Katakura Kojūrō - 片倉小十郎 Phiến Thương Tiểu Thập Lang [IMG] Katakura Kojuro (1557-4/12/1615), là người đứng đầu gia tộc Katakura. Kojuro thực chất...
MATSUNAGA HISAHIDE (松永 久秀 - Cung Vĩnh Cửu Tú) [IMG] Loạn thế đại ác đảng Một chư hầu của gia tộc Miyoshi và sau đó là gia tộc Oda. Ông mang tai...
Ōtani Yoshitsugu Đại Cốc Cát Kế - 大谷吉継 [IMG] Otani Yoshitsugu (1558-21/10/1600), là nhà quân sự nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản, thường được đời...
SANADA NOBUYUKI (真田 信之 - Chân Điền Tín Chi) [IMG] Người gìn giữ huyết mạch Sanada Chủ nhân đời thứ năm của gia tộc Sanada, một samurai trong...
[IMG] . Đừng nhầm lẫn với Xun You (Tuân Du), cũng là mưu sĩ nổi tiếng thuộc phe Ngụy. . Nguyên văn: 荀彧 Chữ Úc thuộc bộ sam (lông, tóc dài), ý...
[IMG] (Nàng công chúa chiến binh dũng cảm, nàng chiến đấu giữa vùng đất cô độc) . Giản thể: 吕玲绮 . Chữ 绮 thuộc bộ Ty (tơ sợi), ý nghĩa là loại the...
[IMG] (Chiến lược gia đầy tham vọng, một người thực thi mưu kế theo lối hài hước châm biếm) . Giản thể: 陈宫 . Tên chữ: Công Đài/公臺(公台)/ Gongtai...
[IMG] (Vị quân sư thiếu phẩm chất lại chiến đấu dưới lá cờ nhân nghĩa) . Tên chữ: Hiếu Trực, nguyên văn 孝直 / Xiaozhi . Từ Thứ (174 ~ 219.AD) là...
Zhu Ran 朱然 [IMG] Tên trong game: Zhu Ran Tên thật: Shi Ran (Thi Nhiên) Tên tự: Yi Feng (Nghĩa Phong) Tiếng Việt: Chu Nhiên Tiếng Nhật: Shuzen Năm...
[IMG] . Nguyên văn: 于禁 . Tên chữ (tự): 文則 (Wenze) / Văn Tắc . Bính âm: Yu Jin . Tiếng Nhật: U Kin . Hán Việt: Vu Cấm . Vu Cấm (162 - 221.AD),...
Zhang Chunhua 張春華 [IMG] Tên trong game: Zhang Chunhua Tiếng Việt: Trương Xuân Hoa Tiếng Nhật: Choushunka Năm sinh, mất: 189 - 247 Độ tuổi trong...
[IMG]
[IMG] (Lưỡi dao tàn nhẫn lóe sáng trong bóng đêm âm mưu) . Giản thể: 贾充 Chữ “Sung” ý nghĩa là đầy đủ như bổ sung, sung túc … . Tên chữ: 公閭 (公闾)...
Guan Yinping 關銀屏 [IMG] Tên trong game: Guan Yinping Tên tiếng Việt: Quan Ngân Bình Tên tiếng Nhật: Kan Ginpei Các tên khác: Guan E (Quan Nga),...
Guan Xing - Quan Hưng - 關興 [IMG] Quan Hưng tên tự là An Quốc (Anguo - 安國), tên tiếng Nhật là Kan Kō, không rõ năm sinh năm mất, là một trong...
Zhang Bao - Trương Bào - 張苞 [IMG] Trương Bào, không rõ năm sinh năm mất, tên tự là Tử Ngang (Ziang - 子昂), tên Nhật là Chō Hō, là con trai cả của...
[IMG] (Quý ông cao sang và dễ mến có tầm nhìn về mới Trung Hoa) . Giản thể: 鲁肃 . Tên chữ: Tử Kính / 子敬 / Zijing . Lỗ Túc (172 ~ 217.AD) là chính...
[IMG] . Nguyên văn: 李典 . Chữ Điển thuộc bộ Bát (8); ý nghĩa mẫu mực, chuẩn mực . Tên chữ (tự): 曼成 (Mancheng) / Mạn Thành . Bính âm: Li Dian ....
[IMG] . Nguyên văn: 樂進 (phồn thể) / 乐进 (giản thể) . Chữ Nhạc thuộc bộ Mộc (cây), nhạc trong âm nhạc. Còn âm đọc khác là Lạc, lạc trong lạc quan,...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).