Trò "dơ" và Dual

Thảo luận trong 'Lưu trữ bài viết hay' bắt đầu bởi Chipp, 23/11/04.

  1. Chipp

    Chipp Mega Man

    Tham gia ngày:
    12/8/04
    Bài viết:
    3,353
    Nơi ở:
    Kamuy
    - Về Block:
    + Total Blocking=[Blocking x (Dexterity - 15)]/(Character Level x 2)
    Blocking là những % Block cộng bởi Item
    Khi di chuyển, khả năng Block=Total Blocking/3

    + Cái nào không nêu có nghĩa là Unblockable:
    Chain/Lightning/Sentry/Phoenix Strike; Blade Fury; Blade Sentinel; Blade Shield; Poison Nova; Teeth; Bone Spear; Bone Spirit; Blessed Hammer; Fist of the Heavens; Smite; Fireball; Fire Bolt/Hydra; Phoenix Strike/Meteor (Không tính lửa còn cháy dưới chân); Blizzard; Ice Bolt/Frozen Orb/Phoenix Strike; Hurricane

    + Khả năng Faster Block Rate của Amazon:
    1-handed axes, clubs, 1-handed maces, orbs, scepters, 1-handed swords, 2-handed swords wielded in one hand, throwing axes, và wands (Vũ khí 1 tay):
    40%-->10 khung
    120%-->7 khung
    480%-->5 khung

    Các loại khác:
    32%-->3 khung
    86%-->2 khung
    600%-->1 khung

    + Khả năng Faster Block Rate của Assassin:
    32%-->3 khung
    86%-->2 khung
    600%-->1 khung

    + Khả năng Faster Block Rate của Barbarian:
    42%-->4 khung
    86%-->3 khung
    280%-->2 khung

    + Khả năng Faster Block Rate của Druid:
    Human
    86%-->5 khung
    174%-->4 khung
    600%-->3 khung

    Werebear
    65%-->6 khung
    109%-->5 khung
    223%-->4 khung

    Werewolf
    48%-->5 khung
    86%-->4 khung
    200%-->3 khung

    + Khả năng Faster Block Rate của Necromancer:
    86%-->5 khung
    174%-->4 khung
    600%-->3 khung

    + Khả năng Faster Block Rate của Paladin:
    Có Holy Shield
    0%-->2 khung
    86%-->1 khung

    Không Holy Shield
    32%-->3 khung
    86%-->2 khung
    600%-->1 khung

    + Khả năng Faster Block Rate của Sorceress:
    27%-->6 khung
    48%--> 5 khung
    200%-->4 khung

    - Faster Cast Rate:
    + Amazon
    68%-->13 khung
    99%-->12 khung
    12%-->11 khung

    + Iron Wolf (Mercenary Act III)
    60%-->13 khung
    90%-->12 khung
    140%-->11 khung

    + Assassin
    42%--> 12 khung
    65%-->11 khung
    102%-->10 khung

    + Barbarian/Sorceress
    63%-->9 khung
    105%-->8 khung
    200%-->7 khung

    + Druid
    Human
    68%-->12 khung
    99%-->11 khung
    163%-->10 khung

    Werewolf
    60%-->11 khung
    95%-->10 khung
    157%-->9 khung

    Werebear
    63%-->11 khung
    99%-->10 khung
    163%-->9 khung

    + Paladin/Necromancer
    48%-->11 khung
    75%-->10 khung
    125%-->9 khung

    - Faster Hit Recovery
    + Amazon/Mercenary Act I
    86%-->5 khung
    174%-->4 khung
    600%-->3 khung

    + Assassin/Barbarian/Mercenary Act V
    48%-->5 khung
    86%-->4 khung
    200%-->3 khung

    + Druid Human
    Vũ khí 1 tay:
    99%-->6 khung
    174%-->5 khung
    456%-->4 khung

    Loại khác:
    86%-->6 khung
    152%-->5 khung
    377%-->4 khung

    + Druid Werewolf
    42%-->4 khung
    86%-->3 khung
    280%-->2 khung

    + Druid Werebear
    86%-->6 khung
    152%-->5 khung
    360%-->4 khung

    + Mercenary Act III
    133%-->7 khung
    232%-->6 khung
    600%-->5 khung

    + Necromancer
    86%-->6 khung
    152%-->5 khung
    377%-->4 khung

    + Paladin
    Spear và Stave
    75%-->6 khung
    120%-->5 khung
    280%-->4 khung

    Khác
    48%-->5 khung
    86%-->4 khung
    200%-->3 khung

    + Sorceress/Mercenary Act II
    86%-->7 khung
    142%-->6 khung
    280%-->5 khung

    - Chance to Hit=100 x AR/(AR + DR) x 2 x Attacker Lvl/(Att Lvl + Defender Lvl)

    - Knockback:
    + Large Monster: 32/128=25%
    + Small Monster: 128/128=100%
    + Players: 64/128=50%

    - Hit Blind Target (Mù ^_^):
    + Melee Chance=50 + [Attacker Lvl + (Bonus - 1) x 4 - Defender Lvl] x 5
    + Ranged Chance ={[50 + Attacker Lvl + (Bonus - 1) x 4 - Defender Lvl] x 5}/3

    - Về Open Wounds: Chức năng gần giống như Poison vậy, có điều không có Antidote để giải thui ^_^, và chỉ có Immune Physical mới thoát được. Nó làm chảy máu từ từ trong 8 giây (200 Khung). Damage nó tính như vầy:
    Level 1-15: [25 x (9 x Lvl + 31)/256] x [C]
    Level 16-30: [25 x (18 x Lvl - 104)/256] x [C]
    Level 31-45: [25 x (27 x Lvl - 374)/256] x [C]
    Level 46-60: [25 x (36 x Lvl - 779)/256] x [C]
    Level 61-99: [25 x (45 x Lvl - 1319)/256] x [C]
    Note: Thông số [C] nghĩa là: 0,25 cho Melee Weapon; 0,125 cho Range Weapon; 0,5 (Ở cả hai loại vũ khí) cho Boss, Unique, Champion; 1 cho còn lại.

    Level 10: 11,8 Dmg/giây trong 8 seconds ----> 94,5 Dmg
    Level 30: 42,6 Dmg/giây trong 8 seconds ----> 340,6 Dmg
    Level 50: 99,7 Dmg/giây trong seconds ----> 797,7 Dmg
    Level 70: 178,8 Dmg/giây trong 8 seconds ----> 1.430,5 Dmg
    Level 90: 266,7 Dmg/giây trong 8 seconds ----> 2.133,6 Dmg
    Bảng trên chỉ dùng đối với Melee Weapon

    - Freezing
    + Cơ hội Freeze cho Melee= 50 + [Attacker Lvl + (Freeze Item x 4) - Defender Lvl] x 5
    + Cơ hội Freeze cho Range={50 + [(Attacker Lvl - 6) + (Freeze Item x 4) - Defender Lvl] x 5}/3
    Note: Freeze Item là Bonus Freeze từ Item cho mình, bình thường là 1. Ví dụ như +3 Freeze Target.

    - Về Deadly Strike và Critical Strike: DS được thực hiện khi tất cả các Dmg bonus đã xong rồi như Fire, Poison, Open Wound. Cả hai cái Ds và CS loại trừ lẫn nhau, cái này ra thì cái kia không ra. Công thức chung:
    Cơ hội gấp đôi Dmg=CS + (DS/100) x (100-CS)
    Note: Dragon Talon và Dragon Flight không có cửa đối với CS và DS.

    - Về Crushing Blow: Giảm một lượng % máu của Enemy như sau:
    + Melee
    Lý thuyết: 25%
    PvP: 10%
    Mercenary, Summon: 10%
    Champion, Unique, Boss: 12,5%
    Dùng với Bows, Crossbow, Throwing Weapon: 6,25%
    Note: Số người chơi càng cao, % máu mất đi càng giảm.

    - Về Heal
    + Cơ hội Double Heal từ Potion
    Vit từ 200 trở xuống: Vit/4 (Tương tự cho Mana)
    Vit từ 200 trở lên: 100 - (10.000/Vit) (Tương tự cho Mana)

    + Replenish Life (Ví dụ: Replenish Life +7)
    Life/giây=(25 x Replenish Life)/256

    + Mana Regeneration=25 x [[256 x Max mana/(25 x 120)] x (100 + %Mana Regeneration)/100]/256

    + Maximum Mana=[(Base Energy - Start Energy + Level - 1) x Class Bonus + Item Mana + Start Energy] x (1 + %Mana/100) + Item Energy x Class Bonus

    Class Bonus:
    Amazon : 1,5
    Assassin : 1,5
    Barbarian : 1
    Druid : 2
    Necromancer : 2
    Paladin : 1,5
    Sorceress : 2

    Item Energy gồm cả “X + Energy” hay “X + All Attributes” (Tương tự cho Mana)

    %Mana là "Increase Maximum Mana X%"

    - Về Drains Stamina và Reduces Run/Walk Speed
    Mặc Armor sẽ giảm cả hai (Trừ Light và Medium Armor chỉ giảm Run/Walk Speed; Heavy Armor giảm Stamina gấp đôi) và Shield chỉ giảm Run/Walk Speed

    Light Armor (ArmorSpeed = 0)
    Quilted Armor/Ghost Armor/Dusk Shroud
    Leather Armor/Serpentskin Armor/Wyrmhide
    Hard Leather Armor/Demonhide Armor/Scarab Husk
    Studded Leather Armor/Trellised Armor/Wire Fleece
    Breast Plate/Cuirass/Great Hauberk
    Light Plate/Mage Plate/Archon Plate

    Light Shields
    Necromancer Shrunken Heads
    Paladin Shields
    Buckler/Defender/Heater
    Small/Round/Luna
    Kite/Dragon/Monarch
    Bone/Grim/Troll Nest
    Spiked/Barbed/Blade Barrier

    Medium Armor (ArmorSpeed=5; giảm 5% Speed)
    Ring Mail/Linked Mail/Diamond Mail
    Chain Mail/Mesh Armor/Boneweave
    Splint Mail/Russet Armor/Balrog Skin
    Field Plate/Sharktooth Armor/Kraken Shell
    Gothic Plate/Embossed Plate/Lacquered Plate
    Ancient Armor/Ornate Armor/Sacred Armor

    Medium Shields (Giảm 5% Speed)
    Large/Scutum/Hyperion
    Gothic/Ancient/Ward

    Heavy Armor (ArmorSpeed=10; Giảm 10% Speed)
    Scale Mail/Tigulated Mail/Loricated Mail
    Plate Mail/Templar Coat/Hellforged Plate
    Full Plate/Chaos Armor/Shadow Plate

    Heavy Shields (Giảm 10% Speed)
    Tower/Pavise/Aegis

    + Hồi Stamina (Stamina/Giây)
    Đứng: Max Stamina/256
    Đi trong Town: (Max Stamina/2)/256
    Đi ngoài Town (Nếu Stamina > 0): (Max Stamina/2)/256

    + Mất Stamina=25 x {40 x [1 + (ArmorSpeed/10)] x Item Drain Rate/256)}
    Item Drain Rate là % điểm cộng Item thêm vào cho Char.

    - Life/Mana Stolen (Life/Mana Leech): Giảm ½ khi lên Nightmare và khi lên Hell thì còn 1/3

    - Absorb: Chỉ tối đa la 40%

    - Damage Reduce: Tối đa là 50%, giảm so với 1.09 là 75%

    - Slow: Chỉ giảm tối đa 50% tốc độ

    - Ignore: Có 3 loại là Ignore Target’s Defense, Ignore Target’s Block dành cho Smite, loại còn lại là Ignore Registances (Demon, Undead) dành cho Fist of The Heaven và Blessed Hammer.

    - Khi giết Baal
    Normal Mode
    Normal Difficulty: Slayer
    Nightmare Difficulty: Champion
    Hell Difficulty: Patriarch (Male), Matriarch (Female)

    Hardcore Mode
    Normal Difficulty: Destroyer
    Nightmare Difficulty: Conqueror
    Hell Difficulty: Guardian

    - EXP
    + Từ Level 1-25:
    Nếu chênh lệch Lvl giữa ta và M là 5 trở xuống: 100% EXP
    Nếu chênh lệch Lvl giữa ta và M là 5-10: 100% + 5% EXP
    Nếu chênh lệch Lvl giữa ta và M là 10 trở lên: 5% EXP

    + Từ Lvl 25-69
    Cao hơn Lvl của ta: EXP x (Player Level/Monster Level).
    Dưới ta 6-10 Lvl: 100% + 5% EXP
    Dưới ta từ 10 Lvl trở lên: 5% EXP

    + Trên 70
    Cao hơn Lvl của ta: EXP x (Player Level/Monster Level).
    Dưới ta 6-10 Lvl: 100% + 5% EXP
    Dưới ta từ 10 Lvl trở lên: 5% EXP

    Có thể chia như vầy
    70 ---> 79: Được 95,31% đến 53,13%
    80 ---> 89: Được 48,44% đến 7,91%
    90 ---> 99: Được 5,96% đến 0,49%

    + Team
    Nếu chênh lệch Lvl giữa ta và M là dưới 5: 100% EXP
    Nếu chênh lệch Lvl giữa ta và M là 5-10: 100% + 5% EXP
    Nếu chênh lệch Lvl giữa ta và M là 10 trở lên: 5% EXP
    Chỉ những Teammate ở gần chỗ M bị giết 2 khung màn hình được nhận.

    - Monster
    + Life=Hit Points x Số Players
    + EXP=Base EXP x (Số Players + 1)/2

    - Trade
    + Trade trong Game: Lập 1 game và đơn giản đề chữ Trade trên đó
    + Realm Trade Channel: Trong Chat Room, nhấn vào nút Channel và Join vào những kênh đó.
    + Message Board: Post va Post
    + Tự quảng cáo trên đâu đó thuộc vào cá nhân mình
    Nhớ ghi rõ mặt hàng và chât lượng sản phẩm, càng rõ càng tốt.

    - Cạnh tranh và trả giá: Gian manh chút và học lớp về Kinh tế đi (Quảng cáo ^_^)

    - PKs (Player Killers)
    + Char có Lvl bé hơn 9 không thể Hostile được.
    + Khi ta bị Hostile bởi 1 ai đó, ngay lúc đó ta sẽ biết và cũng tự động Set Hostile với tên đó. Ta cũng có thể xét Neutral nhưng không ảnh hưởng đến người đã Set Hostile cho ta >_<.

    - PvP (Player vs Player)
    + Tất cả các Dmg gây ra bởi Spell, hay cái gì khác đều bị chia 1/2
    + Những đệ đi theo chỉ còn ¼ Dmg, trừ Skeleton đánh mạnh hơn chút.
    + Phân biệt Bonus trong Item:
    Monster ----> Chỉ Monster và Monster mà thôi
    Enemy ----> Cả Monster và Players
    + Nếu Player bị drop khỏi game thì char sẽ biến mất trong khoảng 15-30 giây

    - Về Ảnh hưởng (Synergy): Cao nhất là 20 Level và chỉ tính những Skill mình đã cộng vào, ko tính Skills có từ Item trừ Prayer Aura của Paladin, ví dụ như: Energy Shield và Telekinesis, khi Telekinesis lên tới 20 thì khi bị đánh, Mana sẽ mất chỉ 0,75 thôi, còn nếu Telekinesis lên 35 luôn thì vẫn thế, ko tính ^_^. (À mà Energy Shield không absorb Poison Damage và Open Wound, và nghe nói có lỗi là kể cả Charge ???). Cũng có 1 lỗi là khi Bonemancer mang đôi giày Narrowalk, giày +33 Skills cho Bone Prison, theo thường lệ thì chỉ khi Bone Prison đã được cho vào sẵn 1 Skills trước thì mới cộng, đằng này thì khỏi cần, mang vào là có Bone Prison 33 Skills, và Synergy lên tới 33 >_<

    - Minions: Tất cả những Monster do mình tạo ra, kể cả Revive, Summon hay Trap của Ass, những số trừ trong đồ mình như -10% Lightning Damage hay đại loại như thế, không tác dụng cho Minions

    - Game: Khi ta host một game và thoát ra, game đó sẽ tồn tại trong một chút (Cơ hội để Duping đây ^_^)

    - Magic Find (MF: Magic Find từ Item)
    + Unique: Final MF = (MF x 250)/(MF + 250) Không quá 250
    + Set Item: Final MF = (MF x 500)/(MF + 500) Không quá 500
    + Rare: Final MF = (MF x 600)/(MF + 600) Không quá 600

    - Run/Walk Speed (FRW)
    + Bình thường (Base Run/Walk Speed): Walk-->4 yards/giây; Run-->6 yards/giây
    + Walk Speed=Base Walk Speed x (1 + Skill FRW/100 + [Item FRW x 150/(Item FRW + 150)]/100 + Armor Redution/100)
    + Run Speed=Base Run Speed + Base Walk Speed x (Skill FRW/100 + [Item FRW x 150/(Item FRW + 150)]/100 + Armor Redution/100)

    - Level: (Act --> Normal --> Nightmare --> Hell: Khu vực) (Shadow_247)
    Act 1-->1-->36-->67: Blood Moor
    Act 1-->2-->36-->68: Cold Plains
    Act 1-->4-->37-->68: Stony Field
    Act 1-->5-->38-->68: Dark Wood
    Act 1-->6-->38-->69: Black Marsh
    Act 1-->8-->39-->69: Tamoe Highland
    Act 1-->1-->36-->79: Den of Evil
    Act 1-->2-->36-->77: Cave Level 1
    Act 1-->4-->37-->69: Underground Passage Level 1
    Act 1-->5-->38-->80: Hole Level 1
    Act 1-->7-->39-->85: Pit Level 1
    Act 1-->2-->37-->78: Cave Level 2
    Act 1-->4-->38-->83: Underground Passage Level 2
    Act 1-->5-->39-->81: Hole Level 2
    Act 1-->7-->40-->85: Pit Level 2
    Act 1-->3-->36-->80: Burial Grounds
    Act 1-->3-->37-->83: Crypt
    Act 1-->3-->37-->85: Mausoleum
    Act 1-->7-->38-->75: Tower Cellar Level 1
    Act 1-->7-->39-->76: Tower Cellar Level 2
    Act 1-->7-->40-->77: Tower Cellar Level 3
    Act 1-->7-->41-->78: Tower Cellar Level 4
    Act 1-->7-->42-->79: Tower Cellar Level 5
    Act 1-->8-->40-->70: Monastery Gate
    Act 1-->9-->40-->70: Outer Cloister
    Act 1-->9-->40-->70: Barracks
    Act 1-->10-->41-->71: Jail Level 1
    Act 1-->10-->41-->71: Jail Level 2
    Act 1-->10-->41-->71: Jail Level 3
    Act 1-->10-->41-->72: Inner Cloister
    Act 1-->11-->42-->72: Cathedral
    Act 1-->11-->42-->72: Catacombs Level 1
    Act 1-->11-->42-->73: Catacombs Level 2
    Act 1-->12-->43-->73: Catacombs Level 3
    Act 1-->12-->43-->73: Catacombs Level 4
    Act 1-->6-->39-->76: Tristram
    Act 1-->28-->64-->81: Moo Moo Farm
    Act 2-->14-->43-->75: Rocky Waste
    Act 2-->15-->44-->76: Dry Hills
    Act 2-->16-->45-->76: Far Oasis
    Act 2-->17-->46-->77: Lost City
    Act 2-->18-->46-->77: Valley of Snakes
    Act 2-->16-->48-->79: Canyon of the Magi
    Act 2-->13-->43-->74: Sewers Level 1
    Act 2-->13-->43-->74: Sewers Level 2
    Act 2-->14-->44-->75: Sewers Level 3
    Act 2-->13-->47-->78: Harem Level 2
    Act 2-->13-->47-->78: Palace Cellar Level 1
    Act 2-->13-->47-->78: Palace Cellar Level 2
    Act 2-->13-->48-->78: Palace Cellar Level 3
    Act 2-->12-->44-->78: Stony Tomb Level 1-->
    Act 2-->12-->44-->79: Halls of the Dead Level 1
    Act 2-->13-->45-->81: Halls of the Dead Level 2
    Act 2-->14-->47-->82: Claw Viper Temple Level 1
    Act 2-->12-->44-->79: Stony Tomb Level 2-->
    Act 2-->13-->45-->82: Halls of the Dead Level 3
    Act 2-->14-->47-->83: Claw Viper Temple Level 2
    Act 2-->17-->45-->84: Maggot Lair Level 1
    Act 2-->17-->45-->84: Maggot Lair Level 2
    Act 2-->17-->46-->85: Maggot Lair Level 3
    Act 2-->17-->46-->85: Ancient Tunnels
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Tal Rasha's Tomb
    Act 2-->17-->49-->80: Duriel's Lair
    Act 2-->14-->48-->79: Arcane Sanctuary
    Act 3-->21-->49-->79: Spider Forest
    Act 3-->21-->50-->80: Great Marsh
    Act 3-->22-->50-->80: Flayer Jungle
    Act 3-->22-->52-->80: Lower Kurast
    Act 3-->22-->52-->81: Kurast Bazaar
    Act 3-->23-->52-->81: Upper Kurast
    Act 3-->24-->53-->81: Kurast Causeway
    Act 3-->24-->54-->82: Travincal
    Act 3-->21-->50-->79: Spider Cave (Arachnid Lair)
    Act 3-->21-->50-->79: Spider Cavern
    Act 3-->21-->51-->80: Swampy Pit Level 1
    Act 3-->21-->51-->81: Swampy Pit Level 2
    Act 3-->22-->51-->81: Flayer Dungeon Level 1
    Act 3-->22-->51-->82: Flayer Dungeon Level 2
    Act 3-->21-->51-->82: Swampy Pit Level 3
    Act 3-->22-->51-->83: Flayer Dungeon Level 3
    Act 3-->23-->52-->84: Sewers Level 1
    Act 3-->24-->53-->85: Sewers Level 2
    Act 3-->23-->53-->84: Ruined Temple (Ở Kurast Bazaar)
    Act 3-->23-->53-->84: Disused Fane (Ở Kurast Bazaar)
    Act 3-->23-->53-->84: Forgotten Reliquary (Ở Upper Kurast)
    Act 3-->24-->54-->85: Forgotten Temple (Ở Upper Kurast)
    Act 3-->24-->54-->85: Ruined Fane (Ở Kurast Causeway)
    Act 3-->24-->54-->85: Disused Reliquary (Ở Kurast Causeway)
    Act 3-->25-->55-->83: Durance of Hate Level 1
    Act 3-->25-->55-->83: Durance of Hate Level 2
    Act 3-->25-->55-->83: Durance of Hate Level 3
    Act 4-->26-->56-->82: Outer Steppes
    Act 4-->26-->56-->83: Plains of Despair
    Act 4-->27-->57-->84: City of the Damned
    Act 4-->27-->57-->85: River of Flame
    Act 4-->28-->58-->85: Chaos Sanctuary
    Act 5-->24-->58-->80: Bloody Foothills
    Act 5-->25-->59-->81: Rigid Highlands
    Act 5-->26-->60-->81: Arreat Plateau
    Act 5-->29-->61-->82: Crystalized Cavern Level 1 (Ở Crystalline Passage)
    Act 5-->29-->61-->83: Cellar of Pity (Ở Frozen River)
    Act 5-->29-->61-->83: Crystalized Cavern Level 2 (Ở Glacial Trail)
    Act 5-->29-->61-->84: Echo Chamber (Ở Drifter Cavern)
    Act 5-->27-->60-->81: Tundra Wastelands (Ở Frozen Tundra)
    Act 5-->29-->62-->82: Glacial Caves Level 1 (Ở Ancient's Way)
    Act 5-->29-->62-->83: Glacial Caves Level 2 (Ở Icy Cellar)
    Act 5-->37-->68-->87: Rocky Summit (Ở Arreat Summit)
    Act 5-->32-->63-->83: Nihlathak's Temple
    Act 5-->33-->63-->83: Halls of Anguish
    Act 5-->34-->64-->84: Halls of Death's Calling (Halls of Pain)
    Act 5-->36-->64-->84: Halls of Vaught
    Act 5-->39-->60-->81: Hell 1 (Abaddon)
    Act 5-->39-->61-->82: Hell 2 (Pit of Acheron)
    Act 5-->39-->62-->83: Hell 3 (Infernal Pit)
    Act 5-->39-->65-->85: The Worldstone Keep Level 1
    Act 5-->40-->65-->85: The Worldstone Keep Level 2
    Act 5-->42-->66-->85: The Worldstone Keep Level 3
    Act 5-->43-->66-->85: Throne of Destruction
    Act 5-->43-->66-->85: The Worldstone Chamber

    - Command Line (Quest of Glory)
    + Bước 1: Vào NotePad, nhấn Open rồi trong mục Files of Type, chọn All File, sau đó mở file d2.bat
    + Bước 2: Đánh vào lệnh: Start Diablo II.exe -w. Sau đó save và mở file d2.bat lên (Một vài lệnh để thêm vào dòng trên như: -w-->Window Mode; -lq-->Low Quality; -res800-->Độ phân giải)

    Một số lệnh để dùng là:
    + Video: (Tất cá các lệnh đều bắt đầu bằng dấu - , ví dụ: -exp)
    -exp --> Chuyển sang Expansion mode
    -w --> Chuyển sang Window mode
    -glide --> Dùng Glide video mode
    -opengl --> Dùng Opengl video mode
    -d3d --> Dùng Direct3d video mode
    -rave --> Dùng Rave graphics modes (Mac only)
    -per --> Bật Perspective mode (Chỉ dùng khi Full screen không có Directdraw mode)
    -lq --> Lowquality
    -gamma --> Đổi độ sáng
    -vsync --> Visual syncronizing bật
    -fr --> Đổi khung

    + Network
    -s <s> --> Chuyển Tcp/IP của server thành <s>
    -gametype <n> --> Chuyển dạng game thành <n>
    -joinid <n> --> Join váo 1 game
    -gamename <s> --> Chuyển tên game thành <s>
    -bn <s> --> Đặt IP server Battle.net thành <s>
    -mcpip <s> --> Đặt mcpip IP server thành <s>
    -nopk --> Tắt PK
    -openc --> ????

    + Game
    -arena <n> --> không tác dụng với 1.10
    -difficulty --> Không tác dụng với 1.10
    -txt --> Cho Mod Creator

    + Character
    -ama --> Chuyển thành Amazon
    -pal --> Chuyển thành Paladin
    -sor --> Chuyển thành Sorceress
    -nec --> Chuyển thành Necromancer
    -bar --> Chuyển thành Barbarian
    -dru --> Chuyển thành Druid
    -asn --> Chuyển thành Assassin
    -i --> Invincible --> Không tác dụng
    -bnacct <s> --> Đặt tên account Battle.net thành <s>
    -bnpass <s> --> Đặt Password Battle.net thành <s>
    -name <s> --> Đặt tên char Battle.net thành <s>
    -realm <s> --> Đặt tên Realm Battle.net thành <s>
    -ctemp <n> --> Dùng char thứ <n> làm mẫu trong Arena Mode

    + Monster Options
    -nm --> no monster --> Ko tác dụng
    -m <n> --> Monster Class thành <n> (?)
    -minfo --> Monster Info --> Ko tác dụng
    -md <n> --> Monster Debug <n> (?)

    + Item
    -rare --> Ko tác dụng
    -unique --> Ko tác dụng

    + Interface
    -act <n> --> Chuyển Act tới <n>

    + Debug
    -log --> Ko tác dụng
    -msglog --> Bật Msglog
    -safe --> Chạy trên nền Safe Mode
    -seed <n> --> Đặt Map Seed thành <n>
    -cheats --> ????
    -ns --> Tắt âm thanh
    -questall --> ?????

    + File I/O
    -npl --> Không load lại Game file
    -direct --> Load từ dĩa
    -lem --> ????
    -nocompress --> Không nén
    -comint <n> --> dynamic data structure (Danger!!!!)
    -token <n> --> Đặt danh hiệu game thành <n>
    -gamepass <s> --> Đặt Password game thành <s>
    -skiptobnet --> Vào Battle.net trực tiếp

    + Custom Options
    -client --> Client mode
    -server --> Server mode (Cần d2server.dll)
    -launch --> Default
    -notitle --> No window title bar
    -res800 --> 800x600
    -res640 --> 640x480
    -nonotify --> Không thông báo lỗi
    -noexit --> Không tự động thoát
    -autorest --> Tự động Restart sau khi thoát
    -multiclient --> 1 CD-Key cho nhiều người chơi
    -nohook --> Tắt Hook
    -nochar --> Tắt ảnh character
    -clientexit --> Thoát game
    -noscript --> Không ghi Script
    -noplugin --> Không load Plugin
    -lng <s> --> Đặt ngôn ngữ thành <s> (English, China)
    -hookwnd <s> --> Đặt Hook thành <s>
    -hookexe <s> --> Đặt Hook trong game.exe thành <s>
    -servername <s> --> Đặt tên Server Game thành <s>
    -title <s> --> Đặt Window title thành <s>

    + Color Code (Đặt vào phần Profile)
    ÿc1 --> Đỏ
    ÿc2 --> Xanh lam
    ÿc3 --> Xanh lá
    ÿc4 --> Vàng (Gold)
    ÿc8 --> Cam
    ÿc- --> Trắng
    ÿc: --> Xanh lá đậm
    ÿc0 --> Trắng
    ÿc5 --> Xám
    ÿc6 --> Đen
    ÿc7 --> Vàng (Gold)
    ÿc9 --> Vàng (Yellow)
    ÿc; --> Tím
    (Quest for Glory)

    - Stone of Jordan:
    +1 to all skill levels
    Increase maximum mana by 25%
    +1-12 lightning damage, +20 mana

    Đây là SoJ

    Tìm thấy ở
    + Nightmare Andariel, Normal Diablo.
    + Normal Baal, Nightmare và Hell Boss (Các Act).
    + Council Member. Monster Act1, Act2 và Act3 ở Nightmare
    + Any monster with a level higher than 38.
    + Chest, Corpse, Rock ở Nightmare và Hell. Gamble.
    (Xem thêm phần tìm Magic Item)

    - Vài điều cần biết về Runeword:
    + Chính xác tuyệt đối, từ thứ tự đến cách ghép.
    + Phải đúng dạng vũ khí yêu cầu:
    Mace: chưa chắc là tất cả các Weapon có chữ Mace trên đó (Chỉ 1 tay thôi)
    Hammer: là những vũ khí 2 tay (Có cả Maul...)
    Club: tất cả
    Melee Weapon: tất cả trừ Bow/Crossbow, Orb không phải là 1 MW

    - 23 Runeword mới ^_^: Bow/Crossbow và Polearm sẽ nhiều lợi thế hơn. Áo giáp và các vũ khí khác không thay đổi nhiều

    + BRAND (4 Socket Missile Weapon)
    Jah+Lo+Mal+Gul

    35% cơ hội cast Amplify Damage (Lvl 14) khi bị đánh
    100% cơ hội cast Bone Spear (Lvl 18) khi đánh
    Arrow/Bolt nổ
    +260-340% Enhanced Damage
    Ignore Target's Defense
    20% thêm vào Attack Rating
    +280-330% Dmg khi gặp Demon
    20% Deadly Strike
    Prevent Monster Heal
    Knockback

    + DEATH (5 Socket Sword/Axe)
    Hel+El+Vex+Ort+Gul

    100% cơ hội cast Chain Lightning (Lvl 44) khi chết
    25% cơ hội cast Glacial Spike (Lvl 18) khi tấn công
    Indestructible
    +300-385% Enhanced Damage
    20% thêm vào Attack Rating
    +50 cho Attack Rating
    +1-50 Lightning Damage
    7% Mana Stolen Per Hit
    50% Chance of Crushing Blow
    +0,5% (mỗi Character Level) Deadly Strike (Dựa vào Character Level)
    +1 To Light Radius (Tầm nhìn)
    Level 22 Blood Golem (15 Charges)
    Requirements -20% (Yêu cầu giảm 20%)

    + DESTRUCTION (5 Socket Polearm/Sword)
    Vex+Lo+Ber+Jah+Ko

    23% cơ hội cast Volcano (Lvl 12) khi đánh
    5% cơ hội cast Molten Boulder (Lvl 23) khi đánh
    100% cơ hội cast Meteor (Lvl 45) khi chết
    15% cơ hội cast Nova (Lvl 22) khi tấn công
    +350% Enhanced Damage
    Ignore Target's Defense
    +100-180 Magic Damage
    7% Mana Stolen Per Hit
    20% Chance Of Crushing Blow
    20% Deadly Strike
    Prevent Monster Heal
    +10 cho Dexterity

    + DRAGON (3 Socket Body Armor/Shield)
    Sur+Lo+Sol

    20% cơ hội cast Venom (Lvl 18) khi bị đánh
    12% cơ hội cast Hydra (Lvl 15) khi đánh
    Cho Holy Fire Aura (Lvl 14)
    +360 Defense
    +230 Defense Vs. Missile
    +3-5 cho các Attributes (Strength, Dexterity, Vitality, Energy)
    +0,375-37,125 cho Strength (Dựa vào Character Level)
    Tăng Maximum Mana thêm 5%
    +5% cho Maximum Lightning Resist
    Giảm Damage còn 7%

    + DREAM (3 Socket Helm/Shield)
    Io+Jah+Pul

    10% cơ hội cast Confuse (Lvl 15) khi bị đánh
    Cho Holy Shock Aura (Lvl 15)
    +20-30% Faster Hit Recovery
    +30% Enhanced Defense
    +150-220 Defense
    +10 cho Vitality
    Tăng Maximum Life thêm 5%
    +0,625-61,875 cho Mana (Theo Character Level)
    All Resistances +5-20
    15-25% lấy đồ Magic dễ hơn

    + EDGE (3 Socket Missile Weapon)
    Tir+Tal+Amn

    Cho Thorns Aura (Lvl 15)
    +35% Increased Attack Speed (IAS-Tăng tốc độ tấn công)
    +320-380% Dmg khi gặp Demon
    +280% Dmg khi gặp Undead
    +75 Poison Damage trong 5 giây
    7% Life Stolen Per Hit
    Prevent Monster Heal
    +5-10 cho All Attributes
    +2 cho Mana khi giết 1 enemy
    Giảm 15% giá thành mua bán (Trừ Player)

    + FAITH (4 Socket Missile Weapon)
    Ohm+Jah+Lem+Eld

    Cho Fanaticism Aura (Lvl 12-15)
    +1-2 cho All Skills
    +330% Enhanced Damage
    Ignore Target's Defense
    300% cho Attack Rating
    +75% Dmg khi gặp Undead
    +50 Attack Rating khi gặp Undead
    All Resistances +15
    10% cơ hội làm sống lại Enemy
    75% Extra Gold From Monsters (Tiền ^_^)

    + FORTITUDE (4 Socket Weapon/Body Armor)
    El+Sol+Dol+Lo

    20% cơ hội cast Chilling Armor (Lvl 15)
    +25% Faster Cast Rate
    +300% Enhanced Damage
    +200% Enhanced Defense
    +15 Defense
    + ? To Life (Character Level)
    Replenish Life +7
    +5% To Maximum Lightning Resist
    All Resistances +25-30 (varies)
    Damage Reduced By 7
    12% Dmg bị dính đi vào Mana
    +1 To Light Radius

    + GRIEF (5 Socket Sword/Axe)
    Eth+Tir+Lo+Mal+Ral

    35% cơ hội cast Venom (Lvl 15) khi đánh
    +30-40% Increased Attack Speed
    +340-400 Dmg
    Ignore Target's Defense
    Giảm 25% Target Defense
    +1,875% (mỗi Character Level) Dmg khi gặp Demon (Character Level)
    +5-30 Fire Damage
    Giảm 20-25% Enemy Poison Resistance
    20% Deadly Strike
    Prevent Monster Heal
    +2 To Mana After Each Kill
    +11 Life After Each Kill

    + HARMONY (4 Socket Missile Weapon)
    Tir+Ith+Sol+Ko

    Cho Vigor Aura (Lvl 10)
    +200-275% Enhanced Damage
    +9 Minimum Damage
    +9 Maximum Damage
    +55-160 Fire Damage
    +55-160 Cold Damage
    +2-6 Skills cho Valkyrie
    +10 Dexterity
    Regenerate Mana 20%
    +2 To Mana After Each Kill
    +2 To Light Radius
    Level 20 Revive (25 Charges)

    + ICE (4 Socket Missile Weapon)
    Amn+Shael+Jah+Lo

    100% cơ hội cast Blizzard (Lvl 40) khi Level up
    25% cơ hội cast Frost Nova (Lvl 22) khi đánh
    Cho Holy Freeze Aura (Lvl 18)
    +20% Increased Attack Speed
    +140-210% Enhanced Damage
    Ignore Target's Defense
    +25-30% Cold Skill Damage
    Giảm 20% Enemy Cold Resistance
    7% Life Stolen Per Hit
    20% Deadly Strike
    3,125-309,375% Extra Gold From Monsters (Character Level)

    + INFINITY (4 Socket Polearm)
    Ber+Mal+Ber+Ist

    50% cơ hội cast Chain Lightning (Lvl 20) khi giết 1 Enemy
    Cho Conviction Aura (Lvl 12)
    +35% Faster Run/Walk
    +255-325% Enhanced Damage
    Giảm 55% Enemy Lightning Resistance
    40% Chance of Crushing Blow
    Prevent Monster Heal
    0,5-49,5 Vitality (Character Level)
    30% Better Chance of Getting Magic Items
    Level 21 Cyclone Armor (30 Charges)

    + INSIGHT (4 Socket Polearm/Stave)
    Ral+Tir+Tal+Sol

    Cho Meditation Aura (Lvl 12-17)
    +35% Faster Cast Rate
    +200-260% Enhanced Damage
    +9 Minimum Damage
    180-250% Attack Rating
    +5-30 Fire Damage
    +75 Poison Damage tronh 5 giây
    +1-6 Skills cho Critical Strike
    +5 All Attributes
    +2 To Mana After Each Kill
    23% Better Chance of Getting Magic Items

    + LAST WISH (6 Socket Sword/Hammer/Axe)
    Jah+Mal+Jah+Sur+Jah+Ber

    6% cơ hội cast Fade (Lvl 11) khi bị đánh
    10% cơ hội cast Life Tap (Lvl 18) khi đánh
    20% cơ hội cast Charged Bolt (Lvl 20) khi tấn công
    Cho Might Aura (Lvl 17)
    +330-375% Enhanced Damage
    Ignore Target's Defense
    60-70% Chance of Crushing Blow
    Prevent Monster Heal
    Hit Blinds Target
    0,5% Chance of Getting Magic Items (Character Level)

    + LAWBRINGER (3 Socket Sword/Hammer/Scepter)
    Amn+Lem+Ko

    20% cơ hội cast Decripify (Lvl 15) khi đánh
    Cho Sanctuary Aura (Lvl 18)
    Giảm 50% Target Defense
    +150-210 Fire Damage
    +130-180 Cold Damage
    7% Life Stolen Per Hit
    Slain Monsters Rest In Peace
    +200-250 Defense Vs. Missile
    +10 To Dexterity
    75% Extra Gold From Monsters

    + OATH (4 Socket Sword/Axe/Mace)
    Shael+Pul+Mal+Lum

    30% cơ hội cast Bone Spirit (Lvl 20) khi đánh
    Indestructible
    +50% Increased Attack Speed
    +210-340% Enhanced Damage
    +75% Dmg khi gặp Demon
    +100 Attack Rating khi gặp Demon
    Prevent Monster Heal
    +10 Energy
    +10-15 Magic Absorb
    Level 16 Heart Of Wolverine (20 Charges)
    Level 17 Iron Golem (14 Charges)

    + OBEDIENCE (5 Socket Polearm)
    Hel+Ko+Thul+Eth+Fal

    30% cơ hội cast Enchant (Lvl 21) khi giết 1 Enemy
    40% Faster Hit Recovery
    +370% Enhanced Damage
    Giảm 25% Target Defense
    +3-14 Cold Damage
    Giảm 25% To Enemy Fire Resistance
    40% Chance of Crushing Blow
    +200-300 Defense
    +10 Strength
    +10 Dexterity
    All Resistances +20-30
    Requirements -20%

    + PHOENIX (4 Socket Weapon/Shield)
    Vex+Vex+Lo+Jah

    100% cơ hội cast Blaze (Lvl 40) khi Level up
    40% Cơ hội cast Firestorm (Lvl 22) khi đánh
    Level 13 Redemption Aura When Equipped
    +350-400% Enhanced Damage
    Giảm 28% To Enemy Fire Resistance
    +10% Enhanced Defense
    +350-400 Defense Vs. Missile
    +50 Life
    +5% Maximum Lightning Resist
    +10% Maximum Fire Resist
    +15-21 Fire Absorb

    + PRIDE (4 Socket Polearm)
    Cham+Sur+Io+Lo

    25% cơ hội cast Fire Wall (Lvl 17) khi bị đánh
    Cho Concentration Aura (Lvl 18)
    260-300% Attack Rating
    +1-99% Dmg khi gặp Demon (Character Level)
    +50-280 Lightning Damage
    20% Deadly Strike
    Hit Blinds Target
    Freezes Target +3
    +10 Vitality
    Replenish Life +8
    1,875-185,625% Extra Gold From Monsters (Character Level)

    + RIFT (4 Socket Polearm/Scepter)
    Hel+Ko+Lem+Gul

    20% cơ hội cast Tornado (Lvl 16) khi đánh
    16% cơ hội cast Frozen Orb (Lvl 21) khi tấn công
    20% Attack Rating
    +160-250 Magic Damage
    +60-180 Fire Damage
    +5-10 All Stats
    38% Damage Taken Goes To Mana
    75% Extra Gold From Monsters
    Level 15 Iron Maiden (40 Charges)
    Requirements -20%

    + SPIRIT (4 Socket Sword/Shield)
    Tal+Thul+Ort+Amn

    +2 All Skills
    +25-35% Faster Cast Rate
    +55% Faster Hit Recovery
    +250 Defense Vs. Missile
    +22 Vitality
    +89-112 Mana
    Cold Resist +35%
    Lightning Resist +35%
    Poison Resist +35%
    +3-8 Magic Absorb
    Attacker Takes Damage of 14 (Giống Thorn Aura)

    + VOICE Of REASON (4 Socket Sword/Mace)
    Lem+Ko+El+Eld

    15% cơ hội cast Frozen Orb (Lvl 13) khi tấn công
    18% cơ hội cast Ice Blast (Lvl 20) khi đánh
    +50 Attack Rating
    +220-350% Dmg khi gặp Demon
    +280-300% Dmg khi gặp Undead
    +50 Attack Rating khi gặp Undead
    +100-220 Cold Damage
    Giảm 24% Enemy Cold Resistance
    +10 Dexterity
    Cannot Be Frozen
    75% Extra Gold From Monsters
    +1 To Light Radius

    + WRATH (4 Socket Missile Weapon)
    Pul+Lum+Ber+Mal

    30% cơ hội cast Decrepify (Lvl 1) khi đánh
    5% cơ hội cast Life Tap (Lvl 10) khi đánh
    +375% Dmg khi gặp Demon
    +100 Attack Rating khi gặp Demon
    +250-300% Dmg khi gặp Undead
    +85-120 Magic Damage
    +41-240 Lightning Damage
    20% Chance of Crushing Blow
    Prevent Monster Heal
    +10 Energy
    Cannot Be Frozen
     

Chia sẻ trang này