm của mức level trước. + Về HP: Tăng thêm 2 vào số HP tăng thêm của mức level trước. Level ---- Exp ----- Tăng thêm ----- Life 1 -------- 125 -------- 0 ----------- 15 2 -------- 600 ------- 475 ---------- 19 3 -------- 1,350 ----- 750 ---------- 25 4 -------- 2,400 ----- 1,050 -------- 33 5 -------- 3,750 ----- 1,350 -------- 43 6 -------- 5,400 ----- 1,650 -------- 55 7 -------- 7,350 ----- 1,950 -------- 69 8 -------- 9,600 ----- 2,250 -------- 85 9 -------- 12,150 ---- 2,550 -------- 103 10 ------- 15,000 ---- 2,850 -------- 123 11 ------- 18,150 ---- 3,150 -------- 145 12 ------- 21,600 ---- 3,450 -------- 169 13 ------- 25,350 ---- 3,750 -------- 195 14 ------- 29,400 ---- 4,050 -------- 223 15 ------- 33,750 ---- 4,350 -------- 253 16 ------- 38,400 ---- 4,650 -------- 285 17 ------- 43,350 ---- 4,950 -------- 319 18 ------- 48,600 ---- 5,250 -------- 355 19 ------- 54,150 ---- 5,550 -------- 393 20 ------- 60,000 ---- 5,850 -------- 433 21 ------- 66,150 ---- 6,150 -------- 475 22 ------- 72,600 ---- 6,450 -------- 519 23 ------- 79,350 ---- 6,750 -------- 565 24 ------- 86,400 ---- 7,050 -------- 613 25 ------- 93,750 ---- 7,350 -------- 663 26 ------- 101,400 --- 7,650 -------- 715 27 ------- 109,350 --- 7,950 -------- 769 28 ------- 117,600 --- 8,250 -------- 825 29 ------- 126,150 --- 8,550 -------- 883 30 ------- 135,000 --- 8,850 -------- 943 31 ------- 144,150 --- 9,150 -------- 1,005 32 ------- 153,600 --- 9,450 -------- 1,069 33 ------- 163,350 --- 9,750 -------- 1,135 34 ------- 173,400 --- 10,050 ------- 1,203 35 ------- 183,750 --- 10,350 ------- 1,273 36 ------- 194,400 --- 10,650 ------- 1,345 37 ------- 205,350 --- 10,950 ------- 1,419 38 ------- 216,600 --- 11,250 ------- 1,495 39 ------- 228,150 --- 11,550 ------- 1,573 40 ------- 240,000 --- 11,850 ------- 1,653 3. Giá của lính giữ đất Newb lvl 10- 800 lvl 20- 8,800 lvl 30- 28,800 lvl 40- 67,200 lvl 50- 155,000 lvl 60- 259,200 lvl 70- 401,800 lvl 80- 588,800 lvl 90- 826,200 lvl 100- 1,120,000 lvl 110- 1,488,300 lvl 120- 1,929,600 lvl 130- 2,467,400 lvl 140- 3,077,200 lvl 150- 3,780,000 lvl 160- 4,582,400 lvl 170- 5,491,000 lvl 180- 6,544,800 lvl 190- 7,689,300 lvl 200- 8,960,000 lvl 210- 10,363,500 lvl 220- 11,906,400 lvl 230- 13,648,200 lvl 240- 15,494,400 lvl 250- 17,500,000 Angels Palace lvl 10- 881 lvl 20- 9,680 lvl 30- 31,681 lvl 40- 73,920 lvl 50- 170,500 lvl 60- 285,120 lvl 70- 441,981 lvl 80- 647,680 lvl 90- 908,821 lvl 100- 1,232,000 lvl 110- 1,637,131 lvl 120- 2,122,560 lvl 130- 2,714,140 lvl 140- 3,384,921 lvl 150- 4,158,001 lvl 160- 5,040,640 lvl 170- 6,040,101 lvl 180- 7,199,281 lvl 190- 8,458,230 lvl 200- 9,856,000 lvl 210- 11,399,850 lvl 220- 13,097,041 lvl 230- 15,013,021 lvl 240- 17,043,840 lvl 250- 19,250,000 Freewn lvl 10- 960 lvl 20- 10,560 lvl 30- 34,560 lvl 40- 80,640 lvl 50- 186,000 lvl 60- 311,040 lvl 70- 482,160 lvl 80- 706,560 lvl 90- 991,440 lvl 100- 1,344,000 lvl 110- 1,785,960 lvl 120- 2,315,520 lvl 130- 2,960,880 lvl 140- 3,692,640 lvl 150- 4,536,000 lvl 160- 5,498,880 lvl 170- 6,589,200 lvl 180- 7,853,760 lvl 190- 9,227,160 lvl 200- 10,752,000 lvl 210- 12,436,200 lvl 220- 14,287,680 lvl 230- 16,377,840 lvl 240- 18,593,280 lvl 250- 12,000,000 Paliswan lvl 10- 1,200 lvl 20- 13,200 lvl 30- 43,200 lvl 40- 100,800 lvl 50- 232,500 lvl 60- 388,800 lvl 70- 602,700 lvl 80- 883,200 lvl 90- 1,239,300 lvl 100- 1,680,000 lvl 110- 2,232,450 lvl 120- 2,894,400 lvl 130- 3,701,100 lvl 140- 4,615,800 lvl 150- 5,670,000 lvl 160- 6,873,600 lvl 170- 8,236,500 lvl 180- 9,817,200 lvl 190- 11,533,950 lvl 200- 12,440,000 lvl 210- 15,545,250 lvl 220- 17,859,600 lvl 230- 20,472,300 lvl 240- 23,241,600 lvl 250- 26,250,000 Hells lvl 10- 1,280 lvl 20- 14,080 lvl 30- 46,080 lvl 40- 107,530 lvl 50- 248,000 lvl 60- 414,720 lvl 70- 642,880 lvl 80- 942,080 lvl 90- 1,321,920 lvl 100- 1,792,000 lvl 110- 2,381,280 lvl 120- 3,087,360 lvl 130- 3,947,840 lvl 140- 4,923,520 lvl 150- 6,048,000 lvl 160- 7,331,840 lvl 170- 8,785,600 lvl 180- 10,471,680 lvl 190- 12,302,880 lvl 200- 14,336,00 lvl 210- 16,581,600 lvl 220- 19,050,240 lvl 230- 21,837,120 lvl 240- 24,791,040 lvl 250- 28,000,000 Porintia lvl 10- 1,520 lvl 20- 16,720 lvl 30- 54,720 lvl 40- 127,680 lvl 50- 294,500 lvl 60- 492,480 lvl 70- 763,420 lvl 80- 1,118,720 lvl 90- 1,569,780 lvl 100- 2,128,000 lvl 110- 2,827,770 lvl 120- 3,666,240 lvl 130- 4,688,060 lvl 140- 5,846,680 lvl 150- 7,182,000 lvl 160- 8,706,560 lvl 170- 10,432,900 lvl 180- 12,435,120 lvl 190- 14,609,670 lvl 200- 17,024,000 lvl 210- 19,690,650 lvl 220- 22,622,160 lvl 230- 25,931,580 lvl 240- 29,439,360 lvl 250- 33,250,000 Monalera lvl 10- 2,400 lvl 20- 26,400 lvl 30- 86,400 lvl 40- 201,600 lvl 50- 465,000 lvl 60- 777,600 lvl 70- 1,205,400 lvl 80- 1,766,400 lvl 90- 2,478,600 lvl 100- 3,360,000 lvl 110- 4,464,900 lvl 120- 5,788,800 lvl 130- 7,402,200 lvl 140- 9,231,600 lvl 150- 11,340,000 lvl 160- 13,747,200 lvl 170- 16,473,000 lvl 180- 19,634,400 lvl 190- 23,067,900 lvl 200- 26,880,000 lvl 210- 31,090,500 lvl 220- 35,719,200 lvl 230- 40,944,600 lvl 240- 46,483,200 lvl 250- 52,500,000 Naralas lvl 10- 1,840 lvl 20- 20,240 lvl 30- 66,240 lvl 40- 154,560 lvl 50- 356,500 lvl 60- 596,160 lvl 70- 924,140 lvl 80- 1,354,240 lvl 90- 1,900,260 lvl 100- 2,576,000 lvl 110- 3,423,090 lvl 120- 4,438,080 lvl 130- 5,675,020 lvl 140- 7,077,560 lvl 150- 8,694,000 lvl 160- 10,539,520 lvl 170- 12,629,300 lvl 180- 15,053,040 lvl 190- 17,685,390 lvl 200- 20,608,000 lvl 210- 23,836050 lvl 220- 27,384,720 lvl 230- 31,390,860 lvl 240- 35,637,120 lvl 250- 40,250,000 Goswell lvl 10- 2,000 lvl 20- 22,000 lvl 30- 72,000 lvl 40- 168,000 lvl 50- 387,500 lvl 60- 648,000 lvl 70- 1,004,500 lvl 80- 1,472,000 lvl 90- 2,065,500 lvl 100- 2,800,000 lvl 110- 3,720,750 lvl 120- 4,824,000 lvl 130- 6,168,500 lvl 140- 7,693,000 lvl 150- 9,450,000 lvl 160- 11,456,000 lvl 170- 13,727,500 lvl 180- 16,362,000 lvl 190- 19,223,250 lvl 200- 22,400,000 lvl 210- 25,908,750 lvl 220- 29,766,000 lvl 230- 34,120,500 lvl 240- 38,736,000 lvl 250- 43,750,000 Esckroth lvl 10- 2,160 lvl 20- 23,760 lvl 30- 77,760 lvl 40- 181,440 lvl 50- 418,500 lvl 60- 699,840 lvl 70- 1,084,860 lvl 80- 1,589,760 lvl 90- 2,230,740 lvl 100- 3,024,00 lvl 110- 4,018,411 lvl 120- 5,209,920 lvl 130- 6,661,980 lvl 140- 8,308,441 lvl 150- 10,206,000 lvl 160- 12,372,480 lvl 170- 14,825,701 lvl 180- 17,670,960 lvl 190- 20,761,110 lvl 200- 24,192,000 lvl 210- 27,981,450 lvl 220- 32,147,281 lvl 230- 36,850.140 lvl 240- 41,834,880 lvl 250- 47,250,000 4. Armor/Weapon Upgrades Upgrading Heal enhancement cho Helmets 0 to 1 upgrade = 2 Emeralds & 2 Diamonds & 4 Crystals 1 to 2 upgrade = 5 Emeralds & 7 Diamonds & 16 Crystals 2 to 3 upgrade = 10 Emeralds & 16 Diamonds & 36 Crystals 3 to 4 upgrade = 18 Emeralds & 28 Diamonds & 64 Crystals 4 to 5 upgrade = 28 Emeralds & 43 Diamonds & 100 Crystals 5 to 6 upgrade = 40 Emeralds & 62 Diamonds & 144 Crystals 6 to 7 upgrade = 54 Emeralds & 84 Diamonds & 200 Crystals 7 to 8 upgrade = 71 Emeralds & 109 Diamonds & 256 Crystals 8 to 9 upgrade = 90 Emeralds & 138 Diamonds & 324 Crystals Upgrading Heal enhancement cho Armour Splint Mail tới Scale Mail 0 to 1 upgrade = 2 Emeralds & 2 Diamonds & 4 Crystals 1 to 2 upgrade = 5 Emeralds & 7 Diamonds & 16 Crystals 2 to 3 upgrade = 10 Emeralds & 16 Diamonds & 36 Crystals 3 to 4 upgrade = 18 Emeralds & 28 Diamonds & 64 Crystals 4 to 5 upgrade = 28 Emeralds & 43 Diamonds & 100 Crystals 5 to 6 upgrade = 40 Emeralds & 62 Diamonds & 144 Crystals 6 to 7 upgrade = 54 Emeralds & 84 Diamonds & 200 Crystals 7 to 8 upgrade = 71 Emeralds & 109 Diamonds & 256 Crystals 8 to 9 upgrade = 90 Emeralds & 138 Diamonds & 324 Crystals Breast Plate tới Dragon Hide 0 to 1 upgrade = 2 Emeralds & 3 Diamonds & 6 Crystals 1 to 2 upgrade = 7 Emeralds & 11 Diamonds & 24 Crystals 2 to 3 upgrade = 15 Emeralds & 23 Diamonds & 54 Crystals 3 to 4 upgrade = 4 to 5 upgrade = Armour of Might tới Battle Armour 0 to 1 upgrade = 4 Emeralds & 6 Diamonds & 12 Crystals 1 to 2 upgrade = 14 Emeralds & 21 Diamonds & 48 Crystals 2 to 3 upgrade = 30 Emeralds & 46 Diamonds & 108 Crystals 3 to 4 upgrade = 53 Emeralds & 82 Diamonds & 192 Crystals 4 to 5 upgrade = 83 Emeralds & 128 Diamonds & 300 Crystals 5 to 6 upgrade = 119 Emeralds & 184 Diamonds & 432 Crystals Deflect Cape tới Godly Armor 0 to 1 upgrade = 9 Emeralds & 13 Diamonds & 30 Crystals 1 to 2 upgrade = 33 Emeralds & 51 Diamonds & 120 Crystals 2 to 3 upgrade = 75 Emeralds & 115 Diamonds & 270 Crystals 3 to 4 upgrade = 132 Emeralds & 204 Diamonds & 480 crystals 4 to 5 upgrade = 207 Emeralds & 319 Diamonds & 750 Crystals 5 to 6 upgrade = 297 Emeralds & 459 Diamonds & 1080 Crystals Upgrading cho vũ khí (% _ loại upgrade _ Crystal _ Emerald _ Diamond) Cho vũ khí từ 0-102 damage 0-1% Exp 5 1 2 0-1% Gold 6 2 2 1-2% Exp 20 4 6 1-2% Gold 21 5 8 2-3% Exp 45 9 14 2-3% Gold 46 10 18 3-4% Exp 80 16 24 3-4% Gold 82 18 31 4-5% Exp 125 25 38 4-5% Gold 128 28 48 5-6% Exp 180 36 54 5-6% Gold 184 40 69 6-7% Exp 245 49 74 6-7% Gold 250 54 94 7-8% Exp 320 64 96 7-8% Gold 327 71 122 8-9% Exp 405 81 122 9-10% Exp 500 100 150 Vũ khí từ 97-103 damage exp 0-1% 15 3 5 gold 0-1% 16 4 6 Vũ khí từ 118 tới 125 damage xp 0-1% 38 8 12 xp 1-2% 150 30 45 gc 0-1% 39 9 15 Vũ khí từ 125-135 damage xp 1-2% 150 30 45 gc 1-2% 153 33 57 Vũ khí từ 155 tới 185 damage xp 6-7% 1838 368 552 gc 2-3% 345 75 129 Vũ khí từ 190 tới 200 damage xp 0-1% 38 8 12 gc 1-2% 153 33 57 Vũ khí từ 195 tới 215 damage xp 1-2% 150 30 45 gc 1-2% 153 33 57 Vũ khí từ 210 tới 220 damage xp 0-1% 38 8 12 gc 1-2% 153 33 57 gc 2-3% 345 75 129 Vũ khí từ 250 tới 270 damage xp 0-1% 38 8 12 xp 1-2% 150 30 45 xp 2-3% 338 68 102 xp 3-4% 600 120 180 gc 0-1% 39 9 15 gc 1-2% 153 33 57 gc 2-3% 345 75 129