-------------------------------------------------------------------------------- Turtapod Monster Card Thuộc tính: None 5 Turtapod đổi được 1 Healing Mail Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Vysage Monster Card Thuộc tính: None 1 Vysage đổi được 1 Wizard Stone Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- T-Rexaur Monster Card Thuộc tính: None 2 T-Rexaur đổi được 1 Dino Bone Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Bomb Monster Card Thuộc tính: Fire 1 Bomb đổi được 1 Bomb Fragment Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Blitz Monster Card Thuộc tính: Lightning 1 Blitz đổi được 1 Dynamo Stone Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game --------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------- Wendigo Monster Card Thuộc tính: None 1 Wendigo đổi được 1 Steel Orb Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Torama Monster Card Thuộc tính: None 5 Torama đổi được 1 Life Ring Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Imp Monster Card Thuộc tính: None 1 Imp đổi được 1 Wizard Stone Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Blue Dragon Monster Card Thuộc tính: Poison 5 Blue Dragon đổi được 1 Fury Fragment Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Adamantoise Monster Card Thuộc tính: Earth 3 Adamantoise đổi được 1 Turtle Shell Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Hexadragon Monster Card Thuộc tính: Fire 3 Hexadragon đổi được 1 Red Fang Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game --------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------- Iron Giant Monster Card Thuộc tính: None 3 Iron Giant đổi được 1 Star Fragment Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Behemoth Monster Card Thuộc tính: None 10 Behemoth đổi được 1 Barrier Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Chimera Monster Card Thuộc tính: Water 10 Chimera đổi được 1 Regen Ring Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Pupu Monster Card Thuộc tính: None Rare 1 Bomb đổi được 1 Bomb Fragment Cách lấy : Từ nhiệm vụ UFO , trong lần gặp tình cờ với pupu ở hòn đảo bên trái Balamb garden -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Elastoid Monster Card Thuộc tính: None 1 Elastoid đổi được 1 Steel Pipe Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- GIM47N Monster Card Thuộc tính: None 1 GIM47N đổi được 10 Fast Ammo Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game --------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------- Malboro Monster Card Thuộc tính: Poison 4 Malboro đổi được 1 Malboro Tentacle Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Ruby Dragon Monster Card Thuộc tính: Fire 10 Ruby Dragon đổi được 1 Inferno Fang Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Elnoyle Monster Card Thuộc tính: None 10 Elnoyle đổi được 1 Energy Crystal Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Tonberry King Monster Card Thuộc tính: None 1 Tonberry King đổi được 1 Chef's Knife Cách lấy : sử dụng lệnh Card hoặc chiến thắng từ các cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Wedge & Biggs Monster Card Thuộc tính: None 1 Wedge & Biggs đổi được 1 X-potion Cách lấy: chiến thắng trọng cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- Woài mệt quá , mai làm tiếp
-------------------------------------------------------------------------------- Fujin and Raijin Boss Card Thuộc tính: None 1 Fujin and Raijin đổi được1 X-potion Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Elvoret Boss Card Thuộc tính: Wind 1 Elvoret đổi được 10 Death Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- X-ATM092 Boss Card Thuộc tính: None 1 X-ATM092 đổi được 1 Turtle Shell Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Granaldo Level 6 Boss Card Thuộc tính: None 1 Granaldo đổi được 1 G-returner Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Gerogero Boss Card Thuộc tính: Poison 1 Gerogero đổi được 1 Circlet Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Iguion Boss Card Thuộc tính: None 1 Iguion đổi được 1 Cockatrice Pinion Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game --------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------- Abadon Boss Card Thuộc tính: None 1 Abadon đổi được 30 Dark Ammo Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Trauma Boss Card Thuộc tính: None 1 Trauma đổi được30 Demolition Ammo Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Oilboyle Boss Card Thuộc tính: None 1 Oilboyle đổi được 30 Fire Aammo Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Shumi Tribe Boss Card Thuộc tính: None 1 Shumi Tribe đổi được 1 Gambler Spirit Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Krysta Boss Card Thuộc tính: None 1 Krysta đổi được 10 Holy Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game --------------------------------------------------------------------------------
Xin lỗi fireboy vì đã chen ngang. Mình vừa tìm được cái này trên mạng, thấy cũng hay nên post lên cho mọi người cùng tham khảo. Mã: ______________________________________________________________________ | Name | HP | Str | Vit | Mag | Spr | Spd | Eva | Hit | Luck | |_________|_____|___|____|_____|_____|____|____|______|______| | Aero | 300 | 17 | 10 | 16 | 10 | 20 | 8 | 22 | 15 | | Apocalypse |4200 | 80 | 80 | 80 | 90 | 30 | 12 | 30 | 30 | | Aura |3400 | 70 | 22 | 24 | 24 | 10 | 2 | 50 | 40 | | Berserk | 300 | 13 | 8 | 14 | 8 | 5 | 2 | 4 | 3 | | Bio | 700 | 24 | 15 | 24 | 15 | 5 | 2 | 4 | 4 | | Blind | 100 | 6 | 5 | 12 | 10 | 3 | 2 | 30 | 2 | | Blizzard | 100 | 10 | 4 | 10 | 4 | 8 | 3 | 10 | 8 | | Blizzara | 200 | 15 | 8 | 15 | 8 | 12 | 4 | 16 | 12 | | Blizzaga |1400 | 30 | 16 | 30 | 16 | 14 | 4 | 20 | 14 | | Break |1000 | 20 | 20 | 34 | 35 | 10 | 4 | 10 | 12 | | Cure | 200 | 4 | 15 | 4 | 15 | 3 | 2 | 2 | 2 | | Cura | 500 | 8 | 28 | 8 | 28 | 4 | 2 | 3 | 3 | | Curaga |2200 | 20 | 65 | 20 | 65 | 10 | 4 | 10 | 10 | | Confuse | 700 | 22 | 18 | 28 | 18 | 18 | 4 | 8 | 8 | | Death |1800 | 22 | 22 | 38 | 58 | 10 | 4 | 10 | 38 | | Demi |1600 | 34 | 18 | 36 | 18 | 12 | 4 | 14 | 10 | | Dispel |1000 | 12 | 36 | 16 | 60 | 8 | 4 | 8 | 14 | | Double | 200 | 15 | 6 | 18 | 6 | 10 | 4 | 40 | 2 | | Drain | 400 | 13 | 30 | 20 | 24 | 6 | 2 | 5 | 4 | | Esuna | 500 | 6 | 36 | 12 | 36 | 3 | 2 | 3 | 10 | | Fire | 100 | 10 | 4 | 10 | 4 | 8 | 3 | 10 | 8 | | Fira | 200 | 15 | 8 | 15 | 8 | 12 | 4 | 16 | 12 | | Firaga |1400 | 30 | 16 | 30 | 16 | 14 | 4 | 20 | 14 | | Flare |3200 | 56 | 26 | 44 | 26 | 12 | 4 | 26 | 12 | | Float | 200 | 8 | 15 | 8 | 15 | 16 | 4 | 12 | 20 | | Full-Life |4800 | 20 | 80 | 20 | 85 | 8 | 4 | 8 | 20 | | Haste | 500 | 12 | 16 | 20 | 20 | 50 | 8 | 10 | 10 | | Holy |3800 | 55 | 28 | 45 | 48 | 10 | 8 | 24 | 14 | | Life |1200 | 8 | 50 | 10 | 50 | 4 | 2 | 3 | 4 | | Meltdown |1500 | 24 | 80 | 20 | 20 | 3 | 2 | 12 | 8 | | Meteor |4600 | 75 | 34 | 52 | 34 | 30 | 12 | 40 | 22 | | Pain |2800 | 42 | 36 | 60 | 45 | 4 | 2 | 4 | 40 | | Protect | 400 | 6 | 40 | 10 | 18 | 3 | 2 | 3 | 14 | | Quake |2600 | 40 | 20 | 40 | 20 | 7 | 3 | 30 | 12 | | Reflect |2000 | 14 | 46 | 20 | 72 | 10 | 4 | 8 | 16 | | Regen |2600 | 18 | 70 | 18 | 60 | 8 | 4 | 12 | 8 | | Scan | 100 | 5 | 5 | 5 | 5 | 3 | 2 | 3 | 3 | | Shell | 400 | 6 | 18 | 10 | 40 | 3 | 2 | 3 | 14 | | Sleep | 100 | 6 | 5 | 8 | 10 | 4 | 4 | 3 | 2 | | Slow | 500 | 12 | 16 | 20 | 20 | 40 | 8 | 10 | 10 | | Stop | 800 | 18 | 20 | 30 | 24 | 48 | 10 | 20 | 10 | | Thunder | 100 | 10 | 4 | 10 | 4 | 8 | 3 | 10 | 8 | | Thundara | 200 | 15 | 8 | 15 | 8 | 12 | 4 | 16 | 12 | | Thundaga |1400 | 30 | 16 | 30 | 16 | 14 | 4 | 20 | 14 | | Triple |2400 | 70 | 10 | 70 | 10 | 70 | 16 | 150 | 30 | | Tornado |3000 | 48 | 24 | 42 | 24 | 33 | 13 | 38 | 14 | | Ultima |6000 | 100 | 82 | 100 | 95 | 60 | 24 | 60 | 64 | | Water | 300 | 20 | 14 | 18 | 14 | 12 | 4 | 18 | 13 | | Zombie | 800 | 15 | 24 | 15 | 12 | 2 | 1 | 2 | 2 | |____________|_____|_____|______|______|_____|_____|_____|______|______|
-------------------------------------------------------------------------------- Propagator Boss Card Attribute: None Uncommon 1 Propagator đổi được 1 G-mega potion Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Jumbo Cactuar Boss Card Attribute: None Uncommon : 1 Jumbo Cactuar đổi được1 Cactus Thorn Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Tri-point Boss Card Attribute: Lightning Uncommon 1 Tri-point đổi được1 Jet Engine Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Gargantua Boss Card Attribute: None Uncommon 1 Gargantua đổi được1 Strength Love Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Mobile Type 8 Boss Card Attribute: None Uncommon 1 Mobile Type 8 đổi được 1 Shell Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Sphinxara Boss Card Attribute: None Uncommon 1 Sphinxara đổi được1 G-Mega-Potion Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game --------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------- Tiamat Boss Card Attribute: None Uncommon 1 Tiamat đổi được1 Flare Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- BGH251F2 Boss Card Attribute: None Uncommon 1 BGH251F2 đổi được 1 Protect Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Red Giant Boss Card Attribute: None Uncommon Refine: 1 Red Giant đổi được 1 Meteor Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Catoblepas Boss Card Attribute: None Uncommon Refine: 1 Catoblepas đổi được 1 Rename Card Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game -------------------------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------------- Ultima Weapon Boss Card Attribute: None Uncommon 1 Ultima Weapon đổi được 1 Ultima Stone Cách lấy: chiến thắng trong cuộc chơi card game